Professional Documents
Culture Documents
Mua sắm công cụ dụng cụ TSD
Mua sắm công cụ dụng cụ TSD
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
1/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
2/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
3/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
4/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
5/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
6/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
7/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
8/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
9/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
10/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
11/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
12/13
Đơn Giá/Đơn
Khối vị giá trúng Tên
STT Tên hàng hóa lượng tính Xuất xứ thầu (VND) chương
73 Bộ cờ lê vòng 1 Bộ Stanley/
Đài 1.720.400 Mẫu số
miệng 14 chi tiết Loan 12.1
Bảng
giá dự
thầu của
hàng
hóa
13/13