You are on page 1of 13

Mua sắm công cụ dụng cụ phục vụ bảo dưỡng sửa

chữa của NMNĐ Sông Hậu 1 lần 08 năm 2022


dauthau.asia/ketqua/luachon-nhathau/mua-sam-cong-cu-dung-cu-phuc-vu-bao-duong-sua-chua-cua-nmnd-song-
hau-1-lan-08-nam-2022-1128970.html

Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

1 Đội thủy lực 2 Cái Hi-Force/


UK 21.257.500 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

2 Đội thủy lực 2 Cái Hi-Force/


UK 30.993.600 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

3 Đội thủy lực 2 Cái Hi-Force/


UK 39.343.700 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

4 Đội thủy lực thông 2 Cái Hi-Force/


UK 24.677.400 Mẫu số
tâm 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

5 Đội thủy lực thông 2 Cái Hi-Force/


UK 27.762.900 Mẫu số
tâm 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

1/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

6 Đội thủy lực thông 2 Cái Hi-Force/


UK 32.254.200 Mẫu số
tâm 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

7 Đội thủy lực thông 2 Cái Hi-Force/


UK 35.068.000 Mẫu số
tâm 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

8 SINGLE ACTING 1 Cái Hi-Force/


UK 40.517.400 Mẫu số
NUT SPLITTERS 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

9 SINGLE ACTING 1 Cái Hi-Force/


UK 48.446.200 Mẫu số
NUT SPLITTERS 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

10 SINGLE ACTING 1 Cái Hi-Force/


UK 58.041.500 Mẫu số
NUT SPLITTERS 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

11 SINGLE ACTING 1 Cái Hi-Force/


UK 67.403.600 Mẫu số
NUT SPLITTERS 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

2/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

12 SINGLE ACTING 1 Cái Hi-Force/


UK 161.272.100 Mẫu số
NUT SPLITTERS 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

13 Súng mở bulong 2 Bộ Ingersoll Rand/ 29.341.400 Mẫu số


bằng pin Trung Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

14 Súng mở bulong 2 Bộ Ingersoll Rand/ 22.369.600 Mẫu số


bằng pin Trung Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

15 Súng mở bulong 2 Bộ Ingersoll Rand/ 78.120.900 Mẫu số


bằng pin Trung Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

16 Máy cắt Plasma 1 Bộ Thermacut/ 96.938.600 Mẫu số


Czech
Republic 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

17 Socket 1" 2 cái Fervi/


Ý 7.427.200 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

3/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

18 Clê vòng đóng 2 cái Wedo/


Trung 2.788.500 Mẫu số
Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

19 Clê vòng đóng 1 cái Wedo/


Trung 13.198.900 Mẫu số
Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

20 Bộ rà van tiêu 1 Bộ KEMET/


UK 187.622.600 Mẫu số
chuẩn 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

21 Đầu chuyển 1″ 2 cái ELORA/


Đức 3.487.000 Mẫu số
sang 3/4 inch 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

22 Đầu chuyển từ 2 cái ELORA/


Đức 1.313.400 Mẫu số
1/2″ sang 3/4 inch 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

23 Cờ lê móc điều 2 cái ELORA/


Đức 1.782.000 Mẫu số
chỉnh độ mở 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

4/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

24 Cờ lê móc điều 2 cái ELORA/


Đức 2.017.400 Mẫu số
chỉnh độ mở 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

25 Cờ lê móc điều 2 cái ELORA/


Đức 3.205.400 Mẫu số
chỉnh độ mở 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

26 MÁY KHOAN PIN 1 cái· DEWALT/ 5.969.700 Mẫu số


CẦM TAY Trung Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

27 compa kỹ thuật đo 1 Cái ELORA/


Đức 1.555.400 Mẫu số
trong 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

28 Compa càng cua 1 Cái ELORA/


Đức 312.400 Mẫu số
đo ngoài 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

29 Compa càng cua 1 Cái ELORA/


Đức 704.000 Mẫu số
đo ngoài 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

5/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

30 thước đo sâu cơ 1 Cái ELORA/


Đức 4.596.900 Mẫu số
khí 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

31 thước lá thép hệ 1 Cái ELORA/


Đức 500.500 Mẫu số
mét 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

32 thước lá thép hệ 1 Cái ELORA/


Đức 797.500 Mẫu số
mét 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

33 thước lá thép hệ 1 Cái ELORA/


Đức 1.988.800 Mẫu số
mét 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

34 Van chống cháy 6 cái Borris/


Thái Lan 117.700 Mẫu số
ngược oxy 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

35 Xe đẩy máy hàn 2 Cái AIR LIQUIDE/ 3.346.200 Mẫu số


TIG + bình khí AR Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

6/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

36 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 64.900 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

