Professional Documents
Culture Documents
Dang Tai Thong Tin 15 5
Dang Tai Thong Tin 15 5
BÌNH
(GDP/GPP còn hiệu lực, tính đến ngày 15/5/2022)
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
1 Nhà thuốc Thu Thảo Nhà thuốc Quách Thị Thu Thảo Xóm Sào, xã Hạ Bì, huyện Kim Bôi 348 61/GPP 24/5/2019
2 Nhà thuốc Diệp Linh Nhà thuốc Bùi Thị Quyên Khu 2, TT Mường Khến, huyện Tân Lạc 349 62/GPP 24/5/2019
Công ty cổ phần dược Cơ sở bán buôn Số 816, đường Cù Chính Lan, phường
4 Đỗ Văn Huân 179 03/GDP 25/6/2019
phẩm Hòa Bình thuốc Phương Lâm, thành phố Hòa Bình
8 Quầy thuốc Huyền Hương Quầy thuốc Vũ Thị Huyền Xóm Cời, xã Tân Vinh, H. Lương Sơn 266 P.253/GPP 31/7/2019
9 Quầy thuốc Bùi Văn Quý Quầy thuốc Bùi Văn Quý Xóm Đổn, xã Văn Nghĩa, H. Lạc Sơn 063 P. 128/GPP 31/7/2019
10 Quầy thuốc Bùi Minh Tự Quầy thuốc Bùi Minh Tự Chợ Vó, xã Nhân Nghĩa, H. Lạc Sơn 065 P.130/GPP 31/7/2019
Xóm Đồng Tâm, xã Thượng Cốc, H. Lạc
11 Quầy thuốc Thế Lộc Quầy thuốc Bùi Thị Lộc 281 P.260/GPP 31/7/2019
Sơn
Xóm Đồng Tâm, xã Thượng Cốc, H. Lạc
12 Quầy thuốc Trần Tuấn Anh Quầy thuốc Trần Tuấn Anh 062 P.127/GPP 31/7/2019
Sơn
SN 48, phố Tân Giang, TT Vụ Bản, H.
13 Quầy thuốc Trịnh Thị Hằng Quầy thuốc Trịnh Thị Hằng 265 P.252/GPP 31/7/2019
Lạc Sơn
14 Quầy thuốc Ngọc Loan Quầy thuốc Vũ Thị Loan Xóm Dường, xã Ngọc Mỹ, H. Tân Lạc 252 P.247/GPP 31/7/2019
1
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (Ngoài
15 Nhà thuốc Nga Cao Nguyễn Văn Khang SN 575, tổ 3, P. Thái Bình, TPHB 273 33/GPP 03/9/2019
giờ)
Quầy thuốc Nguyễn Thị Khu Thành Công, thị trấn Thanh Hà,
16 Quầy thuốc Nguyễn Thị Thùy 157 P.203/GPP 03/9/2019
Thùy huyện Lạc Thủy
Nguyễn Thị Minh SN 18, khu Thái Bình, TT Bo, huyện
17 Quầy thuốc Minh Tuyết Quầy thuốc 158 P.204/GPP 03/9/2019
Tuyết Kim Bôi
18 Quầy thuốc Lê Thị Tám Quầy thuốc Lê Thị Tám Khu Đồng Tiến, TT Bo, huyện Kim Bôi 268 P.255/GPP 03/9/2019
19 Quầy thuốc Bùi Thị Nguyệt Quầy thuốc Bùi Thị Nguyệt Khu Đồng Tiến, TT Bo, huyện Kim Bôi 267 P.254/GPP 03/9/2019
23 Quầy thuốc Hà Việt số 10 Quầy thuốc Bùi Thị Thanh Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn 056 P.122/GPP 30/9/2019
26 Quầy thuốc Hoàng Hà Quầy thuốc Bùi Thị Hà Khu 12, TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy 081 P.143/GPP 14/11/2019
27 Quầy thuốc Ngân Cường Quầy thuốc Bùi Thị Ngân Xóm Hạ, xã Phú Lai, H. Yên Thủy 080 P.142/GPP 14/11/2019
28 Quầy thuốc Bùi Văn Nhỏ Quầy thuốc Bùi Văn Nhỏ Phố Re, xã Ân Nghĩa, H. Lạc Sơn 079 P.141/GPP 14/11/2019
29 Quầy thuốc Nhung Hòa Quầy thuốc Đặng Thị Hòa Phố Độc Lập, TT. Vụ Bản, H. Lạc Sơn 066 P.131/GPP 14/11/2019
