Professional Documents
Culture Documents
BCS Kinh Doanh
BCS Kinh Doanh
F5
F6
Nâng cao chất lượng sản
C1 phẩm
C2 Giá cạnh tranh
Cải thiện dịch vụ sau bán
C3 hàng
C4 Tin cậy của đại lý
Phát triển
Cải thiện dịch vụ Tin cậy của đại
thương hiệu
sau bán hàng lý
mạnh
nhuận
ROS- Tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu
Tổng doanh thu 50.00% 7.5% 380.00 Tỷ VND A
Tỷ trọng doanh thu từ máy công nghiệp 10.00% 1.5% 13% %
Tài chính
Tây, HCM
Tỷ trọng doanh thu từ xuất khẩu 10.00% 1.5% 5% % B
kho
100% 21.0%
30%
lượng sản phẩm
Tỷ lệ khiếu nại về CL máy nông nghiệp (trong thời
30% 1.8% % A
gian bảo hành)/tổng số sản phẩm bán ra.
Khách hàng/ Kinh doanh
20%
sau bán hàng
Tỷ lệ số vụ bảo hành, sửa chữa sản phẩm trong vòng
70% 2.8% % A
24 giờ
Điểm đánh giá bình quân của đại lý về KBI (chất
C4
10% Tỷ lệ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu 100% 2.0%
hiệu mạnh
Khá
Trọng Trọng Trọng số Chỉ số Loại chỉ
Mục tiêu chung Chỉ tiêu cụ thể
số số chung 2012 ĐVT tiêu
tiêu
tư
Tỷ lệ số lần giao vật tư đúng tiến độ 10% 0.8% % B
Tỷ lệ giao hàng đúng hóa đơn bán hàng/tổng hóa đơn
80% 2.4% % B
bán hàng
Quản lý kho 10%
I2
sản xuất
Năng suất lao động 50% 3.8%
Nội bộ
30%
Số lượng đại lý có dthu phát triển thêm trong năm 40% 2.4% 121.00 số đại lý A
Số đại lý có khả năng bảo hành, sửa chữa 30% 1.8% 20 số đại lý B
Tỷ lệ đại lý treo biển KBI 30% 0.9% 25.00% % A
Số lượng sự kiện quảng bá sản phẩm (Carnaval,
Phát triển thương 40% 1.2%
10% demo, hội chợ tỉnh hoặc khu vực)
I5
hiệu
Số lượt truy cập website giới thiệu sản phẩm của công
10% 0.3% % B
ty
Phát triển sản sản
10% Số lượng sản phẩm mới được thương mại hóa 5
i6
Tỷ lệ vị trí cán bộ quản lý đạt chuẩn tăng thêm 80% 4.8% 30% % A
Nâng cao năng lực
30%
L1
quản lý
Tỷ lệ nhân sự kế thừa đạt chuẩn/ tổng số vị trí quản lý 20% 1.2%
Nâng cao tay nghề Tỷ lệ công nhân được đào tạo nâng bậc 40% 1.6% 100% % A
công nhân lắp ráp, 20%
L2
gia công Tỷ lệ công nhân được nâng bậc sau đào tạo 60% 2.4% 50% % B
Trọng Trọng Trọng số Chỉ số Loại chỉ
Mục tiêu chung Chỉ tiêu cụ thể
số số chung 2012 ĐVT tiêu
đội ngũ R&D, QC Tỷ lệ nhân viên QC nắm rõ về tiêu chuẩn vật tư, phụ
40% 1.6% 100%
tùng, sản phẩm và cách thức kiểm tra
hàng và marketing Tỷ lệ nhân viên bán hàng đươc đào tạo về kỹ năng
40% 1.6% 100%
bán hàng, marketing
lý Số lượng nhân viên bán hàng (của công ty) được đào
40% 0.8% 3 % A
tạo về phương pháp dự báo bán hàng chuyên nghiệp
năng lực
100% 20.0%
0.1210526315789
Phần 2: theo dõi và đánh giá
K L M N=M/Hx100% O=NxG P
Tần suất Mức độ thực Ghi chú/
Ghi chú Biện pháp thực hiện Thực hiện Quy đổi
theo dõi hiện Biện pháp điều chỉnh
Năm, tháng
0% 0%
Năm, tháng 0% 0%
Năm, quý
Năm, tháng
Năm 0% 0%
Năm, tháng
0% 0%
0%
Năm
#DIV/0! #DIV/0!
Năm
#DIV/0! #DIV/0!
Năm
0% 0%
#DIV/0! #DIV/0!
Năm
#DIV/0! #DIV/0!
6 tháng,
Khảo sát
Năm
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
Tháng #DIV/0! #DIV/0!
Năm
So sánh giữa số liệu kiểm kê
Quý
và số liệu sổ sách
lỗi lắp ráp->SX; lỗi thiết kế-
>R&D; lỗi do vật tư->QC
=số lượng thành phẩm một
ngày ngày/số người trên một day
chuyền
Quý #DIV/0! #DIV/0!
Quý
Năm
Năm
#DIV/0! #DIV/0!
