You are on page 1of 68

05 Dòng AvatarOn A

08 Dòng Zencelo A
12 Dòng AvatarOn
14 Dòng Zencelo
16 Dòng Vivace
18 Dòng Concept
20 Dòng S-Flexi
22 Dòng S-Classic
23 Dòng E30 & EMS
24 Dòng Mureva
25 Đèn pha LED
26 Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101
27 Thiết bị mạng, Bộ hẹn giờ, Cảm biến độ sáng Dòng ổ cắm kéo dài Thorsman
28 Thiết bị ổn áp (AVR) & Ổ cắm chống sét
29 Phích cắm & ổ cắm công nghiệp Series PK
32 Công tác & ổ cắm phòng thấm nước dòng S56

34 Tủ điện kim loại Acti9


35 Tủ điện dân dụng
38 Cầu dao tự động Easy9 - MCB
39 Easy9 RCCB, RCBO, SPD
40 Cầu dao tự động Acti9 - MCB iK60N & iC60N
41 Cầu dao tự động Acti9 - MCB iC60H & iC60L
42 Cầu dao tự động Acti9 - MCB C120N & C120H
43 Cầu dao tự động Acti9 - RCCB, RCBO, SPD
44 Khởi động từ và rơ le điều khiển Acti9
45 Cầu dao tự động dạng khối MCCB - EasyPact EZS 100E/F,
160/250E/F, 400/630F/N
47 Máy cắt không khí ACB EasyFIT EVS
48 Easypact EVS Accessories
49 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC100
50 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC250 EZC400/630
51 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact CVS100/630
53 Cầu dao tự động dạng khối Compact NSXm

56 CB bảo vệ động cơ loại từ và từ nhiệt - Tesys GV


57 Khởi động từ Tesys D LC1D 9-150A
58 Rờ le nhiệt Tesys D LRD
59 Khởi động từ Easypact TVS LC1E 6-630A
60 Rờ le nhiệt Easypact TVS LRE
61 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XB7
62 Nút nhấn - đèn báo - công tắc xoay họ XA2
64 Rờ le trung gian 2-4 C/O, 5-3A loại RXM LB
65 Bộ nguồn 24V DC - ABL2K
66 Bộ điều khiển & đồng hồ
AvatarOn A
Lắp nhanh tay, bật mê ngay

Tràn viền phong cách | Lắp nhanh an toàn | Ngập tràn tiện ích

Resource Circularity Well-being


performance performance performance
AvatarOn A
Đóng gói Đơn Giá Đóng gói Đơn Giá
(VNĐ) (VNĐ)
Mặt cho 3 thiết bị size S Ổ cắm đơn 2 chấu 16A, size S
M3T03_WE 12/96 16.500 M3T426US_WE Cắm nhanh 20/240 36.300

Mặt cho 2 thiết bị size S Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size 2S

M3T02_WE 10/80 16.500 M3T426UST_WE Cắm nhanh 10/120 63.800

Mặt cho 1 thiết bị size S Ổ cắm đa năng 16A, size 2S

M3T01_WE 10/80 16.500 M3T426_IS_WE 10/120 257.400

Mặt cho cầu dao an toàn Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size E (3S)

M3T01SB_WE 10/80 16.500 M3T426UST2_WE Cắm nhanh 15/120 92.400

Mặt cho MCB 1 cực Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc

M3T01MCB_WE 16/128 19.800 M3T_SIS_WE Cắm nhanh 12/72 143.000

Mặt cho MCB 2 cực Ổ sạc USB type A, 2.1A, size S

M3T02MCB_WE 16/128 19.800 M3T_USB_WE 20/240 440.000

Mặt che trơn Ổ sạc USB type A + C, 2.4A, size 2S

M3T01BP_WE 16/96 19.800 M3T_USB2_WE 10/120 583.000

Công tắc 1 chiều 16AX, size S Ổ cắm điện thoại, size S

M3T31_1F_WE Cắm nhanh 20/240 18.700 M3T1RJ4M_WE 20/240 80.300

Công tắc 2 chiều 16AX, size S Ổ cắm angten TV, size S

M3T31_2_WE Cắm nhanh 20/240 40.700 M3T1TV75M_WE 20/240 80.300

Công tắc 1 chiều 16AX, size M (1.5S) Ổ cắm mạng cat5e, size S

M3T31_M1F_WE Cắm nhanh 14/168 40.700 M3T1RJ5M_WE 20/240 173.800

Công tắc 2 chiều 16AX, size M (1.5S) Ổ cắm mạng cat6, size S

M3T31_M2_WE Cắm nhanh 14/168 64.900 M3T1RJ6M_WE 20/240 207.900

Công tắc 1 chiều 16AX, size E (3S) Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn, size S, 1 - 400W

M3T31_E1F_WE Cắm nhanh 20/120 49.500 M3T1V400DM_WE 15/180 324.500


Điều chỉnh được đèn LED. Không có chức năng ON/OFF.
Công tắc 2 chiều 16AX, size E (3S) Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt, size S, 40 - 500W

M3T31_E2_WE Cắm nhanh 20/120 70.400 M3T1V400FM_WE 15/180 311.300


Phù hợp với quạt trần và quạt hút. Không có chức năng ON/OFF.

Công tắc 2 cực 20A, size S Đèn báo đỏ, size S

M3T31_D20N_WE 20/240 145.200 M3TNRD_WE 20/240 50.600

Công tắc trung gian 16AX, size S Nút che trơn, size S

M3T31_IM_WE 20/240 231.000 M3T01BC_WE 20/240 9.900

Nút nhấn chuông 10A, size E (3S) Mặt che phòng thấm nước, IP55
M

M3T31_HBP_WE Cắm nhanh 20/120 64.900 M


M3T01WP_WE 6/24 226.600
Thời gian giao hàng sẽ được thông báo sau

Phụ kiện mặt che ốc

M3T01SC_WE 50/600 8.800

**Lưu ý: Công tắc dòng AvatarOn A được hỗ trợ thêm chức năng dạ quang, khi hấp thụ đủ ánh sáng, dạ quang có thể phát sáng trong vòng 2h.

05
5
se.com/vn/vi/
6
06
7
07
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM ZENCELO A

Mặt cho dòng Zencelo A Công tắc dòng Zencelo A


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Mặt cho 1 thiết bị, size S 15/150 Công tắc 1 chiều 16AX, size S 24/240
A8401S_WE_G19 39.600 8431S_1_WE_G19 72.600
A8401S_SZ_G19 55.000 8431S_1_BZ_G19 93.500

Mặt cho 2 thiết bị, size S 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size S 24/240
A8402S_WE_G19 39.600 8431S_2_WE_G19 95.700
A8402S_SZ_G19 55.000 8431S_2_BZ_G19 115.500

Mặt cho 3 thiết bị, size L 15/150 Công tắc 1 chiều 16AX, size M 16/160
A8401L_WE_G19 39.600 8431M_1_WE_G19 92.400
A8401L_SZ_G19 55.000 8431M_1_BZ_G19 104.500

Mặt cho 4 thiết bị, size S 7/70 Công tắc 2 chiều 16AX, size M 16/160
A84T04L_WE_G19 71.500 8431M_2_WE_G19 115.500
A84T04L_SZ_G19 101.200 8431M_2_BZ_G19 135.300

Mặt cho 6 thiết bị, size S 7/70 Công tắc 1 chiều 16AX, size L 8/80
A84T02L_WE_G19 71.500 8431L_1_WE_G19 104.500
A84T02L_SZ_G19 101.200 8431L_1_BZ_G19 115.500

Mặt cho 1 thiết bị, size M 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size L 8/80
A8401M_WE_G19 39.600 8431L_2_WE_G19 138.600
A8401M_SZ_G19 55.000 8431L_2_BZ_G19 150.700

Lõi che cầu dao an toàn Công tắc trung gian 16AX, size M 16/160
(Dùng với A8401L_WE_G19/ A8401L_SZ_G19 15/150 8431M_3_WE_G19 150.700
A8401SB_WE_G19 16.500 8431M_3_BZ_G19 170.500
A8401SB_SZ_G19 23.100

Mặt cho MCB 1 cực 15/150


Công tắc 2 cực 20A, size M
(Ðèn LED sáng khi công tắc bật) 16/160
A8401MCB_WE_G19 39.600 8431MD20_WE_G19 266.200
A8401MCB_SZ_G19 55.000 8431MD20_BZ_G19 316.800

Mặt cho MCB 2 cực 15/150 Nút nhấn chuông, size S 24/240
A8402MCB_WE_G19 39.600 8431SBP_WE_G19 127.600
A8402MCB_SZ_G19 55.000 8431SBP_BZ_G19 136.400

Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng Zencelo A Nút che trơn, size S 45/450
8430SP_WE_G19 9.900
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ổ data cat6, size S 18/180 8430SP_BZ_G19 12.100
8431SRJ6V_WE_G19 254.100
8431SRJ6V_BZ_G19 294.800
Nút che trơn, size L 15/150
8430LP_WE_G19 23.100
Ổ điện thoại, size S 24/240
8430LP_BZ_G19 26.400
8431SRJ4_WE_G19 132.000
8431SRJ4_BZ_G19 149.600

Ổ TV, size S 24/240


8431STV_WE_G19 132.000
8431STV_BZ_G19 149.600

Giá trên đã bao gồm VAT


808
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM ZENCELO A

Ổ cắm cho dòng Zencelo A Phụ kiện dòng Zencelo A


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 24/240
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 12/48
84426SUS_WE_G19 69.300 3031V400FM_K_WE 435.600
84426SUS_BZ_G19 79.200 3031V400FM_C15518 459.800

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size 2S 12/120


Công tắc điều chỉnh
84426MUES_WE_G19
độ sáng đèn 500W 12/48
127.600
84426MUES_BZ_G19
3031V500M_K_WE 363.000
147.400
3031V500M_C15518 459.800

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 8/80 Ðèn báo đỏ 24/240


84426LUES2_WE_G19 150.700 8430SNRD_WE_G19 161.700
84426LUES2_BZ_G19 170.500 8430SNRD_BZ_G19 181.500

Ổ sạc USB 2.1A đơn, size S 12/120


NEW
Ðèn báo xanh 24/240
8431USB_WE 392.700 8430SNGN_WE_G19 161.700
8431USB_BZ 451.000 8430SNGN_BZ_G19 181.500

Ổ sạc USB 2.1A đôi, size 2S 6/60


NEW

8432USB_WE 543.400
8432USB_BZ 646.800

Thiết bị dành cho khách sạn dòng Zencelo A


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc chìa khóa thẻ 30/240

A8431EKT_WE 1.167.100
A8431EKT_SZ 1.314.500

Ổ cắm dao cạo râu 1/18


A84727_WE 2.391.400
A84727_SZ 2.956.800

Ðèn hiện thị "Không làm phiền" 24/240


8430SDND_WE_G19 300.300
8430SDND_BZ_G19 363.000

Ðèn hiển thị "Xin dọn phòng" 24/240


THAM KHẢO MÀU SẮC
8430SPCU_WE_G19 300.300 Mã_WE Mã_BZ
8430SPCU_BZ_G19 363.000 Màu trắng Màu đồng ánh bạc

Công tắc "Không làm phiền" 24/240


8431SDND_WE_G19 415.800
8431SDND_BZ_G19 498.300

Công tắc "Xin dọn phòng" 24/240


8431SPCU_WE_G19 415.800
8431SPCU_BZ_G19 498.300

Giá trên đã bao gồm VAT 09


9
Công nghệ Đèn LED
Thiết kế độc đáo & sáng tạo hắt sáng tuyệt diệu

Các chức năng tiện ích


Công tắc dòng AvatarOn Công tắc dòng AvatarOn
Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
Bộ công tắc đơn 1 chiều Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/60
16AX, có đèn LED 10/60
E8331L1LED_WE_G19 170.500 E8331D20N_WE_G19 392.700
E8331L1LED_WG_G19 215.600 E8331D20N_WG_G19 555.500
E8331L1LED_WD_G19 239.800 E8331D20N_WD_G19 561.000
Bộ công tắc đôi 1 chiều Bộ công tắc đôi 2 cực 20A 8/48
16AX, có đèn LED 10/60

E8332L1LED_WE_G19 249.700 E8332D20N_WE_G19 737.000


E8332L1LED_WG_G19 316.800 E8332D20N_WG_G19 996.600
E8332L1LED_WD_G19 354.200 E8332D20N_WD_G19 1.063.700
Bộ công tắc ba 1 chiều
16AX, có đèn LED 10/60 Nút nhấn chuông đơn 10A 10/60

