Professional Documents
Culture Documents
Danh sách sinh viên dự thi môn Đại số
Danh sách sinh viên dự thi môn Đại số
STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Nguyễn Hà An 22/9/2002 2011210002 K59 - QTKD - Khối 1 - Anh 1
2 Nguyễn Vĩnh An 27/6/2004 2213150002 K61 -CLCKTĐN-Khối 1-Anh 2
3 Nguyễn Thanh An 5/3/2004 2211110004 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
4 Hoàng Hạnh An 15/4/2004 2214380202 K61-TCNH-CTTT-Anh 1
5 Đỗ Tuấn Anh 24/10/2004 2211510007 K61-KDQT-Khoosi2-Anh4
6 Phan Quỳnh Anh 17/5/2003 2114310004 K60-TCQT-Khối 1-Anh 3
7 Phan Thế Anh 15/7/2003 2111110020 K60 - CLCKTĐN - K 1 - Anh 02
8 Phạm Thị Phương Anh 27/8/2004 2214310013 K61 - Anh 03 - TCQT
9 Ngô Hà Anh 26/7/2004 2212150007 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh6
10 Nguyễn Phương Anh 1/9/2004 2211110025 K61-KT-Khối 1 - Anh 07
11 Nguyễn Minh Anh 19/12/2004 2212150009 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 2
12 Nguyễn Hoàng Anh 18/10/2004 2214120005 K61-TMQT-Khối1-Anh 1
13 Lê Huyền Anh 17/4/2004 2215120004 K61 - TMQT- KT1- Anh1
14 Nguyễn Thị Lương Anh 17/3/2004 2215330004 K61-PTĐT-Anh 1
15 Ngô Việt Anh 2/9/2004 2215110021 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
16 Phạm Nhật Anh 1/1/2004 2212820006 K61- Anh 01- ACCA
17 Trần Trung Anh 10/10/2004 2214820007 K61-KTKTACCA- khối 2- Anh 03
18 Bùi Đức Anh 17/9/2004 2214110006 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 5
19 Chử Quỳnh Anh 26/12/2004 2213340005 K61- CLC NH&TCQT - Anh 01
20 Nguyễn Thị Hồng Anh 24/7/2004 2212150016 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 3
21 Nguyễn Thị Hà Anh 18/8/2004 2212550006 K61-CLC KDQT-Khối 4-Anh 01
22 Lê Hà Anh 31/8/2004 2214410006 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 2
23 Dương Hoàng Anh 23/4/2004 2211410003 K61-KTQT- khối 1 pháp 1
24 Nguyễn Vân Anh 24/5/2004 2214410016 K61-KTQT-Khối-Anh2
25 Nguyễn Tú Anh 17/1/2004 2214410011 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
26 Trần Tuấn Anh 27/1/2003 2111410012 K60-KTQT-Khối 1-Anh 1
27 Phạm Phương Anh 13/9/2004 2212150021 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 1
28 Nguyễn Thị Lan Anh 18/10/2004 2214410012 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
29 Phan Kim Anh 6/2/2004 2212150022 K61 - CLC KTĐN - Khối 1
30 Chúng Thị Lan Anh 7/1/2004 2211120002 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 01
31 Vũ Lương Ngọc Anh 30/9/2004 2212150028 K61-CLCKT-Khối 1-Anh 2
32 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/1/2004 2211110028 K61-KTDN-khối 4-Anh7
33 Vũ Văn Tuấn Anh 16/11/2004 2214110037 K61-KTDN-Khối 4- Anh 8
34 Ngô Tú Anh 28/10/2004 2215310007 K61 - Anh 02 - Tài chính quốc tế
35 Nguyễn Phương Anh 23/4/2004 2214110024 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 7
36 Trần Vũ Bảo Anh 17/11/2004 2212150026 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh6
37 Nguyễn Ngọc Thuỳ Anh 19/7/2004 2212150011 K61-(CLC)KTĐN-Khối 2-Anh 04
38 Hoàng Minh Anh 24/4/0004 2213380005 K61-TCNH-CTTT-Anh 2
39 Đoàn Lê Duy Anh 15/8/2004 2211110010 K61 - Anh 01 - KT
40 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 15/9/2004 2212150556 K61- CLC KTDN - Khối 2 - Anh 04
41 Nguyễn Hoàng Châu Anh 12/2/2004 2212380006 K61-CTTTTC- Anh 2
42 Nguyễn Thị Phương Anh 15/8/2004 2214110027 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
43 Vũ Mai Anh 10/9/2004 2214250602 K61 Anh 3
44 Lê Phương Anh 13/09/2004 2212150004 Anh 3 - CLC Kinh tế Đối ngoại
45 Phan Ngọc Phương Anh 14/09/2004 2212150023 Anh 2 - CLC Kinh tế Đối ngoại
46 Vũ Thị Ngọc Ánh 14/11/2002 2014140203 K59 - CTTT KT- Anh 3
47 Dương Thị Ngọc Ánh 27/8/2004 2212150029 K61 - KTĐN CLC - Khối 2 - Anh 4
48 Nguyễn Thị Minh Ánh 1/5/2004 2211110435 K61-KTĐN-Khối 1-Pháp 1
49 Đoàn Thị Hồng Ánh 5/2/2004 2212550011 K61 - CLC KDQT - Anh 2
50 Vũ Đình Tuấn Anh 18/1/2004 2212150027 K61-KTĐN CLC - Khối 1 - Anh 1
51 Đặng Ngọc Huyền Anh 29/11/2004 2211510005 K61-Khối 1-Anh 1
52 Trương Lâm Anh 25/7/2003 2112150024 K60-CLC KT - Anh 05
53 Phùng Trang Anh 29/8/2004 2212150024 K61-CLCKTDN-Khối 2-Anh 4
