You are on page 1of 6

Unit 2. Excuse me! Xin lỗi!

GRAMMAR

PERSONAL PRONOUNS

Đại từ nhân xưng

Ba đại từ nhân xưng còn lại trong tiếng Anh là:

We (ngôi thứ 1 số nhiều, chỉ những người nói): chúng ta, chúng tôi, bọn mình, bọn tôi …

You (ngôi thứ 2 số nhiều, chỉ những người được nói với): các anh, các ông, các bà, các chị, bọn bây, chúng

mày …

They (ngôi thứ 3 số nhiều, chỉ những người hoặc vật được nói tới): Họ, các anh/ chị/ ông/ bà ấy, chúng nó,

bọn họ …

THE SIMPLY PRESENT TENSE OF TO BE

(Thì hiện tại đơn của động từ TO BE)

AFFIRMATIVE: KHẲNG ĐỊNH INTERROGATIVE: NGHI VẤN

Số ít: I am: I’m Am I?

You are: You’re Are you?

He is: He’s Is he?

She is: She’s Is she?

It is: It’s Is it?

Số nhiều: We are: We’re Are we?

You are: You’re Are you?


They are: They’re Are they?

NEGATIVE: PHỦ ĐỊNH

I am not : I’m not : I’m not

You are not : You’re not : You aren’t

He is not : He’s not : He isn’t

She is not : She’s not : She isn’t

It is not : It’s not : It isn’t

We are not : We’re not : We aren’t

You are not : You’re not : You aren’t

They are not : They’re not : They aren’t

VOCABULARY

Businessman/ -men (n) /ˈbɪznəsmæn- mən/ thương Tea (n) /tiː/ trà

gia
Sugar (n) /ˈʃʊɡə(r)/ đường

Sit down (v) /ˈsɪt daʊn/ ngồi xuống


Tourist (n) /ˈtʊərɪst/ du khách

Please (interj) /pliːz/ xin, yêu cầu

EXPRESSION

- Excuse me: xin lỗi chị (anh) (dùng trước khi muốn hỏi thăm hay làm phiền ai điều gì).

Pardon: xin lỗi, tôi chưa nghe kịp, xin vui lòng nhắc lại (lên giọng)

(I beg your) Pardon = I’m sorry: xin lỗi (xuống giọng, dùng tỏ ý hối tiếc vì mình đã phạm lỗi).

Yes, please: dạ
No, thanks: thôi, cảm ơn.

(Hai cụm từ này dùng để trả lời, khi được mời ăn hay uống cái gì).

To be from: quê ở, ở đâu đến.

To be holiday: nghỉ mát

Countries/ Cities Adjective-person

New York /ˌnjuː jɔːk/ American /əˈmerɪkən/ người Mỹ

Paris /ˈpærɪs/ French /frentʃ/ người Pháp

Spain /speɪn/ Spanish /ˈspænɪʃ/ người Tây Ban Nha

London /ˈlʌndən/ English ˈɪŋɡlɪʃ/ người Anh

Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ Mexican /ˈmeksɪkən/ người Mê hi cô

Italy /ˈɪtəli/ Italian /ɪˈtæliən/ người Ý

Russia /ˈrʌʃə/ Russian /ˈrʌʃn/ người Nga

Iran /ɪˈrɑːn/ Iranian /ɪˈreɪniən/ người Iran

China /ˈtʃaɪnə/ Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ người Trung Quốc

Japan /dʒəˈpæn/ Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ người Nhật


Excuse me!

/ɪkˈskjuːz/ /mi:/

Yes?

/jes/

Are you English?

/a:(r)/ /ju/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

Pardon?

/ˈpɑːdn/

Are you English?

/a:(r)/ /ju:/ /ˈɪŋɡlɪʃ/

Oh, yes. Yes, we are.

/əʊ//jes//jes//wi:/ /a:(r)/ 

Oh, I’m English. Are you on holiday?

/əʊ/, /aɪm/ /ˈɪŋɡlɪʃ/. /a:(r)/ /ju/ /ɒn///ˈhɒlədeɪ/

No, we aren’t. We’re businessmen.

/nəʊ/ /wi/ /ɑːnt/ /wɪə(r)/ /ˈbɪznəsmen//ˈbɪznismen/

Please, sit down.


 /pliːz/, /sɪt/ /daʊn/

Thank you.

/θæŋk/ /ju/

Tea?

/tiː/

Yes, please.

/jes/ /pliːz/ 

Sugar?

/ˈʃʊɡə(r)/

No, Thanks.

/nəʊ//θæŋks/
Where are you from?

 /weə(r)/ /ɑː(r)/ /ju/ /frə m/

I’m from London.

/aɪ m/ /frəm/ /’lʌndən /

Are you a businessman?

/ɑː(r)/ /ju/ /ə/ /ˈbɪznəsm æn/

No, I’m not. I’m a tourist.

/nəʊ/ /aɪ m/ /nɒt/ /aɪ m //ə//ˈtʊərɪst/

Chú ý:

-BrE weak form /ju/ ; BrE strong form /juː/ …

- Âm : /i:/ /i/ /j/ /æ//e/

/s/ /ʃ/ /l/ /n/

You might also like