You are on page 1of 45

FREQUENTLY USED ENGLISH STRUCTURES

(NHỮNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG)


Các từ viết tắt: Sth = something (một cái gì đó), Sb = somebody (một ai đó), Sw = somewhere
(đâu đó), S = Subject (chủ ngữ), V = Verb (động từ), O = Object (tân ngữ), N = Noun (danh từ),
Adj = Adjective (tính từ), Adv = Adverb = trạng từ, Idiom = Thành ngữ

No.
STRUCTURES
(cấu trúc)
MEANING
(nghĩa)
EXAMPLE
(ví dụ)
A
1
Accompany sth / sb
Hộ tống, đi cùng ai/ cái gì
The experienced mountain guide accompanied our group.
Hướng dẫn viên vùng núi giàu kinh nghiệm đi cùng nhóm chúng tôi.

2
Adapt to sth
Thích ứng với cái gì
We have to adapt quickly to the new system.
Chúng ta phải thích ứng nhanh chóng với hệ thống mới.

Adopt sb

Nhận ai làm con nuôi


She adopted a child last month.
Cô ấy nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.

Advise sb to do sth

Khuyên ai đó làm gì
Police are advising people to stay at home.
Cảnh sát đang khuyên mọi người ở lại trong nhà.
5

Agree with sb on/about sth

Đồng ý với ai về vấn đề gì


He agreed with them about the need for change.
Ông đồng ý với họ về sự cần thiết phải thay đổi.

Although + S + V + O, S + V + O

Mặc dù….nhưng

Although the sun was shining, it wasn't very warm.


Mặc dù trời đang có nắng, thời tiết vẫn không mấy ấm áp.

In spite of + Ving / N, S + V + O

In spite of all the danger signs, they went swimming.


Mặc dù có các dấu hiệu nguy hiểm, họ vẫn đi bơi.

Despite + Ving / N, S + V + O

Despite applying for hundreds of jobs, he is still out of work.


Mặc dù đã xin ứng tuyển cho hàng trăm công việc, anh ta vẫn không có việc làm.

Annoy sb with sth


Làm ai bực mình vì cái gì
He is annoying me with his constant joking.
Anh ta gây khó chịu cho tôi vì trò đùa liên tục của mình.

Apart from + N / Ving

Ngoài ra
Apart from their house in London, they also have a villa in Spain. Ngoài ngôi nhà của họ ở
London, họ cũng có một biệt thự ở Tây Ban Nha.

Besides + N / Ving

I've got plenty of other things to do besides talking to you.


Tôi có rất nhiều việc khác để làm ngoài việc nói chuyện với bạn.

Apologize (to sb) for sth/doing sth

Xin lỗi ai vì điều gì


We apologize for the late departure of this flight / for being late.
Chúng tôi xin lỗi vì sự khởi hành muộn của chuyến bay/ đến trễ.

10

Arrive at (small, specific place)

Đến (những nơi nhỏ và cụ thể)


The train arrived at the station 20 minutes late.
Tàu đến ga muộn 20 phút.

Arrive in (large, general place)


Đến (những nơi lớn, nói chung)
We arrived in New York 20 minutes late.
Chúng tôi đến New York muộn 20 phút.

11

As silent as a grave (Idiom)

Câm như hến


I promise to be as silent as the grave.
Tôi hứa là sẽ câm như hến.

12

As far as I know, S + V + O

Theo tôi được biết, …

As far as I’m concerned, she will leave tomorrow.


Theo tôi được biết, cô ấy sẽ rời đi vào ngày mai.

13

As far as I’m concerned, S + V + O

14

Ask sb to do sth

Yêu cầu ai đó làm gì


Eric asked me to marry him.
Eric yêu cầu tôi cưới anh ta.

15

Ask sb for sb/sth

Xin ai đó cái gì
Why don't you ask him for his advice?
Sao bạn không hỏi xin ông ấy lời khuyên?
16

Associate with sth

Phối hợp với


They don't associate with people outside the town.
Họ không phối hợp với những người bên ngoài thị trấn.

17

At any cost

Bằng bất cứ giá nào


He is determined to win at any cost.
Anh ta quyết giành chiến thắng bằng mọi giá.

18
At the age of
Ở cái tuổi…
He left home at the age of 15.
Cậu ta rời nhà ở cái tuổi 15.

19
Avoid doing sth
Tránh làm gì
You should avoid mentioning his divorce.
Bạn nên tránh đề cập đến vụ ly dị của anh ấy.
B

20

Base (sth) on sth

Dựa vào
I based (my decision) on the information you gave me.
Tôi (Quyết định của tôi) dựa trên thông tin mà bạn đã cho tôi.

21

Be (in)valid

Có giá trị/ Không có giá trị


This formula is (in)valid between speeds of 37 and 77 m.
Công thức này (không) có giá trị giữa tốc độ 37 và 77 m.
22

Be about to do sth

Dự định làm gì
I was about to ask you the same thing.
Tôi đang định hỏi bạn những điều tương tự.

23

Be interested in sth/doing sth

Say mê, thích thú với cái gì/ việc gì


We are interested in joining your club.
Chúng tôi rất thích thú với việc tham gia vào CLB của bạn.

Be absorbed in sth/doing sth

She seemed totally absorbed in her book.