Năm
Năm 0% 0%
Quý 0% 0%
Tần suất Mức độ thực Ghi chú/
Ghi chú Biện pháp thực hiện Thực hiện Quy đổi
theo dõi hiện Biện pháp điều chỉnh
có thể thay bằng số nhân
Năm #DIV/0! #DIV/0!
viên được đào tạo
Năm
0% 0%
#DIV/0!
Phòng Mua hàng Sản xuất
BGĐ
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x
Phòng Mua hàng Sản xuất
BGĐ
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x Chất
1 x
Số lượng nhân sự kế thừa đạt
x chuẩn x
xx
xx
Phòng Mua hàng Sản xuất
BGĐ
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x
x
x
x
x
x x
x x
x x x
x
Kho vận Bán hàng Dịch vụ Kỹ thuật
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu
x x
x x
x
x
x
x
x x
x
x x x
x x x x
Kho vận Bán hàng Dịch vụ Kỹ thuật
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu
x x x x
QA R&D Kế toán - Tài chính
Chỉ tiêu Chỉ số 2012 tần suất Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
tháng x
2.00% tháng
QA R&D Kế toán - Tài chính
Chỉ tiêu Chỉ số 2012 tần suất Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x x
x x
QA R&D Kế toán - Tài chính
Chỉ tiêu Chỉ số 2012 tần suất Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x
x x
Hành chính - Nhân sự
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
Hành chính - Nhân sự
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
xx
xx
xx
xx
Hành chính - Nhân sự
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
xx
xx
xx
xx
xx
xx
xx
HỆ THỐNG MỤC TIÊUCÔNG TY
Mục tiêu đơn vị: Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại
Tỷ lệ số vụ phản hồi yêu cầu bảo Tỷ lệ số vụ phản hồi yêu cầu bảo hành, sửa
Cải thiện dịch vụ
C3
30% hành, sửa chữa của khách hàng chữa của khách hàng trong vòng 60 100% 24.0% 100.00
sau bán hàng
trong vòng 60 phút phút/Tổng số vụ phản hồi yêu cầu
60%
chuỗi cung ứng vật 100% Thời gian cung cấp vật tư trước cho sản
I1
20%
tư Giao vật tư đúng tiến độ xuất (ngoại trừ các trường hợp hàng về trễ 10% 2.00%
do mua hàng và kho vận không kiểm tra QC)
100% 20.0%
Nâng cao năng lực Tỷ lệ nhân sự kế thừa đạt chuẩn/
20% Số lượng nhân sự quản lý kế thừa đạt chuẩn 100% 20.00% 1.00
L1
Học hỏi và phát triển
đội ngũ R&D, QC mới về vật tư, sản phẩm và cách và cách thức kiểm tra trong vòng 1 tuần/
thức kiểm tra tổng số lượng QC
Xây dựng chuẩn Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng số vị
30% 100% 20.00% 100.00
L6
% A Tháng
0% 0%
% A Tháng
#DIV/0! #DIV/0!
% A Tháng
0% 0%
% A 6 tháng
% A 6 tháng
0% 0%
% A 6 tháng
0% 0%
% A 6 tháng
0% 0%
#DIV/0!
% A Tháng
0% 0%
B Tháng
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
người B Năm
0% 0%
% A Tháng
0% 0%
% A Năm
0% 0%
0%
HÂN BỔ MỤC TIÊU
18 19
NV B NB C
HỆ THỐNG MỤC TIÊUCÔNG TY
Mục tiêu đơn vị: Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại
60%
sau bán hàng 24 giờ kể từ thời điểm tiếp nhận Tỷ lệ số số vụ bảo hành, sửa chữa sản
SP phẩm máy công nghiệp được giải quyết
Khách hàng/ Kinh doanh
Tin cậy của đại lý 20% lý chất lượng dịch vụ bảo hành, 100% 30.0% 90.00
50%
100% 90.0%
Số đại lý đạt chuẩn bảo hành, sửa Số lượng đại lý đạt chuẩn bảo hành, sửa
Học hỏi và phát triển Nội bộ
Xây dựng chuẩn Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng Tỷ lệ các vị trí có chuẩn năng lực/tổng số vị
60% 100% 30.00% 100.00
L6
100% 60.0%
Phần 2: theo dõi và đánh giá PHẦN 3 - PHÂN BỔ
9 10 11 12 13 14=13/8x100% 14=13x6 15 16
Chỉ số Loại chỉ Tần suất Mức độ Ghi chú/ Trưởng phò
Ghi chú Biện pháp Thực hiện Quy đổi
ĐVT tiêu theo dõi thực hiện Biện pháp điều chỉnh Chỉ số 2012
% A Tháng
0% 0%
% A Tháng
% A Tháng
0% 0%
% A Qúy
% A Qúy
0%
đại lý A Năm
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0!
