Professional Documents
Culture Documents
Schneider Device Catalog PDF
Schneider Device Catalog PDF
08 Dòng Zencelo A
12 Dòng AvatarOn
14 Dòng Zencelo
16 Dòng Vivace
18 Dòng Concept
20 Dòng S-Flexi
22 Dòng S-Classic
23 Dòng E30 & EMS
24 Dòng Mureva
25 Đèn pha LED
26 Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101
27 Thiết bị mạng, Bộ hẹn giờ, Cảm biến độ sáng Dòng ổ cắm kéo dài Thorsman
28 Thiết bị ổn áp (AVR) & Ổ cắm chống sét
29 Phích cắm & ổ cắm công nghiệp Series PK
32 Công tác & ổ cắm phòng thấm nước dòng S56
Tràn viền phong cách | Lắp nhanh an toàn | Ngập tràn tiện ích
Mặt cho cầu dao an toàn Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size E (3S)
Mặt cho MCB 1 cực Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
Công tắc 1 chiều 16AX, size M (1.5S) Ổ cắm mạng cat5e, size S
Công tắc 2 chiều 16AX, size M (1.5S) Ổ cắm mạng cat6, size S
Công tắc 1 chiều 16AX, size E (3S) Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn, size S, 1 - 400W
Công tắc trung gian 16AX, size S Nút che trơn, size S
Nút nhấn chuông 10A, size E (3S) Mặt che phòng thấm nước, IP55
M
**Lưu ý: Công tắc dòng AvatarOn A được hỗ trợ thêm chức năng dạ quang, khi hấp thụ đủ ánh sáng, dạ quang có thể phát sáng trong vòng 2h.
05
5
se.com/vn/vi/
6
06
7
07
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM ZENCELO A
Mặt cho 2 thiết bị, size S 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size S 24/240
A8402S_WE_G19 39.600 8431S_2_WE_G19 95.700
A8402S_SZ_G19 55.000 8431S_2_BZ_G19 115.500
Mặt cho 3 thiết bị, size L 15/150 Công tắc 1 chiều 16AX, size M 16/160
A8401L_WE_G19 39.600 8431M_1_WE_G19 92.400
A8401L_SZ_G19 55.000 8431M_1_BZ_G19 104.500
Mặt cho 4 thiết bị, size S 7/70 Công tắc 2 chiều 16AX, size M 16/160
A84T04L_WE_G19 71.500 8431M_2_WE_G19 115.500
A84T04L_SZ_G19 101.200 8431M_2_BZ_G19 135.300
Mặt cho 6 thiết bị, size S 7/70 Công tắc 1 chiều 16AX, size L 8/80
A84T02L_WE_G19 71.500 8431L_1_WE_G19 104.500
A84T02L_SZ_G19 101.200 8431L_1_BZ_G19 115.500
Mặt cho 1 thiết bị, size M 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size L 8/80
A8401M_WE_G19 39.600 8431L_2_WE_G19 138.600
A8401M_SZ_G19 55.000 8431L_2_BZ_G19 150.700
Lõi che cầu dao an toàn Công tắc trung gian 16AX, size M 16/160
(Dùng với A8401L_WE_G19/ A8401L_SZ_G19 15/150 8431M_3_WE_G19 150.700
A8401SB_WE_G19 16.500 8431M_3_BZ_G19 170.500
A8401SB_SZ_G19 23.100
Mặt cho MCB 2 cực 15/150 Nút nhấn chuông, size S 24/240
A8402MCB_WE_G19 39.600 8431SBP_WE_G19 127.600
A8402MCB_SZ_G19 55.000 8431SBP_BZ_G19 136.400
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng Zencelo A Nút che trơn, size S 45/450
8430SP_WE_G19 9.900
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ổ data cat6, size S 18/180 8430SP_BZ_G19 12.100
8431SRJ6V_WE_G19 254.100
8431SRJ6V_BZ_G19 294.800
Nút che trơn, size L 15/150
8430LP_WE_G19 23.100
Ổ điện thoại, size S 24/240
8430LP_BZ_G19 26.400
8431SRJ4_WE_G19 132.000
8431SRJ4_BZ_G19 149.600
8432USB_WE 543.400
8432USB_BZ 646.800
A8431EKT_WE 1.167.100
A8431EKT_SZ 1.314.500
E8315TS_WE_G19 476.300
Mã_WE Mã_WG Mã_WD
E8315TS_WG_G19 589.600
Màu trắng Màu vàng ánh kim Màu gỗ
12
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng AvatarOn Thiết bị dành cho khách sạn dòng AvatarOn
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Bộ ổ cắm TV đơn
