You are on page 1of 4

Từ điển tiếng Việt (Tên bảng: VN) Từ điển tiếng Anh(En)

Số Tên Num Name


1 Một 1 One
2 Hai 2 Two
3 Ba
3 Three
5 Năm
4 Four

INNER JOIN

1. Liệt kê ra trong từ điển tiếng anh và tiếng việt trên các cột số bằng nhau thì xuất ra:
Select *
Số Tên Num Name
From VN as V Join En as E 1 Một 1 One
2 Hai 2 Two
On số V.số = E.Num 3 Ba 3 Three
LEFT JOIN
Num Name
Số Tên
1 One 1 Một
2 Two 2 Hai
3 Three 3 Ba
5 Năm
4 Four
NULL NULL

 Lưu ý:
Select *
From (bảng bên trái) left join/ right join bảng bên phải

1. Lấy tiếng Anh làm chuẩn để nối, tìm các nghãi tiếng Việt tương đương. Tiếng việt không
có cũng phải xuất ra:
Select * Num Name Số Tên
From En as trái LEFT JOIN VN as phải 1 One 1 Một
2 Two 2 Hai
On Trái.Num = Phải.Số 3 Three 3 Ba
4 Four NULL NULL

 Lấy cột bên trái(cột mốc, chuẩn) để nối với cột bên kia
 Xuất ra hết giá trị của cột bên trái – nếu cột bên phải không có giá trị đó thì xuất NULL
 Các giá trị thừa ra của cột bên phải thì bỏ đi

1. Lấy tiếng Việt làm chuẩn, tìm các nghĩa tiếng Anh tương đương. Tiếng Anh không có
cũng phải xuất ra:
Select * Số Tên Num Name
1 1 1 One
From VN as trái LEFT JOIN EN as phải
2 2 2 Two
On Trái.Num = Phải.Số
3 3 3 Three
5 Năm NULL NULL
RIGHT JOIN

Num Name Số Tên


1 One 1 Một
2 Two 2 Hai
3 Ba
3 Three 5 Năm
4 Four

NULL NULL

1. Vẫn lấy tiếng Việt làm chuẩn để nối, nhưng để TV xuất phía bên tay phải:
select * Num Name Số Tên
from EN as Trái Right Join VN as phải 1 One 1 Một
2 Two 2 Hai
on Trái.Num = Phải.Số 3 Three 3 Ba
NULL NULL 5 Năm
FULL OUTER JOIN

You might also like