Quầy thuốc Lê Thị Phương SN 342, khu 2, TT. Cao Phong, H. Cao
30 Quầy thuốc Lê Thị Phương Lan 036 P.104/GPP 14/11/2019
Lan Phong
2
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
SN 136, khu 3, TT Cao Phong, H. Cao
31 Quầy thuốc Thái Hà Quầy thuốc Đoàn Thị Thu Hà 039 P.107/GPP 14/11/2019
Phong
Quầy thuốc Vũ Thị Tuyết
32 Quầy thuốc Vũ Thị Tuyết Mai Phố Bằng, xã Tây Phong, H. Cao Phong 035 P.103/GPP 14/11/2019
Mai
Quầy thuốc Nguyễn Thị
33 Quầy thuốc Nguyễn Thị Thủy Xóm Khụ, xã Bắc Phong, H. Cao Phong 141 P.192/GPP 14/11/2019
Thủy
Quầy thuốc Nguyễn Thị
34 Quầy thuốc Nguyễn Thị Hiền Phố Bằng, xã Tây Phong, H. Cao Phong 037 P.105/GPP 14/11/2019
Hiền
Xóm Nam Thái, xã Nam Phong, H. Cao
35 Quầy thuốc Vũ Thị Loan Quầy thuốc Vũ Thị Loan 042 P.110/GPP 14/11/2019
Phong
36 Quầy thuốc Đào Thị Vượng Quầy thuốc Đào Thị Vượng Khu 6, TT. Cao Phong, H. Cao Phong 040 P.108/GPP 14/11/2019
3
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Xóm Trung Mường 1, xã Yên Quang,
46 Quầy thuốc Yên Quang Quầy thuốc Nguyễn Thị Dung 099 P.158/GPP 02/01/2020
huyện Kỳ Sơn
47 Quầy thuốc Tâm Hương Quầy thuốc Đoàn Công Tâm Đội 2, xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy 272 P.257/GPP 02/01/2020
48 Quầy thuốc Tân Mỹ Quầy thuốc Bùi Thị Hương Xóm Đa, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn 274 P.133/GPP 02/01/2020
49 Quầy thuốc Thu Uyên Quầy thuốc Nguyễn Thị Uyên Xóm Cọi, xã Yên Phú, huyện Lạc Sơn 296 P.270/GPP 02/01/2020
50 Quầy thuốc Đào Thị Loan Quầy thuốc Đào Thị Loan Khu 2, TT Mường Khến, huyện Tân Lạc 054 P.120/GPP 02/01/2020
53 Quầy thuốc Hải Hương Quầy thuốc Lê Thị Hương Phố Lồ, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc 048 P.114/GPP 02/01/2020
Quầy thuốc
54 Quầy thuốc Thoại Lợi Lê Thị Bích Lợi Phố Lồ, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc 049 P.115/GPP 02/01/2020
(ngoài giờ)
Xóm Tân Tiến, xã Thanh Hối, huyện
55 Quầy thuốc Đặng Thị Thủy Quầy thuốc Đặng Thị Thủy 060 P.125/GPP 02/01/2020
Tân Lạc
56 Quầy thuốc Thu Hiền Quầy thuốc Phạm Thị Thu Hiền Phố Lồ, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc 251 P.246/GPP 02/01/2020
Cơ sở bán buôn
57 Công ty CPDP Kỳ Sơn Vũ Thị Thu Hằng Khu 2, TT Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn 270 08/GDP 02/01/2020
thuốc
Nhà thuốc (ngoài
58 Nhà thuốc Minh Khanh Giang Thị Tú Linh SN 50, tổ 18, P. Phương Lâm, TPHB 004 08/GPP 20/01/2020
giờ)
Nhà thuốc (ngoài
59 Nhà thuốc Lan Anh Vũ Thị Thu Mai SN 50, tổ 5, P. Chăm Mát, TPHB 007 35/GPP 20/01/2020
giờ)
Nhà thuốc (ngoài
60 Nhà thuốc số 15 Đinh Thị Chi SN 476, tổ 10, P. Đồng Tiến, TPHB 023 46/GPP 20/01/2020
