You are on page 1of 3

Câu cảm thán trong tiếng Anh

1. Định nghĩa
Câu cảm thán dùng để diễn tả một cảm giác hoặc một cảm xúc (vui, buồn, giận,…) của
người nói, người viết.
Ngoài cách sử dụng câu cảm thán, ta có thể sử dụng thán từ để biểu lộ cảm xúc của
mình.

2. Thán từ
2.1 Thán từ là gì
Thán từ (hay còn gọi là từ cảm thán) là một từ hoặc một nhóm từ được sử dụng để
biểu thị cảm xúc. Dùng để nhấn mạnh hoặc để thu hút sự chú ý. Nó không có ý nghĩa
về ngữ pháp trong câu nên nếu lược bỏ cũng không làm câu mất đi nghĩa ban đầu.
Thông thường, từ cảm thán thường đứng ở đầu câu. Song vì không có chức năng ngữ
pháp nên nó cũng có thể đứng ở giữa hay cuối câu mà không làm ảnh hưởng đến ý
nghĩa câu nói.
2.2 Một số thán từ thường gặp
- yes, no, hello, hi, hey, good-bye, absolutely, achoo, ack, agreed, ah, aha, ahem, ahh,
ahoy, alas, alright, alrighty, anyhow, argh, bah, humbug, beware, blech, bravo,
congratulations, crud, dang, darn
- dear, dear me, drat, duh, eek, eh, enough, er, Eureka, eww, gee, good grief, gosh,
great, groovy, ha, hmm, holy macaroni, hooray, humph, hush, indeed, mmmm, my
goodness, my, nah, never, no way, nonsense, oh
- (oh, the horror), oops, ouch, phew, please, rats, shh, shoot, shucks, snap, stop, sweet,
ugh, uh, uh-huh, uh-oh, um, umm, waa, way to go, well, what, whew, whoa, wow, yay,
yikes, yippee, yuck, yum,…
2.3 Các dấu câu đi với thán từ

 Muốn bày tỏ cảm xúc mạnh, ta thường dùng dấu chấm than.


Ví dụ: Stop! I don’t want to hear anything.
(Dừng lại! Tôi không muốn nghe gì nữa)
 Để diễn tả những cảm xúc nhẹ nhàng, người ta thường dùng dấu phẩy để ngăn
cách thán từ với câu.
Ví dụ: Well, it’s a beautiful day!.
(Thật là một ngày đẹp trời!)
 Đối với các thán từ nghi vấn thì ta phải sử dụng dấu chấm hỏi.
Ví dụ: Huh? What do you want?
(Bạn muốn làm gì?)
 Các thán từ sẽ đi với dấu chấm nếu nó ở cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ: Good. I proud of you.
(Tốt lắm. Tôi tự hào về bạn)

3. Các cấu trúc câu cảm thán


3.1 Câu cảm thán với “what”
What + a/ an + adj (tính từ) + N (danh từ đếm được số ít)!
Ví dụ: What a cute boy!
(Thật là một cậu bé dễ thương!)
What + adj + N (đếm được số nhiều)!
Ví dụ: What tall buildings!
(Nhưng tòa nhà kia thật là cao!)
What + adj + N (không đếm được)!
Ví dụ: What cold water!
(Nước thật là lạnh!)
What + a/ an + adj + N + S + V!
Ví dụ: What a delicious food I ate!
(Tôi đã ăn một món ăn rất ngon!)
3.2 Câu cảm thán với “how”
How + adj/ adv + S + tobe/ V!
Ví dụ: How carefully he drive!
(Anh ấy lái xe thật cẩn thận!)
How beautiful you are!
(Bạn thật xinh đẹp!)
3.3 Câu cảm thán với “such”
S + V + such + adj + N!
Ví dụ: He bought such a beautiful car!
(Anh ấy đã mua một chiếc xe tuyệt đẹp)
It was/ is + such + adj + N!
Ví dụ: It is such a comfortable seat!
(Thật là một chỗ ngồi thật thoải mái)
3.4 Câu cảm thán ở dạng phủ định
Đối với loại câu này, ta đảo trợ động từ hoặc động từ “tobe” lên đầu câu và thêm “NOT”
vào.
Ví dụ: This car is beautiful!
-> Isn’t this car beautiful!
(Chiếc xe này thật đẹp)
3.5 Một số từ cảm thán thường gặp ngoài những cấu trúc trên

 I did it!: Tớ làm được rồi!


 I am so happy: tôi thực sự rất vui.
 Good job!: Tốt lắm
 That is an expensive car!: Đó là một chiếc xe đắt đỏ!
 I love/ like …: Tôi yêu/ thích…
 That’s great/ amazing!: Thật tuyệt!/ Thật ngạc nhiên!

You might also like