54 Nguyễn Văn Bách 4/2/2004 2211110042 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
55 Vũ Ngọc Bảo 29/9/2004 2212150033 K61 - KTĐN - Anh 2
56 Cún Gia bảo 25/11/2004 2212150031 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
57 Thân Quang Bảo 20/12/2004 2212150032 K61-CLC KTĐN-Khối 1-Anh 1
58 Hoàng Gia Bảo 24/11/2004 2214110044 K61-KTDN-Khối 4-Anh 9
59 Ngô Hoà Bình 4/1/2004 2211420008 K61-KTPT-Khối 1- Anh 1
60 Đặng Nhật Bình 24/10/2004 2213150035 K61 - CLCKT - Khối 2 - Anh 5
61 Lưu Thái Bình 6/2/2004 2214110047 K61-KTĐN-Khối 5- Anh 11
62 Vũ Nguyễn Phú Bình 15/8/2004 2211150721 K61-CLCKT-Khối 2-Anh5
63 Nguyễn An Bình 15/1/2004 2212450015 K61-CLC KTQT-Anh 2
64 Vũ Thanh Cầm 26/5/2004 2212150037 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
65 Vi Thùy Châm 5/9/2004 2211560009 K61-KDS-Anh 1
66 Nguyễn Thị Minh Châu 21/8/2004 2212820012 K61-KTKTACCA-Khối 2-Anh 1
67 Nguyễn Bảo Châu 6/4/2004 2211330017 K61- PTDT-Anh
68 Lê Hoàng Minh Châu 29/1/2004 2212820011 K61- KTKT ACCA - Khối 2 - Anh 1
69 Lương Tùng Chi 25/1/2004 2212150039 K61 - CLC KTDN - Khối 1 Anh 1
70 Võ Thị Linh Chi 7/4/2004 2212150041 K61-KTĐN CLC-Khối 2 - Anh 4
71 Trần Huệ Chi 14/10/2004 2212560014 K61 - KDS - eECO - Anh 2
72 Nguyễn Hà Chi 9/7/2003 2111310009 K60-TCQT-Anh 01
73 Hoàng Quỳnh Chi 5/7/2003 2215110052 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 5
74 Vũ Quỳnh Chi 26/11/2004 2213820015 K61-ACCA-Khối 2- Anh 2
75 Phạm Quỳnh Chi 14/3/2004 2212570011 K61-Marketing số-Anh 1
76 Nguyễn Thảo Chi 23/4/2004 2211110057 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
77 Thái Linh Chi 29/2/2004 2214110059 K61 Anh 12
78 Hoàng Yến Chi 21/02/2004 2212150038 Anh 03 - CLC Kinh tế Đối ngoại
79 Bùi Thị Thảo Chi 18/11/2004 2213380009 K61-TCNH CTTT - Anh 2
80 Trịnh Trung Chiến 29/9/2004 2212150043 K61-KTDN CLC-Khối 2-Anh 06
81 Phương Triệu Chinh 11/10/2004 2214410025 K61- KTQT- Khối 1- Anh 1
82 Lê Thị Chung 11/12/2004 2214410026 K61–KTQT - Khối 1 - Anh 03
83 Nguyễn Thị Linh Đan 20/10/2003 2111410028 K60- KTQT - Khối 1 - Anh 2
84 Nguyễn Tấn Đạt 21/8/2004 2211820018 K61-KTKT ACCA-Anh 03
85 Nguyễn Quang Đạt 27/12/2004 2211530012 K61 - Logistics - Anh 02
86 Hoàng Tuấn Đạt 13/7/2004 2211320008 K61-NGHG-Anh 1
87 Trần Thị Bích Diệp 7/2/2004 2215110064 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
88 Nguyễn Ngọc Diệp Diệp 29/10/2004 2214110063 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
89 Lê Ngọc Diệp 29/3/2004 2211110062 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
90 Vũ Hồng Dinh 5/12/2004 2215310021 K61 - TCQT - Khối 1 - Anh 03
91 Nguyễn Đông Đô 13/10/2003 2111110057 K60 - KTĐN - Khối 2 - Anh 4
92 Nguyễn Hoàng Tịnh Đức 9/1/2004 2212150135 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 2
93 Trần Minh Đức 8/9/2004 2214410042 K61-KTQT-Khối 1- Anh 2
94 Nguyễn Minh Đức 28/5/2004 2212150058 K61- KTĐN CLC - Khối 1 - Anh 2
95 Đào Minh Đức 8/10/2004 2211110093 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
96 Nguyễn Minh Đức 7/11/2004 2213150059 K61- Anh 5 - CLC KTĐN - KHỐI 2
97 Nguyễn Phương Dung 17/5/2004 2213520013 K61-KDQTTMHTTNB-Anh 02
98 Trần Thuỳ Dung 9/11/2004 2212550017 K61-CLCKDQT-Khối 1-Anh 02
99 Lưu Thị Thùy Dung 26/10/2003 2111410021 K60-KTQT-Khối 1 - Anh 2
100 Nguyễn Chí Đức Dũng 4/8/2004 2212340018 K61-CLCTC-Anh 2
101 Nguyễn Tiến Dũng 10/11/2004 2214410032 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 03
102 Tăng Thùy Dương 17/2/2004 2212550021 K61 - CLC KDQT - Anh 02
103 Nguyễn Đăng Dương 29/2/2004 2211110081 K61 - Anh 01 - KT
104 Nguyễn Lê Minh Dương 19/12/2004 2211810015 K61-KTKT-Anh 1
105 Mai Thùy Dương 7/12/2004 2214110080 K61-KTĐN-Khối 1- Anh 9
106 Nguyễn Thùy Dương 27/11/2004 2213150053 K61-KTDNCLC-Khối 2-Anh
107 Phạm Thùy Dương 26/11/2004 2215110087 K61 Anh 11
108 Nguyễn Thị Thùy Dương 1/9/2002 2011610010 K59-LTMQT-ANH1
109 Trần Ngọc Khánh Duy 11/1/2004 2212150049 K61- CLC KTDN - Khối 2 - Anh 6
110 Nguyễn Hữu Duy 29/1/2004 2211110076 K61-KTĐN-Khối 3- ANh 6
111
112
113
114
115
STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Trần Thị Duyên 24/3/2004 2214310025 K61-TCQT-Khối 1-Anh 1