người A Năm
0% 0%
người A Năm
% A Năm
0% 0%
0%
N 3 - PHÂN BỔ MỤC TIÊU
17 18
Trưởng phòng Trưởng bộ phận máy công nghiệp Nhận viên kỹ thuật máy công nghiệp Trưởng bộ phận máy dân dụng Nhận viên kỹ
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
viên kỹ thuật máy dân dụng
Mục tiêu Chỉ tiêu
HỆ THỐNG MỤC TIÊUCÔNG TY
Mục tiêu Đảm bảo các sản phẩm mới ra đời được sự chấp nhận của thị trường và khai thác tốt hơn các sản phẩm hiện tại
C2
30% của đại lý, (nhà cung của đại lý dịch vụ bán 100% 10.0% 80.00 % A Quý
20%
20%
Trọng Trọng số Chỉ số Loại chỉ Tần suất
ục tiêu chung của doanh nghiệp
Mục tiêu của bộ phận Chỉ tiêu cụ thể Ghi chú
số chung 2012 ĐVT tiêu theo dõi
Tỷ trọng đại lý treo biển
Đại lý treo biển KBI 30% 3.0% 73.00 % A Năm
Nội bộ
KBI/tổng số đại lý
20%
100% 40.0%
Phần 2: theo dõi và đánh giá
13 14=13/8x100% 14=13x6 15 17 18
Mức độ Ghi chú/ GđKD Trưởng bộ phận Mar.
Biện pháp Thực hiện Quy đổi
thực hiện Biện pháp điều chỉnh Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x 380 tỷ
x
0%
0% 0% x
0% 0%
Mức độ Ghi chú/ GđKD Trưởng bộ phận Mar.
Biện pháp Thực hiện Quy đổi
thực hiện Biện pháp điều chỉnh Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
hoàn thành kế 5
x có thêm nhân 1
0% 0% x
0%
Nhân viên Thương Hiệu Nhân viên Thị Trường Trưởng Bộ Phận Dự Án Nhân viên Dự Án
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
x 12% x 12%/2
5%/tông
x
doanh thu
x x
x x
x x
x
Nhân viên Thương Hiệu Nhân viên Thị Trường Trưởng Bộ Phận Dự Án Nhân viên Dự Án
Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012 Mục tiêu Chỉ tiêu Chỉ số 2012
hoàn thiện kế trước 03 tháng thu thập thôngtrước 1 tháng truyền tải thô khách hàng nhận thông tin truyền tải thô trước 01 tháng
có thêm nhân 1
u biết x
hiểu biết về tham dự 80 số giờ đào tạo tăng khả năng100% nhân viên được đào t hiểu biết về tham dự 80 số giờ đào tạo
ào tạo
x 35% x 35%/5
5%/tổng
x x x
doanh thu
đại lý hài lòng về dvkh 80% đại lý phụ trách hài lòng về 100%
khách hàng nước ngoài biết 5% kh tại khu vực biết đến thươ 80% kh mua sản phẩm tại khu vự 80%
x x x
truyền tải thô khách hàng nhận thông tin truyền tải thô trước 01 tháng
có thêm nhân 1
hiểu biết về tham dự 80 số giờ đào tạo tăng khả năng100% nhân viên được đào t hiểu biết về tham dự 80 số giờ đào tạo
Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) 100% 40% 0.0% 0.0%
Tầm Kết quả thực
Điểm đánh Tỷ lệ thực
Các công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái Tần suất đánh giá quan hiện tổng
B giá (trên 5) hiện
độ trọng hợp
Ngày Tuần Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
1 ● 15% 0.0%
2 ● 40% 0.0%
3 ● 30% 0.0%
4 ● 15% 0.0%
Các công việc thường xuyên theo MTCV 30% 100% 0.0% 0.0%
Tầm Kết quả thực
Điểm đánh Tỷ lệ thực
Tần suất đánh giá quan hiện tổng
C Các dự án và công việc đột xuất giá (trên 5) hiện
trọng hợp
Ngày Tuần Tháng Quý Năm 10 = 9 / 4 11 = 10 x 3
1 Xây dựng sổ tay công nghệ ● 70% 0.0%
2 ● 30% 0.0%
Các dự án và công việc đột xuất 10% 100% 0% 0.0%
Chú thích
*1 Quy ước về tầm quan trọng:
- quy định thống nhất tỷ trọng 3 khía cạnh đánh giá cá nhân
theo thứ tự là 60% - 30% và 10%
- tùy vào tầm quan trọng/độ khó của mục tiêu hay nhiệm vụ, nhân viên thống nhất với cán bộ cấp trên gán giá trị bằng % trong toàn bộ các
mục tiêu/nhiệm vụ trong từng mục
*2
Quy ước về mức độ thành tích: Vượt mục tiêu = 5, Đạt 90-100% mục tiêu = 4, Đạt 60 - 90% mục tiêu = 3, Đạt 40-60% mục tiêu = 2, Đạt dưới 40% mục
tiêu = 1 Không đạt mục tiêu = 0
MỤC TIÊU KẾ HOẠC CÔNG VIỆC
Chức danh:
Đơn vị:
Người chịu
Kết quả mong đợi Hành động cụ thể Hỗ trợ/phối hợp
trách nhiệm
12 Tháng
Quý / lần
theo tháng