You are on page 1of 2

1.

Être content (e): vui, hài lòng, hạnh phúc

Ex: Je suis très content de vous revoir aujourd’hui.( tôi thực sự rất vui khi gặp lại

bạn hôm nay)

2. Être en colère : tức giận, cảm thấy bực mình

Ex: je suis très en colère à cause de tes paroles.( tôi thực sự tức giận vì những lời

nói của bạn)

3. Être patient : kiên nhẫn

Ex: Sois patient s'il te plaît, ça prend du temps.

( làm ơn hãy kiên nhẫn một chút đi, cái này cần phải có thời gian)

4. Être méchant (e) : hung dữ, tàn ác, xấu tính

Ex: Il est très difficile d'être méchant avec quelqu'un qui continue d'agir poliment.

( thật khó để xấu tính với một người đang hành xử lịch sự )

5. Être généreux/ généreuse : hào phóng, rộng lượng

Ex: Je me suis toujours dit qu'il faut être généreux.

( tôi luôn tự nhủ với bản thân hãy sống thật rộng lượng)

6. Être pressé : vội vàng, sốt ruột

Ex: Nous devons savoir attendre les résultats et ne pas être pressé
( chúng ta phải chờ đợi kết quả và đừng quá sốt ruột )

7. Être sur un petit nuage :lơ đãng, phân tâm, sao nhãng ( việc gì)

Ex : Elle est toujours sur un petit nuage toute la journée aujourd’hui.

( cô ấy luôn lơ đãng suốt cả ngày hôm nay)

8. Être à l’aise : cảm thấy thoải mái

Ex : Je suis à l’aise dans cette robe.( tôi cảm thấy thoái mái khi mặc bộ đầm này)

9. Être fier : tự hào về

Ex : Elle est fier de la réussite de sa fille.( cô ấy tự hào về thành công của con gái

mình)

10. Être en train de + V : đang làm việc gì

Ex : Nous sommes en train de rentrer chez nous.(chúng tôi đang trên đường về

nhà)

You might also like