2 Vương Thanh Duyên 13/6/2004 2211110077 K61- KTĐN - Khối 4- Anh 7
3 Vũ Phương Duyên 1/2/2004 2212150050 K61 - KTĐN - Khối 1 - Anh 1
4 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 25/02/2004 2212250027 K61 Anh 2
5 Hoàng Hương Giang Giang 11/9/2004 2211110096 K61-KTĐN-Khối 2-Anh2
6 Lê Thị Giang 1/10/2003 2114210029 K60 - QTKDQT - Anh 04
7 Nguyễn Thị Hương Giang 14/10/2003 2114110082 K60-KTĐN-Khối 5-Anh 12
8 Phạm Hương Giang 11/2/2003 2114310024 K60 - TCQT - Anh 05
9 Nguyễn Hương Giang 31/7/2004 2215410045 K61-KTQT-Khối 1- Anh 1
10 Nguyễn Ngân Giang 11/12/2004 2211150611 K61-CLC KTĐN-Khôis 2-Anh 4
11 Nguyễn Thị Hương Giang 8/8/2004 2215410046 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
12 Hoắc Thị Hà Giang 17/3/2003 2114810019 K60 - KTKT - Anh 2
13 Nguyễn Thu Giang 8/6/2004 2214110102 K61-KTDN-Khối 3-Anh5
14 Bùi Hồng Giang 27/9/2003 2114110081 K60 - KTĐN - Khối 5 - Anh 11
15 Lưu Ngân Hà 27/8/2004 2212140027 K61 - CTTT KTĐN - Anh 2
16 Nguyễn Ngọc Hà 14/1/2004 2211110108 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 07
17 Nguyễn Ngân Hà 14/2/2004 2212340030 K61-CLC NHTCQT-Anh 02
18 Nguyễn Vân Hà 6/1/2004 2211110109 K61-KTĐN-Khối 1- Pháp 1
19 Nguyễn Ngọc Hà 20/10/2003 2111310019 K60-TCQT-Anh 1
20 Trịnh Minh Hà 1/9/2004 2215510029 K61-KDQT-Khối 2-Anh 4
21 Ngô Ngọc Hà 2/10/2004 2212340029 K61-NH&TCQT-Khối 5 - Anh 1
22 Đặng Đình Hải 15/7/2004 2211110110 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
23 Nguyễn Minh Hải 25/5/2004 2212340032 K61-NH&TCQT-Khối 1-Anh 1
24 Hoàng Hải 25/10/2004 221255025 K61-KDQT-Khối 1-Anh 2
25 Vũ Tuấn Hải 26/01/2004 2214110111 K61 Anh 10
26 Bùi Đức Hải 25/09/2004 2212250036 K61 Anh 2
27 Nguyễn Bạch Gia Hân 22/12/2003 2213150072 K61-CLC-KTĐN-Khối 2-Anh 5
28 Đặng Thị Hân 4/1/2004 2214110120 K61-KTDN
29 Trần Thị Ngọc Hân 1/1/2004 2211110121 K61 Anh 10
30 Lê Thị Minh Hằng 26/9/2004 2214150613 K61 - CLCKT - Khối 2 - Anh 06
31 Đặng Thị Hằng 2/8/2003 2114810020 K60-KTKT-Anh 3
32 Nguyễn Thị Thanh Hằng 5/3/2004 2214820022 K61- KTKT- Khối 2- Anh 3
33 Nguyễn Lê Minh Hằng 14/12/2004 2212150069 K61- CLC KTĐN- Khối 1- Anh 2
34 Nguyễn Thị Thu Hằng 9/2/2004 2211410058 K61-KTQT-Khối 1-Pháp 1
35 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9/6/2004 2211510034 K61- KDQT-Khối 1-Anh 1
36 Nguyễn Minh Hạnh 1/1/2004 2211110113 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
37 Phạm Thị Hồng Hạnh 7/10/2004 2214310036 K61-Anh01-TCQT
38 Ngô Minh Hạnh 28/2/2003 2114310032 K60-TCQT-Anh 03
39 Kiều Thị Hạnh 12/9/2004 2211510033 K61-KDQT-Khối 2- Anh 4
40 Đặng Nguyễn Minh Hạnh 23/5/2004 2211510032 K61-KDQT-Khối 2-Anh 3
41 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/9/2004 2212150067 K61 - CLC KTDN - Khối 2 - Anh 06
42 Lê Ngọc Hiền 17/12/2004 2212150073 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 06
43 Phạm Thanh Hiền 21/9/2004 2215120010 K61-TMQT-Khối 1-Anh 1
44 Nguyễn Thu Hiền 26/12/2004 2211110125 K61- KTĐN- Khối 4- Anh 8
45 Phạm Thuý Hiền 20/3/2004 2211410062 k61-KTQT-Khối 1 - Pháp 01
46 Hoàng Thu Hiền 21/6/2004 2214110813 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
47 Hà Thị Thu Hiền 23/8/2003 2217120009 K61-TMQT-ANH 01
48 Trương Đại Hiệp 1/12/2002 2014140205 K59-CTTTKT-Anh 3
49 Nguyễn Đức Hiệp 26/11/2004 2211110851 K61-KTDN-Khối 5-Anh 10
50 Nguyễn Văn Hiệp 14/3/2004 2215410063 K61-KTQT-Khối 1-Anh 2
51 Trần Khánh Hiệp 23/12/2004 2211330030 K61 - PTDTTC - Khối 01 - Anh 02
52 Nguyễn Tất Hiếu 30/4/2002 2014110098
53 Nguyễn Trung Hiếu 12/4/2004 2214110128 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 02
54 Nguyễn Minh Hiếu 19/4/2004 2214120011 K61 - TMQT - Khối 01 - Anh 1
55 Đinh Thị Quỳnh Hoa 1/2/2004 2211120012 K61- TMQT- Khối 1 - Anh 1
56 Trương Mỹ Hoa 7/9/2004 2214410067 K61-KTQT- Khối 2-Anh 06
57 Nguyễn Thị Vi Hoa 17/9/2004 2215410066 K61-KTQT- Khối 1- Anh 3
58 Trần Mỹ Hoa 19/8/2004 2212380016 K61- TCNH- CTTT- Anh 1
59 Phạm Thị Hoa 10/12/2004 2211820024 K61-ACCA-Anh 1
60 Lê Thị Hòa 31/8/2004 2215320015 K61-NGHG-Khối 2-Anh 1
61 Nguyễn Thị Thái Hòa 18/11/2004 2212450037 K61 - CLC KTQT - Anh 3