10/60 Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20
Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/60 Bộ công tắc chìa khoá thẻ 10/60
E8331RJS4_WE_G19 203.500 E8331EKT_WE_G19 1.257.300
E8331RJS4_WG_G19 249.700 E8331EKT_WG_G19 1.507.000
E8331RJS4_WD_G19 275.000 E8331EKT_WD_G19 1.830.400
E8332TVRJS5_WE_G19 464.200
E8332TVRJS5_WG_G19 555.500
E8332TVRJS5_WD_G19 640.200
Bộ ổ cắm điện thoại và
Thiết bị khác dòng AvatarOn
Bộ ổ cắm mạng cat5e 10/60
E8332TDRJS5_WE_G19 374.000 Ðèn chân tường 1/8
13
13
ZENCELO
Bộ công tắc đơn 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 8/80
Bộ công tắc đôi 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 8/80
Bộ công tắc ba 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 12/120
Bộ công tắc bốn 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 12/120
Bộ công tắc đơn 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ sạc USB đơn 2.1A 12/120
Bộ công tắc đôi 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 12/120
Bộ công tắc ba 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
E8431_I_G19 233,200
E8431_I_SZ_G19 272,800
THAM KHAÛO MAØU SAÉC
E8431_I_SA_G19 272,800
Mã_WE Mã_SZ Mã_SA
Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 8/80 Màu trắng Màu đồng Màu xám
E8431D20_G19 341,000
E8431D20_SZ_G19 387,200
E8431D20_SA_G19 390,500
E8431BP1_G19 198,000
E8431BP1_SZ_G19 225,500
E8431BP1_SA_G19 225,500
OÅ caém TV, maïng, ñieän thoaïi doøng Zencelo Dimmer doøng Zencelo
Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
Bộ ổ cắm TV đơn 8/80 Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 350VA 1/120
KB113LS_WE_G19 184.800
Bộ công tắc bốn 2 chiều 16AX KB113LS_AS_G19 243.100
5/50
KB34S_WE_G19 358.600
KB34S_AS_G19 451.000 Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A 10/100
KBT413S_WE_G19 341.000
KBT413S_AS_G19 440.000
Bộ công tắc trung gian 10AX 8/80
KB31IA_WE_G19 212.300
KB31IA_AS_G19 275.000 Đế âm
16
16
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng Vivace Ổ cắm USB dòng Vivace
Bộ ổ cắm TV đơn Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A
10/100 8/80
Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/100 Bộ công tắc điều chỉnh 10/100
tốc độ quạt
KB31RJ6_WE 231.000 KB31RF250_WE 427.900
KB31RJ6_AS 295.900 KB31RF250_AS 577.500
17
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM CONCEPT
3030P_G19 9.900
18
Giá trên đã bao gồm VAT
18
Ổ cắm dòng Concept Phụ kiện dòng Concept
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc điều chỉnh
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A 12/60/600 tốc độ quạt 12/48
3426USM_G19 39.600 3031V400FM_K_WE 435.600
Ổ cắm sạc USB 2.1A đơn NEW Ðèn báo xanh 12/60/600
48/480
3031USB_WE 387.200 3031NGN_G19 74.800
Chuông điện
và nút nhấn
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
A3031WBP_GY_G19 277.200
19
19
Giá trên đã bao gồm VAT
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-FLEXI
Mặt cho 1 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 1 chiều 16AX, size S 36/360
Mặt cho 2 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 2 chiều 16AX, size S 36/360
Mặt cho 3 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 1 chiều 16AX, size M 20/200
Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size M 20/200