Bà ấy có vẻ như hoàn toàn say mê với cuốn sách của mình.

24

Be afraid of sth / doing sth

Lo lắng, sợ cái gì/làm gì


She is afraid of the darkness/ going out alone at night.
Cô ấy sợ bóng tối / ra ngoài một mình vào ban đêm.

25
Be against sb/sth
Chống lại ai/ cái gì
The evidences are against him.
Các bằng chứng đều chống lại anh ta.

26
Be alive
Còn sống
I was glad to hear you're alive and well.
Tôi rất vui khi biết rằng bạn còn sống và khỏe mạnh.
27
Be allowed to do sth
Được phép làm gì
You’re allowed half an hour to complete the test.
Bạn được phép hoàn thành bài kiểm tra trong nửa giờ.

28

Be at risk

Gặp nguy hiểm


With this disease, certain groups will be more at risk than others. Với bệnh này, một số nhóm
nhất định sẽ gặp nhiều nguy hiểm hơn những người khác.

Be in danger

Children's lives are in danger every time they cross this road.
Trẻ em đang gặp nguy hiểm mỗi khi chúng băng qua con đường này.

29

Be at school/university

Đang đi học
The children are at the school now.
Bọn trẻ đang đi học.

30

Be bad-tempered (Adj)

Cáu bẳn, cáu gắt, khó chịu


She is very bad-tempered when she's tired.
Cô ấy rất cáu bẳn mỗi khi cô ấy mệt mỏi.
31
Be busy doing sth
Bận rộn làm gì
James is busy practising for the school concert.
James đang bận rộn tập luyện cho concert của trường.

32

Be close to

Gần sát với


Our new house is close to the school.
Ngôi nhà mới của chúng tôi gần sát trường.

33

Be delighted to do sth

Vui vẻ làm gì
I'd be absolutely delighted to come.
Tôi rất vui khi được đến.

34

Be different from/to....

Khác biệt với cái gì


American English is significantly different from/to British English.
Tiếng Anh-Anh khác biệt đáng kể so với tiếng Anh-Mỹ.

35

Be dressed in + color

Mặc màu gì
She always dressed in black.
Cô ấy luôn luôn mặc đồ đen.

36

Be eager to do sth
Nóng lòng làm gì
They're eager to learn.
Họ đang nóng lòng để được học hỏi.

Be hungry for sth

Both parties are hungry for power.


Cả hai bên đang nóng lòng để giành quyền lực.

37
Be faithful to sb
Chung thủy với ai
He has been faithful to his wife for 10 years.
Ông ấy trung thủy với vợ đã 10 năm nay.

38
Be familiar with sb/sth
Quen thuộc với ai/ cái gì
I’m not familiar with these issues.
Tôi không quen thuộc với những vấn đề này.

39
Be founded in (year)
Thành lập năm…
This company is founded in 2000.
Công ty này được thành lập vào năm 2000.

40

Be free of charge

Miễn phí
Children under five are free of charge when they travel with their family.
Trẻ em dưới 5 tuổi được miễn phí khi đi du lịch với gia đình.

41

Be good at sth/doing sth

Giỏi cái gì
Nick is very good at History.
Nick rất giỏi Lịch Sử.

42

Be bad at sth/doing sth

Dở cái gì
She is so bad at keeping secrets.
Cô ta rất dở trong việc giữ bí mật.

43

Be in (out of) fashion

Mốt (lỗi mốt)


This jacket is in (out of) fashion.
Chiếc áo khoác này đang là mốt/đã lỗi mốt.

44

Be in a good/bad condition

Trong điều kiện tốt/không tốt


The car is in good/bad condition.
Chiếc xe đang ở trong điều kiện tốt / không tốt.

45

Be in a mess

Lộn xộn, bừa bãi


The room was in a mess.
Căn phòng đã rất lộn xộn, bừa bãi.

46
Be married with ...(number) children
Có chồng/vợ và có bao nhiêu con
I am married with three children.
Tôi đã kết hôn/ có chồng và ba đứa con.

47

Be off to somewhere
Đi/ Khởi hành đến…
I am off to Prague next Monday.
Tôi đi đến Prague vào thứ hai tới.

48

Be off duty

Không đang làm nhiệm vụ


The police officer can't help me because he was off duty.
Sĩ quan cảnh sát không thể giúp tôi bởi vì ông đang không làm nhiệm vụ.

49

Be on display

Trưng bày
Designs for the new sports hall are on display in the library.
Thiết kế cho hội trường thể thao mới đang được trưng bày tại thư viện.

50
Be on holiday
Đi nghỉ
They are on holiday, actually.
Thực ra họ đang đi nghỉ.

51
Be on the way to somewhere
Đang trên đường đến….
I'm on the way to the Confefence Centre.
Tôi đang trên đường đến Trung tâm Hội nghị.

52

Be out of order = do not work

Hỏng
The phone is out of order.
Chiếc điện thoại này bị hỏng rồi.
53

Be proud of sb / doing sth

Tự hào về ai/ việc gì


He was proud of himself for not giving up.
Ông rất tự hào về bản thân mình vì đã không bỏ cuộc.

54

Be responsible for

Chịu trách nhiệm về/ đối với


They each continue to be responsible for their children.
Họ tiếp tục chịu trách nhiệm đối với con cái của họ.

