You are on page 1of 17

Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ OLYMPIC SINH VIÊN


NĂM HỌC 2022-2023

Môn thi : Đại số Ngày thi: 08/01/2023


Phòng thi: A305

STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Nguyễn Hà An 22/9/2002 2011210002 K59 - QTKD - Khối 1 - Anh 1
2 Nguyễn Vĩnh An 27/6/2004 2213150002 K61 -CLCKTĐN-Khối 1-Anh 2
3 Nguyễn Thanh An 5/3/2004 2211110004 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
4 Hoàng Hạnh An 15/4/2004 2214380202 K61-TCNH-CTTT-Anh 1
5 Đỗ Tuấn Anh 24/10/2004 2211510007 K61-KDQT-Khoosi2-Anh4
6 Phan Quỳnh Anh 17/5/2003 2114310004 K60-TCQT-Khối 1-Anh 3
7 Phan Thế Anh 15/7/2003 2111110020 K60 - CLCKTĐN - K 1 - Anh 02
8 Phạm Thị Phương Anh 27/8/2004 2214310013 K61 - Anh 03 - TCQT
9 Ngô Hà Anh 26/7/2004 2212150007 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh6
10 Nguyễn Phương Anh 1/9/2004 2211110025 K61-KT-Khối 1 - Anh 07
11 Nguyễn Minh Anh 19/12/2004 2212150009 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 2
12 Nguyễn Hoàng Anh 18/10/2004 2214120005 K61-TMQT-Khối1-Anh 1
13 Lê Huyền Anh 17/4/2004 2215120004 K61 - TMQT- KT1- Anh1
14 Nguyễn Thị Lương Anh 17/3/2004 2215330004 K61-PTĐT-Anh 1
15 Ngô Việt Anh 2/9/2004 2215110021 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
16 Phạm Nhật Anh 1/1/2004 2212820006 K61- Anh 01- ACCA
17 Trần Trung Anh 10/10/2004 2214820007 K61-KTKTACCA- khối 2- Anh 03
18 Bùi Đức Anh 17/9/2004 2214110006 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 5
19 Chử Quỳnh Anh 26/12/2004 2213340005 K61- CLC NH&TCQT - Anh 01
20 Nguyễn Thị Hồng Anh 24/7/2004 2212150016 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 3
21 Nguyễn Thị Hà Anh 18/8/2004 2212550006 K61-CLC KDQT-Khối 4-Anh 01
22 Lê Hà Anh 31/8/2004 2214410006 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 2
23 Dương Hoàng Anh 23/4/2004 2211410003 K61-KTQT- khối 1 pháp 1
24 Nguyễn Vân Anh 24/5/2004 2214410016 K61-KTQT-Khối-Anh2
25 Nguyễn Tú Anh 17/1/2004 2214410011 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
26 Trần Tuấn Anh 27/1/2003 2111410012 K60-KTQT-Khối 1-Anh 1
27 Phạm Phương Anh 13/9/2004 2212150021 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 1
28 Nguyễn Thị Lan Anh 18/10/2004 2214410012 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
29 Phan Kim Anh 6/2/2004 2212150022 K61 - CLC KTĐN - Khối 1
30 Chúng Thị Lan Anh 7/1/2004 2211120002 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 01
31 Vũ Lương Ngọc Anh 30/9/2004 2212150028 K61-CLCKT-Khối 1-Anh 2
32 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/1/2004 2211110028 K61-KTDN-khối 4-Anh7
33 Vũ Văn Tuấn Anh 16/11/2004 2214110037 K61-KTDN-Khối 4- Anh 8
34 Ngô Tú Anh 28/10/2004 2215310007 K61 - Anh 02 - Tài chính quốc tế
35 Nguyễn Phương Anh 23/4/2004 2214110024 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 7
36 Trần Vũ Bảo Anh 17/11/2004 2212150026 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh6
37 Nguyễn Ngọc Thuỳ Anh 19/7/2004 2212150011 K61-(CLC)KTĐN-Khối 2-Anh 04
38 Hoàng Minh Anh 24/4/0004 2213380005 K61-TCNH-CTTT-Anh 2
39 Đoàn Lê Duy Anh 15/8/2004 2211110010 K61 - Anh 01 - KT
40 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 15/9/2004 2212150556 K61- CLC KTDN - Khối 2 - Anh 04
41 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/2/2004 2212380006 K61-CTTTTC- Anh 2
42 Nguyễn Thị Phương Anh 15/8/2004 2214110027 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
43 Vũ Mai Anh 10/9/2004 2214250602 K61 Anh 3
44 Lê Phương Anh 13/09/2004 2212150004 Anh 3 - CLC Kinh tế Đối ngoại
45 Phan Ngọc Phương Anh 14/09/2004 2212150023 Anh 2 - CLC Kinh tế Đối ngoại
46 Vũ Thị Ngọc Ánh 14/11/2002 2014140203 K59 - CTTT KT- Anh 3
47 Dương Thị Ngọc Ánh 27/8/2004 2212150029 K61 - KTĐN CLC - Khối 2 - Anh 4
48 Nguyễn Thị Minh Ánh 1/5/2004 2211110435 K61-KTĐN-Khối 1-Pháp 1
49 Đoàn Thị Hồng Ánh 5/2/2004 2212550011 K61 - CLC KDQT - Anh 2
50 Vũ Đình Tuấn Anh 18/1/2004 2212150027 K61-KTĐN CLC - Khối 1 - Anh 1
51 Đặng Ngọc Huyền Anh 29/11/2004 2211510005 K61-Khối 1-Anh 1
52 Trương Lâm Anh 25/7/2003 2112150024 K60-CLC KT - Anh 05