giờ)
SN 123B, tiểu khu 6, TT Lương Sơn,
61 Quầy thuốc Vũ Thị Hương Quầy thuốc Vũ Thị Hương 020 P.05/GPP 20/01/2020
huyện Lương Sơn
4
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài Dương Thị Lương Tổ dân phố số 14, phường Dân Chủ,
62 Nhà thuốc Liên Huệ 024 66/GPP 19/5/2020
giờ) Nghĩa TPHB
Thôn Năm Lu, xã Hòa Sơn, huyện
63 Nhà thuốc Bảo Trang Nhà thuốc Sa Thị Hương 051 67/GPP 19/5/2020
Lương Sơn
64 Nhà thuốc An Đông Nhà thuốc Nguyễn Thành Nam SN 349, tổ 7, P. Hữu Nghị, TPHB 057 68/GPP 19/5/2020
65 Quầy thuốc Hà Việt số 06 Quầy thuốc Đinh Thị Hường TTYT huyện Mai Châu 194 P.06/GPP 19/5/2020
67 Quầy thuốc Hoàng Thị Mỳ Quầy thuốc Hoàng Thị Mỳ Thôn Mu, TT Đà Bắc, huyện Đà Bắc 083 P.145/GPP 19/5/2020
P.86/GPP (có
giá trị đến
68 Quầy thuốc Dũng Hằng Quầy thuốc Trần Thị Dung Phố Bãi Nai, xã Mông Hóa, TPHB 045 19/5/2020
ngày
02/01/2023)
Quầy thuốc Hoàng Ngọc Quầy thuốc
69 Hoàng Ngọc Được Thôn Mu, TT Đà Bắc, huyện Đà Bắc 075 P.137/GPP 19/5/2020
Được (ngoài giờ)
Tiểu khu Thạch Lý, TT Đà Bắc, huyện
70 Quầy thuốc số 8 Quầy thuốc Nguyễn Thị Sang 074 P.136/GPP 19/5/2020
Đà Bắc
Quầy thuốc Đinh Thị
71 Quầy thuốc Đinh Thị Thương Thôn Mu, TT Đà Bắc, huyện Đà Bắc 076 P.138/GPP 19/5/2020
Thương
Quầy thuốc Hoàng Khắc Tiểu khu Liên Phương, TT Đà Bắc,
72 Quầy thuốc Hoàng Khắc Hưng 153 P.199/GPP 19/5/2020
Hoạch huyện Đà Bắc
Nhà thuốc (ngoài
73 Nhà thuốc Minh Chúc Lường Ngọc Bích Tổ 7, phường Kỳ Sơn, TPHB 059 69/GPP 30/7/2020
giờ)
Nhà thuốc (ngoài
74 Nhà thuốc Thảo Dương Ngô Thúy Hằng SN 1073, tổ 2, P. Thống Nhất, TPHB 061 70/GPP 30/7/2020
giờ)
75 Nhà thuốc Tâm Hảo Nhà thuốc Đỗ Thị Trinh SN 10, tổ 6, P. Dân Chủ, TPHB 067 71/GPP 30/7/2020
Nhà thuốc (ngoài SN 28, tổ 4, phố Hữu Nghị, TT Vụ Bản,
76 Nhà thuốc Hoàng Minh Bùi Văn Hành 068 72/GPP 30/7/2020
giờ) huyện Lạc Sơn
5
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài
77 Nhà thuốc Ngà Dũng Trần Thị Nga SN 911, tổ 1, P. Thống Nhất, TPHB 069 73/GPP 30/7/2020
giờ)
Nhà thuốc (ngoài
78 Nhà thuốc Sao Mai Cao Thị Thu Trang SN 423, tổ 5, P. Hữu Nghị, TPHB 070 74/GPP 30/7/2020
giờ)
79 Quầy thuốc số 30 Quầy thuốc Phạm Thị Thanh Khu 9, TT Chi Nê, huyện Lạc Thủy 188 P.223/GPP 30/7/2020
80 Nhà thuốc Hải Hoa Nhà thuốc Nguyễn Quang Huy SN 587, tổ 1, TK 12, TT Lương Sơn 078 75/GPP 01/9/2020
Thôn Năm Lu, xã Hòa Sơn, huyện
81 Nhà thuốc Đức An Nhà thuốc Bùi Thị Minh Huyền 087 76/GPP 01/9/2020
Lương Sơn
SN 141, đại lộ Thịnh Lang, tổ 9, P. Tân
82 Nhà thuốc Sông Đà Nhà thuốc Nguyễn Thị Như 026 34/GPP 24/12/2020
Thịnh, TPHB
Nhà thuốc (ngoài SN 210, đường Thịnh Lang, tổ 18, P.