Lõi che cầu dao an toàn Công tắc 2 chiều 16AX, size XS 40/400
(Dùng với FG1053_WE) 40/400
F50_2M1_WE 38.500
FG1051SB_WE_G19 16.500
Mặt cho MCB 1 cực 10/100 Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120
FG1051MCB_WE_G19 22.000 F50BPM4_WE 60.500
Mặt cho MCB 2 cực 10/100 Nút che trơn, size XS 55/550
FG1052MCB_WE_G19 22.000 F50XM1_WE 13.200
20
Giá trên đã bao gồm VAT
20
Ổ cắm dòng S-Flexi Phụ kiện dòng S-Flexi
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S Công tắc điều chỉnh tốc
30/300
quạt 250W, size M 16/160
F30426USM_WE_G19 33.000
F50FC250M_WE 243.100
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size M Công tắc điều chỉnh độ sáng
32/320
đèn 400W, size M 16/160
F1426USM_WE_G19 70.400
F50RD400M_WE 207.900
Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M 32/320 Ðèn báo đỏ, size S 30/300
F1426UESM_WE_G19 93.500 F30NM2_RD_G19 69.300
U418T_WE 85.800
21
21
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC
Công tắc dòng S-Classic Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-Classic
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc 1 chiều 10A 20/100/1000
Ổ cắm angten TV 20/100/1000
22
Giá trên đã bao gồm VAT 22
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM E30 & EMS
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Mặt che phòng thấm nước cho
có công tắc, kiểu Anh 5/50 dòng S-Flexi, màu trắng (có đế )
E25R_WE_G19 471.900 F3223HSMR_WE_G19 420.200
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Mặt che phòng thấm nước cho
có công tắc đèn báo, kiểu Anh 5/50 dòng Concept (không đế )
E25N_WE_G19 556.600 A3223HR 335.500
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, Mặt che (không đế ) phòng thấm nước
mặt kim loại 5/50 mặt đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55
ESM32_1_2AR_G19 459.800 E223R_TR 466.400
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, Mặ che (không đế ) phòng thấm nước
Mặt
mặt kim loại 5/50 mặt đôi cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55
mặ
ESM31_2_3A_G19 399.300 ET223R_TR 489.500
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, Mặ che (không đế ) phòng thấm nước
Mặt
mặt kim loại 5/50 mặt đơn cho công tắc, loại 1 gang, IP55
mặ
ESM32_2_3A_G19 508.200 E223M_TR 466.400
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Hộp nổi dùng cho mặt sê-ri 30
có công tắc, mặt kim loại 5/50
CK237 33.000
ESM25_G19 847.000
23
Giá trên đã bao gồm VAT
23
429.000
506.000 968.000
627.000 1.529.000
561.000 847.000
26
24
ÐÈN PHA LED
FI
Đơn giá
(VNĐ)
IMT47208 543.400
IMT47209 543.400
IMT47210 737.000
IMT47211 737.000
IMT47212 1.076.900
IMT47213 1.076.900
IMT47214 2,050,400
IMT47215 2,050,400
IMT47222 6.650.600
IMT47223 7.602.100
IMT47224 10.956.000
1.156.100
1.156.100
1.359.600
1.359.600
1.744.600
1.744.600
Mã Đơn giá
(VNĐ)
C IP20 175 IMT47238 895.400
24
25
Giải pháp an toàn, tiết kiệm năng lượng
cho tòa nhà thương mại, khu dân cư...
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 có thể lắp trên tường
hoặc thanh ray chuẩn DIN, cho phép bạn dễ dàng cài đặt
thời gian 24 giờ, cho nhiều ứng dụng khác nhau:
Quản lý chiếu sáng khu vực lối đi và ngoài trời.
Quản lý chiếu sáng theo các tình huống trong ngày.
Quản lý chiếu sáng quảng cáo cho cửa hàng kinh doanh.
Quản lý chiếu sáng sân vườn.
Lập trình bơm nước cho hồ bơi, tưới tiêu...
Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
26
27
BỘ HẸN GIỜ
DÒNG Ổ CẮM KÉO DÀI THORSMAN
Gắn tường
Tính năng
● Thiết kế hiện đạ i, dễ dàng mang vác và cuộn dây
● Ðèn LED hiển thị nguồn điện ON/OFF
● An toàn với chức năng bảo vệ quá tải
● Kẹp cố định xoăn dây
Gắn mặt tủ ● Dây cáp sử dụng chất liệu HO7 RNF cao cấp
NEW
DCECAUTP4P3X 3.921.500 Ổ cắm kéo dài 15 mét
Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
DC6CAUTP4P3X 5.317.400 (mm)
DC6PCURJ05BLM 245.300
NEW
Ổ cắm kéo dài 20 mét
Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
(mm)
Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ Ðơn giá (VN
Thiết bị ổn áp (AVR)
Biến động điện áp có thể làm đèn nhấp nháy, các thiết bị điện bị sụt nguồn.
Đôi khi, biến động điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn
làm các thiết bị điện hoạt động không hiệu quả hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị.
Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR ( ổn áp) của APC giúp bạn gi ải quyết các
vấn đề này.
Sét và xung điện có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tử, mất d ữ liệu và giảm
tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét lan truyền s ẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia
dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối de dọa do nhiễu loạn điện gây ra.
Mã hàng & mô tả Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng & mô tả Ðơn giá (VNÐ)
Ổ cắm đầu ra chống xung điện Màng chắng ngăn ngừa trẻ em Ðèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đất
Dây nguồn 3m xoay 1800C Khả năng chống xung sét Tích hợp cổng sạc USB
1836 Joues
29
28
Cấp độ
PKE16M423 169.400
PKE32M423 311.300
PKE16M434 204.600
PKE32M434 357.500
PKE16M435 242.000
PKE32M435 367.400
PKE16M723 432.300
PKE32M723 579.700
81378 1.278.200
81390 2.971.100
PKE16M734 496.100
PKE32M734 619.300
81382 1.349.700
81394 3.067.900
PKE16M735 529.100
PKE32M735 674.300
81383 1.569.700
81395 3.144.900
Cấp độ
PKF16M423 229.900
PKF32M423 344.300
PKF16M434 260.700
PKF32M434 410.300
PKF16M435 304.700
PKF32M435 511.500
PKF16M723 453.200
PKF32M723 640.200
81478 1.433.300
81490 3.840.100
PKF16M734 508.200
PKF32M734 693.000
81482 1.595.000
81494 4.203.100
PKF16M735 590.700
PKF32M735 754.600
81483 1.796.300
81495 4.400.000
30
Giá trên đã bao gồm VAT
29
Cấp độ
PKF16G423 228.800
PKF32G423 348.700
PKF16G434 255.200
PKF32G434 369.600
PKF16G435 278.300
PKF32G435 423.500
PKF16G723 482.900
PKF32G723 627.000
81678 1.205.600
81690 2.982.100
PKF16G734 554.400
PKF32G734 672.100
81682 1.370.600
81694 3.106.400
PKF16G735 634.700
PKF32G735 715.000
81683 1.401.400
81695 3.525.500
Cấp độ
PKF16F423 228.800
PKF32F423 348.700
PKF16F434 255.200
PKF32F434 369.600
PKF16F435 278.300
PKF32F435 423.500
PKF16F723 482.900
PKF32F723 627.000
81278 1.205.600
81290 2.982.100
PKF16F734 554.400
PKF32F734 672.100
81282 1.370.600
81294 3.106.400
PKF16F735 634.700
PKF32F735 715.000
81283 1.401.400
81295 3.525.500
31
30
DÒNG
Cấp độ
PKF16W423 311.300
PKF32W423 511.500
PKF16W434 389.400
PKF32W434 566.500