Be in charge of

Mike is in charge of designing the entire project.


Mike là người chịu trách nhiệm về thiết kế của toàn bộ dự án.

55

Be strict with sb

Nghiêm khắc với ai


They were always very strict with their children.
Họ luôn rất nghiêm khắc với con cái của mình.

56

Be supposed to do sth

Được cho là đang/phải làm gì


You're supposed to buy a lucky ticket.
Bạn được cho là phải mua 1 tấm vé may mắn.

57
Be worth doing sth

Đáng để làm (việc gì)


This idea is well worth considering.
Ý tưởng này rất đáng để cân nhắc.

58
Be/get used to sth/doing >< Used to do sth
Đã quen với (hành động ở hiện tại) >< Thường làm gì trong quá khứ
We’re used to the noise from the traffic now.
Chúng tôi đã quen với tiếng ồn giao thông hiện nay.

59
Because of doing/N = Due to + N
Vì… (Kết quả xấu)
They had failed the exam because of coming late.
Họ đã trượt kỳ thi vì đến trễ.

60

Thanks to + N

Nhờ vào... (Kết quả tốt)

It was a great success thanks to a lot of hard work.


Đó là một thành công lớn, nhờ vào rất nhiều sự làm việc chăm chỉ.

61

Bet sth on sth/sb

Cá cược vào…
He bet $2000 on the final score of the game.
Anh ấy đặt cược $2000 vào điểm số cuối cùng của trò chơi.

62

Be aware of + N / doing sth

Nhận thức được…


I don't think people are really aware of how much it costs.
Tôi không nghĩ mọi người thực sự nhận thức được cái giá của nó.

63

Be boarding at
Đã sẵn sàng (để lên máy bay) tại…
BA Flight 943 for Istanbul is now boarding at Gate 14.
Chuyến bay BA 943 tới Istanbul hiện đã sẵn sàng tại cổng 14.

64

Break / set the record

Phá/ Lập kỉ lục


The league broke/ set the new record after thirty years.
Các giải đấu đã phá vỡ / thiết lập kỷ lục mới sau ba mươi năm.

65

Bribe sb with sth

Hối lộ ai đó cái gì
They bribed the guards with cigarettes.
Họ đã hối lộ các vệ sĩ bằng thuốc lá.

66

Buy sth for sb

Mua cho ai đó cái gì


He bought a new coat for me.
Anh ấy mua cho tôi 1 chiếc áo choàng mới.

Buy sb sth

He bought me a new coat.


Anh ấy mua cho tôi 1 chiếc áo choàng mới.
C
67

Call sb/sth sb/sth

Gọi ai/cái gì là ai/cái gì


Are you calling me a liar?
Bạn gọi tôi là kẻ nói dối à?

68

Can’t stand sth/sb

Không thể chịu đựng được…


I can't stand his brother.
Tôi không thể chịu đựng được anh trai của anh ấy.

69

Catch up with

Theo kịp
I'll catch up with you.
Tôi sẽ theo kịp bạn.

70

Catch/have a bad cold/flu

Bị cảm lạnh, cúm


She had a bad flu yesterday.
Cô ấy bị cảm vào ngày hôm qua.

71

Cause difficulty for sb to do sth

Gây khó khăn cho ai làm gì


The weather causes difficulty for them to leave.
Thời tiết gây khó khăn cho họ trong việc rời đi.

72

Combine sth with sth


Kết hợp
The hotel combines comfort with convenience.
Khách sạn này kết hợp được sự thoải mái và thuận tiện.

73

Come into (in)validity

Bắt đầu có (không) hiệu lực


Passport for children will come into validity next month.
Hộ chiếu cho trẻ em sẽ bắt đầu có hiệu lực vào tháng tới.

74

Concentrate/focus on sth/doing sth

Tập trung vào sth, làm cái gì


He is concentrating on (watching) the match.
Anh ấy đang tập trung vào (việc xem) trận đấu.

75

Connect sth with sth

Nối
A corridor connects his office with the main building.
Một hành lang nối văn phòng của ông với các tòa nhà chính.

76

Consider sb/sth (as/to be) sb/sth

Coi ai đó/cái gì như là…


She considered this award (as/ to be) a great honour.
Cô ấy coi giải thưởng này như là một vinh dự lớn.

77

Consult with sb about sth


Tham khảo ý kiến của ai về…
I need to consult with my teacher about my course.
Tôi cần tham khảo ý kiến giáo viên về khóa học của tôi.
78

Continue doing sth

Tiếp tục làm gì


He continues fighting.
Anh ấy (vẫn) tiếp tục chiến đấu.

79

Could you do me a favour?

Ngài / bạn làm ơn giúp tôi được không?


Could you do me a favour?
Ngài / bạn làm ơn giúp tôi được không?

Could you give me a hand?

Could you give me a hand?


Ngài / bạn làm ơn giúp tôi được không?

80

Crash sth into sth

Đâm vào (tai nạn)


He crashed his car into a wall.
Anh ta đâm xe của mình vào tường.
D

81

Dare sb to do sth

Thách ai làm gì
Some of the older boys dare him to do it.
Một vài chàng trai lớn tuổi hơn thách anh ta làm điều đó.