83 Nhà thuốc Đức Hạnh Bùi Thị Thảo 071 77/GPP 24/12/2020
giờ) Tân Thịnh, TPHB
Nhà thuốc (ngoài
84 Nhà thuốc Dũng Hạnh Trần Thị Thanh Huyền SN 598, tổ 4, P. Phương Lâm, TPHB 077 78/GPP 24/12/2020
giờ)
85 Nhà thuốc Lê Thoan Nhà thuốc Lê Thị Thoan SN 89, tổ 13, P. Đồng Tiến, TPHB 090 79/GPP 24/12/2020
86 Nhà thuốc Mai Phương Nhà thuốc Nguyễn Thị Dung Phố Tân Lập 2, xã Trung Minh, TPHB 092 80/GPP 24/12/2020
92 Quầy thuốc Tú Hoa Quầy thuốc Bùi Thị Hoa Xóm Hổ, xã Yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn 114 P.11/GPP 24/12/2020
6
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Quầy thuốc Bùi Thị Kim
94 Quầy thuốc Bùi Thị Kim Huế Xóm Dụ Phượng, xã Mông Hóa, TPHB 295 P.269/GPP 24/12/2020
Huế
Quầy thuốc Nguyễn Thị
95 Quầy thuốc Nguyễn Thị Dùng Xóm Tân Lập, xã Thịnh Minh, TPHB 096 P.155/GPP 24/12/2020
Dùng
96 Quầy thuốc Lê Thị Tâm Quầy thuốc Lê Thị Tâm Xóm Độc Lập, xã Thịnh Minh, TPHB 093 P.152/GPP 24/12/2020
97 Quầy thuốc Tú Liên Quầy thuốc Đoàn Thị Liên Xóm Độc Lập, xã Thịnh Minh, TPHB 094 P.153/GPP 24/12/2020
7
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Công ty TNHH dược phẩm Cơ sở bán buôn PS2-05 Zen Village, tổ 12, P. Hữu Nghị,
108 Nguyễn Thị Bé 130 01/GDP 21/01/2021
Hà Việt thuốc TPHB
109 Nhà thuốc Hồng Minh Nhà thuốc Nguyễn Thị Minh SN 385, tổ 2, P. Đồng Tiến, TPHB 291 21/GPP 21/01/2021
110 Quầy thuốc số 12 Quầy thuốc Bùi Thị Loan Khu 2, TT Chi Nê, huyện Lạc Thủy 015 P.78/GPP 21/01/2021
SN 337, đường Trần Phú, TK 9, TT
111 Quầy thuốc số 18 Quầy thuốc Dương Thị Thu 138 P.54/GPP 21/01/2021
Lương Sơn, huyện Lương Sơn
Xóm Đoàn Kết, xã Lâm Sơn, huyện
112 Quầy thuốc số 13 Quầy thuốc Bạch Thị Thắng 082 P.144/GPP 21/01/2021
Lương Sơn
Quầy thuốc Đăng Khánh số Thôn Quyền Chương, xã Thanh Cao,
113 Quầy thuốc Bùi Thị Mây 142 P.275/GPP 21/01/2021
23 huyện Lương Sơn
SN 1254, tổ 3, thôn Năm Lu, xã Hòa
114 Quầy thuốc Ngọc Xinh số 6 Quầy thuốc Nguyễn Thị Xinh 184 P.21/GPP 21/01/2021
Sơn, huyện Lương Sơn
115 Quầy thuốc số 39 Quầy thuốc Tạ Thị Thu Hiền Xóm Lòng, xã Yên Trị, huyện Yên Thủy 165 P.211/GPP 21/01/2021
8
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài Tiểu khu 4, TT Mai Châu, huyện Mai
123 Nhà thuốc Linh Chi Đinh Thùy Linh 028 85/GPP 05/02/2021
giờ) Châu
SN 470, đường Cù Chính Lan, tổ 10, P.
124 Nhà thuốc số 69 Nhà thuốc Nguyễn Mạnh Hùng 122 86/GPP 05/02/2021
Đồng Tiến, TPHB
Thôn Sấu Thượng, xã Thanh Cao, huyện
125 Quầy thuốc Hà Linh số 27 Quầy thuốc Nguyễn Thị Hồng 123 P.14/GPP 05/02/2021
Lương Sơn
Xóm Trung Mường, xã Quang Tiến,
126 Quầy thuốc số 24 Quầy thuốc Nguyễn Thị Nguyệt 128 P.15/GPP 05/02/2021
TPHB
SN 696, tổ 6, TK 8, TT Lương Sơn,
127 Nhà thuốc Mỹ Duyên Nhà thuốc Nguyễn Thị Duyên 262 16/GPP 05/02/2021
huyện Lương Sơn
Xóm Đồng Sẽ, xã Nhuận Trạch, huyện
128 Quầy thuốc Huyền Trang Quầy thuốc Nguyễn Thị Diệu Hoa 258 P.16/GPP 05/02/2021
Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Cơ sở bán buôn SN 463, đường Cù Chính Lan, tổ 15, P.
129 Công ty TNHH An Trường Lê Minh Vượng 323 07/GDP 05/02/2021
thuốc Phương Lâm, TP Hòa Bình
SN 627, đường Cù Chính Lan, tổ 8, P,
130 Nhà thuốc Tây Bắc 2 Nhà thuốc Vũ Thị Luyến 325 24/GPP 05/02/2021
Phương Lâm, TPHB
SN 54, TK 4, TT Mai Châu, huyện Mai
131 Nhà thuốc Lê Trần Nhã Nhà thuốc Lê Văn Nhã 112 32/GPP 05/02/2021
Châu
Quầy thuốc Việt Hưng số Thôn Chợ Bến, xã Thanh Cao, huyện
132 Quầy thuốc Nguyễn Việt Hưng 140 P.19/GPP 05/02/2021
22 Lương Sơn
Quầy thuốc Liêm Huyền số Xóm 5, thôn Hợp Thung, xã Thanh Sơn,
133 Quầy thuốc Phạm Thị Huyền 139 P.20/GPP 05/02/2021
15 huyện Lương Sơn
Khu phố Yên Phong, TT Hàng Trạm,
134 Quầy thuốc số 5 Quầy thuốc Bùi Văn Nghi 292 P.264/GPP 05/02/2021
huyện Yên Thủy
SN 50, tiểu khu 4, TT Mai Châu, huyện
135 Quầy thuốc Hà Ben Quầy thuốc Lê Thị Hồng Nga 110 P.17/GPP 05/02/2021
Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
Quầy thuốc Nguyễn Thị SN 60, tiểu khu 4, TT Mai Châu, huyện
136 Quầy thuốc Nguyễn Thị Tám 111 P.18/GPP 05/02/2021
Tám Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
Khu phố Yên Phong, TT Hàng Trạm,
137 Nhà thuốc H-T Nhà thuốc Nguyễn Văn Đản 030 87/GPP 31/3/2021
huyện Yên Thủy
9
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
SN 3, ngõ 17, đường Phạm Văn Đồng,
138 Nhà thuốc Phương Nhung Nhà thuốc Phạm Thị Khánh Ly tổ 4, TK 13, TT Lương Sơn, huyện 058 88/GPP 31/3/2021
Lương Sơn
Nhà thuốc (ngoài SN 528, đường Cù Chính Lan, tổ 10, P.
139 Nhà thuốc Tuyết Mai Nguyễn Thị Vân Anh 129 89/GPP 31/3/2021
giờ) Đồng Tiến, TPHB
Nhà thuốc (ngoài SN 831, đường An Dương Vương, tổ 6,
140 Nhà thuốc Thúy Lan Lê Thị Thúy Hòa 131 90/GPP 31/3/2021
giờ) P. Thái Bình, TPHB
SN 151, đường Trần Phú, TK 3, TT
141 Quầy thuốc Bảo An số 11 Quầy thuốc Nguyễn Thị Kiều Anh 132 P.24/GPP 31/3/2021
Lương Sơn, huyện Lương Sơn
Xóm Thanh Mai, xã Vạn Mai, huyện
142 Quầy thuốc Minh Phúc Quầy thuốc Nguyễn Thị Vân 133 P.25/GPP 31/3/2021
Mai Châu
Xóm Bãi Đa, xã Bảo Hiệu, huyện Yên
143 Quầy thuốc số 44 Quầy thuốc Quách Thị Thảo 168 P.26/GPP 31/3/2021
Thủy
Nhà thuốc (ngoài SN 390, đường Cù Chính Lan, tổ 13, P.
144 Nhà thuốc Mai Hoa Nguyễn Thu Hà 135 65 /GPP 12/4/2021
giờ) Đồng Tiến, TPHB
Nhà thuốc (ngoài
145 Nhà thuốc Tâm Bình Hoàng Thị Ngọc Hồi Tổ 14, P. Dân Chủ, TP Hòa Bình 144 91/GPP 28/5/2021
giờ)
SN 557, đường Cù Chính Lan, tổ 12,
146 Nhà thuốc Ngọc Tú Nhà thuốc Lê Ngọc Đỉnh 145 92/GPP 28/5/2021
phường Phương Lâm, TP Hòa Bình
Nhà thuốc (ngoài Nguyễn Thị Quỳnh
147 Nhà thuốc Thu Hà SN 230, tổ 18, phường Tân Thịnh, TPHB 152 26/GPP 28/5/2021
giờ) Hoa
148 Nhà thuốc Liên Nam Nhà thuốc Nguyễn Thị Kim Liên Xóm Hạnh Phúc, xã Thịnh Minh, TPHB 154 93/GPP 08/7/2021
10
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài
153 Nhà thuốc Trường Xuân Bùi Thị Hiếu SN 191, tổ 8, P. Đồng Tiến, TPHB 156 95/GPP 02/8/2021
giờ)
Nhà thuốc (ngoài SN 1159, đường An Dương Vương, tổ
154 Nhà thuốc Hằng Thảo Vũ Thị Thùy Dung 002 83/GPP 02/8/2021
giờ) 7, P. Thái Bình, TPHB
Nhà thuốc (ngoài
155 Nhà thuốc Thảo Nguyên Đinh Văn Huấn SN 147, tổ 1, P. Thịnh Lang, TPHB 329 41/GPP 02/8/2021
giờ)
Nhà thuốc (ngoài Nguyễn Thị Thu
156 Nhà thuốc Kim Khánh SN 240, tổ 13, P. Tân Thịnh, TPHB 391 17/GPP 02/8/2021
giờ) Hương
SN 48, đường Ngô Quyền, tổ 11, P.
