You are on page 1of 3

I.

Các từ cảm thán ( les mots exclamatifs)

1. Các tính từ cảm thán

Tính từ cảm thán bao gồm : quel , quelle, quels, quelles. Các bạn sẽ

thấy các tính từ này vừa trong câu nghi vấn vừa trong câu cảm thán. Tuy

nhiên, đối với câu cảm thán thì động từ sẽ được ẩn đi.

Ví dụ :

 Quelles belles roses ! ( Những bông hồng thật đẹp ! )

 Quel dommage ! ( thật đáng tiếc ! )

2. Các trạng từ cảm thán.

Trạng từ cảm thán bao gồm : que , ce que, comme, combien…

Ví dụ :

 Que tu es belle avec les cheveux courts !

( Với mái tóc ngắn , bạn đẹp biết bao ! )

 Ce que tu es belle avec les cheveux courts !

( thân mật hơn một chút)

( bạn hợp với tóc ngắn đấy ! )

 Comme tu es belle avec les cheveux courts !

( Với mái tóc ngắn, bạn đẹp làm sao ! )

Trạng từ cảm thán Combien , rất ít khi gặp , là một sắc thái trịnh trọng

hơn.

 Combien je regrette de ne pas être allé chez vous hier soir.


( Thật tiếc biết bao khi tối qua tối không đến nhà bạn ! )

II. Các thán từ ( les interjections )

Người Pháp dùng rất nhiều thán từ . Phần lớn các thán từ mà họ dùng thì

rất quen thuộc. Bao gồm các thán từ chỉ :

 Những tiếng kêu đơn giản

 Oh ! Eh ! Aïe ( ồ ! A! Ái ! )

o Một động từ

 Allez ! Écoutez ! Arête ! ( Đi thôi ! Hãy lắng nghe ! Hãy dừng

lại ! )

o Một tính từ

 Bon ! Génial ! ( Được ! Tài thật ! )

o Một đại từ

 Quoi ! ( Sao ! )

o Một danh từ

 Silence ! Pitié ! Attention ! (Im lặng ! Thật đáng thương ! Hãy chú

ý!)

o Thán từ mô phỏng một tiếng động

 Chut ! Crac ! Boum ! Bing ! …( Suỵt ! Rắc ! Bùm ! Bing ! )…

o Đôi khi thán từ à một quán ngữ

 Mon oeil ! Allez, du balai ! ( Nói dốc ! Cút đi ! )

You might also like