You are on page 1of 5

Diện tích thông

STT Mã căn Hướng Đơn giá (VNĐ/m2)


thủy (m2)

1 BMG.0301A TN - TB 104.62 40,209,900


2 BMG.0302A TN 73.22 39,908,465
3 BMG.0304A TN 94.53 41,848,435
4 BMG.0305A ĐN 100.25 42,852,202
5 BMG.0306A ĐN 73.75 46,465,116
6 BMG.0307A ĐN 92.26 41,913,873
7 BMG.0308A TB 95.06 39,881,325
8 BMG.0310A ĐB 91.26 42,364,733
9 BMG.0311A ĐB - TB 104.12 41,462,163
10 BMG.0803A TN 74.26 44,488,280
11 BMG.0804A TN 94.53 43,727,031
12 BMG.0805A ĐN 100.25 44,775,857
13 BMG.0806A ĐN 73.75 48,550,957
14 BMG.0807A ĐN 92.26 43,795,406
15 BMG.0808A TB 95.06 41,671,616
16 BMG.0810A ĐB 91.26 44,266,505
17 BMG.0811A ĐB - TB 104.12 43,323,419
18 BMG.1202A TN 73.22 44,995,215
19 BMG.1203A TN 74.26 44,928,758
20 BMG.1205A ĐN 100.25 45,219,183
21 BMG.1206A ĐN 73.75 49,031,659
22 BMG.1207A ĐN 92.26 44,229,024
23 BMG.1210A ĐB 91.26 44,704,788
Gía HĐMB Kinh Phí BT
Tổng giá trị căn hộ (VNĐ) Ghi chú
CIV - Galaxy HĐMB CIV - GLX

4,226,759,740 KÝ VBCN GALAXY 3,183,490,663 58,589,082


2,932,097,781 KÝ VBCN GALAXY 2,362,666,255 43,452,677
3,975,932,596 KÝ VBCN GALAXY 2,993,675,769 55,069,674
4,315,933,211 KÝ VBCN GALAXY 3,250,973,265 59,786,489
3,446,802,340 KÝ VBCN GALAXY 2,593,253,255 47,648,752
3,886,973,962 KÝ VBCN GALAXY 2,926,355,730 53,830,324
3,811,118,802 KÝ VBCN GALAXY 2,868,951,866 52,805,551
3,886,205,538 KÝ VBCN GALAXY 2,925,774,245 53,812,990
4,337,040,461 KÝ VBCN GALAXY 3,266,946,273 60,103,076
3,323,699,653 KÝ VBCN GALAXY 2,500,094,563 45,958,406
4,153,516,194 KÝ VBCN GALAXY 3,128,063,209 57,513,082
4,508,779,617 KÝ VBCN GALAXY 3,396,910,900 62,439,900
3,600,633,042 KÝ VBCN GALAXY 2,709,665,565 49,765,339
4,060,564,167 KÝ VBCN GALAXY 3,057,721,145 56,218,786
3,981,303,832 KÝ VBCN GALAXY 2,997,740,485 55,147,162
4,059,761,232 KÝ VBCN GALAXY 3,057,113,538 56,200,977
4,530,834,374 KÝ VBCN GALAXY 3,413,600,959 62,769,525
3,314,549,673 KÝ VBCN GALAXY 2,493,170,215 45,825,476
3,356,409,568 KÝ VBCN GALAXY 2,524,847,946 46,408,468
4,553,223,060 KÝ VBCN GALAXY 3,430,543,772 63,051,407
3,636,084,885 KÝ VBCN GALAXY 2,736,493,898 50,253,127
4,100,569,746 KÝ VBCN GALAXY 3,087,995,619 56,769,231
4,099,758,923 KÝ VBCN GALAXY 3,087,382,016 56,751,313
Số tiền GLX đã
Số tiền còn lại
TT CIV

3,024,316,130 159,174,533
2,244,532,942 118,133,313
2,843,991,981 149,683,788
3,088,424,602 162,548,663
2,463,590,592 129,662,663
2,780,037,944 146,317,786
2,725,504,273 143,447,593
2,779,485,533 146,288,712
3,103,598,959 163,347,314
2,375,089,835 125,004,728
2,971,660,049 156,403,160
3,227,065,355 169,845,545
2,574,182,287 135,483,278
2,904,835,088 152,886,057
2,847,853,461 149,887,024
2,904,257,861 152,855,677
3,242,920,911 170,680,048
2,368,511,704 124,658,511
2,398,605,549 126,242,397
3,259,016,583 171,527,189
2,599,669,203 136,824,695
2,933,595,838 154,399,781
2,933,012,915 154,369,101
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN BÌNH MINH CAO TẦNG
(Dành cho Khách hàng Thanh toán tiến độ nhanh)