53 Phùng Trang Anh 29/8/2004 2212150024 K61-CLCKTDN-Khối 2-Anh 4
54 Nguyễn Văn Bách 4/2/2004 2211110042 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
55 Vũ Ngọc Bảo 29/9/2004 2212150033 K61 - KTĐN - Anh 2
56 Cún Gia bảo 25/11/2004 2212150031 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
57 Thân Quang Bảo 20/12/2004 2212150032 K61-CLC KTĐN-Khối 1-Anh 1
58 Hoàng Gia Bảo 24/11/2004 2214110044 K61-KTDN-Khối 4-Anh 9
59 Ngô Hoà Bình 4/1/2004 2211420008 K61-KTPT-Khối 1- Anh 1
60 Đặng Nhật Bình 24/10/2004 2213150035 K61 - CLCKT - Khối 2 - Anh 5
61 Lưu Thái Bình 6/2/2004 2214110047 K61-KTĐN-Khối 5- Anh 11
62 Vũ Nguyễn Phú Bình 15/8/2004 2211150721 K61-CLCKT-Khối 2-Anh5
63 Nguyễn An Bình 15/1/2004 2212450015 K61-CLC KTQT-Anh 2
64 Vũ Thanh Cầm 26/5/2004 2212150037 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
65 Vi Thùy Châm 5/9/2004 2211560009 K61-KDS-Anh 1
66 Nguyễn Thị Minh Châu 21/8/2004 2212820012 K61-KTKTACCA-Khối 2-Anh 1
67 Nguyễn Bảo Châu 6/4/2004 2211330017 K61- PTDT-Anh
68 Lê Hoàng Minh Châu 29/1/2004 2212820011 K61- KTKT ACCA - Khối 2 - Anh 1
69 Lương Tùng Chi 25/1/2004 2212150039 K61 - CLC KTDN - Khối 1 Anh 1
70 Võ Thị Linh Chi 7/4/2004 2212150041 K61-KTĐN CLC-Khối 2 - Anh 4
71 Trần Huệ Chi 14/10/2004 2212560014 K61 - KDS - eECO - Anh 2
72 Nguyễn Hà Chi 9/7/2003 2111310009 K60-TCQT-Anh 01
73 Hoàng Quỳnh Chi 5/7/2003 2215110052 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 5
74 Vũ Quỳnh Chi 26/11/2004 2213820015 K61-ACCA-Khối 2- Anh 2
75 Phạm Quỳnh Chi 14/3/2004 2212570011 K61-Marketing số-Anh 1
76 Nguyễn Thảo Chi 23/4/2004 2211110057 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
77 Thái Linh Chi 29/2/2004 2214110059 K61 Anh 12
78 Hoàng Yến Chi 21/02/2004 2212150038 Anh 03 - CLC Kinh tế Đối ngoại
79 Bùi Thị Thảo Chi 18/11/2004 2213380009 K61-TCNH CTTT - Anh 2
80 Trịnh Trung Chiến 29/9/2004 2212150043 K61-KTDN CLC-Khối 2-Anh 06
81 Phương Triệu Chinh 11/10/2004 2214410025 K61- KTQT- Khối 1- Anh 1
82 Lê Thị Chung 11/12/2004 2214410026 K61–KTQT - Khối 1 - Anh 03
83 Nguyễn Thị Linh Đan 20/10/2003 2111410028 K60- KTQT - Khối 1 - Anh 2
84 Nguyễn Tấn Đạt 21/8/2004 2211820018 K61-KTKT ACCA-Anh 03
85 Nguyễn Quang Đạt 27/12/2004 2211530012 K61 - Logistics - Anh 02
86 Hoàng Tuấn Đạt 13/7/2004 2211320008 K61-NGHG-Anh 1
87 Trần Thị Bích Diệp 7/2/2004 2215110064 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
88 Nguyễn Ngọc Diệp Diệp 29/10/2004 2214110063 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
89 Lê Ngọc Diệp 29/3/2004 2211110062 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
90 Vũ Hồng Dinh 5/12/2004 2215310021 K61 - TCQT - Khối 1 - Anh 03
91 Nguyễn Đông Đô 13/10/2003 2111110057 K60 - KTĐN - Khối 2 - Anh 4
92 Nguyễn Hoàng Tịnh Đức 9/1/2004 2212150135 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 2
93 Trần Minh Đức 8/9/2004 2214410042 K61-KTQT-Khối 1- Anh 2
94 Nguyễn Minh Đức 28/5/2004 2212150058 K61- KTĐN CLC - Khối 1 - Anh 2
95 Đào Minh Đức 8/10/2004 2211110093 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
96 Nguyễn Minh Đức 7/11/2004 2213150059 K61- Anh 5 - CLC KTĐN - KHỐI 2
97 Nguyễn Phương Dung 17/5/2004 2213520013 K61-KDQTTMHTTNB-Anh 02
98 Trần Thuỳ Dung 9/11/2004 2212550017 K61-CLCKDQT-Khối 1-Anh 02
99 Lưu Thị Thùy Dung 26/10/2003 2111410021 K60-KTQT-Khối 1 - Anh 2
100 Nguyễn Chí Đức Dũng 4/8/2004 2212340018 K61-CLCTC-Anh 2
101 Nguyễn Tiến Dũng 10/11/2004 2214410032 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 03
102 Tăng Thùy Dương 17/2/2004 2212550021 K61 - CLC KDQT - Anh 02
103 Nguyễn Đăng Dương 29/2/2004 2211110081 K61 - Anh 01 - KT
104 Nguyễn Lê Minh Dương 19/12/2004 2211810015 K61-KTKT-Anh 1
105 Mai Thùy Dương 7/12/2004 2214110080 K61-KTĐN-Khối 1- Anh 9
106 Nguyễn Thùy Dương 27/11/2004 2213150053 K61-KTDNCLC-Khối 2-Anh
107 Phạm Thùy Dương 26/11/2004 2215110087 K61 Anh 11
108 Nguyễn Thị Thùy Dương 1/9/2002 2011610010 K59-LTMQT-ANH1
109 Trần Ngọc Khánh Duy 11/1/2004 2212150049 K61- CLC KTDN - Khối 2 - Anh 6
110 Nguyễn Hữu Duy 29/1/2004 2211110076 K61-KTĐN-Khối 3- ANh 6
111
112
113
114
115

Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2


Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ OLYMPIC SINH VIÊN


NĂM HỌC 2022-2023

Môn thi : Đại số Ngày thi: 08/01/2023


Phòng thi A303

STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Trần Thị Duyên 24/3/2004 2214310025 K61-TCQT-Khối 1-Anh 1
2 Vương Thanh Duyên 13/6/2004 2211110077 K61- KTĐN - Khối 4- Anh 7
3 Vũ Phương Duyên 1/2/2004 2212150050 K61 - KTĐN - Khối 1 - Anh 1
4 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 25/02/2004 2212250027 K61 Anh 2
5 Hoàng Hương Giang Giang 11/9/2004 2211110096 K61-KTĐN-Khối 2-Anh2
6 Lê Thị Giang 1/10/2003 2114210029 K60 - QTKDQT - Anh 04
7 Nguyễn Thị Hương Giang 14/10/2003 2114110082 K60-KTĐN-Khối 5-Anh 12
8 Phạm Hương Giang 11/2/2003 2114310024 K60 - TCQT - Anh 05
9 Nguyễn Hương Giang 31/7/2004 2215410045 K61-KTQT-Khối 1- Anh 1
10 Nguyễn Ngân Giang 11/12/2004 2211150611 K61-CLC KTĐN-Khôis 2-Anh 4
11 Nguyễn Thị Hương Giang 8/8/2004 2215410046 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
12 Hoắc Thị Hà Giang 17/3/2003 2114810019 K60 - KTKT - Anh 2
13 Nguyễn Thu Giang 8/6/2004 2214110102 K61-KTDN-Khối 3-Anh5
14 Bùi Hồng Giang 27/9/2003 2114110081 K60 - KTĐN - Khối 5 - Anh 11
15 Lưu Ngân Hà 27/8/2004 2212140027 K61 - CTTT KTĐN - Anh 2
16 Nguyễn Ngọc Hà 14/1/2004 2211110108 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 07
17 Nguyễn Ngân Hà 14/2/2004 2212340030 K61-CLC NHTCQT-Anh 02
18 Nguyễn Vân Hà 6/1/2004 2211110109 K61-KTĐN-Khối 1- Pháp 1
19 Nguyễn Ngọc Hà 20/10/2003 2111310019 K60-TCQT-Anh 1
20 Trịnh Minh Hà 1/9/2004 2215510029 K61-KDQT-Khối 2-Anh 4
21 Ngô Ngọc Hà 2/10/2004 2212340029 K61-NH&TCQT-Khối 5 - Anh 1
22 Đặng Đình Hải 15/7/2004 2211110110 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
23 Nguyễn Minh Hải 25/5/2004 2212340032 K61-NH&TCQT-Khối 1-Anh 1
24 Hoàng Hải 25/10/2004 221255025 K61-KDQT-Khối 1-Anh 2
25 Vũ Tuấn Hải 26/01/2004 2214110111 K61 Anh 10
26 Bùi Đức Hải 25/09/2004 2212250036 K61 Anh 2
27 Nguyễn Bạch Gia Hân 22/12/2003 2213150072 K61-CLC-KTĐN-Khối 2-Anh 5
28 Đặng Thị Hân 4/1/2004 2214110120 K61-KTDN
29 Trần Thị Ngọc Hân 1/1/2004 2211110121 K61 Anh 10
30 Lê Thị Minh Hằng 26/9/2004 2214150613 K61 - CLCKT - Khối 2 - Anh 06
31 Đặng Thị Hằng 2/8/2003 2114810020 K60-KTKT-Anh 3
32 Nguyễn Thị Thanh Hằng 5/3/2004 2214820022 K61- KTKT- Khối 2- Anh 3
33 Nguyễn Lê Minh Hằng 14/12/2004 2212150069 K61- CLC KTĐN- Khối 1- Anh 2
34 Nguyễn Thị Thu Hằng 9/2/2004 2211410058 K61-KTQT-Khối 1-Pháp 1
35 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9/6/2004 2211510034 K61- KDQT-Khối 1-Anh 1
36 Nguyễn Minh Hạnh 1/1/2004 2211110113 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
37 Phạm Thị Hồng Hạnh 7/10/2004 2214310036 K61-Anh01-TCQT
38 Ngô Minh Hạnh 28/2/2003 2114310032 K60-TCQT-Anh 03
39 Kiều Thị Hạnh 12/9/2004 2211510033 K61-KDQT-Khối 2- Anh 4
40 Đặng Nguyễn Minh Hạnh 23/5/2004 2211510032 K61-KDQT-Khối 2-Anh 3
41 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/9/2004 2212150067 K61 - CLC KTDN - Khối 2 - Anh 06
42 Lê Ngọc Hiền 17/12/2004 2212150073 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 06
43 Phạm Thanh Hiền 21/9/2004 2215120010 K61-TMQT-Khối 1-Anh 1
44 Nguyễn Thu Hiền 26/12/2004 2211110125 K61- KTĐN- Khối 4- Anh 8
45 Phạm Thuý Hiền 20/3/2004 2211410062 k61-KTQT-Khối 1 - Pháp 01