37 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 89.100 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

38 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 140.800 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

39 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 135.300 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

40 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 203.500 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

41 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 322.300 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

7/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

42 Cáp vải bản tròn 2 Sợi PSSD Sling/ 459.800 Mẫu số


Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

43 Bóng đèn Led sạc 5 Cái DEHA/


Trung 297.000 Mẫu số
tích điện có móc Quốc 12.1
treo, pin sạc dung Bảng
lượng lớn giá dự
thầu của
hàng
hóa

44 Đèn pha LED tích 5 Cái LEDCOM/ 1.282.600 Mẫu số


điện 50w Trung Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

45 Máy mài góc dùng 2 Cái Makita/


Trung 12.367.300 Mẫu số
pin Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

46 Pallet chống tràn 4 4 Cái Thuận Thiên/ 5.472.500 Mẫu số


phuy cao 220L Việt Nam 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

47 Đầu tuýp đen loại 1 Bộ ELORA/


Đức 18.907.900 Mẫu số
dài vuông 3/4 12.1
inch, 6 cạnh, lục Bảng
giác, Impact giá dự
Socket, Extra thầu của
deep, hexagon. hàng
hóa

8/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

48 Bộ tuýp đầu lục 1 Bộ FERVI/


Ý 4.656.300 Mẫu số
giác 6 chi tiết, đầu 12.1
vuông 1/2 inch Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

49 Máy hút bụi mini 4 Cái BOSCH/


Đức 19.512.900 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

50 Máy hút bụi công 1 Cái Hitachi/


Thái 9.380.800 Mẫu số
nghiệp 2200W Lan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

51 Máy hút bụi công 1 Cái Amtek/ 7.661.500 Mẫu số


nghiệp 3000W Singapore 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

52 CÁP LẬP TRÌNH 2 Sợi MITSUBISHI 234.300 Mẫu số


PLC + MÀN HÌNH /China 12.1
CẢM ỨNG Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

53 Sync module 2 Cái Siemens/


Đài 14.058.000 Mẫu số
Loan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

9/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

54 Fibre optical cable 1 Sợi Siemens/


Trung 3.091.000 Mẫu số
Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

55 Ổ cứng HDD 2 Cái Seagate/ 1.485.000 Mẫu số


Barracuda Singapore 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

56 Đồng hồ đo điện 5 Cái TOTAL/


Trung 625.900 Mẫu số
vạn năng Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

57 Cáp biến tần 2 sợi Siemens/


Great 1.323.300 Mẫu số
Britain 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

58 Dây đeo cổ tay 4 Sợi AS ONE/


Đài 1.406.900 Mẫu số
chống tĩnh điện Loan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

59 Bluetooth setting 2 Cái Rotork/


UK 30.404.000 Mẫu số
tool Pro 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

10/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

60 Thước cuộn thép 2 Cuộn Stanley/


Thái 487.300 Mẫu số
Lan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

61 Thanh gia nhiệt 15 Thanh Ansang/


Việt 734.800 Mẫu số
điện trở chữ M có Nam 12.1
lá tản nhiệt Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

62 Đồng hồ đo áp 2 Cái LR- CAL 28.925.600 Mẫu số


suất DRUCK & 12.1
TEMPERATUR/ Bảng
EU giá dự
thầu của
hàng
hóa

63 Grease meter 1 Cái SKF/


Thụy Điển 58.632.200 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

64 Grease pumps 1 Cái SKF/


Đức 147.440.700 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

65 Bộ camera quan 1 Bộ DAHUA/


Trung 23.804.000 Mẫu số
sát Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

11/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

66 Bộ máy tính 1 Bộ Dell/


Malaysia 28.690.200 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

67 Offset Link 1 Bộ HyTorc/


Mỹ 199.502.600 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

68 Tròng giảm 1 Cái HyTorc/


Mỹ 35.248.400 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

69 Túi Đựng Dụng 18 Cái ASAKI/


Trung 352.000 Mẫu số
Cụ Kĩ Thuật Quốc 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

70 Máy đo điện trở 3 Bộ Fluke/


Mỹ 31.020.000 Mẫu số
vạn năng 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

71 Ampe kìm 1 Bộ Fluke/


Trung 17.558.200 Mẫu số
12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

12/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương

72 Star hex key set 2 Bộ Toptul/


Đài 656.700 Mẫu số
(Bộ chìa lục giác Loan 12.1
sao 9 món) Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

73 Bộ cờ lê vòng 1 Bộ Stanley/
Đài 1.720.400 Mẫu số
miệng 14 chi tiết Loan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa

13/13

You might also like