Professional Documents
Culture Documents
Các giới từ chỉ vị trí
Các giới từ chỉ vị trí
- à : (chỉ nơi chốn) ở, tại, bên (trái, phải,…), về phía (đông, tây,…), cách (bao nhiêu km),
- (chỉ thời gian) hồi, khi, lúc, đến lượt (ai đó);
- (chỉ phương tiện, phương pháp, cách thức, nhiều khi không dịch) bằng, theo cách, theo
- dans : (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong (một không gian kín); độ, chừng (ước
- sur : trên, lên, bên trên (có sự tiếp xúc bề mặt); (chỉ đối tượng được nói đến) về (nói,
thảo luận);
- sous : dưới (không gian, điều kiện, hoàn cảnh), với (điều kiện, hoàn cảnh), về (khía cạnh,
- au-dessus : trên, ở trên (không có sự tiếp xúc, nằm hẳn phía trên)
- au-dessus de + danh từ : trên, ở trên, hơn (dùng chỉ không gian, nhiệt độ, tuổi tác,…)
- près de : gần, ở gần, sát, bên cạnh (không gian, thời gian)
- chez : ở (nhà ai đó, người nào đó, tác phẩm nào đó), ở nhà (ai đó)
- face : mặt
- milieu : chỗ giữa, điểm giữa, môi trường, tiền vệ (bóng đá), bọn trộm cắp
- bord : bờ, mép, miệng, lề; tàu, mạn tàu (hàng hải), phe, phía
CHÚ Ý