You are on page 1of 3

[Les adverbes de quantité]- Phó từ chỉ số lượng

• Peu de + N: 1 ít
• Beaucoup de + N: nhiều
• Trop de + N: quá (mang nghĩa nhiều theo hướng tiêu cực)
Ex: Il y a trop de bruits en ville (Có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố)

⚠️Lưu ý: tất cả đều + nom không article (không mạo từ)

Trạng từ chỉ tuần suất


luôn luôn, mãi mãi, bao \tu.ʒuʁ\ adv toujours
giờ cũng, vẫn
thường xuyên, thường \fʁe.ka.mɑ̃\ adv fréquemment
thường \su.vɑ̃\ adv souvent
thỉnh thoảng \də.tɑ̃. adv de temps en temps
z‿ɑ̃.tɑ̃\
đôi khi \kɛl.kə.fwa\ adv quelquefois
ít khi \ʁaʁ.mɑ̃\ adv rarement
không bao giờ, bao giờ, \ʒa.mɛ\ adv jamais
lúc nào

ADVERBES (Trạng từ)

1. Trạng từ là một từ không thay đổi về mặt cấu trúc, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc
một trạng từ khác.
2. Nghĩa của một số trạng từ:
- Chỉ cách thức: vraiment (thật sự), bien (tốt), mal (tệ), vite (nhanh)...
- Chỉ thời gian: hier (hôm qua), aujourd'hui (hôm nay), demain (ngày mai), tôt (sớm), tard
(trễ)...
- Chỉ tần suất: toujours (luôn luôn), souvent (thường xuyên), jamais (không bao giờ)...
- Chỉ cường độ, số lượng: très (rất), beaucoup (nhiều), trop (quá nhiều - theo nghĩa xấu), peu
(ít), assez (đủ)...
- Chỉ nơi chốn: près (gần), loin (xa), ici (ở đây), là (ở kia)...
3. Vị trí của trạng từ:
- Trước tính từ hoặc một trạng từ khác
Ex: Nous regardons un très bon film. Elle est vraiment très contente.
- Sau động từ
Ex: Je voyage souvent. Il ne voyage jamais.
- Giữa trợ từ avoir/être và participe passé
Ex: J'ai trop mangé. Il n'a pas assez étudié.
- Trước động từ nguyên mẫu trong câu ở thì futur proche hoặc passé récent
Ex: Tu vas toujours te lever à 8h? On vient de bien s'amuser.

Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Pháp

1. aujourd'hui : hôm nay 18. bientôt : lát nữa, sắp, nhanh chóng

2. demain: ngày mai 19. tantôt: chiều nay

3. après-demain : ngày kia 20. autrefois: ngày xưa

4. avant-hier : hôm kia 21. déjà : đã

5. hier : hôm qua 22. depuis: từ đó, từ hồi ấy

6. maintenant : bây giờ 23. désormais :từ nay, từ giờ trở về sau.

7. toujours: luôn luôn, mãi mãi. 24. dorénavant: từ nay, từ đây

8. jamais: bao giờ, lúc nào 25. encore: còn,nữa

9. souvent : thường thường, đôi khi 26. enfin : cuối cùng

10. tard : chậm, trễ, muộn, khuya 27. ensuite: rồi, sau đó

11. tôt : sớm, 28. jadis: ngày xưa

12. soudain : đột nhiên, bỗng chốc 29.longtemps : lâu

13. alors: lúc bấy giờ 30.lors : bấy giờ

14. avant : trước 31.naguère: mới đây, vừa rồi, chưa bao
lâu
15. après : sau, rồi
32. parfois : đôi khi,thỉnh thoảng
16. auparavant : trước đó, trước kia,
trước 33. puis : rồi( đến)

17. aussitôt : ngay lúc ấy, vừa mới 34. quand : khi nào
35.Quelquefois : đôi khi, có lần, một lần

36. sitôt : ngay, tức thì

You might also like