82

Deny doing sth


Phủ nhận làm gì
She denies mentioning his divorce.
Cô ấy phủ nhận việc đề cập đến vụ ly dị của anh ấy.

83

Devote sth to sb/sth

Cống hiến cái gì cho ai/cái gì


I devote ten years to this work.
Tôi cống hiến mười năm cho công việc này.

84

Differ from = be different from/to

Khác biệt, khác với cái gì


French differs from English in this respect.
Tiếng Pháp khác Tiếng Anh ở khía cạnh này.

85
Distinguish between sth/sb and sth/sb

Phân biệt giữa ... và …


At what age are children able to distinguish between right and wrong?
Ở tuổi nào là trẻ em có thể phân biệt giữa đúng và sai?

86

Do military service

Thực hiện nghĩa vụ quân sự


She has to do her military service.
Cô ấy phải thực hiện nghĩa vụ quân sự của mình.

87

Do sb good >< Do sb harm

Có lợi >< gây hại cho ai


Hard work never did anyone harm.
Làm việc chăm chỉ không bao giờ gây hại cho bất cứ ai.
88
Do sth after one’s example
Làm theo gương ai
He is trying hard after his father example.
Anh ấy đang cố gắng hết mình theo gương cha mình.

89
Do sth as sb = do sth in the capacity of sb
Làm gì với cương vị/ tư cách…
He leads the staff in the capacity of manager.
Ông dẫn dắt các nhân viên với cương vị người quản lý.

90
Do sth by sense
Làm cái gì theo cảm giác
We chose the answer by sense.
Chúng tôi đã chọn đáp án theo cảm tính.

91
Do sth for charity
Làm việc từ thiện
We give clothes for charity.
Chúng tôi cho đi quần áo để từ thiện.

92
Do sth in one’s honour
Làm gì để tưởng nhớ đến ai
A banquet was held in her honour.
Một bữa tiệc được tổ chức để tưởng nhớ cô ấy.

93
Do sth on one’s own = Do sth by oneself
Ai đó tự làm gì
I cut my hair by myself.
Tôi tự cắt tóc cho mình.

94
Do sth on purpose
Làm gì có mục đích (cố tình)
He did it on purpose.
Anh ta cố tình làm việc đó.
E

95

Educate sb in/on sth


Giáo dục ai về cái gì
They educated children on the dangers of smoking.
Họ đã giáo dục trẻ em về sự nguy hiểm của việc hút thuốc.

96

Encourage sb to do sth

Khuyến khích ai làm gì


Music and lighting can encourage shoppers to buy more.
Âm nhạc và ánh sáng có thể khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn.

97

Engrave sth on one’s mind

Khắc sâu gì vào tâm trí ai


She engraved her kindness on my mind.
Cô ấy đã khắc sâu sự tử tế (của cô ấy) trong tâm trí tôi.

98

Enjoy doing sth

Thích thú/ Thích làm gì


I enjoy playing tennis.
Tôi thích chơi tennis.

99

Escape from / run away from

Trốn thoát khỏi…


He escaped from prison this morning.
Ông ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù sáng nay.

100

Run away with sb

Chạy trốn với ai


She ran away with her boss.
Cô ta đã chạy trốn với ông chủ của mình.

101

Expect sth/sb to do sth

Mong đợi ai/ cái gì làm gì


We expect him to arrive yesterday.
Chúng tôi hy vọng anh ta đến nơi hôm qua.
F

102

Feel / be homesick / bus-sick …..

Nhớ nhà, say xe ….


I feel a bit homesick/ bus-sick.
Tôi cảm thấy hơi nhớ nhà/ say xe.

103

Find sb/sth + adj

Thấy ai, cái gì như thế nào


We find the beds very comfortable.
Chúng tôi thấy những chiếc giường rất thoải mái.

104

Fine sb for sth/doing sth

Xử phạt hành chính vì…


She was fined for speeding.
Cô ấy bị xử phạt hành chính vì chạy quá tốc độ.

105

Force sb to do sth

Buộc ai làm gì (= vũ lực)


They forced the President to resign.
Họ buộc Tổng Thống phải từ chức.

106
From the bottom of one’s heart
Từ tận đáy lòng...
I love you, from the bottom of my heart.
Tôi yêu em, từ tận đáy lòng.
G

107

Get / feel confused

Cảm thấy bối rối


I feel confused by the whole thing.
Tôi cảm thấy bối rối bởi toàn bộ sự việc.

108
Get on well with sb = Get along with sb
Có mối quan hệ tốt, hòa hợp với
She really get on well with new classmates.
Cô ấy thực sự hòa hợp với các bạn cùng lớp mới.

109

Get over = overcome

Vượt qua
She can't get over her shyness.
Cô ấy không thể vượt qua sự nhút nhát của mình.

110

Get/ reach deadlock

Bế tắc
The strike has reached a deadlock.
Cuộc đình công đã đi vào bế tắc.

111

Get/be used to doing sth

Đã quen với / thích ứng với


I got used to waking up early in the morning.
Tôi đã quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.

Be familiar with/ accustomed to

I was familiar with/accustomed to these issues.


Tôi đã quen với những vấn đề này.

112

Give in

Nhượng bộ/ đầu hàng


The rebels were forced to give in.
Những kẻ nổi loạn đã buộc phải nhượng bộ.