E8333L1LED_WE_G19 339.900 E8331BPL1_WE_G19 237.600


E8333L1LED_WG_G19 430.100 E8331BPL1_WG_G19 294.800
E8333L1LED_WD_G19 491.700 E8331BPL1_WD_G19 343.000
Bộ công tắc bốn 1 chiều Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 250VA 8/48
16AX, có đèn LED 8/48 (điều chỉnh đèn LED t ừ 3w - 100W)
E8334L1LED_WE_G19 521.400 E8331RD250_WE 1.461.900
E8334L1LED_WG_G19 668.800 E8331RD250_WG 1.688.500
E8334L1LED_WD_G19 754.600
Bộ công tắc đơn 2 chiều
16AX, có đèn LED 10/60 Ổ cắm dòng AvatarOn
E8331L2LED_WE_G19 Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
192.500
E8331L2LED_WG_G19 253.000 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 10/60

E8331L2LED_WD_G19 286.000 E83426UES2_WE_G19 316.800


Bộ công tắc đôi 2 chiều E83426UES2_WG_G19 385.000
16AX, có đèn LED 10/60 E83426UES2_WD_G19 453.200
E8332L2LED_WE_G19 294.800 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/60
E8332L2LED_WG_G19 374.000 E83426U2_WE_G19 192.500
E8332L2LED_WD_G19 423.500 E83426U2_WG_G19 237.600
Bộ công tắc ba 2 chiều E83426U2_WD_G19 262.900
16AX có đèn LED 10/60
E8333L2LED_WE_G19 408.100 Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 8/48
E8333L2LED_WG_G19 521.400 E8332USB_WE_G19 1.276.000
E8333L2LED_WD_G19 583.000 E8332USB_WG_G19 1.529.000
Bộ công tắc bốn 2 chiều 8/48 E8332USB_WD_G19 1.848.000
16AX, có đèn LED
E8334L2LED_WE_G19 627.000 Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
NEW

E8334L2LED_WG_G19 748.000 1.881.000


E8342616USB_WE_G19
E8334L2LED_WD_G19 825.000 2.288.000
E8342616USB_WG_G19
Bộ công tắc trung gian 8/48
16AX
E8331M_WE_G19 294.800 Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 10/60
E8331M_WG_G19 374.000
E83426TS_WE_G19 408.100
E83426TS_WG_G19 510.400

THAM KHẢO MÀU SẮC Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A,


có công tắc 12/72

E8315TS_WE_G19 476.300
Mã_WE Mã_WG Mã_WD
E8315TS_WG_G19 589.600
Màu trắng Màu vàng ánh kim Màu gỗ

12 Giá trên đã bao gồm VAT

12
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại dòng AvatarOn Thiết bị dành cho khách sạn dòng AvatarOn
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Bộ ổ cắm TV đơn
10/60 Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20

E8331TV_WE_G19 316.800 E83T727V_WE_G19 1.892.000


E8331TV_WG_G19 385.000 E83T727V_WG_G19 2.277.000
E8331TV_WD_G19 434.500 E83T727V_WD_G19 2.722.500

Bộ ổ cắm điện thoại đơn 10/60 Bộ công tắc chìa khoá thẻ 10/60
E8331RJS4_WE_G19 203.500 E8331EKT_WE_G19 1.257.300
E8331RJS4_WG_G19 249.700 E8331EKT_WG_G19 1.507.000
E8331RJS4_WD_G19 275.000 E8331EKT_WD_G19 1.830.400

Bộ công tắc chuông "Không làm phiền",


Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn "Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
10/60 10/60
E8331RJS5_WE_G19 260.700 E8331BPDMW_WE_G19 690.800
E8331RJS5_WG_G19 316.800 E8331BPDMW_WG_G19 827.200
E8331RJS5_WD_G19 366.300 E8331BPDMW_WD_G19 983.400
Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi Bộ công tắc "Không làm phiền",
10/60
"Xin dọn phòng", "Vui lòng chờ"
E8332RJS5_WE_G19 10/60
419.100
E8332RJS5_WG_G19 510.400 E8333DMWS_WE_G19 623.700
E8332RJS5_WD_G19 583.000 E8333DMWS_WG_G19 737.000
E8333DMWS_WD_G19 892.100
Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/60

E8331RJS6_WE_G19 363.000 Phụ kiện dòng AvatarOn


E8331RJS6_WG_G19 442.200
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Mặt che trơn 12/72

Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi


E8330X_WE_G19 124.300
10/60
E8330X_WG_G19 158.400
E8332RJS6_WE_G19 543.400 E8330X_WD_G19 194.700
E8332RJS6_WG_G19 656.700
Ðế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

Bộ ổ cắm TV và A3B050_G19 27.500


Bộ ổ cắm mạng cat5e 10/60

E8332TVRJS5_WE_G19 464.200
E8332TVRJS5_WG_G19 555.500
E8332TVRJS5_WD_G19 640.200
Bộ ổ cắm điện thoại và
Thiết bị khác dòng AvatarOn
Bộ ổ cắm mạng cat5e 10/60
E8332TDRJS5_WE_G19 374.000 Ðèn chân tường 1/8

E8332TDRJS5_WG_G19 453.200 E8390FLW_WE_G19 656.700


E8332TDRJS5_WD_G19 514.800
Bộ ổ cắm TV và
Bộ ổ cắm mạng cat6 10/60
Cảm biến chất lượng không khí
E8332TVRJS6_WE_G19 543.400 1/5
E8332TVRJS6_WG_G19 668.800 E83PM25_WE 2.209.900

13
13
ZENCELO

Coâng taéc doøng Zencelo OÅ caém doøng Zencelo


Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

Bộ công tắc đơn 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 8/80

E8431_1_G19 121,000 E84426U2_G19 154,000


E8431_1_SZ_G19 138,600 E84426U2_SZ_G19 194,700
E8431_1_SA_G19 138,600 E84426U2_SA_G19 192,500

Bộ công tắc đôi 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 8/80

E8432_1_G19 190,300 E84426UESTR_WE_G19 150,700


E8432_1_SZ_G19 217,800 E84426UESTR_SZ_G19 180,400
E8432_1_SA_G19 217,800 E84426UESTR_SA_G19 180,400

Bộ công tắc ba 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 12/120

E8433_1_G19 260,700 E84426UES2_WE_G19 245,300


E8433_1_SZ_G19 301,400 E84426UES2_SZ_G19 291,500
E8433_1_SA_G19 301,400 E84426UES2_SA_G19 291,500

Bộ công tắc bốn 1 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 12/120

E8434_1_G19 372,900 E84426_16TS_WE_G19 279,400


E8434_1_SZ_G19 443,300 E84426_16TS_SZ_G19 337,700
E8434_1_SA_G19 443,300 E84426_16TS_SA_G19 337,700

Bộ công tắc đơn 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ sạc USB đơn 2.1A 12/120

E8431_2_G19 163,900 E8431USB_WE_G19 1,084,600


E8431_2_SZ_G19 187,000 E8431USB_SZ_G19 1,236,400
E8431_2_SA_G19 188,100 E8431USB_SA_G19 1,236,400

Bộ công tắc đôi 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 12/120

E8432_2_G19 250,800 E8432USB_WE_G19 1,736,900


E8432_2_SZ_G19 289,300 E8432USB_SZ_G19 1,982,200
E8432_2_SA_G19 289,300 E8432USB_SA_G19 1,982,200

Bộ công tắc ba 2 chiều 16A 8/80 Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48

E8433_2_G19 341,000 E8442616USB_WE_G19 1,823,800


E8433_2_SZ_G19 393,800 E8442616USB_SZ_G19 2,081,200
E8433_2_SA_G19 393,800 E8442616USB_SA_G19 2,081,200

Bộ công tắc trung gian 16A 8/80

E8431_I_G19 233,200
E8431_I_SZ_G19 272,800
THAM KHAÛO MAØU SAÉC
E8431_I_SA_G19 272,800
Mã_WE Mã_SZ Mã_SA
Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 8/80 Màu trắng Màu đồng Màu xám

E8431D20_G19 341,000
E8431D20_SZ_G19 387,200
E8431D20_SA_G19 390,500

Bộ công tắc chuông 10A 8/80

E8431BP1_G19 198,000
E8431BP1_SZ_G19 225,500
E8431BP1_SA_G19 225,500

14 Giá trên đã bao gồm VAT


14
ZENCELO

OÅ caém TV, maïng, ñieän thoaïi doøng Zencelo Dimmer doøng Zencelo
Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đóng gói Đơn giá (VNĐ)

Bộ ổ cắm TV đơn 8/80 Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 350VA 1/120

E8431TVS_G19 256,300 E8431EPD4_WE 1,589,500


E8431TVS_SZ_G19 303,600 E8431EPD4_SZ 1,668,700
E8431TVS_SA_G19 303,600 E8431EPD4_SA 1,653,300

Bộ công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 6/60


Bộ ổ cắm điện thoại đơn 8/80
E8431SPF_WE 1,749,000
E8431RJS4_G19 162,800 E8431SPF_SZ 2,098,800
E8431RJS4_SZ_G19 198,000 E8431SPF_SA 2,098,800
E8431RJS4_SA_G19 198,000

Thieát bò daønh cho khaùch saïn doøng Zencelo


Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn 8/80
Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
E8431RJS_5_G19 210,100 Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/120
E8431RJS_5_SZ_G19 249,700
E8431RJS_5_SA_G19 249,700
E84T727V_WE 1,563,100
E84T727V_SZ 1,735,800
E84T727V_SA 1,735,800
Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi 8/80
Bộ công tắc chìa khoá thẻ 6/60
E8432RJS_5_G19 353,100
E8432RJS_5_SZ_G19 408,100 E8431EKT_WE 1,003,200
E8432RJS_5_SA_G19 408,100 E8431EKT_SZ 1,212,200
E8431EKT_SA 1,212,200
Bộ công tắc chuông
Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 8/80
"Không làm phiền", "Xin dọn phòng" 8/80

E8431RJS_6_G19 314,600 E8431BPDM_G19 547,800


E8431RJS_6_SZ_G19 385,000 E8431BPDM_SZ_G19 595,100
E8431RJS_6_SA_G19 385,000 E8431BPDM_SA_G19 595,100
Bộ công tắc "Không làm phiền",
"Xin dọn phòng" 8/80

Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 8/80


E8432DMS_G19 519,200
E8432RJS_6_G19 489,500 E8432DMS_SZ_G19 622,600
E8432RJS_6_SZ_G19 588,500 E8432DMS_SA_G19 622,600
E8432RJS_6_SA_G19 588,500

Bộ ổ cắm điện thoại và Phuï kieän doøng Zencelo


ổ cắm mạng cat5e 8/80
Mặt che trơn 12/120
E8432TDRJS_5_G19 312,400
E8432TDRJS_5SZ_G19 369,600 E8430X_G19 61,600
E8432TDRJS_5SA_G19 369,600 E8430X_SZ_G19 93,500
E8430X_SA_G19 93,500
Bộ ổ cắm điện thoại và
ổ cắm mạng cat6 8/80 Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

E8432TDRJS_6_G19 396,000 A3B050_G19 27,500


E8432TDRJS_6SZ_G19 475,200
E8432TDRJS_6SA_G19 475,200

15 Giá trên đã bao gồm VAT


15
Công tắc dòng Vivace Công tắc 2 cực dòng Vivace
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Bộ công tắc đơn 1 chiều 16AX Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/100
8/80

KB31_1_WE_G19 64.900 KB31D20NE_WE_G19 173.800


KB31_1_AS_G19 81.400 KB31D20NE_AS_G19 220.000

Bộ công tắc đôi 1 chiều 16AX Bộ công tắc đôi 10/100


8/80 2 cực 20A
KB32_1_WE_G19 92.400 KB32D20NE_WE_G19 335.500
KB32_1_AS_G19 115.500 KB32D20NE_AS_G19 415.800

Bộ công tắc ba 1 chiều 16AX


8/80
Ổ cắm dòng Vivace
KB33_1_WE_G19 122.100
KB33_1_AS_G19 150.700
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/100
Bộ công tắc bốn 1 chiều 16AX KB426US2_WE_G19
5/50 138.600
KB34S_1_WE_G19 323.400 KB426US2_AS_G19 173.800
KB34S_1_AS_G19 404.800
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 10/100
Bộ công tắc đơn 2 chiều 16AX KB426UEST_G19 138.600
8/80
KB426UEST_AS_G19 174.900
KB31_WE_G19 69.300
KB31_AS_G19 83.600
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 9/90

Bộ công tắc đôi 2 chiều 16AX


KB426UES2_WE_G19 207.900
8/80 KB426UES2_AS_G19 289.300
KB32_WE_G19 113.300
KB32_AS_G19 138.600 Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A 10/100
KB413S 173.800
Bộ công tắc ba 2 chiều 16AX KB413S_AS_G19 213.400
8/80
KB33_WE_G19 161.700
KB33_AS_G19 Bộ ổ cắm đơn đa năng
196.900 13A có công tắc 10/100

KB113LS_WE_G19 184.800
Bộ công tắc bốn 2 chiều 16AX KB113LS_AS_G19 243.100
5/50
KB34S_WE_G19 358.600
KB34S_AS_G19 451.000 Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A 10/100

KBT413S_WE_G19 341.000
KBT413S_AS_G19 440.000
Bộ công tắc trung gian 10AX 8/80
KB31IA_WE_G19 212.300
KB31IA_AS_G19 275.000 Đế âm