62 Phạm Thị Minh Hoài 1/4/2004 2212340035 K61-CLCTC-Anh 1
63 Đỗ Thị Kim Huệ Huệ 21/12/2004 2214410069 K61-KTQT-Khối 2-Anh 05
64 Phạm Thị Thu Huệ 10/8/2004 2214110141 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
65 Lê Mạnh Hùng 16/5/2004 2212150079 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 6
66 Nguyễn Bá Hùng 2/2/2004 2211530019 K61-LOGS-ANH1
67 Ngô Ngọc Hưng 18/5/2004 2211110161 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
68 Vũ Lan Hương 21/8/2004 2211410080 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
69 Nguyễn Thị Thu Hường 9/3/2004 2215310049 K61- TCQT - Anh 01
70 Bùi Thảo Hương 8/4/2004 221560026 K61-KDS-Anh 1
71 Lường Trọng Hữu 3/5/2004 2214410083 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
72 Ngô Khang Huy 23/9/2004 2211110143 K61-KTDN-Khối 3-Anh 4
73 Lê Quang Huy 28/12/2004 2214110142 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
74 Trần Thu Huyền Huyền 25/5/2004 26849926368 K61-KTQT-Khối1-Anh1
75 Trần Thị Khánh Huyền 26/3/2004 2211110159 K61-KT-Khối 4- Anh 07
76 Nguyễn Khánh Huyền 16/1/2004 2211110152 K61- KTDN - Khối 4 - Anh 9
77 Lê Thị Ngọc Huyền 29/9/2004 2213570020 K61-eMar-Anh1
78 Nguyễn Thu Huyền 5/5/2004 2211410075 K61 - KTQT - Khối 1 - Anh 03
79 Nguyên Lê Khánh Huyền 8/1/2002 2012720011 K59 -TTTM - Khối 4 - Trung 1
80 Nguyễn Thị Thanh Huyền 13/4/2003 2114210050 K60-QTKDQT-Khối 1-Anh3
81 Đỗ Thị Ngọc Huyền 25/11/2004 2214410072 K61-KTQT- KHỐI 1- ANH 3
82 Đinh Khánh Huyền 20/8/2004 2214110150 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 02
83 Phạm Trịnh Bảo Khang 20/10/2004 2214110175 K61 - KTĐN - Khối 2 - Anh 2
84 Hoàng Đức Khang 24/8/2004 2211410085 K61 - KTQT - Pháp 1
85 Nguyễn Hữu Khanh 24/11/2004 2214110176 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 07
86 Lã Vương Thục Khanh 23/10/2003 2114810025 K60 - Anh 03 - KTKT
87 Bùi Thị Vân Khánh 6/4/2004 2215110177 K61-KTĐN- Khối 4-Anh 7
Vũ Nam Khánh 27/11/2004 2213380020 K61-CTTTTC-Anh 1
Nguyễn Lam Khuê 20/7/2004 2213150092 K61 - KTĐN - Khối 1 - Anh 1
Phạm An Khuê 1/2/2004 2212380021 K61-CTTTTC-Anh 2
Cán bộ trông thi 1 Cán bộ trông thi 2
Trường Đại học Ngoại thương Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Khoa Cơ bản Độc lập - tự do - hạnh phúc
STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Dương Văn Kiên 15/9/2004 2211810027 K61-KTKT-Anh2
2 Bùi Trung Kiên 26/08/2004 2215150618 Anh 01 - CLC - KTĐN
3 Hà Tuấn Kiệt 23/5/2004 2211110174 K61- KTĐN- Khối 2- Anh 01
4 Nguyễn Vũ Lâm 31/8/2004 2212150093
5 Lê Tùng Lâm 1/2/2004 2212820034 K61-ACCA-Khối 2-Anh 2
6 Nguyễn Thị Ngọc Lan Lan 19/4/2004 2214310053 K61-TCQT-Khối 1- Anh 2
7 Nguyễn Mai Lan 8/10/2003 2111810023 K60 - KTKT - Anh 1
8 Đào Thuỳ Linh 26/7/2003 2111410069 K60 - KTQT - Khối 1 - Anh 2
9 Lại Thị Ngọc Linh 26/7/2004 2213150095 K61 KTĐN CLC Khối 2 Anh 6
10 Nguyễn Vương Linh 26/1/2004 2213150102 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 04
11 Phạm Ngọc Linh 25/11/2004 2215310068 K61-TCQT- Anh 01
12 Võ Thuỳ Linh 1/1/2003 2111210066 K60-QTKD-Anh02
13 Vũ Duy Linh 11/8/2004 2211110224 K61 - KTĐN - Anh1
14 Nông Thị Khánh Linh 25/8/2004 2214110200 K61-KTDN-Khối 2-Anh 02
15 Lê Diệu Linh 27/1/2004 2215310059 K61-TCQT-Khối 1-Anh 3
16 Lê Diệu Linh 24/8/2003 2114810030 K60-KTKT-Anh 3
17 Nguyễn Thùy Linh 8/11/2004 2214310067 K61-TCQT-Khối 1-Anh 03
18 Nguyễn Hải Linh 19/7/2004 2211310062 K61 - TCQT - Anh 1
19 Nguyễn Thuỳ Linh 9/5/2004 2214570026 K61-Anh 01-eMar
20 Hồ Thuỳ Linh 25/9/2004 2214110195 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
21 Lê Ngọc Khánh Linh Linh 3/5/2004 2213150096 K61 - CLC KTĐN - Khối 1 - Anh 1
22 Vũ Tú Linh 3/3/2004 2212380031 K61-CTTT-TCNH-anh02
23 Tô Khánh Linh 11/4/2004 2212150104 K61-KTĐN CLC-Anh 2
24 Trần Thị Thuỳ Linh 31/7/2004 2211410100 K61-KTQT-Khối 1-Pháp 1
25 Đào Hoài Linh 15/11/2004 2214110188 K61- KTĐN- Khối 1- Trung 1
26 Nguyễn Thảo Linh 30/8/2004 2211110205 K61- KTĐN-Khối 3-Anh 06
27 Nguyễn Ngọc Phương Linh 27/5/2004 2215110204 K61 - KTĐN - Khối 3 - Anh 5
28 Nguyễn Hà Diệu Linh 14/3/2004 2211510054 K61 - KDQT - Khối 1 - Anh 1
