Professional Documents
Culture Documents
Unit 1 Streamline A Phonetic
Unit 1 Streamline A Phonetic
• Là ngôn ngữ có ngữ điệu, lên xuống giọng tùy thuộc vào chức năng giao tiếp của câu.
PERSONAL PRONOUNS
I (ngôi thứ 1 số ít, chỉ người nói): Tôi, tớ, tao, mình …
You (ngôi thứ 2 số ít, chỉ người được nói với): Anh, chị, ông, bà, mày, bồ…
He (ngôi thứ 3 số ít, chỉ người nam được nói tới): Anh ấy, ông ấy, nó, hắn …
She (ngôi thứ 3 số ít, chỉ người nữ được nói tới): Chị ấy, bà ấy, cô ấy, nó …
It (ngôi thứ 3 số ít, chỉ con vật hoặc đồ vật được nói tới): Nó, việc đó …
TO BE có nghĩa: Là, thì, ở. Khi chia với các chủ từ số it, TO BE biến dạng như sau:
I am = I’m She is = She’s
He is = He’s
Student (n) /ˈstjuːdnt/ học sinh, sinh viên Very good rất tốt very well rất khỏe
From (prep) /frəm, frɒm / từ And (conj) /ənd, ən/ và, còn
Where (adv) /weə(r)/ ở đâu How (adv) /haʊ/ thế nào, ra sao
Hello xin chào (thân mật) Where are you from? Quê chị ở đâu?
No không, không phải And you? = and how are you? Còn anh thì sao?
Nam Nữ
Peter /ˈpiːtə(r)/
Hello.
/həˈləʊ/
Hello.
/həˈləʊ/
Yes, I am.
Hello, John!
/həˈləʊ/ /dʒɒn/
Hello, Peter.
/həˈləʊ/ /ˈpi:tə(r)/
And you?
/ænd/ /ju:/