Ðế âm cho mặt đơn chuẩn Anh


Bộ nút nhấn chuông 10A 8/80
KB31BPB_WE_G19 81.400 A3B050_G19 27.500
KB31BPB_AS_G19 104.500

16
16
Ổ TV, mạng, điện thoại dòng Vivace Ổ cắm USB dòng Vivace
Bộ ổ cắm TV đơn Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1A
10/100 8/80

KB31TV_WE 140.800 KB31USB_WE_G19 1.074.700


KB31TV_AS 173.800 KB31USB_AS_G19 1.305.700

Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1A 8/80


Bộ ổ cắm điện thoại đơn KB32USB_WE_G19
10/100 1.698.400
KB31TS_WE 127.600 KB32USB_AS_G19 2.068.000
KB31TS_AS 150.700
Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
Bộ ổ cắm điện thoại đôi KB42616USB_WE_G19 1.628.000
10/100
KB42616USB_AS_G19 2.024.000
KB32TS 196.900
KB32TS_AS 254.100
Dimmer dòng Vivace
Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
10/100 Dimmer điều chỉnh 8/80
KB31RJ5E_WE 176.000 ánh sáng đèn 400W
KB31RJ5E_AS KB31RD400_WE 531.300
231.000
KB31RD400_AS 716.100

Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/100 Bộ công tắc điều chỉnh 10/100
tốc độ quạt
KB31RJ6_WE 231.000 KB31RF250_WE 427.900
KB31RJ6_AS 295.900 KB31RF250_AS 577.500

Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 8/80


Thiết bị dành cho khách sạn dòng Vivace
KB32RJ6 358.600 Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
KB32RJ6_AS 427.900 Bộ công tắc chuông
"Không làm phiền",
"Xin dọn phòng" 8/80
Bộ ổ cắm điện thoại KB31BD_C_WE_G19 392.700
và mạng cat5e 8/80
KB31BD_C_AS_G19 508.200
KB32TS_RJ5E 283.800
KB32TS_RJ5E_AS 369.600 Bộ công tắc "Không làm phiền",
"Xin dọn phòng" 8/80
KB32SDC_WE_G19 330.000
KB32SDC_AS_G19 418.000

Bộ công tắc chìa khoá thẻ 6/60


KB31EKT_WE 1.039.500
KB31EKT_AS 1.144.000
THAM KHẢO MÀU SẮC
Mã_WE Mã_AS Bộ ổ cắm dao cạo râu 2/20
Màu trắng Màu xám bạc
KBT727V_WE_G19 1.582.900
KBT727V_AS_G19 1.778.700

Phụ kiện dòng Vivace


Mặt che trơn đơn Đóng gói Đơn giá (VNĐ)
15/150
KB30_WE_G19 69.300
KB30_AS_G19 92.400

17
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM CONCEPT

Mặt cho dòng Concept Công tắc dòng Concept


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc 1 chiều 16AX
Mặt cho 1 thiết bị, size S 20/200
có dạ quang, size S 12/60/600
A3001_G19 18.700
3031_1_2M_F_G19 25.300

Công tắc 2 chiều 16AX


Mặt cho 2 thiết bị, size S 20/200
có dạ quang, size S 12/60/600
A3002_G19 18.700
3031_2_3M_F_G19 47.300

Công tắc 1 chiều 16AX


Mặt cho 3 thiết bị, size S 20/200
có dạ quang, size M 8/40/400
A3000_G19 18.700
3031M1_2M_F_G19 59.400

Công tắc 2 chiều 16AX


Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150
có dạ quang, size M 8/40/400
A3004T2_WE_G19 44.000
3031M2_3M_F_G19 79.200

Công tắc 1 chiều 16AX


Mặt cho 6 thiết bị 10/100
có dạ quang, size L 4/20/200
A3000T2_G19 44.000
3031E1_2M_F_G19 70.400

Công tắc 2 chiều 16AX


Mặt che trơn 20/200
có dạ quang, size L 4/20/200
A3030VX_G19 19.800
3031E2_3M_F_G19 82.500

Lõi che cầu dao an toàn Công tắc 1 chiều 16AX


(Dùng với A3000_G19) 10/100 có đèn báo, size S 12/60600

A3001SB_WE_G19 12.100 3031_1_2NM_G19 127.600

Công tắc 2 cực 20A


Mặt cho MCB 1 cực 15/150
có đèn báo, size L 4/20/200
A3001MCB_WE_G19 22.000
3031EMD20NM_G19 147.400

Nút nhấn chuông, size L 4/20/200


Mặt cho MCB 2 cực 15/150
A3002MCB_WE_G19 22.000 3031EMBP2_3_G19 73.700

Nút che trơn, size S 24/120/1200

3030P_G19 9.900

18
Giá trên đã bao gồm VAT

18
Ổ cắm dòng Concept Phụ kiện dòng Concept
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc điều chỉnh
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A 12/60/600 tốc độ quạt 12/48
3426USM_G19 39.600 3031V400FM_K_WE 435.600

Công tắc điều chỉnh


Ổ cắm đơn 3 chấu 16A 6/30/300 độ sáng đèn 500W 12/48
3426UESTM_G19 72.600 3031V500M_K_WE 363.000

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A Ðèn báo đỏ 12/60/600


32/320
3426UEST2M_G19 105.600 3031NRD_G19 74.800

Ổ cắm sạc USB 2.1A đơn NEW Ðèn báo xanh 12/60/600
48/480
3031USB_WE 387.200 3031NGN_G19 74.800

Ổ cắm sạc USB 2.1A đôi 48/480


NEW Thiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
3032USB_WE 520.300
Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20
A3727_WE 1.386.000

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng Concept


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc thẻ 8/80
Ổ cắm angten TV 12/60/600
A3031EKT_WE 906.400
3031TV75MS_G19 96.800

Ðèn báo "Không làm phiền" 12/60


Ổ cắm điện thoại 12/60/600
3031NDM_RD_G19 220.000
3031RJ64M_G19 86.900

Ðèn báo "Xin dọn phòng" 12/60


Ổ cắm mạng cat5e 12/48/480
3031NPM_GN_G19 220.000
3031RJ88SMA5_G19 193.600

Công tắc nhấn "Không


làm phiền", "Xin dọn phòng" 12/60
3039M_G19 300.300

Chuông điện

Chuông điện 99AC220 323.400

và nút nhấn
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
A3031WBP_GY_G19 277.200

Nút nhấn chuông IP44, màu trắng


A3031WBP_WE_G19 277.200

19
19
Giá trên đã bao gồm VAT
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-FLEXI

Mặt cho dòng S-Flexi Công tắc dòng S-Flexi


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)

Mặt cho 1 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 1 chiều 16AX, size S 36/360

FG1051_WE 17.600 F50M1_5_WE 17.600

Mặt cho 2 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 2 chiều 16AX, size S 36/360

FG1052_WE 17.600 F50_2M1_5_WE 46.200

Mặt cho 3 thiết bị, size S 10/100 Công tắc 1 chiều 16AX, size M 20/200

FG1053_WE 17.600 F50M2_WE 35.200

Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150 Công tắc 2 chiều 16AX, size M 20/200

FST1054H_WE_G19 44.000 F50_2M2_WE 47.300

Mặt cho 6 thiết bị, size S 10/100


Công tắc 1 chiều 16AX, size L 36/360

FST1058H_WE_G19 44.000 F50M4_WE 41.800

Mặt cho 1 thiết bị, size M 10/100


Công tắc 2 chiều 16AX, size L 36/360

FG1050_WE 17.600 F50_2M4_WE 51.700

Nút che trơn có lỗ trống, size M 10/100


Công tắc 1 chiều 16AX, size XS 40/400

F50XM2_WE 13.200 F50M1_WE 25.300

Lõi che cầu dao an toàn Công tắc 2 chiều 16AX, size XS 40/400
(Dùng với FG1053_WE) 40/400
F50_2M1_WE 38.500
FG1051SB_WE_G19 16.500

Mặt cho MCB 1 cực 10/100 Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120
FG1051MCB_WE_G19 22.000 F50BPM4_WE 60.500

Mặt cho MCB 2 cực 10/100 Nút che trơn, size XS 55/550
FG1052MCB_WE_G19 22.000 F50XM1_WE 13.200

20
Giá trên đã bao gồm VAT

20
Ổ cắm dòng S-Flexi Phụ kiện dòng S-Flexi
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S Công tắc điều chỉnh tốc
30/300
quạt 250W, size M 16/160
F30426USM_WE_G19 33.000
F50FC250M_WE 243.100

Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size M Công tắc điều chỉnh độ sáng
32/320
đèn 400W, size M 16/160
F1426USM_WE_G19 70.400
F50RD400M_WE 207.900

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M 32/320 Ðèn báo đỏ, size S 30/300
F1426UESM_WE_G19 93.500 F30NM2_RD_G19 69.300

Ổ cắm đơn đa năng 13A, size M 32/320


F1426UAM_WE 93.500 Phích cắm
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Phích cắm 2 chấu, 10A 18/360
U418T2_C5 70.400
Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 32/320
F1426UEST2M_G19 93.500

Phích cắm 3 chấu, 16A 10/200

U418T_WE 85.800

Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-Flexi


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 20/200

Ổ cắm TV, size S 30/300 EP13_G19 187.000


F30TVSM_WE_G19 69.300

Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh 20/200

Ổ điện thoại, size S 30/300 EP15_WE_G19 221.100


F30R4M_WE_G19 83.600

Ổ cắm mạng cat5e, size S 30/300


Ổ âm sàn
Ổ âm sàn chưa kèm thiết bị
F30RJ5EM_WE_G19 173.800
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
E224F_ABE 1.399.200
Ổ cắm TV, size M 40/400
F50TVM_WE_G19 71.500
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
E224F_BAS 1.761.100

Ổ điện thoại, size M 32/320


F50RJ4M_WE_G19 108.900 Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
CON224_ABE_G5 1.399.200

Ổ cắm mạng cat5e, size M 24/240


F50RJ5EM_WE_G19 201.300

Ổ cắm mạng cat6, size M 24/240


F50RJ8M6_WE_G19 231.000

21

21
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC

Mặt cho dòng S-Classic Ổ cắm dòng S-Classic


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Mặt cho 1 thiết bị Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A 15/150
30/300
31AVH_G19 26.400 E426UST_G19 72.600

Mặt cho 2 thiết bị Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A 15/150


30/300
32AVH_G19 26.400 E426UST2CB_G19 121.000

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A


Mặt cho 3 thiết bị 30/300 và 1 lỗ trống
20/200

33AVH_G19 26.400 E426UX_G19 108.900

Mặt cho 4 thiết bị Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A và 2 lỗ trống 20/200


30/300
34AVH_G19 48.400 E426UXX_G19 108.900

Mặt cho 5 thiết bị Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 15/150


30/300
35AVH_G19 48.400 E426UEST_G19 139.700

Mặt cho 6 thiết bị Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 15/150


30/300
36AVH_G19 48.400 E426UEST2_T_G19 161.700

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A


Mặt che trơn 30/300 và 1 lỗ trống 20/200
31AVX_G19 48.400 E426UEX_G19 151.800

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A


Mặt cho cầu dao an toàn 20/200 có công tắc 20/200
31AVMCB_G19 48.400 E25UES_G19 217.800

Công tắc dòng S-Classic Ổ TV, mạng, điện thoại dòng S-Classic
Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Công tắc 1 chiều 10A 20/100/1000
Ổ cắm angten TV 20/100/1000

E30_1M_D_G19 24.200 30TV75MS_G19 84.700

Công tắc 2 chiều Ổ điện thoại 20/400


20/100/1000
30M_G19 DCV30MNUWT 133.100
49.500

Ổ cắm mạng cat5e 20/400


Công tắc đơn 2 cực 20A 10/160/320
VDIB17355UWE 137.500
30MD20_WE_G19 169.400

Phụ kiện dòng S-Classic


Công tắc chuông 3A,
có biểu tượng chuông 20/100/1000
Ðèn báo đỏ 32/160/1600
30MBP2_3J_G19 84.700 E32NRD_G19
20 52.800

22
Giá trên đã bao gồm VAT 22
DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM E30 & EMS

Ổ cắm dòng E30 Mặt che phòng thấm nước


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A Mặt che phòng thấm nước
có công tắc, kiểu Anh 10/100 cho dòng S-Flexi (không đế )
E15R_WE_G19 169.400 F3223HR_WE_G19 268.400

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Mặt che phòng thấm nước cho
có công tắc, kiểu Anh 5/50 dòng S-Flexi, màu trắng (có đế )
E25R_WE_G19 471.900 F3223HSMR_WE_G19 420.200

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Mặt che phòng thấm nước cho
có công tắc đèn báo, kiểu Anh 5/50 dòng Concept (không đế )
E25N_WE_G19 556.600 A3223HR 335.500

