Professional Documents
Culture Documents
GRAMMAR
PERSONAL PRONOUNS
We (ngôi thứ 1 số nhiều, chỉ những người nói): chúng ta, chúng tôi, bọn mình, bọn tôi …
You (ngôi thứ 2 số nhiều, chỉ những người được nói với): các anh, các ông, các bà, các chị, bọn bây, chúng
mày …
They (ngôi thứ 3 số nhiều, chỉ những người hoặc vật được nói tới): Họ, các anh/ chị/ ông/ bà ấy, chúng nó,
bọn họ …
VOCABULARY
Businessman/ -men (n) /ˈbɪznəsmæn- mən/ thương Tea (n) /tiː/ trà
gia
Sugar (n) /ˈʃʊɡə(r)/ đường
EXPRESSION
- Excuse me: xin lỗi chị (anh) (dùng trước khi muốn hỏi thăm hay làm phiền ai điều gì).
Pardon: xin lỗi, tôi chưa nghe kịp, xin vui lòng nhắc lại (lên giọng)
(I beg your) Pardon = I’m sorry: xin lỗi (xuống giọng, dùng tỏ ý hối tiếc vì mình đã phạm lỗi).
Yes, please: dạ
No, thanks: thôi, cảm ơn.
(Hai cụm từ này dùng để trả lời, khi được mời ăn hay uống cái gì).
/ɪkˈskjuːz/ /mi:/
Yes?
/jes/
Pardon?
/ˈpɑːdn/
/əʊ//jes//jes//wi:/ /a:(r)/
Thank you.
/θæŋk/ /ju/
Tea?
/tiː/
Yes, please.
/jes/ /pliːz/
Sugar?
/ˈʃʊɡə(r)/
No, Thanks.
/nəʊ//θæŋks/
Where are you from?
Chú ý: