You are on page 1of 1

Vocab AI + Olympics

1.AI
 Prevalent (a) trở nên rộng rãi
 (+under) surveillance (n) sự giám sát
 social upheaval = biến động xã hội
 widening economic divides = phân rã khoảng cách về công bằng kinh tế
 augment (v) làm cái gì mạnh mẽ hơn (+ capacity)
 sociopolitical structure (n) nền móng chính trị xã hội
 complete mayhem (n) hỗn loạn
 decentralized (a) ko bias , công bằng
 weaponized information (n) thông tin được vũ khí hóa để tấn công
2. Olympics
 vacant lots (n) khu đất trống
 immbolize (v) làm bất động
 spontaneous demand (n) nhu cầu đột phát
 exorbitant bills = extravagances = chi phí đắt đỏ
 runaway expenses = chi tiêu vượt tầm kiểm soát (n)
 infrastructure = complex
 disenfranchisement (n) sự tước đi quyền

You might also like