Công tắc mặt kim loại


Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ)
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, Mặt che phòng thấm nước cho
mặt kim loại 5/50 dòng Concept, màu trắng (có đế )
ESM31_1_2AR_G19 350.900 A3223HSMR_G19 462.000

Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, Mặt che (không đế ) phòng thấm nước
mặt kim loại 5/50 mặt đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55
ESM32_1_2AR_G19 459.800 E223R_TR 466.400

Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, Mặ che (không đế ) phòng thấm nước
Mặt
mặt kim loại 5/50 mặt đôi cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55
mặ
ESM31_2_3A_G19 399.300 ET223R_TR 489.500

Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, Mặ che (không đế ) phòng thấm nước
Mặt
mặt kim loại 5/50 mặt đơn cho công tắc, loại 1 gang, IP55
mặ
ESM32_2_3A_G19 508.200 E223M_TR 466.400

Ổ cắm mặt kim loại Đế âm, đế nổi, hộp nổi


Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A Ðóng gói Ðơn giá (VNÐ) Ðế âm đơn kim loại, Ðơn giá (VNÐ)
có công tắc, mặt kim loại 5/50 101x51x38mm
ESM15_G19 459.800 157 37.400

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A Hộp nổi dùng cho mặt sê-ri 30
có công tắc, mặt kim loại 5/50
CK237 33.000
ESM25_G19 847.000

23
Giá trên đã bao gồm VAT

23
429.000

506.000 968.000

627.000 1.529.000

561.000 847.000

26
24
ÐÈN PHA LED

FI

Đơn giá
(VNĐ)
IMT47208 543.400
IMT47209 543.400
IMT47210 737.000
IMT47211 737.000
IMT47212 1.076.900
IMT47213 1.076.900
IMT47214 2,050,400
IMT47215 2,050,400
IMT47222 6.650.600
IMT47223 7.602.100
IMT47224 10.956.000

1.156.100
1.156.100
1.359.600
1.359.600
1.744.600
1.744.600

Mã Đơn giá
(VNĐ)
C IP20 175 IMT47238 895.400

IP54 155 IMT47239 1.314.500

24

25
Giải pháp an toàn, tiết kiệm năng lượng
cho tòa nhà thương mại, khu dân cư...

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 có thể lắp trên tường
hoặc thanh ray chuẩn DIN, cho phép bạn dễ dàng cài đặt
thời gian 24 giờ, cho nhiều ứng dụng khác nhau:
Quản lý chiếu sáng khu vực lối đi và ngoài trời.
Quản lý chiếu sáng theo các tình huống trong ngày.
Quản lý chiếu sáng quảng cáo cho cửa hàng kinh doanh.
Quản lý chiếu sáng sân vườn.
Lập trình bơm nước cho hồ bơi, tưới tiêu...

Thông số kỹ thuật - Bộ hẹn giờ công tắc thời gian CCT15101


Điện áp hoạt động: 220 - 240 VAC Pin dự trữ (tự sạc): 24H
Tần số hoạt động: 50 / 60 Hz Độ chính xác: + / - 1s / ngày
Dòng điện định mức: 16A Chu kỳ đếm thời gian: 24 giờ
Nhiệt độ làm việc: 0 - 45 C Thời gian cài đặt tối thiểu: 15 phút / chu kỳ
Cấp độ bảo vệ: IP30 Tương thích với tải LED
Tiêu chuẩn: IEC 60730 - 2 - 7 Khoảng cách 50cm không nghe âm thanh đồng hồ hoạt động
Kích thước (DxRxH): 71.8x71.8x50.65mm

Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ CCT15101 dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

26
27
BỘ HẸN GIỜ
DÒNG Ổ CẮM KÉO DÀI THORSMAN

Gắn tường

Tính năng
● Thiết kế hiện đạ i, dễ dàng mang vác và cuộn dây
● Ðèn LED hiển thị nguồn điện ON/OFF
● An toàn với chức năng bảo vệ quá tải
● Kẹp cố định xoăn dây
Gắn mặt tủ ● Dây cáp sử dụng chất liệu HO7 RNF cao cấp

Loại gắn thanh ray ● Tuân theo tiêu chuẩn NF EN 61242.


- Cảm biến rời ● An toàn, đáng tin cậy cho tất cả các nhu cầu sử dụng
tại nhà hay công trình.

NEW
DCECAUTP4P3X 3.921.500 Ổ cắm kéo dài 15 mét
Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
DC6CAUTP4P3X 5.317.400 (mm)

DC6PCURJ02BLM 156.200 IMT33136 44 1.5 2.596.000


IMT33137 20 1.5 2.420.000
DC6PCURJ03BLM 179.300

DC6PCURJ05BLM 245.300
NEW
Ổ cắm kéo dài 20 mét
Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
(mm)

15336 2.849.000 IMT33140 20 1.5 3.058.000


Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 100h
CCT15365 3.418.800
Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 200h

CCT15101 NEW 968.000


NEW
Bộ hẹn giờ analog 24h, 1 kênh, 16A, pin dự trữ 24H (pin tự sạc)
Ổ cắm kéo dài 25 mét
Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
Cảm biến hồng ngoại (mm)

Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ Ðơn giá (VN

SAE_UE_MS_CSAWE 1.612.600 IMT33148 44 2.5 6.919.000


Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini
CCT56P001 1.752.300
Cảm biến hồng ngoại 2 kênh 1000W, 360 độ, mini
Ổ cắm kéo dài 40 mét
NEW
CCT570003 1.853.500
Cảm biến hồng ngoại 1000W, 120 độ, ngoài trời Mã hàng IP Tiết diện dây Ðơn giá (VNÐ)
(mm)
CCT56P004 2.189.000
IMT33158 44 1.5 7.073.000
Cảm biến hồng ngoại & siêu âm, 1 kênh, 2000W
CCT551011 5.142.500
Ðiều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011
CCT556011 968.000

Twilight switch - C ảm biến độ sáng


Ðơn giá (VNÐ)
Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tủ điện, tải 16A
CCT15285 4.932.400

Cảm biến độ sáng 2-2000lux gắn tường, tải 16A


CCT15369 6.395.400

Cảm biến độ sáng 3-2000lux gắn tường, tải 10A


MTN544829 3.766.400

Giá trên đã bao gồm VAT


28
27
THIẾT BỊ ỔN ÁP (AVR) & Ổ CẮM CHỐNG SÉT

Thiết bị ổn áp (AVR)

Biến động điện áp có thể làm đèn nhấp nháy, các thiết bị điện bị sụt nguồn.
Đôi khi, biến động điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn
làm các thiết bị điện hoạt động không hiệu quả hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị.
Bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR ( ổn áp) của APC giúp bạn gi ải quyết các
vấn đề này.

Công dụng: Ứng dụng:


● Tự động điều chỉnh lên hoặc ● Dân dụng: bảo vệ thiết bị điện,
xuống điện áp phù hợp các điện tử trong gia đình: ti vi, tủ lạnh,
thiết bị điện, điện tử thiết bị giải trí, vv..
● Nâng cao tuổi thọ thiết bị ● Văn phòng: máy tính, máy in,
● Bảo vệ sốc điện máy photocopy, máy chủ, vv..

LSW500-IND Ổn áp APC 500VA/250W; 3 ngõ ra 562.000


LSW800-IND Ổn áp APC 800VA/400W; 3 ngõ ra 602.000
LSW1200-IND Ổn áp APC 1200VA/600W; 3 ngõ ra 762.000
LSW2000-IND Ổn áp APC 2000VA/1000W; 3 ngõ ra 1.245.000

Ổ cắm kéo dài chống sét lan truyền (surge protector)

Sét và xung điện có thể làm hư hỏng các thiết bị điện tử, mất d ữ liệu và giảm
tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét lan truyền s ẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia
dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối de dọa do nhiễu loạn điện gây ra.

Mã hàng & mô tả Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng & mô tả Ðơn giá (VNÐ)

1 ổ cắm 1 ổ cắm; 2 cổng sạc USB 2.4A


PM1W-VN 276.000 PM1WU2-VN 518.000

5 ổ cắm; 3 mét 5 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A


PM53-VN 760.000 PM53U-VN 1.105.000

6 ổ cắm; 3 mét 6 ổ cắm; 3 mét; 2 cổng sạc USB; 2.4A


PM63-VN 1.000.000 PM63U-VN 1.346.000

Ổ cắm đầu ra chống xung điện Màng chắng ngăn ngừa trẻ em Ðèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đất

Dây nguồn 3m xoay 1800C Khả năng chống xung sét Tích hợp cổng sạc USB
1836 Joues
29

28
Cấp độ
PKE16M423 169.400
PKE32M423 311.300
PKE16M434 204.600
PKE32M434 357.500
PKE16M435 242.000
PKE32M435 367.400
PKE16M723 432.300
PKE32M723 579.700
81378 1.278.200
81390 2.971.100
PKE16M734 496.100
PKE32M734 619.300
81382 1.349.700
81394 3.067.900
PKE16M735 529.100
PKE32M735 674.300
81383 1.569.700
81395 3.144.900

Cấp độ

PKF16M423 229.900
PKF32M423 344.300
PKF16M434 260.700
PKF32M434 410.300
PKF16M435 304.700
PKF32M435 511.500
PKF16M723 453.200
PKF32M723 640.200
81478 1.433.300
81490 3.840.100
PKF16M734 508.200
PKF32M734 693.000
81482 1.595.000
81494 4.203.100
PKF16M735 590.700
PKF32M735 754.600
81483 1.796.300
81495 4.400.000

30
Giá trên đã bao gồm VAT
29
Cấp độ

PKF16G423 228.800
PKF32G423 348.700
PKF16G434 255.200
PKF32G434 369.600
PKF16G435 278.300
PKF32G435 423.500
PKF16G723 482.900
PKF32G723 627.000
81678 1.205.600
81690 2.982.100
PKF16G734 554.400
PKF32G734 672.100
81682 1.370.600
81694 3.106.400
PKF16G735 634.700
PKF32G735 715.000
81683 1.401.400
81695 3.525.500

Cấp độ

PKF16F423 228.800
PKF32F423 348.700
PKF16F434 255.200
PKF32F434 369.600
PKF16F435 278.300
PKF32F435 423.500
PKF16F723 482.900
PKF32F723 627.000
81278 1.205.600
81290 2.982.100
PKF16F734 554.400
PKF32F734 672.100
81282 1.370.600
81294 3.106.400
PKF16F735 634.700
PKF32F735 715.000
81283 1.401.400
81295 3.525.500

31
30
DÒNG

Cấp độ

PKF16W423 311.300
PKF32W423 511.500
PKF16W434 389.400
PKF32W434 566.500
PKF16W435 404.800
PKF32W435 561.000

PKF16W723 622.600
PKF32W723 834.900
81178 1.820.500
81190 4.679.400
PKF16W734 688.600
PKF32W734 859.100
81182 1.886.500
81194 4.901.600
PKF16W735 797.500
PKF32W735 1.014.200
81183 2.186.800
81195 5.032.500

Cấp độ

PKZM403 1.678.600

PKZM703 1.974.500

PKZM409 2.048.200

PKZM709 2.470.600

32

31
DÒNG S56

S56P310GY_G15 839.300 S56SO310GY 722.700


S56P313GY_G15 664.400 S56SO313GY 793.100
S56P315GY_G15 1.026.300 S56SO315GY 1.212.200
S56P315RPGY_G15 955.900 S56SO315RPGY 1.469.600
S56P320GY_G15 1.130.800 S56SO320GY 1.353.000
S56P332GY_G15 1.189.100 S56SO332GY 1.503.700
S56P420GY_G15 1.305.700 S56SO420GY 1.503.700
S56P432GY_G15 1.515.800 S56SO432GY 1.807.300

S56SO520GY 2.355.100
S56P520GY_G15 1.515.800
S56SO532GY 2.355.100
S56P532GY_G15 2.285.800

S56SW110GY 745.800
S56SW120GY 886.600 S56C313GY 1.457.500
S56SW132GY 932.800 S56C315RPGY 2.086.700
S56SW220GY 1.084.600 S56C320GY 1.900.800
S56SW232GY 1.084.600 S56C332GY 2.752.200
S56SW250GY 1.399.200 S56C420GY 2.752.200
S56SW263GY 1.399.200 S56C432GY 2.752.200
S56SW310GY 1.026.300 S56C450GY 3.311.000
S56SW316GY 1.224.300 S56C520GY 4.955.500
S56SW320GY 1.562.000 S56C532GY 5.176.600
S56SW332GY 1.562.000
S56SW350GY 1.772.100
S56SW363GY 1.772.100

WHS20_GY_G19 1.036.200
WHS35_GY_G19 1.106.600
S56E1GY_G15 187.000 WHS55_GY_G19 1.001.000
S56E2GY_G15 349.800 WHD20_GY_G19 1.094.500
WHD35_GY_G19 1.153.900
440V
WHD55_GY_G19 1.469.600
WHD63_GY_G19 1.471.800
WHT20_GY_G19 1.153.900
WHT35_GY_G19 1.507.000
440V WHT55_GY_G19 1.730.300
WHT63_GY_G19 1.942.600
WHT80_GY_G19 3.142.700

