Professional Documents
Culture Documents
Ta3 TH Hkii
Ta3 TH Hkii
Ví dụ: Ví dụ:
There is a bed in my bedroom. The window is big. (Cái cửa sổ thật to.)
(Có một cái giường trong phòng tôi.) The books are new. (Những cuốn sách thật là mới.)
There are some pillows in the living room.
(Có vài cái gối ở phòng khách.)
There are there chairs in the kitchen.
(Có 3 cái ghế trong phòng bếp.)
UNIT 15: AT THE DINING TABLE
Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Dining table Danh từ /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ Bàn ăn
Bean Danh từ /biːn/ Đậu xanh
Fish Danh từ /fɪʃ/ Cá
Meat Danh từ /miːt/ Thịt
Juice Danh từ /dʒuːs/ Nước hoa quả
Milk Danh từ /mɪlk/ Sữa
Eggs Danh từ /eɡz/ Trứng
Chicken Danh từ /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà
Water Danh từ /ˈwɔːtə(r)/ Nước