Professional Documents
Culture Documents
L'adverbe
L'adverbe
CẤU TẠO
1. Những tính từ kết thức bằng « ai / i / é / u/ e», chúng ta giữ nguyên giống của nó
và thêm đuôi « ment»
Ví dụ :
Vrai => vraiment
Poli (lễ phép) => poliment
Aisé (khá giả, tự nhiên, dễ dàng) => aisément
Têtu (bướng bỉnh) => têtument
Facile (Dễ dàng) => Facilement
(Ngoại trừ : Gai => gaie => gaiement)
Terriblement
Rapidement
Facilement
Adverbe + ment
3. Những tính từ kết thúc bằng « ant => amment / ent => emment »
Ví dụ :
Courant (chảy, thông thường) => couramment
Suffisant (đủ, tự phụ) => suffisamment
Loại từ : tính từ
1.Tính từ kết thúc đuôi nguyên âm + ment
2.Tính từ -> Tính từ giống cái + ment
3.Tính từ
ant -> amment -> Courant -> couramment
Ent -> emment -> intelligent -> intelligemment
Exercise
1. précieux -> précieusement
2. tranquille -> tranquillement
3. réel -> réellement
4. vrai -> vraiment
5. doux -> doucement
6. difficile -> difficilement
7. impoli -> impoliment
8. lent -> lentement
9. heureux -> heureusement
10. fier -> fièrement
11. élégant ->élégamment : nhã nhặn
12. prudent -> prudemment : cẩn thận
13. impatient -> impatiemment
14. aisé -> aisément : 1 cách dễ dàng
15. résolu -> résolument
16. extrême -> extrêmement :
17. total -> totalement
18. rare -> rarement
19. général -> généralement
I. VỊ TRÍ
1.Các trạng từ xác định tổng thể của một câu thường đặt đầu câu hoặc cuối câu và
nó được phân tách bằng một dấu phẩy.
Ví dụ:
Hier, je suis sorti très tôt ( hôm qua, tôi đi rất sớm)
Je suis sorti très tôt, hier.
2. Các trạng từ xác định một động từ được đặt sau động từ ở dạng đơn.
Ví dụ :
Elle parle lentement. ( cô ấy nói chậm)
Nous défilerons silencieusement. ( chúng tôi sẽ đi trong yên lặng)
3. Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn được đặt sau cụm trợ động từ + phân từ
quá khứ.
Ví dụ :
Elle sera partie demain. ( cô ấy sẽ đi vào ngày mai)
Je l’ai rencontré aujourd’hui.( tôi đã gặp cô ấy vào hôm nay).
4. Các trạng từ chỉ cách thức, cường độ, số lượng thường đặt ở giữa trợ động từ +
phân từ quá khứ.
Ví dụ :
Nous avons facilement trouvé notre chemin grâce à vos indication.( chúng tôi đã tìm
thấy đường đi dễ dàng dựa vào sự hướng dẫn của bạn).