Professional Documents
Culture Documents
Cá
ch đọc số trong tiếng Anh
Bảng phân biệt các số đếm, các số thứ tự trong tiếng Anh
Mục lục bài viết
Bảng phân biệt các số đếm, các số thứ tự trong tiếng Anh
Cách đọc số 0 trong tiếng Anh
Các số đếm trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh
Hướng dẫn đọc số năm trong tiếng Anh
Cách sử dụng số thập phân tiếng Anh
Các cách đọc những phân số trong tiếng Anh
Cách đọc hỗn số trong tiếng Anh
Cách đọc phần trăm trong tiếng Anh
Một số cách học tiếng Anh hiệu quả và dễ nhớ nhất
Viết
Số Số Đếm Số thứ tự
tắt
1 One First st
2 Two Second nd
3 Three Third rd
4 Four Fourth th
5 Five Fifth th
6 Six Sixth th
7 Seven Seventh th
8 Eight Eighth th
9 Nine Ninth th
10 Ten Tenth th
11 Eleven Eleventh th
12 Twelve Twelfth th
13 Thirteen Thirteenth th
14 Fourteen Fourteenth th
15 Fifteen Fifteenth th
16 Sixteen Sixteenth th
17 Seventeen Seventeenth th
18 Eighteen Eighteenth th
19 Nineteen Nineteenth th
Twenty
20 Twentieth th
oinhjgjyuny;
21 Twenty-one Twenty-firth th
… … … th
30 Thirty Thirtieth th
… … th
90 Ninety Ninetieth th
Ví dụ:
Last year was my 18th birthday Năm ngoái là sinh nhật lần thứ 18 của tôi.
2. Cách xếp hạng:
Philippines come first in Miss Universe 2018. Philipine trở thành hoa hậu
hoàn vũ năm 2018
3. Số tầng trong một tòa nhà:
My office is on the eigthth floor: Văn phòng của tôi nằm ở tầng 18 của
tòa nhà.
Dấu thập phân trong tiếng Anh sẽ được đọc là “point”. Nếu như trong số thập phân
đó, sau dấu thập phân có số 0 thì số 0 được đọc là “nought”.Ví dụ như: 8.02 được
viết là eight point nought two.
Nếu số nhỏ hơn 10 và mẫu số nhỏ hơn 100, chúng ta dùng số thứ tự trong
tiếng Anh để đọc mẫu số. Đồng thời nếu tử số lớn hơn 1 thì sẽ phải thêm
“s” vào mẫu số nữa.
Ví dụ Cách viết
Ví dụ Cách viết
Tuy nhiên, trong một số những trường hợp đặc biệt thì sẽ không phải tuân
theo những quy tắc như trên.
Ví dụ Cách viết
1% one percent
16% sixteen percent
62.7% sixty-two point seven percent
Sau đây là những chia sẻ về cách đọc tiếng Anh dễ nhớ nhất của AMA, bạn hãy
tham khảo khi bạn cần cách đọc số trong tiếng anh nhé.