113
Give sb hell
Đày đoạ ai
My new shoes are giving me hell (= are hurting me).
Đôi giày mới đang đày đọa tôi.

114
Give up sth/doing sth
Từ bỏ cái gì
You ought to give up smoking.
Bạn nên bỏ hút thuốc lá.

115

Glance at sth

Liếc cái gì
He glanced at her watch.
Anh ta đã liếc qua chiếc đồng hồ của cô ấy.

116

Go by train/bus/bike

Đi bằng phương tiện gì


I often go to school by train/bus/bike.
Tôi thường đến trường bằng tàu/ xe buýt/ xe đạp.
117

Go for a walk/ Go on foot

Đi dạo (đi bộ)


Let's go for a walk.
Hãy đi dạo nào.

118

Go on leave ( Request for leave)

Đi phép (Xin nghỉ phép)


Can I go on leave?
Tôi có thể xin nghỉ phép không?

119

Gradually (adv) = step by step

Dần dần, từng bước một


The weather gradually improved.
Thời tiết dần dần được cải thiện.

120

Graduate from

Tốt nghiệp
She graduated from Harvard this year.
Cô ấy tốt nghiệp Harvard năm nay.

121

Guess wildly

Đoán mò
He guessed the answer wildly.
Anh ta đã đoán mò (câu trả lời).
H

122

Hand sth in to sb
Thu gom, nộp cái gì cho ai
I handed the watch in to the police.
Tôi đã nộp chiếc đồng hồ cho cảnh sát.

123

Hand sth out to sb

Phát ra
The monitor hands these books out to us.
Lớp trưởng phát (ra) những cuốn sách này cho chúng tôi.

124

Have a sweet tooth

Thích ăn của ngọt


I have a sweet tooth.
Tôi thích ăn đồ ngọt.

125

Have an eye for art/beauty

Có con mắt nghệ thuật


I think I have an eye for art/beauty.
Tôi nghĩ tôi con mắt nghệ thuật.

126

Have no choice but to do sth

Không có lựa chọn nào khác


He had no choice but to leave.
Ông ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc bỏ đi.

127

Have sb do sth

Nhờ ai làm gì
She had someone pick her up.
Cô ta đã nhờ ai đó đón cô ta.
128

Have sth done


Nhờ ai làm gì (nhấn mạnh đến cái gì)
We're having our car repaired.
Chúng tôi đang nhờ vả (ai đó) sửa xe cho chúng tôi.

129

Have/make a bargain = pay for

Thương lượng, mặc cả


I’ll make a bargain with you.
Tôi sẽ thương lượng với bạn.

130

Have/make a date with sb

Có hẹn hò với ai
I have a date with him this Sunday.
Tôi hẹn hò với anh ấy vào Chủ Nhật tuần này.

131
Have/make an appointment with sb

Có hẹn công việc với ai


I have an appointment with my lawyer.
Tôi có một cuộc hẹn (công việc) với luật sư của tôi.

132

Help sb do sth = Help sb to do sth

Giúp ai làm gì
My mother helps me to do my homework.
Mẹ tôi giúp tôi làm bài tập về nhà.

133

Help sb with sth


Giúp ai đó cái gì
We all help our mother with the housework.
Chúng tôi đều giúp mẹ các công việc nhà.

134

How + adj + S + V + O!

Câu cảm thán


How beautiful you are!
Bạn mới đẹp làm sao!

135
What + Noun !

What a beautiful house!


Ngôi nhà thật đẹp làm sao!
I

136
Impress sb with sth = Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai


He impressed her with his sincerity.
Anh ấy gây ấn tượng với cô bởi sự chân thành.

137
In case of + N, S + V + O
In case + S + V + O, S + V + O
Trong trường hợp
In case of fire, ring the alarm bell.
Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy rung chuông báo động.

138
In my opinion/ To my mind
Theo quan điểm của tôi
In my opinion, this is a good investment.
Theo quan điểm của tôi, đây là một khoản đầu tư tốt.

139
In the name of sb/ sth
Nhân danh ai
I arrest you in the name of the law.
Tôi bắt giữ anh, nhân danh pháp luật.
140
Invite sb to
Mời ai đến đâu
They invited me to their party.
Họ đã mời tôi đến bữa tiệc của họ.

141
Involve in
Liên quan đến/ tham gia vào
You’re involved in a new activity.
Các bạn được tham gia vào một hoạt động mới.

142
It is estimated (that)
Người ta dự đoán rằng ……
It is estimated (that) the project will last four years.
Người ta dự đoán rằng dự án sẽ kéo dài bốn năm.
J
143
Jot / Note sth down
Ghi/ tóm tắt lại cái gì
I'll just jot down the address for you.
Tôi sẽ ghi lại địa chỉ cho bạn.
K

144

Keep an eye on sth / sb

Để mắt tới cái gì, ai


They always keep an eye on the house for us while we are away.
Họ luôn để mắt tới ngôi nhà cho chúng tôi khi chúng tôi đi xa.

145

Keep doing sth

Tiếp tục làm gì


Keep smiling!
Tiếp tục cười lên nhé!

146

Keep/Hold sb (as) prisoner/hostage

Bắt/giữ ai làm tù nhân/con tin


They were holding three people (as) hostage.
Chúng đã bắt giữ ba người làm con tin.