29 Hoàng Lê Khánh Linh 24/1/2004 2212820037 K61-ACCA- Anh 03
30 Phạm Thị Phương Linh 22/5/2004 2214310069 K61-TCQT-Anh02
31 Phạm Thị Khánh Linh 11/10/2004 2215510057 K61-KDQT-Khối2-Anh 3
32 Phạm Mai Linh 12/7/2004 2212380027 K61 - TCNH - CTTT - Anh 01
33 Nguyễn Hoàng Phương Linh 13/6/2004 2212150098 K61-CLC KTĐN-Khối2-Anh 04
34 Vương Thùy Linh Linh 1/10/2004 2214110226 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 7
35 Nguyễn Khánh Linh 25/3/2004 2214410097 K61-KTQT-Anh 05
36 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/8/2004 2212380026 K61 - CTTTTC - Anh 2
37 Trần Phương Linh 3/1/2004 2213380030 K61 - CTTT TCNH - Anh 02
38 Trần Khánh Linh 18/5/2004 2212380029 K61 - CTTTTC - Anh 1
39 Nguyễn Ngọc Linh 17/9/2004 2212250054 K61-CLC QTKD-Anh 3
40 Lưu Hoàng Khánh Linh 9/2/2004 2215120017 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 1
41 Phan Bảo Phương Linh 20/8/2004 2212250057 K61 - CLC QTKD - Anh 2
42 Doãn Hoàng Khánh Linh 3/9/2004 2212380023 K61-CTTTTC-Anh 2
43 Nguyễn Thị Mỹ Linh 9/4/2004 2214110207 K61-KTĐN-Khối 2- Anh 2
44 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh 8/5/2004 2214110211 K61 Anh 11
45 Hoàng Khánh Linh 3/4/2004 2211110193 K61 Anh 11
46 Vũ Nguyễn Hà Linh 17/08/2004 2212250059 K61 Anh 1
47 Phạm Khánh Linh 31/10/2004 2212150103 Anh 01 - CLC KTĐN
48 Nguyễn Khánh Linh 4/2/2004 2213150099
49 Phạm Trần Khánh Linh 25/6/2002 2011140208 K59 - CTTT KTDN - Anh 3
50 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 20/12/2004 2213380025 K61-TTTC-Anh 01
51 Nguyễn Minh Long 2/2/2002 2015810341 K59-KTKT-Anh1
52 Nguyễn Hoàng Long 19/12/2003 2111110172 K60-KTĐN-Khối 1-Anh 2
53 Đoàn Khánh Ly 21/1/2003 2111810026 K60-Anh 01-KTKT
54 Hoàng Khánh Ly 4/9/2003 2111210068 K60-QTKD-Khối 1- Anh 02
55 Nguyễn Thị Khánh Ly 3/9/2004 2214410107 K61-KTQT TC-Khối 1- Anh 02
56 Lê Thị Khánh Ly 21/6/2004 2214110229 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 03
57 Nguyễn Thị Cẩm Ly Ly 24/4/2004 2211110231 k61-KTĐN-khối 4-Anh 9
58 Nguyễn Thị Lý 19/10/2004 2214330048 K61-PTDT-Anh01
59 Lê Phương Mai 24/6/2004 2212150109 K61-KTĐN CLC-Khối 2-Anh 6
60 Nguyễn Hoàng Mai 26/6/2004 2212380033 K61 - CTTTTC - Anh 1
61 Đỗ Ngọc Mai Mai 7/1/2004 2214820042 K61 - KTKT - Khối 2 - Anh 03
62 Nguyễn Thị Nhật Mai 12/5/2004 2214410110 K61-KTQT-Khối 1-Anh1
63 Nguyễn Thị Sao Mai 2/8/2004 2211810043 K61-KTKT-Anh 2
64 Lăng Ngọc Mai 2/11/2004 2214420026 K61-KTPT-Khối 1
65 Nguyễn Hồng Mai 12/12/2004 2211330049 K61-PTDT-Anh 1
66 Nguyễn Khắc Mạnh 10/11/2004 2211410113 K61-KTQT-Khối 2-Anh 6
67 Lương Đức Mạnh 4/12/2004 2213570028 K61-Marketing Số-Anh 1
68 Đoàn Thị Hương Mây 28/11/2004 2211410114 K61 - KTQT - Khối 1 - Pháp 1
69 Nguyễn Thị Miền 15/1/2004 2215110241 K61-KTĐN- khối 4- anh 07
70 Đào Tâm Minh 26/5/2003 2112750027 K60 - TNTM - Nhật 1 JHQ
71 Nguyễn Thị Ngọc Minh 7/1/2004 2211820048 K61 - KTKT - ACCA - Anh 3
72 Nguyễn Ngọc Minh 19/4/2004 2212150114 K61-KTĐN-Khối 2- Anh 5
73 Trần Quang Minh Minh 17/11/2002 2013550022 K59-CLCKDQT-Anh2
74 Bùi Nhật Minh 30/7/2004 2211550605 K61-KDQT-CLC-Anh 1
75 Trương Nhật Minh 20/1/2004 2213530029 K61-Logs-Anh 2
76 Trần Ngọc Minh 9/10/2004 2212450058 K61 - CLC KTQT - Anh 2
77 Nguyễn Dương Minh 8/11/2004 2218410431 k61-ktqt-anh01
78 Phan Bá Bảo Minh 19/8/2004 2211810048 K61-KTKT-Khối 1- Anh 2
79 Nguyễn Thị Xuân Mùi 17/2/2003 2114310060 K60-TCQT-Khối 3-Anh 5
80 Lê Thị Trà My 20/10/2002 2014120089 K59 - TMQT - Anh 2
81 Nguyễn Thị Huyền My 17/11/2004 2214110253 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 1
82 Nguyễn Trà My 26/10/2004 2212150119 K61- CLC KTĐN-Khối 2-Anh 4
83 Nguyễn Hà My 31/10/2004 2212820049 K61-ACCA-Anh 1
84 Nguyễn Trúc My 12/9/2004 2215550606 K61 - KDQT - Anh 02 CLC
85 Trần Hà My 29/9/2004 2213150120 K61- KTDN CLC- Khối 2 -Anh 6
86 Lương Kiều My 19/10/2004 2212570029 K61-Marketing số-Anh 1
87 Nguyễn Trà My 14/10/2004 2211330051 K61- PTDT- Anh 1
88 Giản Thị Trà My 20/3/2004 2214510073 K61-KDQT-Khối 2- Anh 4
89 Nguyễn Trần Ly Na 4/2/2004 2214110258 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