33

32
Biến hóa tủ điện, sáng tạo phong cách
Tùy biến mặt tủ dễ dàng
Lắp đặt linh hoạt
Đẳng cấp vượi trội
Tủ điện kim loại Acti9

Dễ dàng lắp đặt


Thanh nối đất có thể gắn
phía trên hay gắn phía dưới

Cửa tủ thiết kế phẳng,


có thể thay đổi chiều mở cửa

Miếng che trung tâm,


cố định thiết bị dễ dàng

Khóa tủ tinh tế

Miếng che có thể tháo rời


khi luồn nhiều ống dây

Tối ưu không gian đấu dây

Tấm che ngăn xi măng


và bụi khi thi công

Phụ kiện thanh răng lược

35
34
TỦ ĐIỆN DÂN DỤNG

Pragma Acti9

Pragma

MIP22104 MIP22104T 438.900


MIP22106 MIP22106T 485.100
MIP22108 MIP22108T 566.500
MIP22112 MIP22112T 808.500
MIP22118 MIP22118T 1.236.400
MIP22212 MIP22212T 1.362.900
MIP22312 MIP22312T 1.593.900

Pragma

MIP12104 MIP12104T 427.900


MIP12106 MIP12106T 474.100
MIP12108 MIP12108T 566.500
MIP12112 MIP12112T 762.300
MIP12118 MIP12118T 1.236.400
MIP12212 MIP12212T 1.398.100
MIP12312 MIP12312T 1.640.100

Tủ điện nhựa âm tường – E9 (Được nhập khẩu từ Nga) NEW

4/8 208x222x92 EZ9E108S2F 229.900


8/12 280x222x92 EZ9E112S2F 266.200
14/18 398x252x102 EZ9E118S2F 620.400
16/24 300x345x100 EZ9E212S2F 815.100
24/36 300x470x103 EZ9E312S2F 1.151.700

Tủ điện kim loại Acti9 NEW

4 221x244x98 A9HESN04 660.000


6 257x244x98 A9HESN06 781.000
8 293x244x98 A9HESN08 880.000
12 365x244x98 A9HESN12 1.166.000
16 437x244x98 A9HESN16 1.639.000

Giá trên đã bao gồm VAT 36


35
36
3738
CẦU DAO TỰ ÐỘNG EASY9 - MCB

85.800
85.800
85.800
85.800
85.800
85.800
127.600
203.500
203.500

245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
245.300
408.100
408.100

436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
436.700
654.500
654.500

614.900

921.800

921.800

38 39
EASY9 RCCB, RCBO, SPD

687.500
793.100
687.500
838.200
687.500
883.300
804.100
804.100
EZ9R36425 1.111.000
804.100
EZ9R36440 1.188.000
EZ9R36463 1.584.000 NEW

Easy9 Slim RCBO 1P+N 4.5kA 30mA (AC type)


EZ9R66440 1.144.000
EZ9R66463 1.309.000
6A EZ9D33606 778.800
10A EZ9D33610 778.800
16A EZ9D33616 778.800
929.500 20A EZ9D33620 778.800
1.600.500 25A EZ9D33625 910.800
1.659.900 32A EZ9D33632 910.800

10m 40
39
C ẦU DAO T Ự ĐỘNG ACTI9 MCB iK60N & iC60N

161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.700 192.500
161.300 231.000
193.600 231.000
247.500 327.800
247.500 327.800

453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 532.400
453.200 550.000
453.200 583.000
543.400 660.000
759.000 946.000
759.000 946.000

737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 804.100
737.000 831.600
861.300 946.000
1.064.800 1.331.000
1.064.800 1.331.000

1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.199.000
1.144.000 1.254.000
1.144.000 1.370.600
1.586.200 1.595.000
1.586.200 2.057.000
1.586.200 2.057.000

41
40
C ẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 MCB iC60H & iC60L

A9F84106 341.000 A9F94106 515.900


A9F84110 352.000 A9F94110 515.900
A9F84116 352.000 A9F94116 515.900
A9F84120 352.000 A9F94120 539.000
A9F84125 352.000 A9F94125 561.000
A9F84132 374.000 A9F94132 606.100
A9F84140 429.000 A9F94140 695.200
A9F84150 528.000 A9F94150 852.500
A9F84163 616.000 A9F94163 957.700

A9F84206 1.178.100 A9F94206 1.380.500


A9F84210 1.178.100 A9F94210 1.380.500
A9F84216 1.178.100 A9F94216 1.380.500
A9F84220 1.178.100 A9F94220 1.402.500
A9F84225 1.279.300 A9F94225 1.469.600
A9F84232 1.335.400 A9F94232 1.525.700
A9F84240 1.514.700 A9F94240 1.717.100
A9F84250 1.896.400 A9F94250 1.963.500
A9F84263 2.053.700 A9F94263 2.120.800

A9F84306 1.789.700 A9F94306 1.840.300


A9F84310 1.789.700 A9F94310 1.840.300
A9F84316 1.789.700 A9F94316 1.840.300
A9F84320 1.881.000 A9F94320 1.929.400
A9F84325 1.949.200 A9F94325 2.019.600
A9F84332 2.062.500 A9F94332 2.131.800
A9F84340 2.300.100 A9F94340 2.423.300
A9F84350 2.866.600 A9F94350 3.029.400
A9F84363 3.149.300 A9F94363 3.344.000

A9F84406 2.524.500 A9F94406 2.783.000


A9F84410 2.524.500 A9F94410 2.783.000
A9F84416 2.524.500 A9F94416 2.783.000
A9F84420 2.681.800 A9F94420 2.805.000
A9F84425 2.805.000 A9F94425 2.861.100
A9F84432 2.928.200 A9F94432 3.040.400
A9F84440 3.331.900 A9F94440 3.411.100
A9F84450 3.905.000 A9F94450 4.106.300
A9F84463 4.196.500 A9F94463 4.353.800

41
C ẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 MCB C120N & C120H

A9N18357 1.178.100 A9N18446 1.270.500


A9N18358 1.270.500 A9N18447 1.362.900
A9N18359 1.351.900 A9N18448 1.455.300

A9N18361 2.471.700 A9N18457 2.599.300


A9N18362 2.668.600 A9N18458 2.795.100
A9N18363 2.864.400 A9N18459 3.003.000

A9N18365 3.719.100 A9N18468 4.019.400


A9N18367 3.903.900 A9N18469 4.216.300
A9N18369 4.008.400 A9N18470 4.285.600

A9N18372 4.678.300 A9N18479 5.058.900


A9N18374 4.816.900 A9N18480 5.209.600
A9N18376 5.117.200 A9N18481 5.533.000

42
CẦU DAO TỰ ĐỘNG ACTI9 RCCB, RCBO, SPD
THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ACTI9

(SPD)

SPD Acti9 - iPRD1, loại 1 + 2, Draw-out NEW

A9R50225 1.257.300
1P 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16182 3.916.000
A9R50240 1.325.500
1P+N 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16282 7.733.000
A9R50425 2.039.400
3P 12.5 A9L16382 10.857.000
A9R50440 2.152.700
3P+N 12.5 (L-N)/50 (N-PE) A9L16482 13.981,000
A9R70463 3.648.700
SPD Acti9 - iPRD, loại 2, Draw-out

A9R71225 1.518.000
A9R71240 1.597.200
A9R71263 2.730.200 A9L20100 2.079.000
A9R11291 4.497.900 A9L40100 2.217.600
A9R71440 2.571.800 A9L65101 2.725.800
A9R71463 4.373.600 A9L08500 2.910.600
A9L20500 3.465.000
A9L40500 3.708.100
A9R74225 1.676.400 A9L65501 4.840.000
A9R74240 1.835.900
A9R74263 1.915.100
A9R74440 2.515.700 A9L20600 6.919.000
A9R74463 3.059.100 A9L40600 7.958.500
A9R14491 5.042.400 A9L65601 9.621.700

SPD Acti9 - iPF K, loại 2, Fixed

A9D31606 2.043.800
A9D31610 2.043.800
A9L15691 1.906.300
A9D31616 2.043.800
A9L15686 2.032.800
A9D31620 2.043.800
A9D31625 2.244.000
A9L15692 3.176.800
A9D31632 2.244.000
A9L15687 3.395.700
A9D31640 2.244.000

A9L15693 6.410.800
A9L15688 7.692.300
A9L15586 7.773.700

43
KHỞI ĐỘNG TỪ VÀ RƠ LE ĐIỀU KHIỂN ACTI9

A9C20731 820.600
A9C30811 485.100
A9C30812 751.300
A9C20132 1.074.700
A9C30831 889.900

A9C22715 959.200
A9C22712 913.000
A9C20732 1.247.400
A9C20736 1.028.500 A9C30815 993.300
A9C20842 1.501.500
A9C20862 2.252.800
A9C20882 6.098.400

A9A27062 392.700

A9C20833 1.131.900
A9C20843 1.801.800
A9C20863 2.702.700

A9C20134 1.513.600

A9C20834 1.316.700
A9C20837 1.501.500
A9C20838 1.409.100
A9C20844 1.998.700
A9C20864 3.003.000

A9C20868 3.384.700
A9C20884 8.536.000

45
44
MCCB - EasyPact EZS100E/F

(mm) 3P 4P
• Bảo vệ bằng trip từ nhiệt TMD
Rộng (W) 75 100
• Trip unit loại fix (không chỉnh định)
• Lắp đặ t kiểu cố định Cao (H) 130 130
• Dùng chung một vài phụ kiện với EZC100 Sâu (D) 60 60

EZS100E 3P (25kA @380/415V) EZS100E 4P (25kA @380/415V)


NEW NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

16 EZS100E3016 1.644.500 16 EZS100E4016 2.219.800


20 EZS100E3020 1.644.500 20 EZS100E4020 2.219.800
25 EZS100E3025 1.644.500 25 EZS100E4025 2.219.800
32 EZS100E3032 1.644.500 32 EZS100E4032 2.219.800
40 EZS100E3040 1.644.500 40 EZS100E4040 2.219.800
50 EZS100E3050 1.644.500 50 EZS100E4050 2.219.800
63 EZS100E3063 1.644.500 63 EZS100E4063 2.219.800
80 EZS100E3080 1.644.500 80 EZS100E4080 2.219.800
100 EZS100E3100 1.644.500 100 EZS100E4100 2.219.800

EZS100F 3P (30kA @380/415V) NEW


EZS100F 4P (30kA @380/415V) NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

16 EZS100F3016 1,846.900 16 EZS100F4016 2.308.900


20 EZS100F3020 1.846,900 20 EZS100F4020 2.308.900
25 EZS100F3025 1.846.900 25 EZS100F4025 2.308.900
32 EZS100F3032 1.846.900 32 EZS100F4032 2.308.900
40 EZS100F3040 1.846.900 40 EZS100F4040 2.308.900
50 EZS100F3050 1.846.900 50 EZS100F4050 2.308.900
63 EZS100F3063 1.966.800 63 EZS100F4063 2.308.900
80 EZS100F3080 1.966.800 80 EZS100F4080 2.308.900
100 EZS100F3100 1.966.800 100 EZS100F4100 2.308.900

Phụ Kiện EZS100


Mô tả Ðiện áp (Vac) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

Tiếp điểm cảnh báo (AL) EZAUX01 812.900


Tiếp điểm phụ (AX) EZAUX10 812.900
Tiếp điểm phụ + cảnh báo (AX + AL) EZAUX11 1.355,200
Cuộn cắt (SHT) 100 - 130V EZASHT100AC 1.602.700
200 - 277V EZASHT200AC 1.602.700
Cuộn thấp áp (UVR) 110 - 130V EZAUVR110AC 2.060.300
200 - 240V EZAUVR200AC 2.060.300
Tấm chắn pha EZAFASB2 138.600
Che đầu cực 3P EZATSHD3P 234.300
4P EZATSHD4P 498.300
Tay nắm xoay trực tiếp (màu đen) EZAROTDS 1.223.200
Tay nắm xoay kéo dài (màu đen) EZAROTE 2.117.500

Giá trên đã bao gồm VAT


46
45
MCCB - EasyPact EZS160/250E/F EZS400/630F/N

EZS100/160 EZS400/6300
(mm) 3P 4P 3P 4P
• Bảo vệ bằng trip từ nhiệt TMD
Rộng (W) 105 140 140 185
• Trip unit loại fix (không chỉnh định)
• Lắp đặ t kiểu cố định Cao (H) 161 161 255 255
• Dùng chung một vài phụ kiện với CVS Sâu (D) 86 86 110 110

EZS160E/250E 3P (25kA @380/415V) NEW


EZS160E/250E 4P (25kA @380/415V) NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

100 EZS160E3100 2.553.100 100 EZS160E4100 2.997.500


125 EZS160E3125 2.775.300 125 EZS160E4125 3.746.600
160 EZS160E3160 3.329.700 160 EZS160E4160 4.495.700
200 EZS250E3200 4.209.700 200 EZS250E4200 5.683.700
225 EZS250E3225 4.209.700 225 EZS250E4225 5.683.700
250 EZS250E3250 4.209.700 250 EZS250E4250 5.683.700

EZS160F/250F 3P (36kA @380/415V) NEW


EZS160F/250F 4P (36kA @380/415V) NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

100 EZS160F3100 2.783.000 100 EZS160F4100 3.267.000


125 EZS160F3125 3.025.000 125 EZS160F4125 4.083.200
160 EZS160F3160 3.630.000 160 EZS160F4160 4.900.500
200 EZS250F3200 4.589.200 200 EZS250F4200 6.195.200
225 EZS250F3225 4.589.200 225 EZS250F4225 6.195.200
250 EZS250F3250 4.589.200 250 EZS250F4250 6.195.200

EZS400F/630F 3P (36kA @380/415V) NEW


EZS400F/630F 4P (36kA @380/415V) NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

315 EZS400F3315 5.471.400 315 EZS400F4315 7.386.500


350 EZS400F3350 5.471.400 350 EZS400F4350 7.386.500
400 EZS400F3400 5.471.400 400 EZS400F4400 7.386.500
500 EZS630F3500 7.260.000 500 EZS630F4500 9.801.000
600 EZS630F3600 7.260.000 600 EZS630F4600 9.801.000

EZS400N/630N 3P (50kA @380/415V) NEW


EZS400N/630N 4P (50kA @380/415V) NEW

Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

315 EZS400N3315 5.923.500 315 EZS400N4315 7.780.300


350 EZS400N3350 5.923.500 350 EZS400N4350 7.780.300
400 EZS400N3400 5.923.500 400 EZS400N4400 7.780.300
500 EZS630N3500 7.859.500 500 EZS630N4500 10.609.500
600 EZS630N3600 7.859.500 600 EZS630N4600 10.609.500

Phu kiên EZS160/250 Phu kiên EZS400/630 Phu kiên


Tiếp điểm phụ OF/SD 29450 799.700 29450 799.700
Cuộn cắt MX 110-130 Vac LV429386 1,700,600 LV429386 1.700.600
220-240 Vac LV429387 1.768.800 LV429387 1.768.800
24Vdc LV429390 1.768.800 LV429390 1.768.800
Cuộn thấp áp MN 110-130 Vac LV429406 1.700.600 LV429406 1.700.600
220-240 Vac LV429407 2.565.200 LV429407 2.565.200
24Vdc LV429410 1.658.800 LV429410 1.658.800
Tay nắm xoay trực tiếp (màu đen) LV429337 1.183.600 LV432597 2.156.000
Tay nắm xoáy kéo dài (màu đen) LV429338 2.443.100 LV432598 3.742.200
Tấm chắn pha ( 6 cái) LV429329 402.600 LV432570 565.400

47 Giá trên đã bao gồm VAT


46
ACB- EasyPact EVS 800-4000A

Ui: 1000Vac
• Bảo vệ bằng trip điện tử ET
Ue: 690Vac
• Trip unit chỉnh định từ 0.4 -1
• Lắp đặ t kiểu cố định/ rút kéo Icu: 65kA@440Vac
• Dùng chung một vài phụ kiện với EasyPact MVS Icu = Ics = Icw @1s

EasyPact EVS Fix type 65KA with Trip System ET2I NEW

3P 4P
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

800 EVS08H3MF20 71.228.300 EVS08H4MF20 81.336.200


1000 EVS10H3MF20 72.668.200 EVS10H4MF20 85.174.100
1250 EVS12H3MF20 74.429.300 EVS12H4MF20 90.644.400
1600 EVS16H3MF20 76.733.800 EVS16H4MF20 92.079.900
2000 EVS20H3MF20 85.717.500 EVS20H4MF20 102.280.200
2500 EVS25H3MF20 97.450.100 EVS25H4MF20 108.445.700
3200 EVS32H3MF20 112.821.500 EVS32H4MF20 133.515.800
4000 EVS40H3MF20 177.592.800 EVS40H4MF20 216.780.300

EasyPact EVS Drawout type 65KA with Trip System ET 2I NEW

3P 4P
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

800 EVS08H3MW20 89.784.200 EVS08H4MW20 98.715.100


1000 EVS10H3MW20 90.303.400 EVS10H4MW20 100.779.800
1250 EVS12H3MW20 93.614.400 EVS12H4MW20 103.900.500
1600 EVS16H3MW20 99.572.000 EVS16H4MW20 106.158.800
2000 EVS20H3MW20 110.064.900 EVS20H4MW20 124.037.100
2500 EVS25H3MW20 116.660.500 EVS25H4MW20 130.193.800
3200 EVS32H3MW20 130.815.300 EVS32H4MW20 154.100.100
4000 EVS40H3MW20 257.799.300 EVS40H4MW20 319.668.800

Trip Unit ET2I

Giá trên đã bao gồm VAT


48
47
EASYPACT EVS ACCESSORIES

48212 26.626.600 48527 26.626.600


48214 26.626.600 48529 26.626.600
48206 26.626.600 48521 26.626.600
MVS21803 9.127.800 MVS21804 9.127.800
MVS21805 9.127.800 MVS21806 9.127.800
47350 9.771.300 48481 9.771.300
47363 9.771.300 48494 9.771.300
47365 9.771.300 48496 9.771.300
47360 9.771.300 48491 9.771.300
47342 2.648.800 48469 2.648.800
47383 9.771.300 48504 9.771.300
47385 9.771.300 48506 9.771.300
47380 9.771.300 48501 9.771.300
33682 8.858.300 33682 8.858.300
33751 1.185.800
33752 1.185.800
33753 1.185.800

Mô tả Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

48601 1.518.000 48603 1.672.000


48604 15.374.700
48605 3.192.200 48605 3.192.200

Mô tả Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

E 47926 7.641.700
E 47926 7.641.700
33209 5.199.700

Mô tả Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

48610 41.608.600
48609 41.608.600
48608 41.608.600

49 Giá trên đã bao gồm VAT

48
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC100

EZC100B3015 1.566.400 EZC100F3015 1.632.400


EZC100B3020 1.566.400 EZC100F3020 1.632.400
EZC100B3025 1.566.400 EZC100F3025 1.632.400
EZC100B3030 1.566.400 EZC100F3030 1.632.400
EZC100B3040 1.566.400 EZC100F3040 1.632.400
EZC100B3050 1.566.400 EZC100F3050 1.632.400
EZC100B3060 1.665.400 EZC100F3060 1.805.100
EZC100F3075 1.805.100
EZC100F3080 1.805.100
EZC100F3100 1.974.500

EZC100N3015 2.146.100 EZC100H3015 2.724.700


EZC100N3020 2.146.100 EZC100H3020 2.724.700
EZC100N3025 2.146.100 EZC100H3025 2.724.700
EZC100N3030 2.146.100 EZC100H3030 2.724.700
EZC100N3040 2.146.100 EZC100H3040 2.724.700
EZC100N3050 2.146.100 EZC100H3050 2.724.700
EZC100N3060 2.346.300 EZC100H3060 2.995.300
EZC100N3075 2.346.300 EZC100H3075 2.995.300
EZC100N3080 2.346.300 EZC100H3080 2.995.300
EZC100N3100 2.346.300 EZC100H3100 2.995.300

50
49
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB EASYPACT EZC250 EZC400/630

EZC250F3100 3.634.400 EZC250N3100 3.788.400


EZC250F3125 3.886.300 EZC250N3125 4.266.900
EZC250F3150 4.747.600 EZC250N3150 5.208.500
EZC250F3160 4.747.600 EZC250N3160 5.208.500
EZC250F3175 5.012.700 EZC250N3175 5.404.300
EZC250F3200 5.450.500 EZC250N3200 6.151.200
EZC250F3225 5.450.500 EZC250N3225 6.151.200
EZC250F3250 5.450.500 EZC250N3250 6.151.200

EZC250N4063 4.910.400
EZC250N4080 4.910.400
EZC250H3100 3.886.300 EZC250N4100 4.910.400
EZC250H3125 4.612.300 EZC250N4125 6.161.100
EZC250H3150 5.655.100 EZC250N4150 7.392.000
EZC250H3160 5.655.100 EZC250N4160 7.392.000
EZC250H3175 6.828.800 EZC250N4175 8.010.200
EZC250H3200 6.828.800 EZC250N4200 8.157.600
EZC250H3225 6.828.800 EZC250N4225 8.157.600
EZC250H3250 6.828.800 EZC250N4250 8.157.600

EZC400N3320N 8.148.800 EZC400N4320N 9.793.300


EZC400N3350N 8.148.800 EZC400N4350N 9.793.300
EZC400N3400N 8.148.800 EZC400N4400N 10.182.700
EZC630N3400N 9.876.900 EZC630N4400N 13.824.800
EZC630N3500N 9.876.900 EZC630N4500N 13.824.800
EZC630N3600N 9.876.900 EZC630N4600N 13.824.800

EZC400H3320N 8.946.300 EZC400H4320N 10.478.600


EZC400H3350N 8.946.300 EZC400H4350N 10.478.600
EZC400H3400N 8.946.300 EZC400H4400N 10.895.500
EZC630H3400N 11.061.600 EZC630H4400N 14.792.800
EZC630H3500N 11.061.600 EZC630H4500N 14.792.800
EZC630H3600N 11.061.600 EZC630H4600N 14.792.800

51
50
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS

LV510300 2.894.100 LV510310 3.866.500


LV510301 2.894.100 LV510311 3.866.500
LV510302 2.894.100 LV510312 3.866.500
LV510303 2.894.100 LV510313 3.866.500
LV510304 2.894.100 LV510314 3.866.500
LV510305 2.894.100 LV510315 3.866.500
LV510306 2.923.800 LV510316 4.089.800
LV510307 2.923.800 LV510317 4.089.800
LV516302 3.699.300 LV516312 5.563.800
LV516303 4.702.500 LV516313 6.331.600
LV525302 5.492.300 LV525312 7.598.800
LV525303 6.160.000 LV525313 8.613.000

LV510330 3.004.100 LV510340 4.171.200


LV510331 3.004.100 LV510341 4.171.200
LV510332 3.004.100 LV510342 4.171.200
LV510333 3.004.100 LV510343 4.171.200
LV510334 3.004.100 LV510344 4.171.200
LV510335 3.004.100 LV510345 4.171.200
LV510336 3.116.300 LV510346 4.451.700
LV510337 3.116.300 LV510347 4.451.700
LV516332 4.006.200 LV516342 5.852.000
LV516333 5.062.200 LV516343 6.882.700
LV525332 6.202.900 LV525342 8.637.200
LV525333 6.930.000 LV525343 9.785.600
LV540305 10.470.900 LV540308 12.123.100
LV540306 11.020.900 LV540309 13.501.400
LV563305 14.190.000 LV563308 17.738.600
LV563306 16.373.500 LV563309 18.830.900

52

51
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI MCCB Easypact CVS

0.7 đến 1 (0.8 đến 1 cho CVS100BS).


