You are on page 1of 26

Started on Friday, 28 October 2022, 12:48 PM

State Finished
Completed on Friday, 28 October 2022, 1:18 PM
Time taken 30 mins
Marks 57.00/95.00
Grade 6.00 out of 10.00 (60%)

Question 1
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy dịch câu sau sang tiếng Nhật:

"Chỗ này là quán cà phê"

a. ここはきっさてんです。 
b. そこはきつえんじょです。
c. あそこはきっさてんです。
d. ここはきつえんじょです。

The correct answer is: ここはきっさてんです。


Question 2
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: これは(*   )さいふですか。

B: たなかさんのさいふです。

a. だれの 
b. いくら
c. なんの
d. どこの

The correct answer is:


だれの
Question 3
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy chọn 1 vật mà KHÔNG cùng nhóm với các đồ còn lại.

a. コーヒー
b. こうちゃ
c. ワイン
d. スカート 

The correct answer is: スカート


Question 4
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy dịch câu sau sang tiếng Nhật:

"Chỗ đó là cửa hàng giầy"

a. あそこはくつやです。
b. これはくつです。
c. ここはくつやです。
d. そこはくつやです。 

The correct answer is: そこはくつやです。


Question 5
Partially correct
Mark 4.00 out of 14.00

Dựa vào hình sau, hãy chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống. Riêng phần giá tiền, hãy chọn cách đọc giá tiền phù hợp với giá tiền được cho. 

Aさん:すみません、__(1)__さいふはいくらですか。
てんいん:__(2)__は__(3.¥18,000)_です。
Aさん:そうですか。__(4)__さいふはいくらですか。
てんいん:__(5)__は__(6.¥7,500)_です。
Aさん:じゃ、__(7)__をください。
てんいん:かしこまりました。ありがとうございます。

(1) あれ 

(6.¥7,500) ななせんごひゃくえん 
(3.¥18,000) いちまんはっせんえん 
(5) あれ 

(4) あれ 

(7) あれ 

(2) あれ 

The correct answer is:


(1) → この,
(6.¥7,500) → ななせんごひゃくえん,
(3.¥18,000) → いちまんはっせんえん,
(5) → こちら,
(4) → その,
(7) → それ,
(2) → そちら
Question 6
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: インフォメーションは(*   )ですか。

B: あそこです。

a. だれ
b. どこ 
c. なん
d. いくら

The correct answer is: どこ


Question 7
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: (*   )アイスクリームはなんのアイスクリームですか。

B: まっちゃのアイスクリームです。

a. これ
b. ここ
c. この 
d. それ

The correct answer is: この


Question 8
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: (*   )けいたいでんわはだれのけいたいでんわですか。

B: すずきさんのけいたいでんわです。

a. あそこ
b. それ
c. あの 
d. あれ

The correct answer is:


あの
Question 9
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy chọn 1 vật mà KHÔNG cùng nhóm với các đồ còn lại.

a. とんかつ 
b. クリーニングや
c. きつえんじょ
d. トイレ

The correct answer is: とんかつ


Question 10
Incorrect
Mark 0.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: (*   )はだれのかばんですか。

B: ジョンさんのかばんです。

a. その

b. あそこ
c. そこ
d. それ

The correct answer is:


それ
Question 11
Partially correct
Mark 2.00 out of 8.00

Hãy chọn đáp án đúng cho số lượng đã được cho ở ô trống dưới đây:
A: すみません、ちゅうもんをおねがいします。
B: はい、どうぞ。
A: ビールを__(1.むっつ)__とジュースを_(2.よっつ)_とコーヒーを__(3.やっつ)__とパンを__(4.ふたつ)__くださ
い。
B: かしこまりました。しょうしょうおまちください。

(3) 六つ 

(2) 六つ 

(4) 六つ 

(1) 六つ 

The correct answer is: (3) → 八つ,


(2) → 四つ,
(4) → 二つ,
(1) → 六つ
Question 12
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Chọn cách
đọc đúng của số sau bằng KANJI:
【46,300 yen】

a. 四百六十三十万円

b. 四十六万三百円

c. 四万六千三百円

d. 四万六千三十円

The correct answer is:


四万六千三百円
Question 13
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: あれは(*   )シャツですか。

B: フランスのシャツです。

a. どこの 
b. なんの
c. だれの
d. いくら

The correct answer is: どこの


Question 14
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Chọn cách đọc đúng cho câu hỏi sau:


四月十日

a. しがつとおか 
b. よんがつじゅういちにち
c. にがつここのか
d. ごがつついたち

The correct answer is:


しがつとおか
Question 15
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy chọn 1 vật mà KHÔNG cùng nhóm với các đồ còn lại.

a. ぶたにく
b. くだもの 
c. とりにく
d. ぎゅうにく

The correct answer is: くだもの


Question 16
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Chọn cách đọc đúng cho câu hỏi sau:


六月二十八日

a. ろくがつじゅうはちにち
b. しちがつにじゅうはちにち
c. ろくがつにじゅうはちにち 
d. はちがつにじゅうろくにち

The correct answer is:


ろくがつにじゅうはちにち
Question 17
Not answered
Marked out of 7.00

Hãy chọn đáp án đúng cho các cặp câu hỏi/ câu trả lời đã cho sẵn để tạo thành câu đúng ngữ pháp.

この Choose...

このさいふ Choose...

これはどこの Choose...

あれは Choose...

そのさいふを Choose...

それ Choose...

そのでんしじしょは Choose...

The correct answer is: この → かばんはどこのかばんですか,


このさいふ → はだれのさいふですか,
これはどこの → くつですか,
あれは → だれのパソコンですか,
そのさいふを → ください,
それ → はなんのりょうりですか,
そのでんしじしょは → いくらですか

Question 18
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Chọn cách
đọc đúng của số sau bằng KANJI:
【3,596,000】đồng

a. 三百五十九万六千

b. 二百五十六万九千

c. 三千五百九十六万

d. 三十六万九十六千

The correct answer is:


三百五十九万六千
Question 19
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy dịch câu sau sang tiếng Nhật:

"Chỗ kia là trường Nhật ngữ Sakura"

a. ここはさくら日本語学校です。
b. あそこはさくら日本人学校です。
c. あそこはさくら日本語学校です。 
d. そこはさくら日本人学校です。

The correct answer is: あそこはさくら日本語学校です。


Question 20
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: カレーは(*   )りょうりですか。

B: ぎゅうにくとやさいのりょうりです。

a. どこの
b. なにの
c. だれの
d. なんの 

The correct answer is:


なんの
Question 21
Incorrect
Mark 0.00 out of 3.00

Chọn cách
đọc đúng của số sau bằng KANJI:
【268,900 yen】

a. 二万六万八千九百円


b. 二百六十八万九百円

c. 二十六万八千九百円

d. 二十八万六千九百円

The correct answer is:


二十六万八千九百円
Question 22
Incorrect
Mark 0.00 out of 3.00

Chọn cách đọc đúng cho câu hỏi sau:


十二月八日

a. じゅういちがつようか

b. じゅういちがつよっか
c. じゅうにがつようか
d. じゅうにがつよっか

The correct answer is:


じゅうにがつようか
Question 23
Incorrect
Mark 0.00 out of 3.00

Hãy điền từ thích hợp vào (*  )dưới đây:


A: ほんやは(*   )ですか。

B: よんかいです。

a. なん

b. なんかい
c. どこの
d. いくら

The correct answer is: なんかい


Question 24
Incorrect
Mark 0.00 out of 3.00

Chọn cách
đọc đúng của số sau bằng KANJI:
【8,639 yen】

a. 八十六千三十九円


b. 八百六十三千九円
c. 八千六十三百九円

d. 八千六百三十九円

The correct answer is:


八千六百三十九円
Question 25
Correct
Mark 3.00 out of 3.00

Chọn cách đọc đúng cho chữ hán trong (*  )sau:


A: なん才ですか。

B: (*二十四才)です。

a. にじゅうよんさい 
b. じゅうよんさい
c. にじゅうしさい
d. さんじゅうろくさい

The correct answer is:


にじゅうよんさい

You might also like