157 Nhà thuốc Thanh Thúy Nhà thuốc Trương Quốc Chiến 182 04/GPP 02/8/2021
Phương Lâm, TPHB
P.61/GPP (có
158 Quầy thuốc số 01 Quầy thuốc Nguyễn Huy Anh Tổ 2, phường Kỳ Sơn, TPHB 212 giá trị đến 02/8/2021
01/01/2023)
P.102/GPP (có
159 Quầy thuốc Trần Hùng Quầy thuốc Trần Việt Hùng Tổ 2, phường Kỳ Sơn, TPHB 034 giá trị đến 02/8/2021
01/01/2023)
P.62/GPP (có
Tổ dân phố Tân Lập II, phường Trung
160 Quầy thuốc Minh Trọng Quầy thuốc Vũ Văn Tách 312 giá trị đến 02/8/2021
Minh, TPHB
01/02/2024)
161 Quầy thuốc Hoàng Dung Quầy thuốc Hoàng Thị Dung Tổ 2, phường Kỳ Sơn, TPHB 313 P.66/GPP 02/8/2021
162 Quầy thuốc Minh Nư Quầy thuốc Dương Thị Nư Xóm Ráng, xã Đa Phúc, huyện Yên Thủy 234 P.10/GPP 02/8/2021
163 Quầy thuốc Hùng Trang Quầy thuốc Bùi Thị Trang Xóm Đội 5, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn 115 P.171/GPP 02/8/2021
164 Quầy thuốc số 04 Quầy thuốc Trần Thị Kha Chợ Lồ, xã Phong Phú, huyện Tân Lạc 160 P.206/GPP 02/8/2021
11
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Xóm Ong Man, xã Chí Đạo, huyện Lạc
166 Quầy thuốc Phúc Khang Quầy thuốc Bùi Thị Quy 242 P.23/GPP 02/8/2021
Sơn
Xóm Trung Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện
167 Quầy thuốc Ngọc Sơn Quầy thuốc Bùi Thị Niên 146 P.196/GPP 02/8/2021
Lạc Sơn
168 Quầy thuốc Dương Thị Tân Quầy thuốc Dương Thị Tân Thôn Lũ, xã Phú Thành, huyện Lạc Thủy 149 P.160/GPP 02/8/2021
177 Quầy thuốc Lê Thị Hường Quầy thuốc Lê Thị Hường Khu Lục Cả, thị trấn Bo, huyện Kim Bôi 105 P.163/GPP 15/11/2021
Quầy thuốc Nguyễn Thị Khu Đồng Tiến, thị trấn Bo, huyện Kim
178 Quầy thuốc Nguyễn Thị Huế 126 P.30/GPP 15/11/2021
Huế Bôi
Xóm Đồng Hòa, xã Mỵ Hòa, huyện Kim
179 Quầy thuốc Hà Thị Liên Quầy thuốc Hà Thị Liên 108 P.166/GPP 15/11/2021
Bôi
Xóm Tân Phong, xã Phong Phú, huyện
180 Quầy thuốc số 03 Quầy thuốc Đinh Thị Thủy 192 P.31/GPP 15/11/2021
Tân Lạc
12
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
13
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Số nhà 423, đường Cù Chính Lan,
193 Nhà thuốc Long Châu Nhà thuốc Nguyễn Thị Hà phường Phương Lâm, thành phố Hòa 176 99/GPP 15/11/2021
Bình, tỉnh Hòa Bình
Xóm Tân Phú, xã Phong Phú, huyện Tân
194 Nhà thuốc Linh Chi Nhà thuốc Bùi Văn Thọ 181 100/GPP 15/11/2021
Lạc
Khu 4, thị trấn Mai Châu, huyện Mai
195 Nhà thuốc Liên Nam 2 Nhà thuốc Nguyễn Thị Hiền 180 63/GPP 15/11/2021
Châu
Quầy thuốc Trần Thị Lan Xóm Dường, xã Ngọc Mỹ, huyện Tân
196 Quầy thuốc Trần Thị Lan Anh 185 P.46/GPP 03/12/2021
Ânh Lạc
197 Quầy thuốc Lưu Thị Thảo Quầy thuốc Lưu Thị Thảo Xóm 3, xã Tử Nê, huyện Tân Lạc 143 P.45/GPP 03/12/2021
Nhà thuốc (ngoài Phố Cháy, thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc
202 Nhà thuốc Hà Tâm Bùi Thị Thanh Tâm 163 44/GPP 14/12/2021
giờ) Sơn
14
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài Số nhà 84, khu 3, thị trấn Cao Phong,
215 Nhà thuốc Tâm An Trần Thị Huyền Trang 336 49/GPP 06/01/2022
giờ) huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình
15
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
219 Quầy thuốc số 33 Quầy thuốc Bùi Thị Píp Đội 5, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn 164 P.210/GPP 06/01/2022
Quầy thuốc Phố Lâm Lưu, xã Phú Cường, huyện