Trip bảo vệ bằng từ nhiệt (TMD)

EasyPact CVS100BS 25kA@ 380Vac


3P 4P
Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

16 LV510930 2.448.600
20 LV510931 2.448.600
25 LV510932 2.448.600 25 LV510952 3.305.500
32 LV510933 2.448.600 32 LV510953 3.305.500
40 LV510934 2.448.600 40 LV510954 3.305.500
50 LV510935 2.448.600 50 LV510955 3.305.500
63 LV510936 2.448.600 63 LV510956 3.305.500
80 LV510937 2.448.600 80 LV510957 3.305.500
100 LV510938 2.448.600 100 LV510958 3.305.500

EasyPact CVS100/630, type N, Icu=50kA/415V

3P Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ) 4P Dòng điện (A) Mã hàng Ðơn giá (VNÐ)

16 LV510470 3.204.300 16 LV510480 4.448.400


25 LV510471 3.204.300 25 LV510481 4.448.400
32 LV510472 3.204.300 32 LV510482 4.448.400
CVS100N 40 LV510473 3.204.300 CVS100N 40 LV510483 4.448.400
50 LV510474 3.204.300 50 LV510484 4.448.400
63 LV510475 3.204.300 63 LV510485 4.448.400
80 LV510476 3.323.100 80 LV510486 4.747.600
100 LV510477 3.323.100 100 LV510487 4.747.600
100 LV516461 4.272.400 100 LV516466 6.241.400
CVS160N 125 LV516462 4.272.400 CVS160N 125 LV516467 6.241.400
160 LV516463 5.398.800 160 LV516468 7.341.400
200 LV525452 6.616.500 200 LV525457 9.212.500
CVS250N CVS250N
250 LV525453 7.392.000 250 LV525458 10.437.900
320 LV540315 11.572.000 320 LV540318 14.602.500
CVS400N CVS400N
400 LV540316 12.399.200 400 LV540319 15.428.600
500 LV563315 16.373.500 500 LV563318 19.101.500
CVS630N CVS630N
600 LV563316 17.598.900 600 LV563319 20.739.400

53

52
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm

MCCB Compact NSXm


Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Đầu nối dạng EverLink
Phụ kiện dạng lò xo có thể trực quan
Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết

Compact NSXm E (16kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm B (25kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 3P

16 LV426100 3.785.100 16 LV426200 3.942.400


25 LV426101 3.785.100 25 LV426201 3.942.400
32 LV426102 3.785.100 32 LV426202 3.942.400
40 LV426103 3.785.100 40 LV426203 3.942.400
50 LV426104 3.785.100 50 LV426204 3.942.400
63 LV426105 3.785.100 63 LV426205 3.942.400
80 LV426106 3.892.900 80 LV426206 4.054.600
100 LV426107 3.892.900 100 LV426207 4.054.600
125 LV426108 4.921.400 125 LV426208 5.126.000
160 LV426109 4.921.400 160 LV426209 5.126.000
Compression lug/busbar connectors 3P Compression lug/busbar connectors 3P
16 LV426150 3.536.500 16 LV426250 3.685.000
25 LV426151 3.536.500 25 LV426251 3.685.000
32 LV426152 3.536.500 32 LV426252 3.685.000
40 LV426153 3.536.500 40 LV426253 3.685.000
50 LV426154 3.536.500 50 LV426254 3.685.000
63 LV426155 3.536.500 63 LV426255 3.685.000
80 LV426156 3.637.700 80 LV426256 3.789.500
100 LV426157 3.637.700 100 LV426257 3.789.500
125 LV426158 4.599.100 125 LV426258 4.791.600
160 LV426159 4.599.100 160 LV426259 4.791.600
EverLink™ connectors 4P EverLink™ connectors 4P

16 LV426110 5.115.000 16 LV426210 5.328.400


25 LV426111 5.115.000 25 LV426211 5.328.400
32 LV426112 5.115.000 32 LV426212 5.328.400
40 LV426113 5.115.000 40 LV426213 5.328.400
50 LV426114 5.115.000 50 LV426214 5.328.400
63 LV426115 5.115.000 63 LV426215 5.328.400
80 LV426116 5.431.800 80 LV426216 5.657.300
100 LV426117 5.431.800 100 LV426217 5.657.300
125 LV426118 7.669.200 125 LV426218 7.988.200
160 LV426119 8.424.900 160 LV426219 8.776.900
Compression lug/busbar connectors 4P Compression lug/busbar connectors 4P
16 LV426160 4.780.600 16 LV426260 4.979.700
25 LV426161 4.780.600 25 LV426261 4.979.700
32 LV426162 4.780.600 32 LV426262 4.979.700
40 LV426163 4.780.600 40 LV426263 4.979.700
50 LV426164 4.780.600 50 LV426264 4.979.700
63 LV426165 4.780.600 63 LV426265 4.979.700
80 LV426166 5.075.400 80 LV426266 5.287.700
100 LV426167 5.075.400 100 LV426267 5.287.700
125 LV426168 7.167.600 125 LV426268 7.466.800
160 LV426169 7.873.800 160 LV426269 8.202.700

54
53
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm

MCCB Compact NSXm


Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Đầu nối dạng EverLink
Phụ kiện dạng lò xo có thể trực quan
Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết

Compact NSXm F (36kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm N (50kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 3P

16 LV426300 4.151.400 16 LV426400 4.745.400


25 LV426301 4.151.400 25 LV426401 4.745.400
32 LV426302 4.151.400 32 LV426402 4.745.400
40 LV426303 4.151.400 40 LV426403 4.745.400
50 LV426304 4.151.400 50 LV426404 4.745.400
63 LV426305 4.151.400 63 LV426405 4.745.400
80 LV426306 4.268.000 80 LV426406 4.875.200
100 LV426307 4.268.000 100 LV426407 4.875.200
125 LV426308 5.515.400 125 LV426408 6.070.900
160 LV426309 7.004.800 160 LV426409 7.709.900
Compression lug/busbar connectors 3P Compression lug/busbar connectors 3P
16 LV426350 3.879.700 16 LV426450 4.434.100
25 LV426351 3.879.700 25 LV426451 4.434.100
32 LV426352 3.879.700 32 LV426452 4.434.100
40 LV426353 3.879.700 40 LV426453 4.434.100
50 LV426354 3.879.700 50 LV426454 4.434.100
63 LV426355 3.879.700 63 LV426455 4.434.100
80 LV426356 3.988.600 80 LV426456 4.556.200
100 LV426357 3.988.600 100 LV426457 4.556.200
125 LV426358 5.154.600 125 LV426458 5.673.800
160 LV426359 6.546.100 160 LV426459 7.205.000
EverLink™ connectors 4P EverLink™ connectors 4P

16 LV426310 5.663.900 16 LV426410 6.408.600


25 LV426311 5.663.900 25 LV426411 6.408.600
32 LV426312 5.663.900 32 LV426412 6.408.600
40 LV426313 5.663.900 40 LV426413 6.408.600
50 LV426314 5.663.900 50 LV426414 6.408.600
63 LV426315 5.663.900 63 LV426415 6.408.600
80 LV426316 6.014.800 80 LV426416 6.801.300
100 LV426317 6.014.800 100 LV426417 6.801.300
125 LV426318 8.109.200 125 LV426418 8.928.700
160 LV426319 9.537.000 160 LV426419 10.500.600
Compression lug/busbar connectors 4P Compression lug/busbar connectors 4P
16 LV426360 5.294.300 16 LV426460 5.989.500
25 LV426361 5.294.300 25 LV426461 5.989.500
32 LV426362 5.294.300 32 LV426462 5.989.500
40 LV426363 5.294.300 40 LV426463 5.989.500
50 LV426364 5.294.300 50 LV426464 5.989.500
63 LV426365 5.294.300 63 LV426465 5.989.500
80 LV426366 5.621.000 80 LV426466 6.356.900
100 LV426367 5.621.000 100 LV426467 6.356.900
125 LV426368 7.579.000 125 LV426468 8.344.600
160 LV426369 8.913.300 160 LV426469 9.814.200

54 55
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm
Compact NSXm H fixed type & Auxiliaries

MCCB Compact NSXm


Lắp đặt Siết chặt Theo thời gian
Đầu nối dạng EverLink
Phụ kiện dạng lò xo có thể trực quan
Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế

Space for spring effect Siết chặt Hiệu ứng Lò xo duy trì
Untightened Creep-compensation lực siết

Compact NSXm H (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit Compact NSXm N (70kA @ 380/415V) with TMD trip unit
EverLink™ connectors 3P EverLink™ connectors 4P

16 LV426500 5.280.000 16 LV426510 7.429.400


25 LV426501 5.280.000 25 LV426511 7.429.400
32 LV426502 5.280.000 32 LV426512 7.429.400
40 LV426503 5.280.000 40 LV426513 7.429.400
50 LV426504 5.280.000 50 LV426514 7.429.400
63 LV426505 5.280.000 63 LV426515 7.429.400
80 LV426506 5.498.900 80 LV426516 7.904.600
100 LV426507 5.498.900 100 LV426517 7.904.600
125 LV426508 7.807.800 125 LV426518 10.463.200
160 LV426509 9.482.000 160 LV426519 11.932.800
Compression lug/busbar connectors 3P Compression lug/busbar connectors 4P
16 LV426550 4.934.600 16 LV426560 6.944.300
25 LV426551 4.934.600 25 LV426561 6.944.300
32 LV426552 4.934.600 32 LV426562 6.944.300
40 LV426553 4.934.600 40 LV426563 6.944.300
50 LV426554 4.934.600 50 LV426564 6.944.300
63 LV426555 4.934.600 63 LV426565 6.944.300
80 LV426556 5.139.200 80 LV426566 7.387.600
100 LV426557 5.139.200 100 LV426567 7.387.600
125 LV426558 7.297.400 125 LV426568 9.779.000
160 LV426559 8.861.600 160 LV426569 11.151.800

Compact NSXm Auxiliaries

Auxiliary contacts (changeover) Standard OF or SD LV426950 675.400


AC Voltages MX MN
110...130 V 50HZ LV426843 3.166.900 LV426803 3.166.900
220...240 V 50 Hz LV426844 3.166.900 LV426804 3.166.900
380...415 V 50 HZ LV426846 3.166.900 LV426806 3.166.900
DC 250 V DC LV426844 3.166.900 LV426815 3.166.900

Direct rotary handle LV426930 1.827.100


Extended rotary handle LV426932 2.094.400
Open door shaft operator LV426937 1.130.800
Lateral rotary handle LV426935 1.942.600
CB fixed handle padlock ON/OFF LV426905 841.500

5655
b b
GV2ME01 1.234.200 GV2LE03 1.155.000
GV2ME02 1.234.200 GV2LE03 1.155.000
GV2ME03 1.234.200 GV2LE04 1.155.000
GV2ME04 1.234.200 GV2LE04 1.155.000
GV2ME04 1.234.200 GV2LE05 1.197.900
GV2ME05 1.281.500 GV2LE05 1.197.900
GV2ME06 1.337.600 GV2LE06 1.249.600
GV2ME06 1.337.600 GV2LE07 1.249.600
GV2ME07 1.337.600 GV2LE08 1.249.600
GV2ME08 1.337.600 GV2LE08 1.249.600
GV2ME08 1.337.600 GV2LE10 1.249.600
GV2ME10 1.337.600 GV2LE14 1.364.000
GV2ME14 1.463.000 GV2LE14 1.364.000
GV2ME14 1.463.000 GV2LE16 1.443.200
GV2ME16 1.545.500 GV2LE20 1.443.200
GV2ME20 1.545.500 GV2LE22 1.443.200
GV2ME21 1.545.500 GV2LE22 1.443.200
GV2ME22 1.545.500 GV2LE32 1.443.200
GV2ME32 1.545.500 b
b GV2L03 1.413.500
GV2P01 1.518.000 GV2L03 1.413.500
GV2P02 1.518.000 GV2L04 1.442.100
GV2P03 1.518.000 GV2L04 1.442.100
GV2P04 1.518.000 GV2L05 1.500.400
GV2P04 1.518.000 GV2L05 1.500.400
GV2P05 1.577.400 GV2L06 1.558.700
GV2P06 1.641.200 GV2L07 1.558.700
GV2P06 1.641.200 GV2L08 1.558.700
GV2P07 1.641.200 GV2L08 1.558.700
;1.5 GV2P08 1.641.200 GV2L10 1.558.700
GV2P10 1.641.200 GV2L14 1.708.300
;4 GV2P14 1.797.400 GV2L14 1.708.300
GV2P16 1.898.600 GV2L16 1.802.900
GV2P20 1.898.600 GV2L20 1.802.900
GV2P21 1.898.600 GV2L22 1.802.900
GV2P22 1.898.600 GV2L22 1.802.900
GV2P32 1.898.600 GV2L32 1.802.900

57

56
Z 519.200 LC1D09 877.800
5.5 LC1D12 620.400 5.5 LC1D12 1.053.800
LC1D18 828.300 LC1D18 1.405.800
LC1D25 1.160.500 LC1D25 1.405.800
LC1D32 1.445.400 LC1D32 2.455.200
LC1D38 1.700.600 (*) LC1D38 2.893.000
LC1D40A 2.638.900 (*) LC1D40A 7.147.800
LC1D50A 3.095.400 (*) LC1D50A 8.418.300
LC1D65A 3.823.600 (*) LC1D65A 8.479.900
LC1D80A 4.783.900 LC1D80A 9.128.900
LC1D95 5.953.200 LC1D95 10.118.900
LC1D115 8.081.700 LC1D115 13.733.500
LC1D150 10.204.700 LC1D150 17.348.100

(*) Mã điện áp cuộn hút cho Green Contactor


AC/DC or 24V DC supply
Volts 24(DC only) 24-60 48-130 100-250

LC1D09...D38,
LC1D40A...D80A
U 0.85... 1.1 Uc BNE EHE KUE

U 0.8... 1.2 Uc BNE


LC1D40A...D80A
U 0.8... 1.2 Uc BNE

58

57
RƠ LE

rơ le rơ le

LRD01 541.200 LRD313 1.878.800


LRD02 541.200 LRD318 1.939.300
LRD03 541.200 LRD325 2.000.900
LRD04 541.200 LRD332 2.198.900
LRD05 541.200 LRD340 2.126.300
LRD06 541.200 LRD350 2.461.800
LRD07 541.200 D50A và LRD365 2.563.000
LRD08 541.200
LRD10 541.200
LRD12 541.200
LRD14 541.200 62...80 và LRD380 3.325.300
LRD16 541.200 và LRD3365 3.325.300
LRD21 594.000 và LRD4365 4.722.300
LRD22 621.500 và LRD4367 5.192.000
LRD32 808.500 LRD4369 5.336.100
LRD35 816.200

