You are on page 1of 5

1.

Hiện tại tiếp diễn


Nói về các hành động xảy ra ngay lúc mình đang nói

I am
+ ĐỘNG TỪ - ING (sleep, eating, cooking,...)
You

We → What are you doing? (Bạn đang làm gì?)


are
- I am sleeping (tôi đang ngủ)
They - I am cooking (tôi đang nấu ăn)
- I am watching TV (tôi đang xem TV)
He
- I am learning/ studying English
is
She
→ What is your husband doing?
It
- He is using his (của anh ấy) phone

Nếu muốn nói là mình đang không làm việc đó thì thêm NOT vào sau am/ is/ are

I am not cooking, I am washing dishes (tôi đang không nấu ăn, tôi đang rửa chén)
He is not driving a car (anh ấy đang không có lái xe)
They are not playing games (họ đang không chơi game)

is not → viết tắt là isn’t


are not → viết tắt là aren’t
am not không viết tắt

2. Thì tương lai


Nói về việc mình sắp làm, sẽ làm, chuẩn bị làm (các việc mình có thể sẽ làm trong tương lai)

I + WILL (sẽ) + ĐỘNG TỪ


You
We - I will go to school tomorrow (ngày mai tôi sẽ tới trường)
They - I will visit my friend tomorrow (ngày mai tôi sẽ đi thăm bạn mình)
He - I will travel to Nha Trang next summer (hè tới tôi sẽ đi du lịch Nha Trang)
She
It

Diễn tả việc mình không làm → sử dụng WILL + NOT (viết tắt là WON’T)
- I will not help you = I won’t help you (tôi sẽ không giúp bạn)
- I won’t go shopping tomorrow (ngày mai tôi sẽ không đi mua sắm)
- I won’t stay at home tomorrow (ngày mai)
ngày mốt: the day after tomorrow
2 days later
next week: tuần sau
next month: tháng sau
next year: năm sau

CÁC ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG

remember nhớ
I don’t remeber (tôi không nhớ)

forget quên
quên làm gì là forget to
I forget to cook lunch (Tôi quên nấu bữa trưa)

understand hiểu
I don’t understand this book (tôi không hiểu cuốn sách này)

want muốn
What do you want? (bạn muốn gì)
I need a glass of water (tôi muốn một ly nước)

need cần
I need help (tôi cần sự giúp đỡ)
need to là cần làm gì
I need to go out (tôi cần đi ra ngoài)

buy mua
I buy flowers for (cho) my mother (tôi mua hoa cho mẹ)

give đưa
Can you give me that pen? (bạn có thẻ đưa tôi cây bút đó không?

stand up đứng lên

sit down ngồi xuống

use dùng, sử dụng


Don’t use your phone in class (Đừng dùng điện thoại trong lớp học)
→ Chữ Don’t đứng đầu câu dùng để bảo ai đó đừng làm việc gì,
không nên làm việc gì

move di chuyển (mình di chuyển hoặc di chuyển một món đồ đều dùng
move được)
Can you move back? Bạn có thể di chuyển ra phía sau/ lùi về được
không?
Can you move the chair? Bạn có thể di chuyển cái ghế ra chỗ khác
được không?

see thấy
I never see this person (tôi chưa bao giờ thấy người này)
Nhưng mà See you again là hẹn gặp lại

watch xem
I watch TV every night (tôi xem TV mỗi tối)

like thích
I like this book (tôi thích cuốn sách này)
like to là thích làm gì
I like to swim (tôi thích bơi)
I like to go shopping (tôi thích đi mua sắm)

wake up thức dậy


I wake up at 6.am

Find: Tìm
Item = thing → vật dụng, đồ dùng
peanut (đậu phộng) butter (bơ): bơ đậu phộng
section: khu
How about: Còn cái này thì sao?
serve: phục vụ
service: dịch vụ
Ma’am = Madam
What do you do: Nghề nghiệp của bạn là gì?
Tech (technology): công nghệ
Design: thiết kế
Software: phần mềm
Enjoy: thích, tận hưởng
pay: trả tiền
bill: hóa đơn
show: đưa ra, đưa cho xem

You might also like