PKF16W435 404.800
PKF32W435 561.000
PKF16W723 622.600
PKF32W723 834.900
81178 1.820.500
81190 4.679.400
PKF16W734 688.600
PKF32W734 859.100
81182 1.886.500
81194 4.901.600
PKF16W735 797.500
PKF32W735 1.014.200
81183 2.186.800
81195 5.032.500
Cấp độ
PKZM403 1.678.600
PKZM703 1.974.500
PKZM409 2.048.200
PKZM709 2.470.600
32
31
DÒNG S56
S56SO520GY 2.355.100
S56P520GY_G15 1.515.800
S56SO532GY 2.355.100
S56P532GY_G15 2.285.800
S56SW110GY 745.800
S56SW120GY 886.600 S56C313GY 1.457.500
S56SW132GY 932.800 S56C315RPGY 2.086.700
S56SW220GY 1.084.600 S56C320GY 1.900.800
S56SW232GY 1.084.600 S56C332GY 2.752.200
S56SW250GY 1.399.200 S56C420GY 2.752.200
S56SW263GY 1.399.200 S56C432GY 2.752.200
S56SW310GY 1.026.300 S56C450GY 3.311.000
S56SW316GY 1.224.300 S56C520GY 4.955.500
S56SW320GY 1.562.000 S56C532GY 5.176.600
S56SW332GY 1.562.000
S56SW350GY 1.772.100
S56SW363GY 1.772.100
WHS20_GY_G19 1.036.200
WHS35_GY_G19 1.106.600
S56E1GY_G15 187.000 WHS55_GY_G19 1.001.000
S56E2GY_G15 349.800 WHD20_GY_G19 1.094.500
WHD35_GY_G19 1.153.900
440V
WHD55_GY_G19 1.469.600
WHD63_GY_G19 1.471.800
WHT20_GY_G19 1.153.900
WHT35_GY_G19 1.507.000
440V WHT55_GY_G19 1.730.300
WHT63_GY_G19 1.942.600
WHT80_GY_G19 3.142.700
33
32
Biến hóa tủ điện, sáng tạo phong cách
Tùy biến mặt tủ dễ dàng
Lắp đặt linh hoạt
Đẳng cấp vượi trội
Tủ điện kim loại Acti9
Khóa tủ tinh tế
35
34
TỦ ĐIỆN DÂN DỤNG
Pragma Acti9
Pragma
Pragma
85.800
85.800
85.800
85.800
85.800
85.800
127.600
203.500
203.500
245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
408.100
408.100
436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
654.500
654.500
614.900
921.800
921.800
38 39
EASY9 RCCB, RCBO, SPD
687.500
793.100
687.500
838.200
687.500
883.300
804.100
804.100
EZ9R36425 1.111.000
804.100
EZ9R36440 1.188.000
EZ9R36463 1.584.000 NEW
10m 40
39
C ẦU DAO T Ự ĐỘNG ACTI9 MCB iK60N & iC60N
161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.300 231.000
193.600 231.000
247.500 327.800
247.500 327.800
453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 550.000
453.200 583.000
543.400 660.000
759.000 946.000
759.000 946.000
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 831.600
861.300 946.000
1.064.800 1.331.000
1.064.800 1.331.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.254.000
1.144.000 1.370.600
1.586.200 1.595.000
1.586.200 2.057.000
1.586.200 2.057.000
41
40
C ẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 MCB iC60H & iC60L
41
C ẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 MCB C120N & C120H
42
CẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 RCCB, RCBO, SPD
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ACTI9
(SPD)
A9R50225 1.257.300
1P 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16182 3.916.000
A9R50240 1.325.500
1P+N 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16282 7.733.000
A9R50425 2.039.400
3P 12.5 A9L16382 10.857.000
A9R50440 2.152.700
3P+N 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16482 13.981,000
A9R70463 3.648.700
SPD Acti9 - iPRD, loại 2, Draw-out
