You are on page 1of 14

DANH SÁCH CÁC DƯỢC LIỆU ĐÃ ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ ĐẠT CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN GACP

(Tính đến ngày 30/6/2022)

Tên dược liệu


Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt

Số 75 phố Yên Ninh, Huyện Thanh


45/GCN-YDCT 05/10/2023
1
Công ty cổ phần phường Quán Thánh, Q.
B Bìm bìm biếc
Pharbitis nil Thủy, tỉnh Phú
Ba Đình, Hà Nội,Việt (05/10/2020)
Traphaco (L.) Choisy Thọ 5 ha
Nam
Số 75 phố Yên Ninh,
Công ty cổ phần phường Quán Thánh, Q. Cynara Thị xã Sa Pa, tỉnh 15/GCN-YDCT
2 Actisô 50 ha 19/02/2023
Traphaco Ba Đình, TP.Hà Nội, scolymus L. Lào Cai (19/02/2020)
Việt Nam
Số 75 phố Yên Ninh, Huyện Hải Hậu
Polyscias
Công ty cổ phần phường Quán Thánh, Q. và huyện Nghĩa 28/GCN-YDCT
3 Đinh lăng fruticosa (L.) 75 ha 25/5/2023
Traphaco Ba Đình, Hà Nội,Việt Hưng, tỉnh Nam 25/5/2020
Harms.
Nam Định
Số 75 phố Yên Ninh,
Glinus
Công ty cổ phần phường Quán Thánh, Q. Huyện Tây Hòa, 29/GCN-YDCT
4 Rau đắng đất oppositifolius 1.200 ha 25/5/2023
Traphaco Ba Đình, Hà Nội,Việt tỉnh Phú Yên 25/5/2020
(L.) DC.
Nam
Codonopsis
Công ty cổ phần Dược 18 Ngô Quyền, phường
javanica Huyện Tu Mơ 12/GCN-YDCT
5 Lâm Đồng 6, TP.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đảng sâm 4,95 ha 31/12/2022
(Blume)Hook. Rông, Kon Tum (31/12/2019)
LADOPHAR Đồng,Việt Nam
F & Thoms.
Lô F3, đường N5, KCN Trinh nữ
Công ty cổ phần Thiên Nam Tân Uyên, huyện Crila (Trinh Crinum Huyện Hàm Tân, 09/GCN-
6 28,5 ha 31/12/2022
Dược Tân Uyên, tỉnh Bình nữ hoàng latifolium L. tỉnh Bình Thuận YDCT(31/12/2019)
Dương,Việt Nam cung)

1
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Huyện Kim
Khu 8, xã Phù Ninh, 24.243 m2
Công ty cổ phần Dược Chrysanthemu Động, tỉnh Hưng 01/GCN-YDCT
7 huyện Phù Ninh, tỉnh Cúc hoa vàng 16/01/2023
liệu Việt Nam mindicum L. Yên. (16/01/2020)
Phú Thọ,Việt Nam

Khu 8, xã Phù Ninh, Alisma Huyện Yên


Công ty cổ phần Dược 02/GCN-YDCT
8 huyện Phù Ninh, tỉnh Trạch tả orientalis Khánh, tỉnh Ninh 3,7812 ha 16/01/2023
liệu Việt Nam (16/01/2020)
Phú Thọ,Việt Nam (Sam.) Juz Bình.

498 Nguyễn Thái Học, Ampelopsis


Công ty cổ phần
phường Quang Trung, cantoniensis Huyện An Lão, 13/GCN-YDCT
9 Dược- TTB Y tế Bình Chè dây 3.000 m2
thành phố Quy Nhơn, (Hook. et Arn.) tỉnh Bình Định. (31/12/2019)
Định (BIDIPHAR) 31/12/2022
tỉnh Bình Định,Việt Nam Planch.

498 Nguyễn Thái Học,


Công ty cổ phần Solanum
phường Quang Trung, Huyện An Lão, 14/GCN-YDCT
10 Dược- TTB Y tế Bình Cà gai leo procumbens 3.000 m2 31/12/2022
thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. (31/12/2019)
Định (BIDIPHAR) Lour.
tỉnh Bình Định,Việt Nam

498 Nguyễn Thái Học, Angelica


Công ty cổ phần
phường Quang Trung, Đương quy di acutiloba Huyện An Lão, 26/GCN-YDCT
11 Dược- TTB Y tế Bình 4.000 m2 31/12/2022
thành phố Quy Nhơn, thực (Sieb. et Zucc.) tỉnh Bình Định. (22/3/2021)
Định (BIDIPHAR)
tỉnh Bình Định,Việt Nam Kitagawa

2
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt

498 Nguyễn Thái Học, Gymnema


Công ty cổ phần
phường Quang Trung, sylvestre Huyện An Lão, 16/GCN-YDCT
12 Dược- TTB Y tế Bình Dây thìa canh 6.424 m2 31/12/2022
thành phố Quy Nhơn, (Retz.) R.Br.ex tỉnh Bình Định. (31/12/2019)
Định (BIDIPHAR)
tỉnh Bình Định,Việt Nam Schult.

Lô M13 (C4-9) KCN Citrus 48/GCN-YDCT 06/10/2023


Công ty TNHH Nam HuyệnVụ Bản,
13 Hòa Xá – TP.Nam Định, Quất japonica 2 ha (06/10/2020)
Dược tỉnh Nam Định
tỉnh Nam Định,Việt Nam Thunb.

Gymnema 49/GCN-YDCT
Công ty TNHH Nam Lô M13 (C4-9) KCN (06/10/2020) 06/10/2023
Dây thìa sylvestre(Retz Huyện Hải Hậu,
14 Hòa Xá – TP.Nam Định, 1,2 ha
Dược canh .) tỉnh Nam Định
tỉnh Nam Định,Việt Nam
R.Br.exSchult

Lô M13 (C4-9) KCN


Công ty TNHH Nam Hòa Xá – TP.Nam Định, Platycodon
Hhuyện Bắc Hà, 62/GCN-YDCT
15 tỉnh Nam Định,Việt Nam Cát cánh grandiflorus 7 ha 17/11/2023
Dược tỉnh Lào Cai (17/11/2019)
(Jacq.) A.DC

Số 192 Nguyễn Hội,


Công ty CP Dược & Hibiscus Huyện Tuy
phường Phú Trinh, thành 07/GCN-YDCT
16 Vật tư Y tế Bình Bụp giấm sabdariffa L. Phong, tỉnh Bình 2 ha 21/01/2023
phố Phan Thiết, tỉnh (21/01/2020)
Thuận Thuận
Bình Thuận,Việt Nam
Khu 8, xã Phù Ninh, Achyranthes
Công ty cổ phần Dược Huyện Hưng Hà, 10/GCN-YDCT
17 huyện Phù Ninh, tỉnh Ngưu tất bidentataBlum 2,27 ha 31/01/2023
liệu Việt Nam tỉnh Thái Bình (31/01/2020)
Phú Thọ,Việt Nam e

3
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt

Gian hàng số 35 Chung


Cư Khánh Hội, 360C Phyllanthus Huyện phú Hòa
Công ty TNHH sản Bến Văn Đồn, phường Diệp hạ châu amarus và TP. Tuy 31/GCN-YDCT
18 xuất thương mại 1, Q.4, TP.HCM,Việt 14 ha 08/6/2023
đắng Schum. et Hòa, tỉnh Phú 08/6/2020
Hồng Đài Việt Nam Thonn. Yên

Gian hàng số 35 Chung


Công ty TNHH sản Cư Khánh Hội, 360C Eclipta Huyện Phú Hòa
Cỏ mực (Cỏ 32/GCN-YDCT
19 xuất thương mại Bến Văn Đồn, phường và TP. Tuy Hòa, 3 ha 08/6/2023
nhọ nồi) prostrata L. 08/6/2020
Hồng Đài Việt 1, Q.4, TP.HCM,Việt tỉnh Phú Yên
Nam
Huyện Quỳnh
Công ty cổ phần Số 2A, phố Lý Bôn, tổ Belamcanda Phụ, huyện Thái
thương mại dược vật 2, phường Tiền Phong, chinensis (L.) Thụy và huyện 35/GCN-YDCT
20 tư y tế Khải Hà thành phố Thái Bình, Xạ can DC. Vũ Thư, tỉnh 15,026 ha 29/7/2023
tỉnh Thái Bình, Việt 29/7/2020
Thái Bình
Nam

68 Nguyễn Chí Thanh, Huyện Cư


Angelica 05/10/2023
Công ty cổ phần phường Tân An, TP. Đương quy M’gar và TP. 46/GCN-YDCT
21 acutiloba 20 ha (05/10/2020)
Nicotex Đắk Lắk Buôn Ma Thuột, Đắk Nhật |Bản Buôn Ma Thuột,
Kitagawa
Lắk, Việt Nam tỉnh Đắk Lắk

4
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt

68 Nguyễn Chí Thanh, Huyện Cư 47/GCN-YDCT


Polyscias 05/10/2023
Công ty cổ phần phường Tân An, TP. M’gar và TP. (05/10/2020)
22 Đinh lăng fruticosa (L.) 20 ha
Nicotex Đắk Lắk Buôn Ma Thuột, Đắk Buôn Ma Thuột,
Harms.,
Lắk, Việt Nam tỉnh Đắk Lắk

Saposhnikovi
Công ty TNHH Nam Lô M13 (C4-9) KCN Huyện Đồng 51/GCN-YDCT
a divaricata
23
Dược
Hòa Xá – TP.Nam Định, Phòng phong Văn, tỉnh Hà 2 ha 22/10/2023
tỉnh Nam Định,Việt Nam (Turcz.) (22/10/2020)
Giang
Schischk.
Số 349 phố Kim Mã,
Công ty TNHH Sản phường Ngọc Khánh, Morinda Huyện Tam 1 ha 68/GCN-YDCT
24 xuất và Thương mại quận Ba Đình, thành Ba kích oficinalis Đảo, tỉnh Vĩnh 30/11/2023
(30/11/2020)
Dược phẩm Tâm Bình phố Hà Nội, Việt F.C.How Phúc
Nam
Số nhà 050, Phố
Angelica
Thanh Phú, tổ 9,
acutiloba Huyện Bát 10 ha
Công ty TNHH Tâm phường Kim Tân, Đương qui 70/GCN-YDCT
25 (Sieb.et Xát, tỉnh Lào 9/12/2023
Phát Green thành phố Lào Cai, Nhật (9/12/2020)
Zucc) Cai
tỉnh Lào Cai, Việt
Kitagawa
Nam
Số nhà 050, Phố
Ligusticum Huyện Bát 20 ha
Công ty TNHH Tâm Thanh Phú, tổ 9, Xuyên 71/GCN-YDCT
26 wallichii Xát, tỉnh Lào 9/12/2023
Phát Green phường Kim Tân, khung (9/12/2020)
Franch. Cai
thành phố Lào Cai,

5
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
tỉnh Lào Cai, Việt
Nam

Số 1 Ngõ 238 Hoàng


Công ty cổ phần Quốc Việt, phường Stahlianthus
Tam thất Huyện Bắc Hà, 72/GCN-YDCT
27 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc thorelii 0,5 ha 9/12/2023
Thương mại nam tỉnh Lào Cai (9/12/2020)
Từ Liêm, thành phố Gagnep.
Hà Nội, Việt Nam

Số 1 Ngõ 238 Hoàng


Công ty cổ phần Quốc Việt, phường
Kaempferia Huyện Bắc Hà, 73/GCN-YDCT
28 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc Địa liền 0,5 ha 9/12/2023
Thương mại galanga L. tỉnh Lào Cai (9/12/2020)
Từ Liêm, thành phố
Hà Nội, Việt Nam
Số 1 Ngõ 238 Hoàng Angelica
Công ty cổ phần Quốc Việt, phường acutiloba
Đương qui Huyện Bắc Hà, 74/GCN-YDCT
29 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc (Sieb. Et 10 ha 9/12/2023
Thương mại Nhật Bản tỉnh Lào Cai (9/12/2020)
Từ Liêm, thành phố Zucc)
Hà Nội, Việt Nam Kitagawa
Số 1 Ngõ 238 Hoàng
Platycodon
Công ty cổ phần Quốc Việt, phường
Cát cánh grandiflorus Huyện Bắc Hà, 75/GCN-YDCT
30 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc 10 ha 9/12/2023
Thương mại (Jacq.) tỉnh Lào Cai (9/12/2020)
Từ Liêm, thành phố
A.DC.
Hà Nội, Việt Nam

6
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Xóm Đồng Phú 2, xã Gymnema
Công ty cổ phần sản Huyện Phú
Yên Ninh, huyện Phú Dây thìa sylvestre 76/GCN-YDCT
31 phẩm Thiên nhiên Lương, tỉnh 1 ha 17/12/2023
DK Lương, tỉnh Thái canh lá nhỏ (Retz.) (17/12/2020)
Thái Nguyên
Nguyên, Việt Nam R.Br.ex Sm.
Huyện Lạc
Số 18 Đường Ngô Dương và
Công ty cổ phần Quyền, phường 6, Actisô Cynara thành phố Đà
77/GCN-YDCT
32 Dược Lâm Đồng thành phố Đà Lạt, Scolymus L. Lạt, tỉnh Lâm 10 ha
(22/12/2020)
22/12/2023
(LaDophar) tỉnh Lâm Đồng, Việt Đồng
Nam

Số 18 Đường Ngô Cynara


Diệp hạ Huyện Lạc
Công ty cổ phần Quyền, phường 6, Phyllanthus
châu đắng Huyện Cát 78/GCN-YDCT
33 Dược Lâm Đồng thành phố Đà Lạt, amarus 0,7 ha 22/12/2023
Tiên, tỉnh Lâm (22/12/2020)
(LaDophar) tỉnh Lâm Đồng, Việt Schum. Et
Đồng
Nam Thonn.
Nấm 2.000
Thôn Phú Thọ, xã
Cordyceps m2/9929
Công ty cổ phần Dân Hòa, huyện Cordyceps Huyện Chương
militaris m2 (tương 50/GCN-YDCT
34 Dược thảo Thiên Thanh Oai, thành phố militaris (L.) Mỹ, thành phố 31/12/2023
(L.) Fr. đương (31/12/2020)
Phúc Hà Nội, Việt Nam. Fr. Hà Nội
1.250.000
hộp/năm)
Công ty cổ phần
Số 1 Ngõ 238 Hoàng Coix Huyện Bắc Hà, 06/GCN-YDCT
35 VietRap Đầu tư 2 ha 02/02/2024
Thương mại Quốc Việt, phường Ý dĩ lacryma-jobi tỉnh Lào Cai (02/02/2021)

7
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Cổ Nhuế 1, quận Bắc L.
Từ Liêm, thành phố
Hà Nội, Việt Nam
Số 1 Ngõ 238 Hoàng
Công ty cổ phần Quốc Việt, phường Paris
Bảy lá một Huyện Bắc Hà, 07/GCN-YDCT
36 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc polyphylla 0,5 ha 02/02/2024
Thương mại hoa tỉnh Lào Cai (02/02/2021)
Từ Liêm, thành phố Sm.
Hà Nội, Việt Nam
Số 1 Ngõ 238 Hoàng
Fallopia
Công ty cổ phần Quốc Việt, phường
multiflora Huyện Bắc Hà, 08/GCN-YDCT
37 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc Hà thủ ô đỏ 0,5 ha 02/02/2024
Thương mại (Thunb) tỉnh Lào Cai (02/02/2021)
Từ Liêm, thành phố
Haraldson
Hà Nội, Việt Nam
Số 1 Ngõ 238 Hoàng Panax
Công ty cổ phần Quốc Việt, phường notoginseng
Tam thất Huyện Bắc Hà, 09/GCN-YDCT
38 VietRap Đầu tư Cổ Nhuế 1, quận Bắc FH.Chen 2 ha 02/02/2024
Thương mại bắc tỉnh Lào Cai (02/02/2021)
Từ Liêm, thành phố C.Y.Wu. et
Hà Nội, Việt Nam K.M.Feng
Hợp tác xã Nông
Khu 8, xã Phù Ninh, nghiệp và Dịch
Công ty cổ phần Morus alba 10/GCN-YDCT
39 huyện Phù Ninh, tỉnh Dâu tằm vụ Tiến Đạt, 3,5304 ha 03/02/2024
Dược liệu Việt Nam L. (03/02/2021)
Phú Thọ,Việt Nam huyện Bảo Yên,
tỉnh Lào Cai
Khu 8, xã Phù Ninh, Huyện Thanh
Công ty cổ phần Rhemannia 11/GCN-YDCT
40 huyện Phù Ninh, tỉnh Địa hoàng Thủy, tỉnh Phú 2,5111 ha 03/02/2024
Dược liệu Việt Nam glutinosa (03/02/2021)
Phú Thọ,Việt Nam Thọ

8
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
(Gaertn.)
Libosch.
Thôn La Xá, xã Huyện Kim
Hợp tác xã Dịch vụ Pueraria
Thượng Quận, TX. Môn và huyện 25/GCN-YDCT
41 Nông nghiệp Thượng Sắn dây thomsonii 10 ha 22/3/2024
Quận Kim Môn, tỉnh Hải Benth.
Thanh Hà, tỉnh (22/3/2021)
Dương, Việt Nam Hải Dương
Số 2A, phố Lý Bôn, tổ Xã Quỳnh Thọ,
Công ty cổ phần Polyscias
2, phường Tiền Phong, huyện Quỳnh
thương mại dược vật fruticosa (L.) 35/GCN-YDCT
42 thành phố Thái Bình, Đinh lăng Phụ, tỉnh Thái 3 ha 26/4/2024
tư y tế Khải Hà Harms (26/4/2021)
tỉnh Thái Bình, Việt Bình
Nam
Xã Minh Đức,
Thôn Bình An, xã Tiền
Desmodium huyện Việt Yên
Phong, huyện Yên
Công ty cổ phần Kim tiền styracifolium và xã Lương 57/GCN-YDCT
43 Dũng, tỉnh Bắc Giang, 12,5 ha 05/10/2024
Dược OPC Bắc Giang thảo (Osbeck) Phong, huyện (05/10/2021)
Việt Nam
Merr. Hiệp Hòa, tỉnh
Bắc Giang
Platycodon
grandiflorus
Lô 2, CN 6, Cụm Công
(Jacq.) A.DC.
Công ty TNHH MTV nghiệp Ngọc Hồi, xã Xã Y Tý, huyện
(Syn. 58/GCN-YDCT
44 dược liệu xanh Nam Ngọc Hồi, huyện Cát cánh Bát Xát, tỉnh 4,2 ha 17/11/2024
Plantycodon (17/11/2021)
Hà Thanh Trì, thành phố Lào Cai
grandiflorum
Hà Nội, Việt Nam
(Jacq.)
A.DC.)

9
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Platycodon
grandiflorus
Lô 2, CN 6, Cụm Công
(Jacq.) A.DC.
Công ty TNHH MTV nghiệp Ngọc Hồi, xã Xã Tả Củ Tỷ,
(Syn. 59/GCN-YDCT
45 dược liệu xanh Nam Ngọc Hồi, huyện Cát cánh huyện Bắc Hà, 4 ha 17/11/2024
Plantycodon (17/11/2021)
Hà Thanh Trì, thành phố tỉnh Lào Cai
grandiflorum
Hà Nội
(Jacq.)
A.DC.)
Lô M13 (C4-9) KCN 65/GCN-YDCT 06/12/2024
Công ty TNHH Nam Đậu tương Glycine max HuyệnVụ Bản,
46 Hòa Xá – TP.Nam Định, 2,9975 ha (06/12/2021)
Dược (Đậu nành) (L.) Merr. tỉnh Nam Định
tỉnh Nam Định,Việt Nam

Citrus Xã Dương
Khu 8, xã Phù Ninh,
Công ty cổ phần Phong, huyện 71/GCN-YDCT
47 huyện Phù Ninh, tỉnh Quýt reticulata 2 ha 27/12/2024
Dược liệu Việt Nam Bạch Thông, tỉnh (27/12/2021)
Phú Thọ,Việt Nam Blanco Bắc Kạn
Thị xã Sapa
(các xã: Liên
Minh, Thanh
Bình, Mường
Số 75 phố Yên Ninh, Ampelopsis Bo, Bản Hồ)
Công ty cổ phần phường Quán Thánh, Q. cantoniensis 72/GCN-YDCT
48
Traphaco Ba Đình, TP.Hà Nội,
Chè dây và huyện Bát 35.000 ha
(28/12/2021)
28/12/2024
(Hook. Et Arn.)
Việt Nam Planch. Xát (các xã:
Mường Hum,
Nậm Pung,
Trung Lèng
Hồ, Sàng Ma

10
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Sáo), tỉnh Lào
Cai
Thôn Bản
Chiêng, Bản
Thôn Nam Đội Thân,
Đán, Bản Vén
Công ty cổ phần xã Nông Thượng,
Curcuma và Nà Váng, xã 01/GCN-YDCT
49 Curcumin Bắc Kạn thành phố Bắc Kạn, Nghệ vàng 10,2 ha 05/01/2025
longa L. Đôn Phong, (05/01 2022)
Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn, Việt
huyện Bạch
Nam
Thông, tỉnh
Bắc Kạn
Số 358 đường Giải Thôn An
Phóng, phường Khoái, xã
Công ty cổ phần dược Phương Liệt, quận
Azolla Châu Sơn, 05/GCN-YDCT
50 Bèo hoa dâu microphylla huyện Quỳnh 3,588 ha 10/01/2025
Medi Miền Bắc Thanh Xuân, thành (10/01 2022)
Kaulf.
phố Hà Nội, Việt Phụ, tỉnh Thái
Nam Bình
Thôn Hòa
Thôn Cầu Đất, xã Tiến, xã Hùng
Công ty TNHH
Phượng Sơn, huyện Desmodium
51 ĐTPT nguyên liệu
Kim tiền Sơn, huyện 5.001 ha
06/GCN-YDCT
12/01/2025
Lục Ngạn, tỉnh Bắc thảo styracifolium
dược Future (Osbeck) Merr.
Hiệp Hòa, tỉnh (12/01 2022)
Giang, Việt Nam Bắc Giang

11
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Xã Ngũ Chỉ
Thôn Tà Chải, xã Tà Elsholtzia Sơn, xã Tả
Hợp tác xã cộng đồng 09/GCN-YDCT
52
Dao Đỏ
Phìn, thị xã Sa Pa, Chùa dù penduliflora phìn, thị xã Sa 40 ha
(17/01 2022)
17/01/2025
tỉnh Lào Cai W.W.Smith Pa, tỉnh Lào
Cai
Xã Tả phìn, xã
Thôn Tà Chải, xã Tà Elsholtzia
Hợp tác xã cộng đồng Ngãi cứu Ngũ Chỉ Sơn, 10/GCN-YDCT
53
Dao Đỏ
Phìn, thị xã Sa Pa, rừng penduliflora 30 ha 17/01/2025
thị xã Sa Pa, (17/01 2022)
tỉnh Lào Cai W.W.Smith
tỉnh Lào Cai
Ấp Phước Hòa,
Lô F3, đường N5, KCN Trinh nữ
xã Long Phước,
Công ty cổ phần dược Nam Tân Uyên, huyện Crila (Trinh Crinum 14/GCN-YDCT
54 huyện Long 18,3 ha 26/01/2025
phẩm Thiên Dược Tân Uyên, tỉnh Bình nữ hoàng latifolium L. (26/01/2022)
Thành, tỉnh Đồng
Dương,Việt Nam cung)
Nai
Angelica Thôn Chè
KM4 QL1, xã dahurica Trình, xã
Công ty cổ phần dược Thanh Hà, huyện (Hoffm.) Thanh Tâm,
15/GCN-YDCT
55 Thanh Liêm Bạch chỉ Benh. & huyện Thanh 1,5 ha 27/01/2025
Thanh Liêm, tỉnh Hà (27/01/2022)
Medipharma Hook.f. ex Liêm, tỉnh Hà
Nam, Việt Nam Franch. & Nam
Sav
Thôn Chè
KM4 QL1, xã Thanh
Công ty cổ phần dược Lonicera Trình, xã
Hà, huyện Thanh 16/GCN-YDCT
56 Thanh Liêm Kim ngân japonica Thanh Tâm, 3,2 ha 27/01/2025
Liêm, tỉnh Hà Nam, (27/01/2022)
Medipharma Thunb. huyện Thanh
Việt Nam
Liêm, tỉnh Hà

