Professional Documents
Culture Documents
Các dạng đặc biệt của Passive Voice (Câu bị động) trong tiếng Anh
Các dạng đặc biệt của Passive Voice (Câu bị động) trong tiếng Anh
0969.69.1605
Đặc biệt các câu này có thể được chuyển sang dạng bị động (passive
voice) theo hai cách khác nhau, bằng việc đưa từ tân ngữ ra đầu câu làm
chủ ngữ.
Ví dụ:
Give My mother gave me a new shirt on my birthday. (Mẹ tặng tôi một
(cho, chiếc áo mới trong ngày sinh nhật)
tặng)
Tell (Nói) Minh told Lan the truth. (Minh nói với Lan sự thật)
Show The salesman is showing the customers the new apartment. (Anh ấy
(cho đang giới thiệu với khách hàng căn hộ mới.)
xem)
Buy He bought a new blue hat for me.. (Anh mua cho tôi cái mũ mới)
(mua)
Động từ áp dụng: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit,
involve, deny, avoid, regret, mind….etc
ex: I don’t mind you opening the window. (Tôi không ngại việc bạn mở cửa
sổ đâu)
Với các động từ tri giác (verb of perception) như see, watch, notice, hear,
look…
Ví dụ:
Someone saw her running out of the house. (Ai đó đã nhìn thấy cô ấy
chạy khỏi nhà.)
Ví dụ:
Lots of people say he is a good teacher. (Nhiều người nói rằng anh là một
nhà giáo tốt)
⟶ Lots of people say he is a good teacher. (Nhiều người nói rằng anh là
một nhà giáo tốt)
TOEIC THÙY TRANG
0969.69.1605
It’s your duty to clean the house today. (Nhiệm vụ của bạn là phải dọn
nhà hôm nay)
It’s necessary to raise the problem in the next meeting. (Việc đưa ra vấn
đề này trong buổi họp tới là rất cần thiết)
ex1: They make me do all the chores alone. (Họ bắt tôi làm tất cả việc nhà
một mình)
ex2: My parents never let me drive the car by myself. (Bố mẹ không bao
giờ cho tôi tự lái xe)
Động từ áp dụng:
suggest/require/request/order/demand/insist/recommend
The parents suggested that the children (should) take the exam early.
(Phụ huynh đề xuất rằng lũ trẻ nên làm bài thi sớm hơn)