220 Quầy thuốc số 09 Nguyễn Thị Nhạn 193 P.228/GPP 06/01/2022
(ngoài giờ) Tân Lạc
Tổ 3, thôn Năm Lu, xã Hòa Sơn, huyện
221 Quầy thuốc Đức Anh số 26 Quầy thuốc Nguyễn Thị Đảm 047 P.113/GPP 06/01/2022
Lương Sơn
Quầy thuốc số 16/KB Đỗ Thôn Thanh Hà, xã Hợp Thanh, huyện
222 Quầy thuốc Đỗ Thị Kim Huệ 219 P.243/GPP 06/01/2022
Thị Kim Huệ Lương Sơn
Quầy thuốc số 22KB/ Thôn Hợp Thung, xã Long Sơn, huyện
223 Quầy thuốc Quách Thị Biên 220 P.244/GPP 06/01/2022
Quách Thị Biên Lương Sơn
Phố Lốc mới, thị trấn Vụ Bản,huyện Lạc
224 Nhà thuốc AZ 4 Nhà thuốc Vũ Minh Quỳnh 358 107/GPP 10/01/2022
Sơn, tỉnh Hòa Bình
Nhà thuốc (ngoài SN 172, Tổ 10, P. Hữu Nghị,TP. Hòa
225 Nhà thuốc Tiến Lực Phạm Tiến Lực 217 37/GPP 10/01/2022
giờ) Bình
Chợ Vó, xã Nhân Nghĩa, huyện Lạc
226 Quầy thuốc số 17 Quầy thuốc Bùi Thị Hoài 016 P.80/GPP 10/01/2022
Sơn, tỉnh Hòa Bình
Đội 5, xã Ân Nghĩa, huyện Lạc Sơn, tỉnh
227 Quầy thuốc số 22 Quầy thuốc Nguyễn Thị Mai 013 P.12/GPP 10/01/2022
Hòa Bình
Phố Dương, xã Ngọc Lương, huyện Yên
228 Quầy thuốc số 27 Quầy thuốc Nguyễn Thị Thìn 012 P.72/GPP 10/01/2022
Thủy, tỉnh Hòa Bình
Xóm Sào (xóm Đồi cũ), xã Đa Phúc,
229 Quầy thuốc số 15 Quầy thuốc Quách Thị Thi 029 P.82/GPP 10/01/2022
huyện Yên Thủy
16
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Nhà thuốc (ngoài Xóm Tân Phú, xã Phong Phú, huyện Tân
234 Nhà thuốc Liên Nam 3 Hà Thị Hạnh 361 110/GPP 21/01/2022
giờ) Lạc, tỉnh Hòa Bình
242 Quầy thuốc Quảng Bình Quầy thuốc Bùi Văn Bình Xóm Chiềng, xã Tân Lập, huyện Lạc Sơn 195 P.229/GPP 21/01/2022
17
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
18
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Quầy thuốc Trần Quang Phố Lâm Hóa 1, xã Vũ Bình, huyện Lạc
257 Quầy thuốc Trần Quang Thông 378 P.284/GPP 08/4/2022
Thông Sơn, tỉnh Hòa Bình
Nhà thuốc (ngoài Số nhà 28, phố Lốc Mới, thị trấn Vụ 359/ĐKK
258 Nhà thuốc Hiếu Trang Bùi Thị Hiền 108/GPP 21/01/2022
giờ) Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình DD-HB
Nhà thuốc (ngoài Số nhà 626, tổ 1, phường Thống Nhất, 360/ĐKK
259 Nhà thuốc Phúc Anh Trần Văn Phúc 109/GPP 21/01/2022
giờ) thành phố Hòa Bình DD-HB
Nhà thuốc (ngoài Xóm Tân Phú, xã Phong Phú, huyện Tân 361/ĐKK
260 Nhà thuốc Liên Nam 3 Hà Thị Hạnh 110/GPP 21/01/2022
giờ) Lạc, tỉnh Hòa Bình DD-HB
364/ĐKKDD
-HB (thay
112/GPP (thay
Số 880-882 đường Cù Chính Lan, thế GCN
thế GCN GPP
263 Nhà thuốc Long Châu 287 Nhà thuốc Trần Thị Huệ phường Phương Lâm, thành phố Hòa ĐKKDD số 16/3/2022
sô 097 ngày
Bình, tỉnh Hòa Bình 169/ĐKKDD
02/8/2021)
-HB ngày
02/8/2021)
19
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Xóm Đúp, xã Tú Sơn, huyện Kim Bôi, 367/ĐKKDD
266 Quầy thuốc Kim Dung Quầy thuốc Đặng Thị Kim Dung P.281 24/3/2022
tỉnh Hòa Bình -HB
Quầy thuốc Diễn Huyền số Thôn Năm Lu, xã Hòa Sơn, huyện 368/ĐKKDD
267 Quầy thuốc Lê Thị Huyền P.282 24/3/2022
12 Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình -HB
Số nhà 799, đường An Dương Vương, tổ
Nhà thuốc (ngoài 340/ĐKKDD
268 Nhà thuốc Hà Khoa 1 Vũ Xuân Trường 5, phường Thái Bình, thành phố Hòa 53/GPP 24/3/2022
giờ) -HB
Bình, tỉnh Hòa Bình
Số 1, đường Hữu Nghị, tổ 7, phường
372/ĐKKDD