STT NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH GHI CHÚ CĂN HỘ SỐ


Giá đến tay
khách hàng
1 Mã căn BMG.0808A 08

2 Diện tích thông thủy (m2) 95.06

3 Đơn giá (VNĐ/m2) 41,671,616

Gía niêm yết (đã bao gồm VAT chưa bao gồm
4 3,981,303,832
KPBT, phí, lệ phí khác)

5 Các Chính sách ưu đãi 745,149,548

5.1 Mừng tân gia - nhận quà tài lộc 258,784,749

5.2 Chiết khấu thanh toán Chính sách KH chọn 409,477,099 Không Vay NH

5.3 Khách hàng thân thiết 33,130,420 Thứ 2

5.4 Ưu đãi kép các dịch vụ 43,757,280

5.5 Đón xuân xanh - hái cành lộc biếc - Không được áp dụng

Tổng giá bán căn hộ sau chiết khấu (đã bao


6 gồm VAT chưa bao gồm KPBT,phí,lệ phí 3,236,154,284
khác)

Giá HĐMB CIV- GLX (đã bao gồm VAT chưa


7 2,997,740,485
bao gồm KPBT,phí,lệ phí khác)

8 Kinh phí bảo trì 55,147,162

9 Chênh lệch (6-7) 238,413,799


Diễn giải chi
tiết trên 10 Số tiền GLX đã TT cho CIV 2,847,853,461
VBCN
Tổng giá trị văn bản chuyển nhượng (KH phải
11 3,086,267,260
thanh toán cho GLX)
3,236,154,284
Số tiền còn lại khách hàng phải thanh toán cho
12 149,887,024
CIV

STT Đợt Tỷ lệ (%) Vốn tự có Vốn tự có/NHGN Tổng (VNĐ) Thời hạn thanh toán Đơn vị thanh toán

Trước hoặc ngay tại thời


1 Đợt 1 30% 970,846,285 - 970,846,285
điểm ký VBCN
Công ty Galaxy
Trong vòng 20 ngày kể từ
2 Đợt 2 65% 2,115,420,975 - 2,115,420,975
ngày đến hạn đợt 1

Khi có Thông báo bàn giao


3 Đợt 3 2% kinh phí bảo trì 55,147,162 55,147,162
căn hộ
Cen Invest
Khi có Thông báo nộp hồ sơ
4 Đợt 4 5% 149,887,024 149,887,024
làm GCN