147
Keep/stay in touch with sb
Giữ liên lạc với ai
We had kept in touch with each other for 4 years.
Chúng tôi đã giữ liên lạc với nhau được 4 năm.

148
Keep promise >< Break promise
Giữ lời hứa >< Không giữ lời hứa
She kept her promise to visit her aunt regularly.
Cô ấy đã giữ lời hứa về việc đến thăm dì mình thường xuyên.

149
Key to + N
Giải pháp, chìa khóa dẫn đến

The key to success is preparation.
Chìa khóa dẫn đến thành công là sự chuẩn bị (kĩ lưỡng).
L

150

Leave ... for …

Rời ... đến …


The plane leaves (Hanoi) for Dallas at 12.35.
Chiếc máy bay rời Hà Nội đi Dallas lúc 12.35.

151
Leave/take the message/note
Để lại, nhận tin nhắn
Someone left you this note.
Ai đó đã để lại lời nhắn cho bạn.

152
Let sb do sth
Cho phép, để ai làm gì
They won't let him leave the country.
Họ sẽ không để cho anh ta rời khỏi đất nước.

153
Live for
Sống cho (mục đích)
She lives for her work.
Cô ấy sống cho công việc của mình.

154
Live in peace / war with sb
Sống hòa thuận/xung khắc với ai
The two communities live in peace with each other.
Hai cộng đồng sống hòa thuận với nhau.

155
Look forward to sth / doing sth
Mong đợi
We're really looking forward to seeing you again.
Chúng tôi thực sự mong được gặp bạn một lần nữa.

156
Look like + N
Giống như/ trông như là
He looks like hiding something.
Anh ấy trông như là đang che giấu điều gì.
M
157
Make sb + adj
Làm cho ai đó làm sao
The news makes him happy.
Bản tin tức làm cho anh ta vui sướng.

158

Make sb do sth

Bắt ai làm gì
My parents make me change my mind.
Cha mẹ tôi làm cho tôi đổi ý.

159

Make sb/sth sb/sth


Làm ai /cái gì trở thành ai
/cái gì
We will make this room a nice office.
Chúng tôi sẽ làm cho căn phòng này trở thành 1 văn phòng đẹp.

160

Make a plan to do sth


Lập kế hoạch làm gì
I’ll make a plan to keep fit.
Tôi sẽ lập một kế hoạch để giữ dáng.

161

Make sth come true

Làm cái gì thành hiện thực


I'll make your dream come true.
Tôi sẽ làm cho giấc mơ của bạn trở thành sự thật.

162

Make up one’s mind to do sth

Quyết tâm/quyết định làm gì


She made up her mind to become an actress.
Cô ấy quyết tâm trở thành một diễn viên.

163

Make (full) use of sth

Tận dụng hết cái gì


You should make (full) use of your relationships.
Bạn nên tận dụng (hết) những mối quan hệ của bạn.

164

Manage to do sth

Xoay xở làm được gì


They managed to find a place to stay.
Họ đã (cố gắng) xoay xở để tìm một nơi để ở.

165

Move away

Dời/ Chuyển đi
She's been all on her own since her daughter moved away.
Bà ấy chỉ có một mình từ khi con gái bà chuyển đi.
O

166

Obsess with sb/ sth

Ám ảnh bởi ai/ cái gì


She's completely obsessed with him.
Cô ấy hoàn toàn bị ám ảnh bởi anh ta.

167

Offer to do sth

Đề nghị được làm gì đó


The kids offer to do the dishes.
Những đứa trẻ đề nghị được rửa bát.

168

Offer/give sb sth; sth to sb

Đưa/ Trao cho ai cái gì


They decided to offer Jo the job.
Họ đã quyết định trao cho Jo công việc đó.

169

On one hand >< On the other hand

Một mặt là >< Mặt khác


On the one hand they'd love to have kids; but on the other hand, they don't want to give up their
freedom.
Một mặt họ rất muốn có con; nhưng mặt khác, họ không muốn từ bỏ tự do của mình.

170

On behalf of sb

Thay mặt ai
On behalf of the department I would like to thank you all.
Thay mặt bộ phận này, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn.

171

Open one’s heart to sb


Mở lòng/Bộc bạch tâm sự với ai
Let's open your heart to your husband.
Hãy mở lòng với chồng của bạn.
P

172
Pay in cash/ by cheque / by credit card

Trả tiền bằng ….


I'll pay in cash/ by cheque / by credit card.
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt / séc / thẻ tín dụng.

173
Pay for sth (weekly, monthly, yearly...) in instalment
Trả góp cái gì (hàng tuần, tháng…)
We pay for the car (weekly, monthly, yearly...) in instalment.
Chúng tôi trả góp chiếc xe này (hàng tuần, tháng, năm…).

174

Persuade sb (not) to do sth


Thuyết phục ai (không) làm gì
Try to persuade him (not) to come.
Cố gắng thuyết phục anh ta (đừng) tới nhé.

175

Pick sb/sth up

Đón ai/cái gì
My father often picks me up at 5 p.m.
Cha tôi thường đón tôi lúc 05:00.

176

Postpone doing sth

Trì hoãn làm gì


They postpone building the new hospital.
Họ trì hoãn xây dựng bệnh viện mới.