46 Hoàng Thu Hiền 21/6/2004 2214110813 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
47 Hà Thị Thu Hiền 23/8/2003 2217120009 K61-TMQT-ANH 01
48 Trương Đại Hiệp 1/12/2002 2014140205 K59-CTTTKT-Anh 3
49 Nguyễn Đức Hiệp 26/11/2004 2211110851 K61-KTDN-Khối 5-Anh 10
50 Nguyễn Văn Hiệp 14/3/2004 2215410063 K61-KTQT-Khối 1-Anh 2
51 Trần Khánh Hiệp 23/12/2004 2211330030 K61 - PTDTTC - Khối 01 - Anh 02
52 Nguyễn Tất Hiếu 30/4/2002 2014110098
53 Nguyễn Trung Hiếu 12/4/2004 2214110128 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 02
54 Nguyễn Minh Hiếu 19/4/2004 2214120011 K61 - TMQT - Khối 01 - Anh 1
55 Đinh Thị Quỳnh Hoa 1/2/2004 2211120012 K61- TMQT- Khối 1 - Anh 1
56 Trương Mỹ Hoa 7/9/2004 2214410067 K61-KTQT- Khối 2-Anh 06
57 Nguyễn Thị Vi Hoa 17/9/2004 2215410066 K61-KTQT- Khối 1- Anh 3
58 Trần Mỹ Hoa 19/8/2004 2212380016 K61- TCNH- CTTT- Anh 1
59 Phạm Thị Hoa 10/12/2004 2211820024 K61-ACCA-Anh 1
60 Lê Thị Hòa 31/8/2004 2215320015 K61-NGHG-Khối 2-Anh 1
61 Nguyễn Thị Thái Hòa 18/11/2004 2212450037 K61 - CLC KTQT - Anh 3
62 Phạm Thị Minh Hoài 1/4/2004 2212340035 K61-CLCTC-Anh 1
63 Đỗ Thị Kim Huệ Huệ 21/12/2004 2214410069 K61-KTQT-Khối 2-Anh 05
64 Phạm Thị Thu Huệ 10/8/2004 2214110141 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
65 Lê Mạnh Hùng 16/5/2004 2212150079 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 6
66 Nguyễn Bá Hùng 2/2/2004 2211530019 K61-LOGS-ANH1
67 Ngô Ngọc Hưng 18/5/2004 2211110161 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
68 Vũ Lan Hương 21/8/2004 2211410080 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
69 Nguyễn Thị Thu Hường 9/3/2004 2215310049 K61- TCQT - Anh 01
70 Bùi Thảo Hương 8/4/2004 221560026 K61-KDS-Anh 1
71 Lường Trọng Hữu 3/5/2004 2214410083 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
72 Ngô Khang Huy 23/9/2004 2211110143 K61-KTDN-Khối 3-Anh 4
73 Lê Quang Huy 28/12/2004 2214110142 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
74 Trần Thu Huyền Huyền 25/5/2004 26849926368 K61-KTQT-Khối1-Anh1
75 Trần Thị Khánh Huyền 26/3/2004 2211110159 K61-KT-Khối 4- Anh 07
76 Nguyễn Khánh Huyền 16/1/2004 2211110152 K61- KTDN - Khối 4 - Anh 9
77 Lê Thị Ngọc Huyền 29/9/2004 2213570020 K61-eMar-Anh1
78 Nguyễn Thu Huyền 5/5/2004 2211410075 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 03
79 Nguyên Lê Khánh Huyền 8/1/2002 2012720011 K59 -TTTM - Khối 4 - Trung 1
80 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/4/2003 2114210050 K60-QTKDQT-Khối 1-Anh3
81 Đỗ Thị Ngọc Huyền 25/11/2004 2214410072 K61-KTQT- KHỐI 1- ANH 3
82 Đinh Khánh Huyền 20/8/2004 2214110150 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 02
83 Phạm Trịnh Bảo Khang 20/10/2004 2214110175 K61 - KTĐN - Khối 2 - Anh 2
84 Hoàng Đức Khang 24/8/2004 2211410085 K61 - KTQT - Pháp 1
85 Nguyễn Hữu Khanh 24/11/2004 2214110176 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 07
86 Lã Vương Thục Khanh 23/10/2003 2114810025 K60 - Anh 03 - KTKT
87 Bùi Thị Vân Khánh 6/4/2004 2215110177 K61-KTĐN- Khối 4-Anh 7
Vũ Nam Khánh 27/11/2004 2213380020 K61-CTTTTC-Anh 1
Nguyễn Lam Khuê 20/7/2004 2213150092 K61 - KTĐN - Khối 1 - Anh 1
Phạm An Khuê 1/2/2004 2212380021 K61-CTTTTC-Anh 2
Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2
Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ OLYMPIC SINH VIÊN