TỔNG CỘNG 100% 3,291,301,446 - 3,291,301,446 giá đã gồm KPBT

3,236,154,284 giá chưa gồm KPBT


Diện tích
Đơn giá tăng thêm Tổng giá trị căn hộ Đơn giá Tổng giá trị cũ
STT Mã căn Hướng thông thủy Chênh lệch
1% (VNĐ/m2) (VNĐ) cũ(VNĐ/m2) (VNĐ)
(m2)
7 BMG.0407B 07B ĐN 92.26 32,687,338 3,015,733,770 32,363,701 2,985,875,020 29,858,750
8 BMG.0408B 08B TB 95.06 31,426,198 2,987,374,381 31,115,048 2,957,796,416 29,577,964
9 BMG.0411B 11B TN-TB 104.12 32,493,794 3,383,253,882 32,172,074 3,349,756,319 33,497,563
13 BMG.0507B 07B ĐN 92.26 33,241,641 3,066,873,798 32,912,516 3,036,508,711 30,365,087
14 BMG.0508B 08B TB 95.06 31,959,115 3,038,033,498 31,642,688 3,007,953,958 30,079,540
16 BMG.0511B 11B TN-TB 104.12 32,723,992 3,407,222,083 32,399,992 3,373,487,211 33,734,872
22 BMG.0607B 07B ĐN 92.26 34,154,687 3,151,111,430 33,816,522 3,119,912,307 31,199,123
23 BMG.0608B 08B TB 95.06 32,836,934 3,121,478,975 32,511,816 3,090,573,243 30,905,732
28 BMG.0707B 07B ĐN 92.26 33,478,357 3,088,713,184 33,146,888 3,058,131,866 30,581,319
29 BMG.0708B 08B TB 95.06 32,186,698 3,059,667,511 31,868,018 3,029,373,773 30,293,738
30 BMG.0711B 11B TN-TB 104.12 33,280,130 3,465,127,120 32,950,624 3,430,818,930 34,308,189
31 BMG.0807B 07B ĐN 92.26 34,674,728 3,199,090,383 34,331,414 3,167,416,221 31,674,162
32 BMG.0808B 08B TB 95.06 33,336,911 3,169,006,743 33,006,842 3,137,630,439 31,376,304
33 BMG.0811B 11B TN-TB 104.12 34,469,417 3,588,955,718 34,128,136 3,553,421,503 35,534,215
34 BMG.0907B 07B ĐN 92.26 34,674,728 3,199,090,383 34,331,414 3,167,416,221 31,674,162
35 BMG.0911B 11B TN-TB 104.12 34,469,417 3,588,955,718 34,128,136 3,553,421,503 35,534,215
36 BMG.1207B 07B ĐN 92.26 36,741,651 3,389,784,722 36,377,872 3,356,222,497 33,562,225
43 BMG.12A07B 07B ĐN 92.26 34,760,517 3,207,005,283 34,416,353 3,175,252,756 31,752,528
44 BMG.12A08B 08B TB 95.06 33,419,390 3,176,847,213 33,088,505 3,145,393,280 31,453,933
47 BMG.12A11B 11B TN 104.12 34,219,216 3,562,904,750 33,880,412 3,527,628,465 35,276,285
48 BMG.1407B 07B ĐN 92.26 34,993,337 3,228,485,256 34,646,868 3,196,520,055 31,965,201
49 BMG.1408B 08B TB 95.06 33,643,227 3,198,125,192 33,310,126 3,166,460,586 31,664,606
50 BMG.1411B 11B TN-TB 104.12 34,779,645 3,621,256,634 34,435,292 3,585,402,608 35,854,026
57 BMG.1607B 07B ĐN 92.26 37,032,389 3,416,608,168 36,665,731 3,382,780,364 33,827,804
58 BMG.1608B 08B TB 95.06 35,603,609 3,384,479,032 35,251,098 3,350,969,339 33,509,693
61 BMG.1611B 11B TN 104.12 36,455,709 3,795,768,449 36,094,762 3,758,186,583 37,581,866
62 BMG.1711B 11B TN-TB 104.12 35,473,381 3,693,488,409 35,122,159 3,656,919,217 36,569,192
65 BMG.1807B 07B ĐN 92.26 37,032,389 3,416,608,168 36,665,731 3,382,780,364 33,827,804
66 BMG.1808B 08B TB 95.06 35,603,609 3,384,479,032 35,251,098 3,350,969,339 33,509,693
67 BMG.1811B 11B TN-TB 104.12 36,455,709 3,795,768,449 36,094,762 3,758,186,583 37,581,866
71 BMG.1908B 08B TB 95.06 35,586,199 3,382,824,030 35,233,860 3,349,330,723 33,493,307
74 BMG.1911B 11B TN-TB 104.12 36,437,883 3,793,912,327 36,077,111 3,756,348,839 37,563,488
75 BMG.2011B 11B TN-TB 104.12 35,816,626 3,729,227,100 35,462,006 3,692,304,059 36,923,041
81 BMG.2107B 07B ĐN 92.26 36,408,464 3,359,044,902 36,047,984 3,325,787,032 33,257,870
82 BMG.2108B 08B TB 95.06 35,003,756 3,327,457,080 34,657,185 3,294,511,961 32,945,120
85 BMG.2111B 11B TN 104.12 35,841,501 3,731,817,062 35,486,634 3,694,868,379 36,948,684
87 BMG.2208B 08B TB 95.06 33,990,576 3,231,144,130 33,654,035 3,199,152,604 31,991,526
89 BMG.2211B 11B TN-TB 104.12 34,804,072 3,623,799,949 34,459,477 3,587,920,741 35,879,207
92 BMG.2308B 08B TB 95.06 33,729,110 3,206,289,175 33,395,158 3,174,543,738 31,745,437
93 BMG.2311B 11B TN-TB 104.12 34,536,348 3,595,924,564 34,194,404 3,560,321,351 35,603,214
134,782,737,652 133,448,255,101 1,334,482,551
1%

You might also like