gezwungen sein zu etw bị bắt buộc làm gì sich ( dazu ) zwingen, etw zu tun thúc đâ bản thân làm gì ...
drogenabhängig nghiện ma túy
e drogenabhängigkeit (N) drogenabhängige người nghiện ma túy r Drogenhandeln buôn bán ma túy r Drogenmissbrauch sự lạm dụng ma túy
r Ausweg lối thoát giải pháp
e Tabakindustrie ngành công nghiệp thuốc lá verantwortlich chịu trách nhiệm e Verantwortung trách nhiệm r Verantwortliche người phụ trách e Verantwortungslosigkeit sự thiếu trách nhiệm e Regierung chính phủ regieren quản lý verklagen kiện, yêu cầu ai đó làm việc gì s jahrzehnt thập kỉ jahrzehntlang nhiều thập kỉ kéo dài verschweigen giấu điều gì với ai --- PII verschwiegen verschwiegen (adj) kín đáo dè dặt herstellen sản xuất, thiết lập r Hersteller công ty sản xuất sich beteiligen an etw Dat tham gia tham dự, cho ai tham gia vào việc gì e Kampagnen chiến dịch. Finanzieren tài trợ
Nach und nach: dần dần
Vor allem: trên hết So was : thứ gì đó tương tự Nach wie vor: vẫn Noch gar nicht: vẫn chưa