NĂM HỌC 2022-2023

Môn thi : Đại số Ngày thi: 08/01/2023


Phòng thi A301

STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Dương Văn Kiên 15/9/2004 2211810027 K61-KTKT-Anh2
2 Bùi Trung Kiên 26/08/2004 2215150618 Anh 01 - CLC - KTĐN
3 Hà Tuấn Kiệt 23/5/2004 2211110174 K61- KTĐN- Khối 2- Anh 01
4 Nguyễn Vũ Lâm 31/8/2004 2212150093
5 Lê Tùng Lâm 1/2/2004 2212820034 K61-ACCA-Khối 2-Anh 2
6 Nguyễn Thị Ngọc Lan Lan 19/4/2004 2214310053 K61-TCQT-Khối 1- Anh 2
7 Nguyễn Mai Lan 8/10/2003 2111810023 K60 - KTKT - Anh 1
8 Đào Thuỳ Linh 26/7/2003 2111410069 K60 - KTQT - Khối 1 - Anh 2
9 Lại Thị Ngọc Linh 26/7/2004 2213150095 K61 KTĐN CLC Khối 2 Anh 6
10 Nguyễn Vương Linh 26/1/2004 2213150102 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 04
11 Phạm Ngọc Linh 25/11/2004 2215310068 K61-TCQT- Anh 01
12 Võ Thuỳ Linh 1/1/2003 2111210066 K60-QTKD-Anh02
13 Vũ Duy Linh 11/8/2004 2211110224 K61 - KTĐN - Anh1
14 Nông Thị Khánh Linh 25/8/2004 2214110200 K61-KTDN-Khối 2-Anh 02
15 Lê Diệu Linh 27/1/2004 2215310059 K61-TCQT-Khối 1-Anh 3
16 Lê Diệu Linh 24/8/2003 2114810030 K60-KTKT-Anh 3
17 Nguyễn Thùy Linh 8/11/2004 2214310067 K61-TCQT-Khối 1-Anh 03
18 Nguyễn Hải Linh 19/7/2004 2211310062 K61 - TCQT - Anh 1
19 Nguyễn Thuỳ Linh 9/5/2004 2214570026 K61-Anh 01-eMar
20 Hồ Thuỳ Linh 25/9/2004 2214110195 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
21 Lê Ngọc Khánh Linh Linh 3/5/2004 2213150096 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 1
22 Vũ Tú Linh 3/3/2004 2212380031 K61-CTTT-TCNH-anh02
23 Tô Khánh Linh 11/4/2004 2212150104 K61-KTĐN CLC-Anh 2
24 Trần Thị Thuỳ Linh 31/7/2004 2211410100 K61-KTQT-Khối 1-Pháp 1
25 Đào Hoài Linh 15/11/2004 2214110188 K61- KTĐN- Khối 1- Trung 1
26 Nguyễn Thảo Linh 30/8/2004 2211110205 K61- KTĐN-Khối 3-Anh 06
27 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/5/2004 2215110204 K61 - KTĐN - Khối 3 - Anh 5
28 Nguyễn Hà Diệu Linh 14/3/2004 2211510054 K61 - KDQT - Khối 1 - Anh 1
29 Hoàng Lê Khánh Linh 24/1/2004 2212820037 K61-ACCA- Anh 03
30 Phạm Thị Phương Linh 22/5/2004 2214310069 K61-TCQT-Anh02
31 Phạm Thị Khánh Linh 11/10/2004 2215510057 K61-KDQT-Khối2-Anh 3
32 Phạm Mai Linh 12/7/2004 2212380027 K61 - TCNH - CTTT - Anh 01
33 Nguyễn Hoàng Phương Linh 13/6/2004 2212150098 K61-CLC KTĐN-Khối2-Anh 04
34 Vương Thùy Linh Linh 1/10/2004 2214110226 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 7
35 Nguyễn Khánh Linh 25/3/2004 2214410097 K61-KTQT-Anh 05
36 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/8/2004 2212380026 K61 - CTTTTC - Anh 2
37 Trần Phương Linh 3/1/2004 2213380030 K61 - CTTT TCNH - Anh 02
38 Trần Khánh Linh 18/5/2004 2212380029 K61 - CTTTTC - Anh 1
39 Nguyễn Ngọc Linh 17/9/2004 2212250054 K61-CLC QTKD-Anh 3
40 Lưu Hoàng Khánh Linh 9/2/2004 2215120017 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 1
41 Phan Bảo Phương Linh 20/8/2004 2212250057 K61 - CLC QTKD - Anh 2
42 Doãn Hoàng Khánh Linh 3/9/2004 2212380023 K61-CTTTTC-Anh 2
43 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9/4/2004 2214110207 K61-KTĐN-Khối 2- Anh 2
44 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh 8/5/2004 2214110211 K61 Anh 11
45 Hoàng Khánh Linh 3/4/2004 2211110193 K61 Anh 11
46 Vũ Nguyễn Hà Linh 17/08/2004 2212250059 K61 Anh 1
47 Phạm Khánh Linh 31/10/2004 2212150103 Anh 01 - CLC KTĐN
48 Nguyễn Khánh Linh 4/2/2004 2213150099
49 Phạm Trần Khánh Linh 25/6/2002 2011140208 K59 - CTTT KTDN - Anh 3
50 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/12/2004 2213380025 K61-TTTC-Anh 01
51 Nguyễn Minh Long 2/2/2002 2015810341 K59-KTKT-Anh1
52 Nguyễn Hoàng Long 19/12/2003 2111110172 K60-KTĐN-Khối 1-Anh 2
53 Đoàn Khánh Ly 21/1/2003 2111810026 K60-Anh 01-KTKT
54 Hoàng Khánh Ly 4/9/2003 2111210068 K60-QTKD-Khối 1- Anh 02
55 Nguyễn Thị Khánh Ly 3/9/2004 2214410107 K61-KTQT TC-Khối 1- Anh 02
56 Lê Thị Khánh Ly 21/6/2004 2214110229 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 03
57 Nguyễn Thị Cẩm Ly Ly 24/4/2004 2211110231 k61-KTĐN-khối 4-Anh 9
58 Nguyễn Thị Lý 19/10/2004 2214330048 K61-PTDT-Anh01
59 Lê Phương Mai 24/6/2004 2212150109 K61-KTĐN CLC-Khối 2-Anh 6
60 Nguyễn Hoàng Mai 26/6/2004 2212380033 K61 - CTTTTC - Anh 1
61 Đỗ Ngọc Mai Mai 7/1/2004 2214820042 K61 - KTKT - Khối 2 - Anh 03
62 Nguyễn Thị Nhật Mai 12/5/2004 2214410110 K61-KTQT-Khối 1-Anh1
63 Nguyễn Thị Sao Mai 2/8/2004 2211810043 K61-KTKT-Anh 2
64 Lăng Ngọc Mai 2/11/2004 2214420026 K61-KTPT-Khối 1
65 Nguyễn Hồng Mai 12/12/2004 2211330049 K61-PTDT-Anh 1
66 Nguyễn Khắc Mạnh 10/11/2004 2211410113 K61-KTQT-Khối 2-Anh 6
67 Lương Đức Mạnh 4/12/2004 2213570028 K61-Marketing Số-Anh 1
68 Đoàn Thị Hương Mây 28/11/2004 2211410114 K61 - KTQT - Khối 1 - Pháp 1
69 Nguyễn Thị Miền 15/1/2004 2215110241 K61-KTĐN- khối 4- anh 07
70 Đào Tâm Minh 26/5/2003 2112750027 K60 - TNTM - Nhật 1 JHQ
71 Nguyễn Thị Ngọc Minh 7/1/2004 2211820048 K61 - KTKT - ACCA - Anh 3
72 Nguyễn Ngọc Minh 19/4/2004 2212150114 K61-KTĐN-Khối 2- Anh 5
73 Trần Quang Minh Minh 17/11/2002 2013550022 K59-CLCKDQT-Anh2
74 Bùi Nhật Minh 30/7/2004 2211550605 K61-KDQT-CLC-Anh 1
75 Trương Nhật Minh 20/1/2004 2213530029 K61-Logs-Anh 2
76 Trần Ngọc Minh 9/10/2004 2212450058 K61 - CLC KTQT - Anh 2
77 Nguyễn Dương Minh 8/11/2004 2218410431 k61-ktqt-anh01
78 Phan Bá Bảo Minh 19/8/2004 2211810048 K61-KTKT-Khối 1- Anh 2
79 Nguyễn Thị Xuân Mùi 17/2/2003 2114310060 K60-TCQT-Khối 3-Anh 5
80 Lê Thị Trà My 20/10/2002 2014120089 K59 - TMQT - Anh 2
81 Nguyễn Thị Huyền My 17/11/2004 2214110253 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
82 Nguyễn Trà My 26/10/2004 2212150119 K61- CLC KTĐN-Khối 2-Anh 4
83 Nguyễn Hà My 31/10/2004 2212820049 K61-ACCA-Anh 1
84 Nguyễn Trúc My 12/9/2004 2215550606 K61 - KDQT - Anh 02 CLC
85 Trần Hà My 29/9/2004 2213150120 K61- KTDN CLC- Khối 2 -Anh 6
86 Lương Kiều My 19/10/2004 2212570029 K61-Marketing số-Anh 1
87 Nguyễn Trà My 14/10/2004 2211330051 K61- PTDT- Anh 1
88 Giản Thị Trà My 20/3/2004 2214510073 K61-KDQT-Khối 2- Anh 4
89 Nguyễn Trần Ly Na 4/2/2004 2214110258 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
90 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 19/09/2004 2213250069 K61 Anh 2
91
92
93
94
95

Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2


Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ OLYMPIC SINH VIÊN


NĂM HỌC 2022-2023

Môn thi : Đại số Ngày thi: 08/01/2023


Phòng thi A403

STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Nguyễn Phương Nga 8/2/2004 2211410124 Anh 05 KTQT
2 Lê Phương Nga 25/1/2004 2211570030 K61 - eMAR - Anh 01
3 Vũ Quỳnh Nga 16/4/2004 2211820051 K61 - ACCA - Anh 3
4 Nguyễn Hà Ngân 15/1/2004 2211320026 K61-NGHG-Anh 1
5 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/10/2004 2215510078 K61-KDQT-Khối 1-Anh 2
6 Nguyễn Thu Ngân 7/10/2004 2215150626 K61-CLCKTĐN-Khối 1-Anh 1
7 Phan Nguyễn Thu Ngân 14/7/2003 2111210079 K60-QTKD-Anh 02
8 Trần Thọ Nghĩa 30/9/2004 2211110267 K61-KTDN-Anh01-Khối 2
9 Trần Huy Nghĩa 30/9/2004 2211110266 K61-KTDN-Khối 2-Anh 3
10 Lưu Thanh Ngoan 29/3/2004 2215110269 K61-KTĐN-Anh06
11 Nguyễn Hoàng Ngọc 21/1/2004 2212150127 k61- CLCKTDN - khối 2 - anh 06
12 Bùi Minh Ngọc 21/2/2004 2211120020 K61-TMQT- Khối 1 - Anh 1
13 Trần Bảo Ngọc 10/1/2004 2211120021 K61 - TMQT - Khối 1 KT - Anh 1
14 Hồ Thị Minh Ngọc 1/4/2004 2214570031 Anh 01 - eMar
15 Nguyễn Linh Ngọc 29/10/2004 2211530033 K61 - Anh 01 - Logistics
16 Lưu Hồng Ngọc 5/10/2004 2214410129 K61-KTQT-Khối 2-Anh5
17 Nguyễn Bích Ngọc 2/3/2004 2214310084 K61-TCQT-Khối 1- Anh 3
18 Đào Ánh Ngọc 21/4/2004 2211110270 K61- KTĐN - Khối 1 - Nga 01
19 Nguyễn Khánh Ngọc 3/10/2004 2215330057 K61-PTDT-Anh02
20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 8/6/2004 2211110273 K61- KTĐN- Khối 4- Anh 8
21 Lê Thị Bích Ngọc 9/1/2004 2211330055 K61-PTDT-ANH 2
22 Lê Bảo Ngọc 9/7/2004 2211510081 K61-KDQT-khối 2-Anh 4
23 Phạm Thị Bích Ngọc 29/12/2004 2214110275 k61-ktđn-khối 5-anh12
24 Bùi Minh Ngọc 11/8/2004 2214310083 K61- TCQT -khối 1 - anh 1
25 Quách Thảo Nguyên 30/11/2004 2214110282 K61-KTDN-Khối 2-Anh 2
26 Nguyễn Thảo Nguyên 3/12/2004 2214410131 K61-KTQT-Khối 1-Anh 2
27 Hoàng Thị Thảo Nguyên 8/2/2004 2212150131 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 4
28 Lê Thị Thảo Nguyên 1/3/2004 2211110280 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 6
29 Đoàn Vũ Minh Nguyệt 24/11/2004 2213570034 K61 - Marketing số - Anh 1
30 Lê Thị Thanh Nhàn 1/8/2003 2111110214 K60 - KTĐN - Khối 2 - Anh 4
31 Nguyễn Vân Nhi 7/4/2003 2111110216 K60 - KTDN - Khối 1 - Anh 2
32 Nguyễn Phương Nhi 27/10/2004 2214410135 K61 - KTQT - Khối 2 - Anh 4
33 Hoàng Yến Nhi 27/8/2004 2214410133 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
34 Nguyễn Yến Nhi 7/4/2003 2111410100 K60-KTQT-Khối 1-Anh 2
35 Nguyễn Hoàng Tịnh Nhi 9/1/2004 2212150135 Anh 02 - CLC Kinh tế Đối ngoại
36 Phạm Yến Nhi 3/12/2004 2214410137 K61-KTQT-Khối 1- Anh 2
37 Đoàn Thị Như 8/12/2004 221510301 K61 Anh 12
38 Lê Tuyết Nhung 10/2/2004 2213570037 K61-Marketing số-Anh 01
39 Hồ Cẩm Nhung 13/1/2004 2215110298 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
40 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/7/2004 2212250077 K61 Anh 1
41 Vũ Thị Hà Oanh 19/6/2004 2214820059 K61- Anh 03- ACCA
42 Hồ Ngọc Phát 1/10/2004 2211110303 K61 - KTĐN - Khối 2 - Anh 3
43 Đinh Viết Hữu Phúc 11/8/2004 2212820061 K61 - ACCA - Khối 2 - Anh 3