90 Nguyễn Phạm Hoàng Nam 19/09/2004 2213250069 K61 Anh 2
91
92
93
94
95
STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính Ký tên
1 Nguyễn Phương Nga 8/2/2004 2211410124 Anh 05 KTQT
2 Lê Phương Nga 25/1/2004 2211570030 K61 - eMAR - Anh 01
3 Vũ Quỳnh Nga 16/4/2004 2211820051 K61 - ACCA - Anh 3
4 Nguyễn Hà Ngân 15/1/2004 2211320026 K61-NGHG-Anh 1
5 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/10/2004 2215510078 K61-KDQT-Khối 1-Anh 2
6 Nguyễn Thu Ngân 7/10/2004 2215150626 K61-CLCKTĐN-Khối 1-Anh 1
7 Phan Nguyễn Thu Ngân 14/7/2003 2111210079 K60-QTKD-Anh 02
8 Trần Thọ Nghĩa 30/9/2004 2211110267 K61-KTDN-Anh01-Khối 2
9 Trần Huy Nghĩa 30/9/2004 2211110266 K61-KTDN-Khối 2-Anh 3
10 Lưu Thanh Ngoan 29/3/2004 2215110269 K61-KTĐN-Anh06
11 Nguyễn Hoàng Ngọc 21/1/2004 2212150127 k61- CLCKTDN - khối 2 - anh 06
12 Bùi Minh Ngọc 21/2/2004 2211120020 K61-TMQT- Khối 1 - Anh 1
13 Trần Bảo Ngọc 10/1/2004 2211120021 K61 - TMQT - Khối 1 KT - Anh 1
14 Hồ Thị Minh Ngọc 1/4/2004 2214570031 Anh 01 - eMar
15 Nguyễn Linh Ngọc 29/10/2004 2211530033 K61 - Anh 01 - Logistics
16 Lưu Hồng Ngọc 5/10/2004 2214410129 K61-KTQT-Khối 2-Anh5
17 Nguyễn Bích Ngọc 2/3/2004 2214310084 K61-TCQT-Khối 1- Anh 3
18 Đào Ánh Ngọc 21/4/2004 2211110270 K61- KTĐN - Khối 1 - Nga 01
19 Nguyễn Khánh Ngọc 3/10/2004 2215330057 K61-PTDT-Anh02
20 Nguyễn Thị Minh Ngọc 8/6/2004 2211110273 K61- KTĐN- Khối 4- Anh 8
21 Lê Thị Bích Ngọc 9/1/2004 2211330055 K61-PTDT-ANH 2
22 Lê Bảo Ngọc 9/7/2004 2211510081 K61-KDQT-khối 2-Anh 4
23 Phạm Thị Bích Ngọc 29/12/2004 2214110275 k61-ktđn-khối 5-anh12
24 Bùi Minh Ngọc 11/8/2004 2214310083 K61- TCQT -khối 1 - anh 1
25 Quách Thảo Nguyên 30/11/2004 2214110282 K61-KTDN-Khối 2-Anh 2
26 Nguyễn Thảo Nguyên 3/12/2004 2214410131 K61-KTQT-Khối 1-Anh 2
27 Hoàng Thị Thảo Nguyên 8/2/2004 2212150131 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 4
28 Lê Thị Thảo Nguyên 1/3/2004 2211110280 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 6
29 Đoàn Vũ Minh Nguyệt 24/11/2004 2213570034 K61 - Marketing số - Anh 1
30 Lê Thị Thanh Nhàn 1/8/2003 2111110214 K60 - KTĐN - Khối 2 - Anh 4
31 Nguyễn Vân Nhi 7/4/2003 2111110216 K60 - KTDN - Khối 1 - Anh 2
32 Nguyễn Phương Nhi 27/10/2004 2214410135 K61 - KTQT - Khối 2 - Anh 4
33 Hoàng Yến Nhi 27/8/2004 2214410133 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
34 Nguyễn Yến Nhi 7/4/2003 2111410100 K60-KTQT-Khối 1-Anh 2
35 Nguyễn Hoàng Tịnh Nhi 9/1/2004 2212150135 Anh 02 - CLC Kinh tế Đối ngoại
36 Phạm Yến Nhi 3/12/2004 2214410137 K61-KTQT-Khối 1- Anh 2
37 Đoàn Thị Như 8/12/2004 221510301 K61 Anh 12
38 Lê Tuyết Nhung 10/2/2004 2213570037 K61-Marketing số-Anh 01
39 Hồ Cẩm Nhung 13/1/2004 2215110298 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
40 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/7/2004 2212250077 K61 Anh 1
41 Vũ Thị Hà Oanh 19/6/2004 2214820059 K61- Anh 03- ACCA
42 Hồ Ngọc Phát 1/10/2004 2211110303 K61 - KTĐN - Khối 2 - Anh 3
43 Đinh Viết Hữu Phúc 11/8/2004 2212820061 K61 - ACCA - Khối 2 - Anh 3
44 Lưu Thị Phương 9/2/2002 2011110186 K59-KTĐN-Khối 2-Anh4
45 Nguyễn Hà Phương 11/5/2004 2211150761 K61-KTĐN CLC -Khối 1-Anh 1
46 Hà Thu Phương 25/3/2004 2215310089
47 Nguyễn Thị Phương 10/8/2004 2214310090 K61-TCQT-Anh 3
48 Nguyễn Minh Phương 3/2/2004 2211410147 K61-KTQT-Khối 2-Anh 4
49 Trần Mai Phương 25/5/2003 2114110255 K60-Trung01-KTĐN
50 Vũ Mai Phương 5/9/2004 2211110321 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
51 Vũ Thị Phương 4/8/2004 2214410149 K61-KTQT-Khối 1-Anh 1
52 Nguyễn Thị Thu Phương 9/7/2004 2214110316 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 2
53 Dương Thu Phương 1/1/2004 2215110310 K61-KT-Khối 3-Anh 05
54 Nguyễn Hà Phương 18/11/2004 2213150142 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 4
55 Ngô Hoàng Phương 16/10/2004 2212150141 Anh02-CLC-KTĐN
56 Tạ Hoài Phương 2/4/2004 2211150704 Anh 01 - KTĐN CLC
57 Nguyễn Mai Phương 7/3/2004 2213820063 K61-ACCA-Anh 2
58 Nguyễn Thu Phương 3/1/2003 2111110229 K60 - Trung 01 - KT
59 Võ Minh Phương 2/1/2004 2211310091 K61-TCQT-Khối1-Anh1