59
58
LRE01 344.300
LC1E0610 276.100 LRE02 341.000
LC1E0601 276.100 LRE03 341.000
LC1E0910 317.900 LRE04 341.000
LC1E0901 317.900 LRE05 341.000
LC1E1210 360.800 LRE06 341.000
LC1E1201 360.800 LRE07 341.000
LC1E1810 533.500 LRE08 341.000
LC1E1801 533.500 LRE10 341.000
LC1E2510 650.100 LRE12 341.000
LC1E2501 650.100 LRE14 345.400
LC1E3210 955.900 LRE16 344.300
LC1E3201 955.900 LRE21 344.300
LC1E3810 1.120.900 LRE22 344.300
LC1E3801 1.120.900 LRE32 344.300
LC1E40 1.157.200 LRE35 376.200
LC1E50 1.191.300 LRE322 688.600
LC1E65 1.345.300 LRE353 688.600
LC1E80 1.661.000 LRE355 698.500
LC1E95 2.090.000 LRE357 695.200
LC1E120 2.610.300 LRE359 695.200
LC1E160 5.674.900 LRE361 1.988.800
LRE363 1.969.000
LRE365 2.007.500
LC1E200 6.221.600
LC1E250 8.786.800
LC1E300 10.604.000 LRE480 2.103.200
LC1E400 17.050.000 LRE481 2.103.200
LC1E500 31.233.400 LRE482 3.077.800
LC1E630 44.788.700 LRE483 3.166.900
LRE484 3.166.900
LRE485 4.478.100
LRE486 4.478.100
LRE487 4.754.200
LRE488 6.323.900
LRE489 7.341.400
Giá trên áp dụng cho các mã hàng có điện áp điều khiển *5 của dòng LC1E06-95

60
59
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ NHIỆT VÀ

GZ1E

Kw Dải cài đặ t dòng điện Dòng điện Mã hàng Ðơn giá


400/415V bảo vệ nhiệt (A) bảo vệ từ (A) (VNÐ)
CB bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GZ
- 0.1...0.16 1.5 GZ1E01 874.500
- 0.16...0.25 2.4 GZ1E02 874.500
- 0.25 ...0.40 5 GZ1E03 874.500
- 0.40 ...0.63 8 GZ1E04 874.500
- 0.63...1 13 GZ1E05 931.700
0.37 1... 1.6 22.5 GZ1E06 931.700
0.75 1.6...2.5 33.5 GZ1E07 931.700
1.5 2.5...4 51 GZ1E08 931.700
GZ1E 2.2 4...6.3 78 GZ1E10 931.700
4 6 ... 10 138 GZ1E14 1.004.300
5.5 9 ... 14 170 GZ1E16 1.127.500
7.5 13 ... 18 223 GZ1E20 1.127.500
9 17 ... 23 327 GZ1E21 1.127.500
11 20 ... 25 327 GZ1E22 1.127.500
15 24 ... 32 416 GZ1E32 1.127.500

LAEM1 80.300 LAEN11 80.300


LAEM1 80.300 LAEN20 80.300
LAEM1 80.300 LAEN02 80.300
LAEM1 80.300 LAEN22 160.600
LAEM4 181.500
LAEM5 722.700
LAEM6 724.900
LAEM7 1.018.600 Rơ le
LAEM7 1.018.600
LAEM7 1.018.600
LAETSD 1.065.900

61

60
XB7NA21 75.900 XB7NA25 112.200
XB7NA31 75.900 XB7NA35 112.200
XB7NA42 75.900 XB7NA45 112.200
XB7NA81 75.900 XB7NA85 168.300

XB7NW33B1 195.800 XB7NW33M1 255.200


XB7NW34B1 195.800 XB7NW34M1 255.200
XB7NW34B2 195.800 XB7NW34M2 255.200
XB7NW38B1 195.800 XB7NW38M1 255.200

XB7ND21 135.300 XB7ND33 144.100


XB7ND25 144.100

XB7NG21 199.100 XB7NG33 250.800

XB7NS8442 168.300 XB7NS9444 339.900


XB7NS8445 181.500 XB7NS9445 359.700

XB7EV03BP 106.700 XB7EV03MP 106.700


XB7EV04BP 106.700 XB7EV04MP 106.700
XB7EV05BP 106.700 XB7EV05MP 106.700
XB7EV06BP 106.700 XB7EV06MP 106.700

ZBY2101 44.000 XALE1 231.000


XALE2 242.500
XALE3 256.300

61
XA2EVB1LC 10 60.500 10 66.000 XA2EVFD1LC 10 66.000
XA2EVB3LC 10 60.500 XA2EVF3LC 10 66.000 XA2EVFD3LC 10 66.000
XA2EVB4LC 10 60.500 XA2EVF4LC 10 66.000 XA2EVFD4LC 10 66.000
XA2EVB5LC 10 60.500 XA2EVF5LC 10 66.000 XA2EVFD5LC 10 66.000
XA2EVB6LC 10 60.500 XA2EVF6LC 10 66.000 XA2EVFD6LC 10 66.000
XA2EVB8LC 10 60.500 XA2EVF8LC 10 66.000 XA2EVFD8LC 10 66.000

10 55.000 XA2EVMD1LC 10 66.000 XA2EVQ1LC 10 68.200


XA2EVM3LC 10 55.000 XA2EVMD3LC 10 66.000 XA2EVQ3LC 10 68.200
XA2EVM4LC 10 55.000 XA2EVMD4LC 10 66.000 XA2EVQ4LC 10 68.200
XA2EVM5LC 10 55.000 XA2EVMD5LC 10 66.000 XA2EVQ5LC 10 68.200
NEW
XA2EVM6LC 10 55.000 XA2EVMD6LC 10 66.000 XA2EVQ6LC 10 68.200
XA2EVxx8LC XA2EVM8LC 10 55.000 XA2EVMD8LC 10 66.000 XA2EVQ8LC 10 68.200

N/O XA2EA11 10 51.700 N/O XA2EA3311 10 59.400


N/O XA2EA21 10 51.700 N/O XA2EA3351 10 59.400
N/O XA2EA31 10 51.700 N/O XA2EA3341 10 59.400
N/O XA2EA51 10 51.700 N/C XA2EA4322 10 59.400
N/O XA2EA61 10 51.700 N/C XA2EA4342 10 59.400
N/C XA2EA42 10 51.700

N/O XA2EC21 10 64.900


N/O XA2EC31 10 64.900
N/C XA2EC42 10 64.900
N/O XA2EC51 10 64.900
N/O XA2EC21 10 64.900

N/O XA2EH011 10 88.000


N/O XA2EH021 10 88.000
N/O XA2EH031 10 88.000
N/C XA2EH042 10 88.000
N/O XA2EH051 10 88.000
N/O XA2EH061 10 88.000

63
62
RXM●●LB

RXM4LB1JD 171.600 RXM2LB1JD 155.100


RXM4LB1BD 110.000 RXM2LB1BD 99.000
RXM4LB1ED 110.000 RXM2LB1ED 99.000
RXM4LB1B7 110.000 RXM2LB1B7 99.000
RXM4LB1F7 171.600 RXM2LB1F7 105.600
RXM4LB1P7 110.000 RXM2LB1P7 99.000

RXM4LB2JD 136.400 RXM2LB2JD 125.400


RXM4LB2BD 129.800 RXM2LB2BD 107.800
RXM4LB2CD 200.200 RXM2LB2CD 160.600
RXM4LB2ED 136.400 RXM2LB2ED 125.400
RXM4LB2FD 140.800 RXM2LB2FD 125.400
RXM4LB2B7 129.800 RXM2LB2B7 107.800
RXM4LB2F7 140.800 RXM2LB2F7 125.400
RXM4LB2P7 129.800 RXM2LB2P7 107.800

RXZE1M2C 50.600
RXZE1M4C 67.100

64
63
2 vị trí N/O XA2EG21 10 200.200
2 vị trí 2N/O XA2EG43 10 235.400
2 vị trí tự nhả 2N/O XA2EG63 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG73 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG33 10 235.400
3 vị trí 2N/O XA2EG03 10 235.400

Nhấn-kéo nhả N/C XA2ET42 10 204.600


Xoay nhả N/C XA2ES442 10 104.500
Xoay nhả N/C XA2ES542 10 83.600
Xoay nhả N/C XA2ES642 10 104.500
Xoay nhả N/C XA2ES422 10 104.500

N/O XA2ED21 10 67.100 N/O XA2EJ21 10 84.700


N/O+N/C XA2ED25 10 97.900 N/O+N/C XA2EJ25 10 112.200
2N/O XA2ED33 10 97.900 2N/O XA2EJ33 10 112.200
2N/O XA2ED53 10 97.900 2N/O XA2EJ53 10 112.200
N/O XA2ED41 10 84.700

N/O ZA2EE101 10 26.400


N/C ZA2EE102 10 26.400

XA2EW31B1 N/O 10 128.700 XA2EW31M1 N/O 10 128.700 XA2EW31Q1 N/O 10 128.700


XA2EW33B1 N/O 10 128.700 XA2EW33M1 N/O 10 128.700 XA2EW33Q1 N/O 10 128.700
XA2EW34B1 N/O 10 128.700 XA2EW34M1 N/O 10 128.700 XA2EW34Q1 N/O 10 128.700
XA2EW35B1 N/O 10 128.700 XA2EW35M1 N/O 10 128.700 XA2EW35Q1 N/O 10 128.700
XA2EW36B1 N/O 10 128.700 XA2EW36M1 N/O 10 128.700 XA2EW36Q1 N/O 10 128.700

65
64
BỘ NGUỒN 24V DC - ABL2K

Thiết kế giải nhiệt tối ưu


Điện áp vào 100...240V AC, 1 pha
Điện áp ngõ ra 24V DC
Công suất từ 35 đến 350W
Điện áp ngõ ra có thể chỉnh định +/- 15%
Đèn LED báo nguồn
Chứng chỉ CE/KC/EAC

Bộ nguồn ABL2K
Ðiện áp Ðiện áp Công suất Dòng Tự động Chuyển đổi
ngõ vào ngõ ra định mức reset lỗi điện áp
(1 pha 47~63Hz)
24 VDC 35W 1.5A Có Tự động ABL2REM24015K 453.200
100...240 VAC
24 VDC 50W 2.2A Có Tự động ABL2REM24020K 487.300
24 VDC 100W 4.5A Có Bằng tay ABL2REM24045K 657.800
100...120 VAC 24 VDC 150W 6.5A Có Bằng tay ABL2REM24065K 929.500
200...240 VAC 24 VDC 200W 8.3A Có Bằng tay ABL2REM24085K 1.179.200
24 VDC 250W 10.5A Có Bằng tay ABL2REM24100K 1.294.500
24 VDC 350W 14.6A Có Bằng tay ABL2REM24150K 1.452.000

Phụ kiện
Mô tả Dùng với bộ nguồn
ABL2REM24085K ABL2K01 16.500
Gá gắn 4 góc ABL2REM24100K
ABL2REM24150K
Giá đỡ gắn DIN Tất cả bộ nguồn ABL2K02 34.100
ABL2K01 rail 35mm
ABL2REM24015K
ABL2REM24020K ABL2K03A 125.400
Giá đỡ chữ L nhỏ
ABL2REM24045K
ABL2REM24065K
ABL2REM24085K
ABL2K02 Giá đỡ chữ L lớn ABL2K03B
ABL2REM24100K 170.500
ABL2REM24150K

ABL2K03A ABL2K03B

66
65
12.204.500
17.344.800
19.521.700
20.628.300

BLRCS100A120B44 3.055.800
BLRCS150A180B44 3.661.400
BLRCS200A240B44 4.437.400
BLRCS250A300B44 4.778.400
BLRCS303A364B44 5.569.300
LVR05500A40T 22.678.700 BLRCH400A480B44 8.904.500
LVR07500A40T 19.041.000 BLRCH500A000B44 10.780.000
LVR14500A40T 29.748.400 BLRCH339A407B48 8.438.100

Cấp Cấp

METSEPM2110 6.440.500 METSEPM5310 14.459.500


METSEPM2120 7.239.100 METSEPM5320 17.369.000
METSEPM2130 8.356.700 METSEPM5330 15.152.500
METSEPM2210 7.627.400 METSEPM5340 18.516.300
METSEPM2220 9.163.000 METSEPM5560 30.162.000
METSEPM2230 10.586.400 METSEPM5350 12.281.500

Đồng hồ dùng cho máy phát


Cấp Truyền thông

A9MEM3100 7.352.400 METSEPM1130HCL05RS 0.5% Modbus RS485 4.522.100


A9MEM3150 8.131.500
Đồng hồ đo VAF PF% Unbalance
A9MEM3165 10.277.300
Cấp Truyền thông
A9MEM3300 10.957.100
A9MEM3350 10.305.900 METSEDM6000HCL10NC 1% - 2.792.900
A9MEM3365 13.660.900 METSEDM6200HCL10RS 1% Modbus RS485 3.213.100

67
66

You might also like