Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary - The MEDIA
Vocabulary - The MEDIA
New vocabularies
To go viral (v): lan truyền rộng rãi
Dịch nghĩa: Nó đã lan truyền với tốc độ chóng mặt khi cư dân mạng đăng lại quảng cáo
gốc trên mạnh.
To be found all over the place: được tìm thấy ở
khắp mọi nơi
Band 6.0 Band 8.0
We can see ads in many different Ads can be found all over the place
places. and come in all shapes and sizes.
Dịch nghĩa: Quảng cáo có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi với đủ loại hình.
To create a hype: tạo ra một hiện tượng truyền
thông
Band 6.0 Band 8.0
The advertisement appears and is The advertisement has successfully
discussed everywhere. grabbed the attention of the public
and create a hype.
Dịch nghĩa: Quảng cáo này đã thành công trong việc thu hút sự chú ý của công chúng và
tạo ra một hiện tượng truyền thông.
To reach the target audience: tiếp cận khách hàng
mục tiêu
Band 6.0 Band 8.0
Online marketing helps attract more It is undeniable that the main
customers. advantage of online marketing is that it
can reach the target audience much
more effectively.
Dịch nghĩa: Không thể phủ nhận rằng lợi thế chính của tiếp thị trực tuyến là nó có thể
tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả.
NOTES: Cụm ‘It is undeniable that + S+V’ thường được dùng ở đầu câu để khẳng
định một idea nào đó (dùng trong Writing là hết sảy lun)
To include celebrity endorsement: có sự ủng hộ
của người nổi tiếng
Band 6.0 Band 8.0
I trust ads that have celebrities more. Ads that include the celebrity
endorsements tend to earn more
credibility from buyers.
Dịch nghĩa: Quảng cáo có sự ủng hộ của người nổi tiếng có xu hướng nhận được nhiều sự
tin tưởng hơn từ người mua.
Động từ ‘to endorse’
Rigid screening (n): quá trình kiểm duyệt khắt khe
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng tất cả các quảng cáo đều phải trải qua quá trình kiểm duyệt
khắt khe trước khi được phát sóng trên TV.
To watch the box (v) = To watch TV
Band 6.0 Band 8.0
At the weekend, I enjoy watching After long hours sitting behind the
television. desk, I enjoy being a couch potato and
watching the box.
Dịch nghĩa: Sau nhiều giờ ngồi sau bàn làm việc, tôi rất thích cảm giác nằm ườn ra ghế
và xem TV.
A couch potato (n): người lười vận động, thường nằm ườn và xem TV nhiều
To let my hair down (v): thư giãn
Dịch nghĩa: Đắm mình trong một bộ phim hay là một cách hay để tôi thư giãn.
Be immersed in sth (a): đắm mình trong (bầu không khí, không gian, bộ phim,...)
Be highly entertaining and addictive: mang tính giải
trí cao và gây nghiện
Dịch nghĩa: Theo tôi, những chương trình truyền hình phổ biến nhất ở Việt Nam là những
chương trình thực tế và phim truyền hình dài tập - những thể loại mang tính giải trí cao và
gây nghiện.
To be attention - grabbing (a): thu hút sự chú ý
Band 6.0 Band 8.0
Newspapers need to find a way to In the era of technology, newspapers
attract people through headlines and and other forms of traditional media
photos. need to transform to be visually
attention-grabbing.
Dịch nghĩa: Trong thời đại công nghệ, báo chí và các phương tiện truyền thông truyền
thống khác cần phải chuyển đổi để thu hút sự chú ý của người xem.
Dùng trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho tính từ:
● Visually (adv) attention-grabbing (a): thu hút sự chú ý về mặt hình ảnh
● Environmentally (adv) friendly (a): thân thiện với môi trường
● Be highly entertaining: có tính giải trí cao
Be glued to screens: (v): dán mắt vào màn hình
Band 6.0 Band 8.0
I don’t want to watch TV all day, so I I force myself to read something
try to read something before bed. before bed to keep me away from
being glued to screens.
Dịch nghĩa: Tôi buộc mình phải đọc thứ gì đó trước khi đi ngủ để tránh dán mắt vào màn
hình điện thoại hay máy tính.
To get the news instantaneously (v): cập nhật tin
tức tức thì
Dịch nghĩa: TV và báo chí không còn phù hợp khi bạn muốn cập nhật tin tức tức thì.
Trạng từ ‘no longer’: không còn (làm gì) nữa
Phân tích ví dụ ‘She doesn’t work here any longer’: doesn’t = does + not
I do believe in you (chỉ dùng ở các thì đơn dùng để nhấn mạnh ý tưởng.
She does no longer work here.
To keep up with what’s going on: cập nhật những gì
đang diễn ra
Dịch nghĩa: TV và báo chí vẫn là những phương tiện hữu hiệu để cập nhật những gì đang
diễn ra trên khắp thế giới.
Collocation ‘To keep/catch up with sth’: theo kịp
với cái gì
Dịch nghĩa: Các phương tiện truyền thông được sử dụng để đưa tin thời sự.
Danh từ ‘affair’
Ngữ cảnh Nghĩa
Chính trị Hoạt động, công việc.
(Political Ex:
activities)
Dịch nghĩa: Các chương trình truyền hình ngày nay không chỉ cung cấp tin tức và giải trí mà
còn phục vụ mục đích giáo dục.
To be widely broadcasted: được phát sóng rộng rãi
Dịch nghĩa: Có vẻ như phim ảnh ngày nay đang tràn ngập bạo lực, do đó các kênh truyền
hình cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về độ tuổi khán giả trước khi phát sóng
trên phạm vi rộng rãi.
Cụm từ ‘Be awash with sth’: tràn đầy, tràn ngập
những cái gì đó
Check yourself!
Speaking
Trả lời 2 câu hỏi sau về chủ đề ʻThe Mediaʼ & ứng dụng những từ/cụm từ vừa được học
Cấu trúc đoạn văn tham khảo: (theo lối diễn dịch)
1. Câu mở đoạn - câu chủ đề: nêu lên ý tổng quát cho nội dung cả đoạn. Câu hỏi trên là
ʻTại sao việc sử dụng MXH tăng trong những năm gần đâyʼ -> Câu mở đoạn gợi ý: Theo
quan điểm của tôi, việc … những năm gần đây là vì 2 lí do chính: A và B.
2. Lí do 1: Nêu rõ lí do 1 là gì -> Giải thích -> Nêu ví dụ minh họa / nêu hậu quả
3. Lí do 2: tương tự quá trình phân tích lí do 1
4. Kết đoạn: có thể đưa ra giải pháp / dự đoán tương lai
Link Quizlet
https://quizlet.com/_c74snc?x=1jqt&i=3eujmz
How to describe an advertisement?
● Be eye-catching (a) = appealing; attractive
● Be subtle = not obvious
● Catchy tune = an appealing melody
● Be glossy (a) = shiny
● Be persuasive (a) = it convinces us to do something or think something
● Be memorable (a) = it stays in our minds for a long time
● Intrusive (a) = causing annoyance, uninvited
● Invasion of privacy (n) = when your privacy has been invaded (entered)
without permission
● Be up-to-date = current
Types of advertisements
Types of advertisements
Types of advertisements
Practice Excercise
Covert advertising
Key:
tv commercial 1. TV commercials
2. Cold call
3. Covert advertising
4. TV commercials
5. Pop-ups
6. Newspaper / Magazine
7. intrusive
cold call
intrusive