A9R71225 1.518.000
A9R71240 1.597.200
A9R71263 2.730.200 A9L20100 2.079.000
A9R11291 4.497.900 A9L40100 2.217.600
A9R71440 2.571.800 A9L65101 2.725.800
A9R71463 4.373.600 A9L08500 2.910.600
A9L20500 3.465.000
A9L40500 3.708.100
A9R74225 1.676.400 A9L65501 4.840.000
A9R74240 1.835.900
A9R74263 1.915.100
A9R74440 2.515.700 A9L20600 6.919.000
A9R74463 3.059.100 A9L40600 7.958.500
A9R14491 5.042.400 A9L65601 9.621.700
A9D31606 2.043.800
A9D31610 2.043.800
A9L15691 1.906.300
A9D31616 2.043.800
A9L15686 2.032.800
A9D31620 2.043.800
A9D31625 2.244.000
A9L15692 3.176.800
A9D31632 2.244.000
A9L15687 3.395.700
A9D31640 2.244.000
A9L15693 6.410.800
A9L15688 7.692.300
A9L15586 7.773.700
43
KHỞI ĐỘNG TỪ VÀ RƠ LE ĐIỀU KHIỂN ACTI9
A9C20731 820.600
A9C30811 485.100
A9C30812 751.300
A9C20132 1.074.700
A9C30831 889.900
A9C22715 959.200
A9C22712 913.000
A9C20732 1.247.400
A9C20736 1.028.500 A9C30815 993.300
A9C20842 1.501.500
A9C20862 2.252.800
A9C20882 6.098.400
A9A27062 392.700
A9C20833 1.131.900
A9C20843 1.801.800
A9C20863 2.702.700
A9C20134 1.513.600
A9C20834 1.316.700
A9C20837 1.501.500
A9C20838 1.409.100
A9C20844 1.998.700
A9C20864 3.003.000
A9C20868 3.384.700
A9C20884 8.536.000
45
44
MCCB - EasyPact EZS100E/F
(mm) 3P 4P
• Bảo vệ bằng trip từ nhiệt TMD
Rộng (W) 75 100
• Trip unit loại fix (không chỉnh định)
• Lắp đặ t kiểu cố định Cao (H) 130 130
• Dùng chung một vài phụ kiện với EZC100 Sâu (D) 60 60
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
EZS100/160 EZS400/6300
(mm) 3P 4P 3P 4P
• Bảo vệ bằng trip từ nhiệt TMD
Rộng (W) 105 140 140 185
• Trip unit loại fix (không chỉnh định)
• Lắp đặ t kiểu cố định Cao (H) 161 161 255 255
• Dùng chung một vài phụ kiện với CVS Sâu (D) 86 86 110 110
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
Ui: 1000Vac
• Bảo vệ bằng trip điện tử ET
Ue: 690Vac
• Trip unit chỉnh định từ 0.4 -1
• Lắp đặ t kiểu cố định/ rút kéo Icu: 65kA@440Vac
• Dùng chung một vài phụ kiện với EasyPact MVS Icu = Ics = Icw @1s
EasyPact EVS Fix type 65KA with Trip System ET2I NEW
3P 4P
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
3P 4P
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
E 47926 7.641.700
E 47926 7.641.700
33209 5.199.700
48610 41.608.600
48609 41.608.600
48608 41.608.600
48
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC100
50
49
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC250 EZC400/630
EZC250N4063 4.910.400
EZC250N4080 4.910.400
EZC250H3100 3.886.300 EZC250N4100 4.910.400
EZC250H3125 4.612.300 EZC250N4125 6.161.100
EZC250H3150 5.655.100 EZC250N4150 7.392.000
EZC250H3160 5.655.100 EZC250N4160 7.392.000
EZC250H3175 6.828.800 EZC250N4175 8.010.200
EZC250H3200 6.828.800 EZC250N4200 8.157.600
EZC250H3225 6.828.800 EZC250N4225 8.157.600
EZC250H3250 6.828.800 EZC250N4250 8.157.600
51
50
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS
52
51
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS
16 LV510930 2.448.600
20 LV510931 2.448.600
25 LV510932 2.448.600 25 LV510952 3.305.500
32 LV510933 2.448.600 32 LV510953 3.305.500
