Professional Documents
Culture Documents
Négation
Négation
1. GIẢI THÍCH:
Hầu hết với dạng câu phủ định, chúng ta thêm “ne….pas” (trạng từ) vào câu khẳng định.
Ví dụ:
Trước một từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc một âm h, thì ne → n ’
Ví dụ:
Trả lời câu phủ định, thay vì dùng “aussi” thì ta dùng “non plus”
★ ne… ni… ni
Để phủ định hai yếu tố trong cùng một câu, chúng ta sử dụng “ne… ni… ni”.
Ví dụ:
Il n’y a ni fromage ni dessert. - Không có cả phô mai hoặc món tráng miệng.
Il n’est ni jeune, ni beau, ni intelligent. - Anh ấy không trẻ, không đẹp trai, cũng không thông
minh.
2. SỬ DỤNG:
★ Với động từ được chia:
Je ne parle pas. - Tôi không nói.
Il ne dîne pas ce soir. - Anh ấy không ăn tối tối nay.
Elle n’est pas ici. - Cô ấy không ở đây.
Je vous demande de ne pas le faire. - Tôi yêu cầu bạn không làm điều đó.
Je vous demande de ne pas lui en parler. - Tôi yêu cầu bạn không nói với anh ta về điều đó.
Je vous demande de ne pas y aller. - Tôi yêu cầu bạn không đi.
– Il y a quelqu’un ? - Có ai đó?
+ Non, il n’y a personne. - Không, không có ai cả.
– Et tu as encore ton sac rouge ? - Và bạn vẫn có chiếc túi màu đỏ của bạn?
+ Non, je ne l’ai plus. Je l’ai donné à Valérie. - Không, tôi không còn nữa. Tôi đã đưa nó cho
Valérie.
– Je ne travaille plus chez Max. - Tôi không làm việc ở nhà Max nữa.
d. ne … pas encore (chưa….) - Phủ định của déjà / quelquefois / toujours
e. ne… jamais (không bao giờ...); ne… jamais plus (không bao giờ nữa...) - Phủ định của
toujours / encore
– Tu es déjà allé en Espagne ? - Bạn đã từng đến Tây Ban Nha chưa?
+ Non, je n’y suis jamais allé. - Không, tôi chưa bao giờ.
- Jamais nous n’avions vu une telle foule. - Chúng tôi chưa bao giờ thấy một đám đông như
vậy.
- J’ai eu une allergie, je ne mangerai jamais plus de fraises. - Tôi đã bị dị ứng, tôi sẽ không bao
giờ ăn quả dâu tây nữa.
f. ne … nulle part (Không đâu cả….) - Phủ định của quelque part
– Tu vas quelque part cet été ? - Bạn có đi đâu đó vào mùa hè này?
+ Non, je ne vais nulle part. - Không, tôi không đi đâu cả.
g. ne… aucun/ aucune/ aucuns/ aucunes + nom (không hề...; không… gì cả) - Phủ định của
beaucoup / très
Je n’ai aucune envie de quitter mon pays. - Tôi không hề có mong muốn rời khỏi đất nước của
mình.
→ So sáng giữa ne… pas và ne… aucun(e) thì thấy ne… aucun(e) thể hiện tính phủ định mạnh
mẽ hơn. Ví dụ:
h. ne … guère (không thật sự…; hầu như không phải...) - Phủ định của beaucoup / très
Il n’a guère envie de quitter son pays. - Anh ấy không thật sự có mong muốn rời khỏi đất nước
mình.
Ce n'est guère un choix. - Đây hầu như không phải là một sự lựa chọn.
i. ne … nullement (không hề...) = pas du tout
Ils n’ont nullement besoin de vos services. - họ không hề cần đến dịch vụ của bạn.
Je n’ai que trois euros sur moi. - Tôi chỉ có ba euro với tôi.