177
Prefer sth/doing sth to sth/doing sth
Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì
I prefer pop to jazz.
Tôi thích nhạc pop hơn nhạc jazz.

178

Prefer to do sth

Thích làm gì hơn


He prefers to remain anonymous.
Anh ấy thích được giấu tên.

179

Pretend to do sth

Giả vờ làm gì
I pretend to be asleep.
Tôi giả vờ như đang ngủ.

180

Promise (not) to do sth

Hứa sẽ (không) làm gì


‘Promise not to tell anyone!’
"Hãy hứa đừng nói với ai!"

181

Put on weight >< lose weight

Tăng, giảm cân


She is trying to lose her weight.
Cô ấy đang cố gắng giảm cân.

182
Put sb in a passive (an active) situation
Đặt ai vào thế bị động/chủ động
They put their boss in a passive (an active) situation.
Họ đặt ông chủ của mình vào thế bị động/chủ động.
R

183

Raise fund for sth

Gây quỹ cho


We are raising fund for the Disabled.
Chúng tôi đang gây quỹ cho người khuyết tật.

184

Raise money for

Quyên góp tiền cho


We are raising money for charity.
Chúng tôi đang quyên tiền cho tổ chức từ thiện.

185

Raise one’s glass to sb = to cheer

Nâng cốc chúc mừng ai


Everyone has raised their glasses to him.
Mọi người đều đã nâng cốc chúc mừng ông.

186

Refuse/agree to do sth

Từ chối, nhận lời làm gì


He refuses to discuss the matter.
Ông ta từ chối thảo luận về vấn đề này.

187

Remember / forget doing sth

Nhớ, quên đã làm gì


I remember taking a single day off work.
Tôi nhớ đã nghỉ 1 ngày làm việc.
188

Remember / forget to do sth

Nhớ, quên phải làm gì


Do not forget to do your homework.
Đừng quên làm bài tập về nhà.

189

Remind sb of sth

Nhắc ai nhớ tới cái gì


That smell reminds me of France.
Mùi hương đó nhắc tôi nhớ tới nước Pháp.
S

190
S1 would rather S1 do sth than do sth
S1 would rather S2 did sth

Thích làm gì hơn


She'd rather walk than take a bus.
Cô ấy thích đi bộ hơn là bắt xe buýt.
I would rather you stayed here (Mình muốn cậu ở lại với cô ấy hơn)

191

Satisfy sth/sb

Thoả mãn yêu cầu của ….


The proposal plan will not satisfy everyone.
Đề nghị này sẽ không thoả mãn yêu cầu của tất cả mọi người.

Meet (the)
deands/needs/requirements of sb/sth

This new product can meet the deands/needs/requirements of customers.


Sản phẩm mới này sẽ thoả mãn yêu cầu của khách hàng.
192

So adj/adv that = Such Noun that

Đến nỗi mà…


The box is so heavy that I cannot carry.
Cái hộp nặng đến nỗi mà tôi không thể bê được.

193

See/watch/hear sb do sth
Thấy / Nhìn / Nghe ai làm gì (chứng kiến toàn bộ)
I saw you put the key in your pocket.
Tôi thấy bạn để chìa khóa trong túi của bạn.

194

See/watch/hear sb doing sth


Chợt thấy / Nhìn / Nghe ai làm gì (không thấy toàn bộ)
She watched the kids playing in the yard.
Cô ấy đã nhìn thấy những đứa trẻ chơi trong sân.

195

Seem + adj/ Seem to do sth

Có vẻ như
They seem to know what they're doing.
Có vẻ như họ biết những gì họ đang làm.

196
Send sth/sb to ... (Send her to doctor’s)

Đưa ai đến …
We have to send her to doctor's office.
Chúng tôi phải đưa bà ấy đến văn phòng của bác sĩ.

197

Set aside sth

Để dành cái gì
I tried to set aside some money every month.
Tôi đã cố gắng để dành một ít tiền mỗi tháng.

198

Share sth with sb/sth

Chia sẻ cái gì đó với ai, cái gì


Sue shares a house with three other students.
Sue chia sẻ một ngôi nhà với ba sinh viên khác.

199

Shoot a film

Quay phim
They have shot this film for 4 years.
Họ đã quay phim này trong 4 năm.

200
Should/ Had better do >< Had better not do

(Khuyên ai) nên làm gì


We'd better leave now or we'll miss the train.
Ta nên đi ngay kẻo lỡ tàu.

It’s better for (sb) to do

t is better for him to talk to his parents about this problem.


Sẽ tốt hơn cho anh ta nếu anh ta nói chuyện với cha mẹ mình về vấn đề này.

201

Sympathize with sb

Cảm thông với ai


I find it hard to sympathize with him.
Tôi thấy khó mà thông cảm với anh ta.
202
Sing the old song = harp the same thing

Nhai đi nhai lại (thành ngữ)


He still sings the old song about his dream for years.
Ông ta nhai đi nhai lại về ước mơ của mình trong suốt những năm qua.

203

Skip/ Pass sth

Bỏ qua cái gì
You can skip the next chapter.
Bạn có thể bỏ qua chương tiếp theo.

204

Specialize in sth/doing sth

Chuyên về cái gì
The shop specializes in hand-made chocolates.
Cửa hàng đó chuyên về sôcôla thủ công.

