Professional Documents
Culture Documents
Präpositionen
Präpositionen
Ich habe kein Glas. Kann ich aus der Flaschen trinken ? Tôi không có cái cốc nào. tôi có thể uống nước từ
chai luôn không ?
Ich nehme den Apfel aus dem Kühlschrank. Tôi lấy quả táo từ trong tủ lạnh.
bei + Tên người : Ich bin bei Anna. Tôi ở chỗ Anna.
Hanoi liegt bei Hai Phong. Hà Nội nằm gần Hải Phòng.
mit
đi bằng phương tiện gì ? mit dem Auto : đi bằng xe hơi , mit der S-Bahn : đi bằng tàu nhanh.
Heute gehe ich mit dem Bus. Hôm nay tôi đi bằng xe bus.
với ai ? ich gehe mit den Freunden. Tôi đi với những người bạn.
bằng cái gì : Tôi viết bằng bút bi. Ich schreibe mit dem Kuli.
nach
sau một mốc thời gian hoặc sau một sự kiện gì đấy :
Nach 10 Uhr muss ich nach Hause gehen . Sau 10h tôi phải về nhà.
Nach der Party muss ich aufräumen. Sau bữa tiệc tôi phải dọn dẹp.
von:
chỉ sự sở hữu :
từ đâu tới với những danh từ không phải tên nước, thành phố :
Ich komme von dem Tennisplatz. Tôi từ chỗ chơi Tennis tới. von dem vom
zu :
zu mang ý nghĩa đi tới chỗ ai đó, đi tới công ty, các hoạt động
Ich gehe zu dem Arzt. zu dem zum. Tôi tới chỗ bác sĩ.
Ich gehe zu der Schule. zu der zur. Tôi đi tới trường học
Hier ist ein Geschenk für dich (Đây là một món quà dành cho bạn).
gegen
Das Auto fährt gegen den Baum (Chiếc xe đâm thẳng vào cái cây)
Das ist ein Krieg gegen den Terrorismus (Đây là một cuộc chiến chống lại chủ nghĩa khủng bố)
ohne
Ohne gute Ideen können wir nicht weitermachen (Chúng ta không thể tiếp tục làm mà thiếu những ý
tưởng tốt)
um
Das Auto fährt um den Baum (Chiếc xe chạy vòng quanh cái cây)
bis
Mang ý nghĩa “cho đến”. Diễn tả thời gian sẽ kết thúc ở một mốc cụ thể nào đó:
Bis nächste Woche musst du die Hausaufgabe abgeben (Cho đến tuần sau bạn phải nộp bài tập về nhà)
Mang ý nghĩa “đến đâu” và nơi đó mang tính chất chỉ là nơi trung chuyển:
Ich fahre bis Berlin (Tôi lái xe đến Berlin và Berlin chỉ là điểm trung chuyển tạm thời. Câu sau có thể sẽ là:
Dann fahre ich weiter nach Amsterdam – Sau đó tôi tiếp tục đến Amsterdam).