12
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Nam

Thôn 4, xã Gia Camellia Thôn 4, xã Gia


Công ty TNHH dược Lâm, huyện Nho Trà hoa vàng cucphuongen Lâm, huyện 26/GCN-YDCT
57 6,9 ha 16/03/2025
liệu Vũ Gia Quan, tỉnh Ninh Bình, Cúc Phương sis Ninh & Nho Quan, tỉnh (16/3/2022)
Việt Nam Rosmann Ninh Bình,

Thôn 4, xã Gia Thôn 4, xã Gia


Lâm, huyện Nho Đinh lăng lá Polyscias
Công ty TNHH dược Lâm, huyện 27/GCN-YDCT
58
liệu Vũ Gia
fruticosa (L.) 6,9 ha 16/03/2025
Quan, tỉnh Ninh Bình, nhỏ Nho Quan, tỉnh (16/3/2022)
Harms
Việt Nam Ninh Bình,
Thôn Tân Hưng, xã Thôn Tân
Công ty TNHH Chí Tân, huyện Khoái Hưng, xã Chí
Châu, tỉnh Hưng Yên, Nghệ vàng Curcuma 33/GCN-YDCT
59 Hoàng Minh Châu Tân, huyện 50,1 ha
(29/3/2022)
29/03/2025
Hưng Yên Việt Nam longa L.
Khoái Châu,
tỉnh Hưng Yên
Lô CN6, Cụm Công Thôn Đông
nghiệp Duyên Thái, Trạch, xã Ngũ
Nelumbo
Công ty cổ phần dược xã Duyên Thái, huyện Hiệp, huyện 36/GCN-YDCT
60
Sơn Lâm
Sen nucifera 4 ha 25/4/2025
Thường Tín, thành Thanh Trì, (29/3/2022)
Gaertn.
phố Hà Nội, Việt thành phố Hà
Nam Nội

13
Tên dược liệu
Diện tích
Đia điểm trồng, Số GCN/Ngày Ngày hết
Stt Tên cơ sở Địa chỉ cơ sở trồng, khai
Tên tiếng khai thác công bố hiệu lực
Tên khoa học thác
Việt
Lô CN6, Cụm Công Thôn Đông
nghiệp Duyên Thái, Trạch, xã Ngũ
Công ty cổ phần dược xã Duyên Thái, huyện Dimocarpus Hiệp, huyện 37/GCN-YDCT
61 Nhãn 2 ha 25/4/2025
Sơn Lâm Thường Tín, thành longan Lour. Thanh Trì, (29/3/2022)
phố Hà Nội, Việt thành phố Hà
Nam Nội
Thôn Bắc Sơn,
xã Bắc Bình,
Khu 8, xã Phù Ninh, Morinda
Công ty cổ phần huyện Lập 43/GCN-YDCT
62 huyện Phù Ninh, tỉnh Ba kích officinalis 2 ha 27/6/2025
Dược liệu Việt Nam Thạch, tỉnh (27/6/2022)
Phú Thọ,Việt Nam F.C.How
Vĩnh Phúc

14

You might also like