44 Lưu Thị Phương 9/2/2002 2011110186 K59-KTĐN-Khối 2-Anh4
45 Nguyễn Hà Phương 11/5/2004 2211150761 K61-KTĐN CLC -Khối 1-Anh 1
46 Hà Thu Phương 25/3/2004 2215310089
47 Nguyễn Thị Phương 10/8/2004 2214310090 K61-TCQT-Anh 3
48 Nguyễn Minh Phương 3/2/2004 2211410147 K61-KTQT-Khối 2-Anh 4
49 Trần Mai Phương 25/5/2003 2114110255 K60-Trung01-KTĐN
50 Vũ Mai Phương 5/9/2004 2211110321 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
51 Vũ Thị Phương 4/8/2004 2214410149 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
52 Nguyễn Thị Thu Phương 9/7/2004 2214110316 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
53 Dương Thu Phương 1/1/2004 2215110310 K61-KT-Khối 3-Anh 05
54 Nguyễn Hà Phương 18/11/2004 2213150142 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 4
55 Ngô Hoàng Phương 16/10/2004 2212150141 Anh02-CLC-KTĐN
56 Tạ Hoài Phương 2/4/2004 2211150704 Anh 01 - KTĐN CLC
57 Nguyễn Mai Phương 7/3/2004 2213820063 K61-ACCA-Anh 2
58 Nguyễn Thu Phương 3/1/2003 2111110229 K60 - Trung 01 - KT
59 Võ Minh Phương 2/1/2004 2211310091 K61-TCQT-Khối1-Anh1
60 Đinh Minh Quân 12/6/2002 2114510060 K60-KDQT-Không có khối-Anh 4
61 Lê Anh Quân 29/11/2004 2212150146 Anh 02- CLC Kinh tế Đối ngoại
62 Đỗ Thế Quang 14/9/2004 2212150145 K61-KTĐNCLC-Khối 2-Anh 6
63 Lê Duy Quang 6/11/2004 2211410151 k61-KTQT-khối 2-Anh04
64 Nguyễn Thị Lễ Quyên 14/11/2004 2214110327 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 08
65 Lê Xuân Quyết 25/2/2004 2214110330 K61-KTDN-Khối 3-Anh 6
66 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17/12/2003 2111110240 K60 - KTĐN - Khối 1 - Anh 3
67 Phan Thị Như Quỳnh 4/10/2004 2211110336 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 08
68 Nguyễn Thị Quỳnh 1/5/2004 2214110333 k61- KTĐN- Khối 4- Anh 9
69 Nguyễn Xuân Quỳnh 29/6/2004 2211110335 K61-KTĐN-Khối 1-Pháp 1
70 Nguyễn Lê Sơn 21/7/2000 1811110517 K57-KTĐN-Khối 2-Anh 4
71 Ngô Thái Sơn 15/11/2004 2212550059 K61-KDQTCLC-Anh 1
72 Trương Thanh Sơn 16/9/2003 2111510075
73 Phạm Anh Sơn 5/7/2004 2212150149 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 4
74 Phạm Ngọc Sơn 13/3/2004 2214410162 K61-KTQT-KHỐI 1-ANH 2
75 Trịnh Duy Tài 13/10/2004 2213380042 K61-CTTTTC-Anh 01
76 Nguyễn Thị Như Tâm 10/10/2004 2211310095 K61-TCQT-Khối 1-Anh 2
77 Dương Thị Minh Tâm 22/1/2003 2114310084 K60- Anh 03- TCQT
78 Nguyễn Minh Tâm 11/9/2004 2212150150 K61 - CLC KTĐN - Khối 2 - Anh 5
79 Nguyễn Thị Minh Tâm 23/11/2004 2211110339 K61-Khối 2-Anh 2
80 Hà Đức Tâm 2/8/2004 2212250083 K61 Anh 1
81 Trần Đỗ Bảo Thái 30/8/2004 2211150630 K61-CLCKT-Khối 1-Anh 3
82 Vũ Tuấn Thái 18/9/2004 2214330069 K61 - PTDT - Anh 02
83 Lộc Văn Thái 11/11/2004 2214110345 K61-KTĐN-Khối 4-Anh8
84 Nguyễn Quang Thái 25/3/2004 2214110346 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 9
85 Lương Ngọc Thanh Thắm 1/6/2003 2111210626 K60 - QTKD - Khối 1 - Anh 01
86 Đỗ Đức Thắng 19/6/2002 2011140216 K59 CTTTKT Anh 03
87 Trịnh Quốc Thắng 4/8/2004 2211110372 K61 Anh 11
88 Đinh Xuân Hữu Thành 10/7/2004 2211510110 K61-KDQT-Khối 1-Anh 1
89 Nguyễn Xuân Thành 28/4/2004 2212150155 K61 KTDN CLC khối 2 anh 04
90 Nguyễn Trung Thành 6/2/2004 2211110390 K61 Anh 12

Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2


Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ OLYMPIC SINH VIÊN


NĂM HỌC 2022-2023

Môn thi : Đại số Ngày thi: 08/01/2023


Phòng thi A401

STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính
1 Nguyễn Vũ Phương Thảo 22/7/2004 2212820070 K61 - ACCA - Anh 1
2 Nguyễn Phương Thảo 11/9/2004 2214110361 K61-KTĐN-Khối 1-Trung 1
3 Nguyễn Ngọc Thảo 13/1/2004 2211110359 K61-KTĐNTC - Khối 2 - Anh 3
4 Nguyễn Thanh Thảo 20/6/2004 2213150159 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 3
5 Lương Phương Thảo 13/12/2004 22144010171 Anh 01 - Kinh tế quốc tế
6 Bùi Thị Mai Thảo 19/8/2004 2215120023 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 01
7 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/3/2003 2114610031 K60-Luật TMT
8 Đặng Thị Thu Thảo 27/6/2004 2215110353 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
9 Nguyễn Phương Thảo 29/8/2003 2114110294 K60-KTĐN-Khối 3-Anh 7
10 Nguyễn Phương Thảo Thảo 13/10/2004 2214110360 K61-KTĐN-Khối4- Anh 9
11 Ngô Trần Phương Thảo 10/6/2004 2214150631 K61-CLCKTĐN-Khối 2-Anh 4
12 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/7/2004 2212150160 K61-KTDN CLC- Khối 1- Anh 2
13 Nguyễn Phương Thảo 14/12/2004 2212150158 Anh 01 - CLC - KTĐN
14 Cao Thị Phương Thảo 17/3/2004 2215120024 K61-Anh 01- TMQT
15 Nguyễn Văn Thịnh 21/2/2004 2214310104 Anh 03 TCQT k61
16 Vũ Đức Thịnh 31/10/2004 2212380045 K61-CTTTTC-Anh 2
17 Bùi Đức Thịnh 13/11/2004 2219110373 K61 Anh 11
18 Trần Minh Thông 8/5/2004 2211110377 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 1
19 Nguyễn Thị Thu 13/5/2003 2114110301 K60-KTĐN-Khối5-Anh12
20 Nguyễn Anh Thư 19/6/2004 2212150165 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 2
21 Nguyễn Anh Thư 13/8/2004 2214310107 K61-TCQT-Khối 7-Anh 2
22 Nguyễn Thị Huyền Thư 11/8/2003 2111210103 K60 - QTKD - Khối 1 - Anh 1
23 Văn Thị Thuần 10/11/2004 2214410177 K61-KTQT-Khối 2-Anh 4
24 Hoàng Minh Thuận 22/6/2004 2214110379 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 08
25 Trần Thị Hà Thương 20/2/2004 2211110389 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
26 Võ Thị Hoài Thương 10/10/2002 2014120139 K59 - TMQT - Anh 1
27 Vũ Thị Thương 25/4/2004 2214410183 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
28 Bùi Minh Thúy 27/3/2004 2214310106 K61 - TCQT - Khối 7 - Anh 03
29 Luyện Thị Thanh Thúy 26/12/2004 2215510117 K61-KDQT-Khối 2-Anh 4
30 Bùi Diệu Thúy 20/10/2004 2211530048 K61-LSCM-Anh 2
31 Lò Phương Thùy 24/2/2004 2214110380 K61-KTĐN-Anh 1
32 Nguyễn Thu Thủy 21/4/2003 2111810039 K60-KTKT-Anh 1
33 Lưu Thị Thanh Thủy 19/5/2004 2215410179 K61-KTQT-Khối 2-Anh 06
34 Bùi Thị Thanh Thủy 10/4/2004 2215510116 K61-KDQT-Khối 2-Anh 03
35 Đào Thị Hương Trà 7/1/2003 2111410623 K60-KTQT-Khối 1-Anh 2
36 Tạ Thị Thu Trà 10/5/2004 2214410184 K61 - KTQT - Khối 2 - Anh 06
37 Lê Thị Hương Trà 15/4/2004 2215110390 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 7
38 Quách Thanh Trà 14/4/2004 2211110391 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 06
39 Lưu Thị Huyền Trang 22/1/2004 2214310109 K61-TCQT-Anh 01
40 Lê Thị Trang 5/10/2004 2215410186 K61- KTQT- Khối 2 - Anh 5
41 Trần Thị Thu Trang 20/8/2004 2211410194 K61-KTQT-Khối 2- Anh 04
42 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/5/2003 2114810058 K60-KTKT-Anh 3
43 Phạm Thu Trang 27/11/2003 2114210123 K60-QTKDQT-Anh 06
44 Phan Thị Huyền Trang 16/8/2004 2215410193 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
45 Nguyễn Đoàn Thảo Trang 17/10/2004 2211110398 K61-KT-Khối 2-Anh 1
46 Nguyễn Thu Trang 3/11/2004 2214570047 K61-eMar-Anh 01
47 Trần Thu Trang 27/10/2003 2217810076 k61-KTKT-Anh 2
48 Nguyễn Quỳnh Trang 22/4/2004 2211410188 K61-KTQT-Khối 1-Anh3
49 Lê Thị Quỳnh Trang 28/1/2004 2215110396 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
50 Lê Huyền Trang 30/1/2002 2014210147 K59-QTKDQT-Khối 2-Anh 4
51 Khổng Thu Trang 11/1/2004 2213150169 K61-CLC KTDN-Khối 1-Anh 2
52 Phạm Mai Trang 29/5/2004 2212150170 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
53 Lê Thị Thuỳ Trang 29/1/2004 2211210201 K61-Anh 1-QTKDQT
54 Trần Thuỳ Trang 21/10/2003 2111210107 K60 - QTKD - Anh 01
55 Hoàng Thị Trang 30/8/2004 2211110393 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 9
56 Đỗ Linh Trang 14/11/2004 2212380046 K61- CTTTTC - Anh 01
57 Vũ Thị Huyền Trang 25/8/2004 2211110404 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
58 Trần Đoàn Hà Trang 9/2/2004 2215110403 K61-KT-Khối 4-Anh 1
59 Lê Hoàng Trang 24/09/2004 2211110394 K61 Anh 10
60 Vũ Thị Hương Trang 30/06/2004 2214110181 K61 Anh 10
61 Phạm Nguyễn Mai Trang 25/10/2004 2212550072 K61-CLC KDQT- Anh 1
62 Nghiêm Phương Trinh 16/12/2003 2114210130 k60- QTKDQT- Anh05
63 Trịnh Thị Tuyết Trinh 17/3/2004 2214340616 K61-NHTCQT-Khối 1-Anh 3
64 Nguyễn Thùy Trinh 21/1/2004 2215110405 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
65 Hoàng Quốc Trung 28/9/2004 2214110406 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 09
66 Mai Nguyễn Hà Trung 28/4/2004 2211410197 K61 - KTQT - Khối 1 - Pháp 1
67 Lê Bảo Trung 6/8/2004 2211110407 K61-KTĐN-Khối 2 -Anh 03
68 Hoàng Thương Trường 6/7/2003 2114310110 K60- TCQT- Anh 05
69 Nguyễn Bá Trường 7/9/2004 2211560052 K61-KDS-Anh 1
70 Phan Ngọc Minh Tú 15/1/2004 2212530046 K61-Anh 01-LOGs
71 Cao Thị Cẩm Tú 5/2/2004 2211410166 K61-KTQT-Khối 2-Anh 6
72 Nguyễn Bá Tuấn 4/12/2004 2211110340 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 03
73 Bùi Minh Tuệ 28/6/2004 2212820068 K61-KTKTACCA-Anh02
74 Nguyễn Quang Tùng 3/12/2004 2212570042 K61-Anh 01-eMar
75 Đặng Đức Tùng 4/12/2004 2212250084 K61 Anh 2
76 Hoàng Thị Vân 23/3/2004 2211110417 K61-KTDN-Khối 4 -Anh 7
77 Nguyễn Hồng Vân 16/5/2004 2214420041 Anh 01 - K61 - KTPT
78 Vũ Thảo Vân 10/3/2003 2111110296 K60-KTDN-Anh 4
79 Vũ Trần Thảo Vân 17/12/2004 2212150174 K61-KTDN CLC-Khối2-Anh05
80 Vũ Thảo Vân 22/1/2004 2214110421 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
81 Triệu Thuỷ Vi 9/1/2004 2212150175 K61-CLC KTĐN-Anh06
82 Đinh Thị Thảo Vi 2/11/2004 2214110422 K61-KTDN-Khối 5-Anh 11
83 Nguyễn Khánh Vi 21/8/2004 2212150555 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 6
84 Hoàng Quốc Việt 24/9/2004 2214110423 K61-KTĐN-Khối 5-Anh 12
85 Lê Xuân Việt 6/2/2004 2211110425 K61-KT-Khối 2-Anh 2
86 Nguyễn Xuân Vinh 27/11/2004 2214310124 K61 - TCQT - Khối 1 - Anh 2
87 Kiều Đăng Vượng 18/1/2004 2215110428 K61 - KTĐN - Khối 3 - Anh 04
88 Nguyễn Thảo Vy 21/3/2003 2111810047 K60-KTKT-Anh 1
89 Bùi Thanh Xuân 23/2/2004 2214310125 K61-TCQT-Anh02
90 Lê Thị Hải Yến 10/6/2004 2211310126 K61 - TCQT - Anh 1
91
92
93
94
95

Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2


Việt Nam
phúc

Ký tên
2

You might also like