205

Spend + time (on) doing sth

Dành thời gian làm gì


I spend too much time on watching television.
Tôi dành quá nhiều thời gian vào việc xem TV.

206

Stand/lie/sit still

Đứng / nằm / ngồi yên


The kids found it hard to stay still.
Những đứa trẻ cảm thấy khó mà ngồi yên.

207
State/ Overstate

Nói, phát ngôn / Nói quá


The facts are (over)stated in the report.
Các dữ kiện được nói đến (nói quá) trong báo cáo.

208

Stay all night long to do sth

Thức cả đêm làm gì


She stayed all night long to draw this picture.
Cô ấy thức cả đêm để vẽ bức tranh này.

209

Stay up late for doing sth

Thức khuya
She stayed up late for drawing this picture.
Cô ấy thức khuya để vẽ bức tranh này.

210
Stop / prevent sth/sb from doing sth

Ngăn chặn, phòng ngừa


You can't stop people from saying what they think.
Bạn không thể ngăn mọi người nói những gì họ nghĩ.

211

Stop doing sth = give up doing sth

Dừng, ngưng hẳn việc gì


Has it stopped raining yet?
Trời đã ngưng hẳn mưa chưa?

212

Stop to do sth

Dừng việc gì lại để làm gì


We stopped to admire the scenery.
Chúng tôi dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh.
213

Succeed (be successful) in doing

Thành công trong việc gì

He succeeded in attending to art school.


Anh ấy đã thành công trong việc theo học tại trường nghệ thuật.

214

Suffer from sth / doing sth

Chịu đựng
He suffers from asthma.
Ông phải chịu đựng căn bệnh hen suyễn.

215

Suggest doing

Đề xuất, đề nghị ….
I suggested going in my car.
Tôi đề nghị đi bằng xe hơi của tôi.

Suggest that sb (should) do

I suggest that we (should) go out to eat.


Tôi đề nghị rằng chúng ta (nên) đi ra ngoài ăn.
T

216

Take a walk = go around

Đi vòng quanh
Let's take a walk!
Đi lòng vòng 1 chút nào!
217

Take pills / tablets

Uống thuốc
Everyday my grandmother has to take many pills.
Bà tôi phải uống rất nhiều thuốc mỗi ngày.

218

Take sb + time + to do sth


Mất bao nhiêu thời gian để làm gì
It takes you about 20 minutes to listen to our presentation.
Mất khoảng 20 phút để nghe bài thuyết trình của chúng tôi.

219

Take sb home

Đưa ai về nhà
He took her home quite early.
Ông đưa bà về nhà khá sớm.

220

Take sth into considerations

Cân nhắc, xét tính đến


Taking everything into consideration, the event was a great success.
Cân nhắc mọi thứ thì sự kiện này là một thành công lớn.

221

Tease sb

Chọc ghẹo ai
They tease me all the time.
Họ chọc ghẹo tôi suốt.

222

Tell / Feel sorry for sb


Lấy làm tiếc cho ai
I feel very sorry for her.
Tôi rất lấy làm tiếc cho cô ấy.

223

Thank sb for sth

Cảm ơn ai về, vì việc gì


Thank you for your support.
Cảm ơn bạn vì sự trợ giúp.

224

Treat sb like sth

Đối xử với ai như…


My parents still treat me like a child.
Bố mẹ tôi vẫn đối xử với tôi như một đứa trẻ.

225

Try (not) to do sth

Cố gắng (không) làm gì


I tried hard not to laugh.
Tôi đã rất cố gắng để không cười.

226

Try doing sth

Thử làm gì
Try phoning his home number.
Thử gọi vào số điện thoại nhà của anh ta đi.

227

Try/do one’s best to do sth

Cố gắng hết sức làm gì


I tried my best to solve the problem.
Tôi đã cố gắng hết sức mình để giải quyết vấn đề.
228

Turn a deaf ear to sth

Làm ngơ với…


He turned a deaf ear to the rumours.
Ông đã làm ngơ với những tin đồn.

Turn a blind eye to sth

The authorities turned a blind eye to this issue.


Chính quyền đã làm ngơ với những vấn đề này.

229

Turn sb back on sb/sth

Quay lưng lại với ai, cái gì


She turned her back on them when they needed her.
Cô ta đã quay lưng lại với họ khi họ cần cô.
U

230

Upgrade sth

Nâng cấp cái gì


They have to upgrade this system immediately.
Họ phải nâng cấp hệ thống này ngay lập tức.
V

231

Vote for

Bầu cử, bỏ phiếu cho ai


I will vote for you.
Tôi sẽ bỏ phiếu cho bạn.
W

232
Walk into one’s sleep

Đi vào giấc ngủ


I realized she had walked into her sleep.
Tôi nhận ra rằng cô bé đã đi vào giấc ngủ.

233
Want to be with sb = live with sb forever

Muốn sống cùng ai


I just want to be with you.
Anh chỉ muốn sống cùng em.

234

What... for... ? = For... what?

Để làm gì
What is this pen for?
Cái bút này dùng để làm gì?

235

Work for sw as sb

Làm việc ở đâu với tư cách…


My son works for that university as a teacher.
Con trai tôi làm việc cho trường đại học đó với tư cách là một giáo viên.

You might also like