40 LV510934 2.448.600 40 LV510954 3.305.500
50 LV510935 2.448.600 50 LV510955 3.305.500
63 LV510936 2.448.600 63 LV510956 3.305.500
80 LV510937 2.448.600 80 LV510957 3.305.500
100 LV510938 2.448.600 100 LV510958 3.305.500
3P Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) 4P Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)
53
52
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết
Compact NSXm E (16kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm B (25kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 3P
54
53
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết
Compact NSXm F (36kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 3P
54 55
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
Compact NSXm H fixed type & Auxiliaries
Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết
Compact NSXm H (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm N (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 4P
5655
b b
GV2ME01 1.234.200 GV2LE03 1.155.000
GV2ME02 1.234.200 GV2LE03 1.155.000
GV2ME03 1.234.200 GV2LE04 1.155.000
GV2ME04 1.234.200 GV2LE04 1.155.000
GV2ME04 1.234.200 GV2LE05 1.197.900
GV2ME05 1.281.500 GV2LE05 1.197.900
GV2ME06 1.337.600 GV2LE06 1.249.600
GV2ME06 1.337.600 GV2LE07 1.249.600
GV2ME07 1.337.600 GV2LE08 1.249.600
GV2ME08 1.337.600 GV2LE08 1.249.600
GV2ME08 1.337.600 GV2LE10 1.249.600
GV2ME10 1.337.600 GV2LE14 1.364.000
GV2ME14 1.463.000 GV2LE14 1.364.000
GV2ME14 1.463.000 GV2LE16 1.443.200
GV2ME16 1.545.500 GV2LE20 1.443.200
GV2ME20 1.545.500 GV2LE22 1.443.200
GV2ME21 1.545.500 GV2LE22 1.443.200
GV2ME22 1.545.500 GV2LE32 1.443.200
GV2ME32 1.545.500 b
b GV2L03 1.413.500
GV2P01 1.518.000 GV2L03 1.413.500
GV2P02 1.518.000 GV2L04 1.442.100
GV2P03 1.518.000 GV2L04 1.442.100
GV2P04 1.518.000 GV2L05 1.500.400
GV2P04 1.518.000 GV2L05 1.500.400
GV2P05 1.577.400 GV2L06 1.558.700
GV2P06 1.641.200 GV2L07 1.558.700
GV2P06 1.641.200 GV2L08 1.558.700
GV2P07 1.641.200 GV2L08 1.558.700
;1.5 GV2P08 1.641.200 GV2L10 1.558.700
GV2P10 1.641.200 GV2L14 1.708.300
;4 GV2P14 1.797.400 GV2L14 1.708.300
GV2P16 1.898.600 GV2L16 1.802.900
GV2P20 1.898.600 GV2L20 1.802.900
GV2P21 1.898.600 GV2L22 1.802.900
GV2P22 1.898.600 GV2L22 1.802.900
GV2P32 1.898.600 GV2L32 1.802.900
57
56
Z 519.200 LC1D09 877.800
5.5 LC1D12 620.400 5.5 LC1D12 1.053.800
LC1D18 828.300 LC1D18 1.405.800
LC1D25 1.160.500 LC1D25 1.405.800
LC1D32 1.445.400 LC1D32 2.455.200
LC1D38 1.700.600 (*) LC1D38 2.893.000
LC1D40A 2.638.900 (*) LC1D40A 7.147.800
LC1D50A 3.095.400 (*) LC1D50A 8.418.300
LC1D65A 3.823.600 (*) LC1D65A 8.479.900
LC1D80A 4.783.900 LC1D80A 9.128.900
LC1D95 5.953.200 LC1D95 10.118.900
LC1D115 8.081.700 LC1D115 13.733.500
LC1D150 10.204.700 LC1D150 17.348.100
LC1D09...D38,
LC1D40A...D80A
U 0.85... 1.1 Uc BNE EHE KUE
58
57
RƠ LE
rơ le rơ le
59
58
LRE01 344.300
LC1E0610 276.100 LRE02 341.000
LC1E0601 276.100 LRE03 341.000
LC1E0910 317.900 LRE04 341.000
LC1E0901 317.900 LRE05 341.000
LC1E1210 360.800 LRE06 341.000
LC1E1201 360.800 LRE07 341.000
