Professional Documents
Culture Documents
Unit 2 Official
Unit 2 Official
Unit
communication 02
Learning a language
Day-to-day communication
Hãy thử trả lời các câu hỏi dưới đây về chủ đề Effective communication
(Giao tiếp hiệu quả) để kiểm tra vốn từ vựng của bạn nhé!
Brainstorming
Do you think it’s important for children
to learn a foreign language?
(Bạn có nghĩ rằng trẻ em cần học ngoại ngữ không?)
Bạn liệt kê được bao nhiêu từ và cụm từ cho chủ điểm này?
Hãy tự đánh giá mức độ hiểu biết của mình nhé:
❸ Vốn từ vựng của tôi phong phú
❷ Vốn từ vựng của tôi còn hạn chế
Điểm: …/3
❶ Vốn từ vựng của tôi rất hạn hẹp
15
Language Focus
Hãy cùng phân tích các cụm từ trong từng ví dụ cụ thể để nắm được nghĩa
của cụm từ và sự khác biệt trong lối diễn đạt của band 6.0 và 8.0
Dịch nghĩa: Trở thành công dân toàn cầu là một điều tích cực tuyệt vời
của việc biết ngoại ngữ.
Dịch nghĩa: Biết một ngôn ngữ thứ hai mang lại cho tôi rất nhiều giá trị.
Nó không chỉ mang đến cho tôi những cơ hội việc làm tốt mà còn giúp tôi
rèn luyện trí nhớ.
16
EFFECTIVE
COMMUNICATION
Language Focus
Hãy cùng phân tích các cụm từ trong từng ví dụ cụ
thể để nắm được nghĩacủa cụm từ và sự khác biệt
trong lối diễn đạt của band 6.0 và 8.0.
To have great exposure to a different culture : tiếp xúc với một nền
văn hoá khác
Dịch nghĩa: Khi học ngoại ngữ, chúng ta có thể tiếp xúc nhiều với một
nền văn hóa khác
To advance my career :
Band 6.0 Band 8.0
Dịch nghĩa : Khoa học đã chứng minh rằng trẻ học ngôn ngữ tốt hơn ngay
từ khi còn nhỏ
Dịch nghĩa : Trẻ học bằng các ngôn ngữ bổ sung có thể tìm ra câu trả lời
cho các vấn đề phức tạp và thường đạt điểm cao
Dịch nghĩa : Ngôn ngữ chung giữa các bên trong cuộc trò chuyện chắc
chắn sẽ mang lại sự giao tiếp dễ dàng.
Dịch nghĩa : Một ngôn ngữ toàn cầu có thể xóa bỏ rào cản ngôn ngữ vốn
đang cản trở thương mại và xuất khẩu quốc tế.
A social butterfly: một người năng động, có sức lôi cuốn và thích
giao tiếp
and friendly can keep a talk. a talk can boost the energy of
the conversation.
Dịch nghĩa: Năng lượng của cuộc trò chuyện có thể được đẩy lên cao
Young people need to learn the Public speaking skills are one of
Dịch nghĩa: Trong thế giới hiện đại, kỹ năng nói trước đám đông là
một trong những yếu tố cần thiết đối với giới trẻ.
front of others
Dịch nghĩa: Chúng ta cần lưu tâm khi bày tỏ suy nghĩ hay ý kiến của
Dịch nghĩa: 70% sự hiệu quả trong giao tiếp đến từ việc sử dụng ngôn
ngữ cơ thể.
Dịch nghĩa: Chắc chắn có những thách thức khi duy trì một cuộc trò
chuyện với một người có khoảng cách thế hệ lớn với bạn.
Generation gap dùng để chỉ những điểm khác biệt trong suy nghĩ
và lối sống của hai hay nhiều thế hệ, thường là những người trẻ
với cha mẹ hoặc ông bà trong gia đình.
To make small talk: nói chuyện về những điều không quan trọng với
Shy and reserved people don’t It’s not simple to make small
involved in a conversation
Dịch nghĩa: Không đơn giản để bắt chuyện, đặc biệt là với những người
hướng nội, những người thường không muốn tham gia vào một cuộc trò
chuyện.
with others
Dịch nghĩa: Duy trì giao tiếp bằng mắt thể hiện sự tự tin của người nói
Vocab Practice
VOCAB PRACTICE
1. Nối các cụm từ với nghĩa tương ứng
1. A social butterfly
2. To speak your mind
3. To make small talk
4. To bring the ease of communication
5. To do away with language barrier
SPEAKING PART 2
In this part of the test, you are going to talk about a topic for about 2
minutes. Here is a card with some questions on it. You have about one minute
v
to prepare and you can make notes if you wish.
(Trong phần 2 của bài thi nói, bạn cần nói về một chủ đề được cho trong vòng
2 phút. Đây là đề bài với các câu hỏi gợi ý. Bạn có một phút để chuẩn bị và bạn
có thể ghi chú nếu muốn)
Exam tips: Khi trả lời câu hỏi phần 2 ở bài thi nói, hãy nhớ rằng bạn
luôn có thể kết thúc bài nói bằng việc nêu ra suy nghĩ hoặc quan điểm
của mình về người/việc/thứ bạn đang miêu tả.
Mức độ hiểu từ vựng