60 Đinh Minh Quân 12/6/2002 2114510060 K60-KDQT-Không có khối-Anh 4
61 Lê Anh Quân 29/11/2004 2212150146 Anh 02- CLC Kinh tế Đối ngoại
62 Đỗ Thế Quang 14/9/2004 2212150145 K61-KTĐNCLC-Khối 2-Anh 6
63 Lê Duy Quang 6/11/2004 2211410151 k61-KTQT-khối 2-Anh04
64 Nguyễn Thị Lễ Quyên 14/11/2004 2214110327 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 08
65 Lê Xuân Quyết 25/2/2004 2214110330 K61-KTDN-Khối 3-Anh 6
66 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 17/12/2003 2111110240 K60 - KTĐN - Khối 1 - Anh 3
67 Phan Thị Như Quỳnh 4/10/2004 2211110336 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 08
68 Nguyễn Thị Quỳnh 1/5/2004 2214110333 k61- KTĐN- Khối 4- Anh 9
69 Nguyễn Xuân Quỳnh 29/6/2004 2211110335 K61-KTĐN-Khối 1-Pháp 1
70 Nguyễn Lê Sơn 21/7/2000 1811110517 K57-KTĐN-Khối 2-Anh 4
71 Ngô Thái Sơn 15/11/2004 2212550059 K61-KDQTCLC-Anh 1
72 Trương Thanh Sơn 16/9/2003 2111510075
73 Phạm Anh Sơn 5/7/2004 2212150149 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 4
74 Phạm Ngọc Sơn 13/3/2004 2214410162 K61-KTQT-KHỐI 1-ANH 2
75 Trịnh Duy Tài 13/10/2004 2213380042 K61-CTTTTC-Anh 01
76 Nguyễn Thị Như Tâm 10/10/2004 2211310095 K61-TCQT-Khối 1-Anh 2
77 Dương Thị Minh Tâm 22/1/2003 2114310084 K60- Anh 03- TCQT
78 Nguyễn Minh Tâm 11/9/2004 2212150150 K61 - CLC KTĐN - Khối 2 - Anh 5
79 Nguyễn Thị Minh Tâm 23/11/2004 2211110339 K61-Khối 2-Anh 2
80 Hà Đức Tâm 2/8/2004 2212250083 K61 Anh 1
81 Trần Đỗ Bảo Thái 30/8/2004 2211150630 K61-CLCKT-Khối 1-Anh 3
82 Vũ Tuấn Thái 18/9/2004 2214330069 K61 - PTDT - Anh 02
83 Lộc Văn Thái 11/11/2004 2214110345 K61-KTĐN-Khối 4-Anh8
84 Nguyễn Quang Thái 25/3/2004 2214110346 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 9
85 Lương Ngọc Thanh Thắm 1/6/2003 2111210626 K60 - QTKD - Khối 1 - Anh 01
86 Đỗ Đức Thắng 19/6/2002 2011140216 K59 CTTTKT Anh 03
87 Trịnh Quốc Thắng 4/8/2004 2211110372 K61 Anh 11
88 Đinh Xuân Hữu Thành 10/7/2004 2211510110 K61-KDQT-Khối 1-Anh 1
89 Nguyễn Xuân Thành 28/4/2004 2212150155 K61 KTDN CLC khối 2 anh 04
90 Nguyễn Trung Thành 6/2/2004 2211110390 K61 Anh 12
STT Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Mã SV Tên lớp hành chính
1 Nguyễn Vũ Phương Thảo 22/7/2004 2212820070 K61 - ACCA - Anh 1
2 Nguyễn Phương Thảo 11/9/2004 2214110361 K61-KTĐN-Khối 1-Trung 1
3 Nguyễn Ngọc Thảo 13/1/2004 2211110359 K61-KTĐNTC - Khối 2 - Anh 3
4 Nguyễn Thanh Thảo 20/6/2004 2213150159 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 3
5 Lương Phương Thảo 13/12/2004 22144010171 Anh 01 - Kinh tế quốc tế
6 Bùi Thị Mai Thảo 19/8/2004 2215120023 K61 - TMQT - Khối 1 - Anh 01
7 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/3/2003 2114610031 K60-Luật TMT
8 Đặng Thị Thu Thảo 27/6/2004 2215110353 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
9 Nguyễn Phương Thảo 29/8/2003 2114110294 K60-KTĐN-Khối 3-Anh 7
10 Nguyễn Phương Thảo Thảo 13/10/2004 2214110360 K61-KTĐN-Khối4- Anh 9
11 Ngô Trần Phương Thảo 10/6/2004 2214150631 K61-CLCKTĐN-Khối 2-Anh 4
12 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/7/2004 2212150160 K61-KTDN CLC- Khối 1- Anh 2
13 Nguyễn Phương Thảo 14/12/2004 2212150158 Anh 01 - CLC - KTĐN
14 Cao Thị Phương Thảo 17/3/2004 2215120024 K61-Anh 01- TMQT
15 Nguyễn Văn Thịnh 21/2/2004 2214310104 Anh 03 TCQT k61
16 Vũ Đức Thịnh 31/10/2004 2212380045 K61-CTTTTC-Anh 2
17 Bùi Đức Thịnh 13/11/2004 2219110373 K61 Anh 11
18 Trần Minh Thông 8/5/2004 2211110377 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 1
19 Nguyễn Thị Thu 13/5/2003 2114110301 K60-KTĐN-Khối5-Anh12
20 Nguyễn Anh Thư 19/6/2004 2212150165 K61-KTĐN-Khối 1-Anh 2
21 Nguyễn Anh Thư 13/8/2004 2214310107 K61-TCQT-Khối 7-Anh 2
22 Nguyễn Thị Huyền Thư 11/8/2003 2111210103 K60 - QTKD - Khối 1 - Anh 1
23 Văn Thị Thuần 10/11/2004 2214410177 K61-KTQT-Khối 2-Anh 4
24 Hoàng Minh Thuận 22/6/2004 2214110379 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 08
25 Trần Thị Hà Thương 20/2/2004 2211110389 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
26 Võ Thị Hoài Thương 10/10/2002 2014120139 K59 - TMQT - Anh 1
27 Vũ Thị Thương 25/4/2004 2214410183 K61-KTQT-Khối 2-Anh 5