LC1E1810 533.500 LRE08 341.000
LC1E1801 533.500 LRE10 341.000
LC1E2510 650.100 LRE12 341.000
LC1E2501 650.100 LRE14 345.400
LC1E3210 955.900 LRE16 344.300
LC1E3201 955.900 LRE21 344.300
LC1E3810 1.120.900 LRE22 344.300
LC1E3801 1.120.900 LRE32 344.300
LC1E40 1.157.200 LRE35 376.200
LC1E50 1.191.300 LRE322 688.600
LC1E65 1.345.300 LRE353 688.600
LC1E80 1.661.000 LRE355 698.500
LC1E95 2.090.000 LRE357 695.200
LC1E120 2.610.300 LRE359 695.200
LC1E160 5.674.900 LRE361 1.988.800
LRE363 1.969.000
LRE365 2.007.500
LC1E200 6.221.600
LC1E250 8.786.800
LC1E300 10.604.000 LRE480 2.103.200
LC1E400 17.050.000 LRE481 2.103.200
LC1E500 31.233.400 LRE482 3.077.800
LC1E630 44.788.700 LRE483 3.166.900
LRE484 3.166.900
LRE485 4.478.100
LRE486 4.478.100
LRE487 4.754.200
LRE488 6.323.900
LRE489 7.341.400
Giá trên áp dụng cho các mã hàng có điện áp điều khiển *5 của dòng LC1E06-95
60
59
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ NHIỆT VÀ
GZ1E
61
60
XB7NA21 75.900 XB7NA25 112.200
XB7NA31 75.900 XB7NA35 112.200
XB7NA42 75.900 XB7NA45 112.200
XB7NA81 75.900 XB7NA85 168.300
61
XA2EVB1LC 10 60.500 10 66.000 XA2EVFD1LC 10 66.000
XA2EVB3LC 10 60.500 XA2EVF3LC 10 66.000 XA2EVFD3LC 10 66.000
XA2EVB4LC 10 60.500 XA2EVF4LC 10 66.000 XA2EVFD4LC 10 66.000
XA2EVB5LC 10 60.500 XA2EVF5LC 10 66.000 XA2EVFD5LC 10 66.000
XA2EVB6LC 10 60.500 XA2EVF6LC 10 66.000 XA2EVFD6LC 10 66.000
XA2EVB8LC 10 60.500 XA2EVF8LC 10 66.000 XA2EVFD8LC 10 66.000
63
62
RXM●●LB
RXZE1M2C 50.600
RXZE1M4C 67.100
64
63
2 vị trí N/O XA2EG21 10 200.200
2 vị trí 2N/O XA2EG43 10 235.400
2 vị trí tự nhả 2N/O XA2EG63 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG73 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG33 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG03 10 235.400
65
64
BỘ NGUỒN 24V DC - ABL2K
Bộ nguồn ABL2K
Ðiện áp Ðiện áp Công suất Dòng Tự động Chuyển đổi
ngõ vào ngõ ra định mức reset lỗi điện áp
(1 pha 47~63Hz)
24 VDC 35W 1.5A Có Tự động ABL2REM24015K 453.200
100...240 VAC
24 VDC 50W 2.2A Có Tự động ABL2REM24020K 487.300
24 VDC 100W 4.5A Có Bằng tay ABL2REM24045K 657.800
100...120 VAC 24 VDC 150W 6.5A Có Bằng tay ABL2REM24065K 929.500
200...240 VAC 24 VDC 200W 8.3A Có Bằng tay ABL2REM24085K 1.179.200
24 VDC 250W 10.5A Có Bằng tay ABL2REM24100K 1.294.500
24 VDC 350W 14.6A Có Bằng tay ABL2REM24150K 1.452.000
Phụ kiện
Mô tả Dùng với bộ nguồn
ABL2REM24085K ABL2K01 16.500
Gá gắn 4 góc ABL2REM24100K
ABL2REM24150K
Giá đỡ gắn DIN Tất cả bộ nguồn ABL2K02 34.100
ABL2K01 rail 35mm
ABL2REM24015K
ABL2REM24020K ABL2K03A 125.400
Giá đỡ chữ L nhỏ
ABL2REM24045K
ABL2REM24065K
ABL2REM24085K
ABL2K02 Giá đỡ chữ L lớn ABL2K03B
ABL2REM24100K 170.500
ABL2REM24150K
ABL2K03A ABL2K03B
66
65
12.204.500
17.344.800
19.521.700
20.628.300
BLRCS100A120B44 3.055.800
BLRCS150A180B44 3.661.400
BLRCS200A240B44 4.437.400
BLRCS250A300B44 4.778.400
BLRCS303A364B44 5.569.300
LVR05500A40T 22.678.700 BLRCH400A480B44 8.904.500
LVR07500A40T 19.041.000 BLRCH500A000B44 10.780.000
LVR14500A40T 29.748.400 BLRCH339A407B48 8.438.100
Cấp Cấp
67
66