28 Bùi Minh Thúy 27/3/2004 2214310106 K61 - TCQT - Khối 7 - Anh 03
29 Luyện Thị Thanh Thúy 26/12/2004 2215510117 K61-KDQT-Khối 2-Anh 4
30 Bùi Diệu Thúy 20/10/2004 2211530048 K61-LSCM-Anh 2
31 Lò Phương Thùy 24/2/2004 2214110380 K61-KTĐN-Anh 1
32 Nguyễn Thu Thủy 21/4/2003 2111810039 K60-KTKT-Anh 1
33 Lưu Thị Thanh Thủy 19/5/2004 2215410179 K61-KTQT-Khối 2-Anh 06
34 Bùi Thị Thanh Thủy 10/4/2004 2215510116 K61-KDQT-Khối 2-Anh 03
35 Đào Thị Hương Trà 7/1/2003 2111410623 K60-KTQT-Khối 1-Anh 2
36 Tạ Thị Thu Trà 10/5/2004 2214410184 K61 - KTQT - Khối 2 - Anh 06
37 Lê Thị Hương Trà 15/4/2004 2215110390 K61 - KTĐN - Khối 4 - Anh 7
38 Quách Thanh Trà 14/4/2004 2211110391 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 06
39 Lưu Thị Huyền Trang 22/1/2004 2214310109 K61-TCQT-Anh 01
40 Lê Thị Trang 5/10/2004 2215410186 K61- KTQT- Khối 2 - Anh 5
41 Trần Thị Thu Trang 20/8/2004 2211410194 K61-KTQT-Khối 2- Anh 04
42 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/5/2003 2114810058 K60-KTKT-Anh 3
43 Phạm Thu Trang 27/11/2003 2114210123 K60-QTKDQT-Anh 06
44 Phan Thị Huyền Trang 16/8/2004 2215410193 K61-KTQT-Khối 1-Anh 3
45 Nguyễn Đoàn Thảo Trang 17/10/2004 2211110398 K61-KT-Khối 2-Anh 1
46 Nguyễn Thu Trang 3/11/2004 2214570047 K61-eMar-Anh 01
47 Trần Thu Trang 27/10/2003 2217810076 k61-KTKT-Anh 2
48 Nguyễn Quỳnh Trang 22/4/2004 2211410188 K61-KTQT-Khối 1-Anh3
49 Lê Thị Quỳnh Trang 28/1/2004 2215110396 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 7
50 Lê Huyền Trang 30/1/2002 2014210147 K59-QTKDQT-Khối 2-Anh 4
51 Khổng Thu Trang 11/1/2004 2213150169 K61-CLC KTDN-Khối 1-Anh 2
52 Phạm Mai Trang 29/5/2004 2212150170 K61-CLC KTĐN-Khối 2-Anh 6
53 Lê Thị Thuỳ Trang 29/1/2004 2211210201 K61-Anh 1-QTKDQT
54 Trần Thuỳ Trang 21/10/2003 2111210107 K60 - QTKD - Anh 01
55 Hoàng Thị Trang 30/8/2004 2211110393 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 9
56 Đỗ Linh Trang 14/11/2004 2212380046 K61- CTTTTC - Anh 01
57 Vũ Thị Huyền Trang 25/8/2004 2211110404 K61-KTĐN-Khối 3-Anh 4
58 Trần Đoàn Hà Trang 9/2/2004 2215110403 K61-KT-Khối 4-Anh 1
59 Lê Hoàng Trang 24/09/2004 2211110394 K61 Anh 10
60 Vũ Thị Hương Trang 30/06/2004 2214110181 K61 Anh 10
61 Phạm Nguyễn Mai Trang 25/10/2004 2212550072 K61-CLC KDQT- Anh 1
62 Nghiêm Phương Trinh 16/12/2003 2114210130 k60- QTKDQT- Anh05
63 Trịnh Thị Tuyết Trinh 17/3/2004 2214340616 K61-NHTCQT-Khối 1-Anh 3
64 Nguyễn Thùy Trinh 21/1/2004 2215110405 K61-KTĐN-Khối 4-Anh 8
65 Hoàng Quốc Trung 28/9/2004 2214110406 K61-KTĐN-Khối 4- Anh 09
66 Mai Nguyễn Hà Trung 28/4/2004 2211410197 K61 - KTQT - Khối 1 - Pháp 1
67 Lê Bảo Trung 6/8/2004 2211110407 K61-KTĐN-Khối 2 -Anh 03
68 Hoàng Thương Trường 6/7/2003 2114310110 K60- TCQT- Anh 05
69 Nguyễn Bá Trường 7/9/2004 2211560052 K61-KDS-Anh 1
70 Phan Ngọc Minh Tú 15/1/2004 2212530046 K61-Anh 01-LOGs
71 Cao Thị Cẩm Tú 5/2/2004 2211410166 K61-KTQT-Khối 2-Anh 6
72 Nguyễn Bá Tuấn 4/12/2004 2211110340 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 03
73 Bùi Minh Tuệ 28/6/2004 2212820068 K61-KTKTACCA-Anh02
74 Nguyễn Quang Tùng 3/12/2004 2212570042 K61-Anh 01-eMar
75 Đặng Đức Tùng 4/12/2004 2212250084 K61 Anh 2
76 Hoàng Thị Vân 23/3/2004 2211110417 K61-KTDN-Khối 4 -Anh 7
77 Nguyễn Hồng Vân 16/5/2004 2214420041 Anh 01 - K61 - KTPT
78 Vũ Thảo Vân 10/3/2003 2111110296 K60-KTDN-Anh 4
79 Vũ Trần Thảo Vân 17/12/2004 2212150174 K61-KTDN CLC-Khối2-Anh05
80 Vũ Thảo Vân 22/1/2004 2214110421 K61-KTĐN-Khối 2-Anh 3
81 Triệu Thuỷ Vi 9/1/2004 2212150175 K61-CLC KTĐN-Anh06
82 Đinh Thị Thảo Vi 2/11/2004 2214110422 K61-KTDN-Khối 5-Anh 11
83 Nguyễn Khánh Vi 21/8/2004 2212150555 K61-CLCKT-Khối 2-Anh 6
84 Hoàng Quốc Việt 24/9/2004 2214110423 K61-KTĐN-Khối 5-Anh 12
85 Lê Xuân Việt 6/2/2004 2211110425 K61-KT-Khối 2-Anh 2
86 Nguyễn Xuân Vinh 27/11/2004 2214310124 K61 - TCQT - Khối 1 - Anh 2
87 Kiều Đăng Vượng 18/1/2004 2215110428 K61 - KTĐN - Khối 3 - Anh 04
88 Nguyễn Thảo Vy 21/3/2003 2111810047 K60-KTKT-Anh 1
89 Bùi Thanh Xuân 23/2/2004 2214310125 K61-TCQT-Anh02
90 Lê Thị Hải Yến 10/6/2004 2211310126 K61 - TCQT - Anh 1
91
92
93
94
95
Ký tên
2