269 Nhà Thuốc Hoa Mai Nhà thuốc Lê Thị Giang Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh 118 08/4/2022
-HB
Hòa Bình
Số 100, tổ 3, phường Kỳ Sơn, thành phố 373/ĐKKDD
270 Nhà thuốc An Nhung Nhà thuốc Nguyễn Hồng Nhung 119 08/4/2022
Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
Số 945, tiểu khu Liên Sơn, thị trấn
Nguyễn Thị Thùy 374/ĐKKDD
271 Nhà thuốc Thùy Dương Nhà thuốc Lương Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa 120/GPP 08/4/2022
Dương -HB
Bình
Số 284, đường Trần Hưng Đạo, phường
375/ĐKKDD
272 Nhà thuốc Ngọc Tú 2 Nhà thuốc Đỗ Đức Nhuận Đồng Tiến, thành phố Hòa Bình, tỉnh 121/GPP 08/4/2022
-HB
Hòa Bình
20
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Ki ốt B2, chợ Tân Bình, tổ 5, phường
371/ĐKKDD
278 Nhà thuốc Thu Thủy Nhà thuốc Trần Thị Thủy Tân Hòa, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa 117/GPP 08/4/2022
-HB
Bình
Số nhà 233, tổ 9, đường Thịnh Lang,
Nhà thuốc (ngoài
279 Nhà thuốc Thanh Thúy 2 Trần Thị Minh Nghĩa phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, 390 52/GPP 08/4/2022
giờ)
tỉnh Hòa Bình
Xóm Tân Thành, xã Yên Trị, huyện Yên 50/ĐKKDD-
280 Quầy thuốc số 55 Quầy thuốc Bùi Thanh Tùng P.116/GPP 08/4/2022
Thủy, tỉnh Hòa Bình HB
Công ty Cổ phần Phát triển Cơ sở bán thuốc Khu Đồng Tiến, thị trấn Bo, huyện Kim 032/ĐKKDD
281 Đặng Thị Trang 12/GDP 08/4/2022
Dược Hòa Bình thuốc Bôi, tỉnh Hòa Bình -HB
Số nhà 88, tổ 2, phường Tân Hòa, thành 379/ĐKKDD
282 Nhà thuốc Hồng Khanh Nhà thuốc Vũ Thị Hồng 123/GPP 25/4/2022
phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
Số 2, tổ 12, phường Dân Chủ, thành phố 380/ĐKKDD
283 Nhà thuốc Huy Anh Nhà thuốc Bùi Thị Yến 124/GPP 25/4/2022
Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
Số 918, tổ 7, phường Thái Bình, thành 381/ĐKKDD
284 Nhà thuốc Minh Giang Nhà thuốc Đỗ Thị Hồng Xiêm 125/GPP 25/4/2022
phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
Quầy thuốc Bùi Chợ Phú Lương, xã Quyết Thắng, huyện 386/ĐKKDD
285 Bùi Văn Thản Quầy thuốc P.248/GPP 12/5/2022
Văn Thản Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình -HB
SN 376, đường Hoàng Văn Thụ, tổ 15,
Nhà thuốc Nam 346/ĐKKDD
286 Trần Trọng Phương Nhà thuốc phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, 59/GPP 12/5/2022
Hải -HB
tỉnh Hòa Bình
Nhà thuốc SN 1065, tổ 2, phường Thống Nhất, 387/ĐKKDD
287 Đinh Thị Phương Nhà thuốc 22/GPP 12/5/2022
Phương Tịnh thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
SN 816, đường Cù Chính Lan, tổ 17,
Nhà thuốc Đoàn 388/ĐKKDD
288 Đoàn Thị Chuyên Nhà thuốc phường Phương Lâm, thành phố Hòa 10/GPP 12/5/2022
Chuyên -HB
Bình, tỉnh Hòa Bình
Nhà thuốc An SN 205, tổ 8, phường Đồng Tiến, thành 345/ĐKKDD
289 Nguyễn Chí Luyến Nhà thuốc 58/GPP 12/5/2022
Thái 2 phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
Nhà thuốc Thu Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa 389/ĐKKDD
290 Bùi Công Định Nhà thuốc 06/GPP 12/5/2022
Huyền Bình, tỉnh Hòa Bình -HB
21
Cơ sở kinh doanh Số Giấy chứng nhận
Họ và tên cá nhân Ngày cấp
TT Số GCN Số GCN
Tên cơ sở Loại hình đăng ký quản lý Địa điểm kinh doanh GDP/GPP
ĐKKDD GDP/GPP
chuyên môn
Xóm Ba Cầu, xã Ngọc Lương, huyện 382/ĐKKDD
291 Quầy thuốc Dịu Luận Quầy thuốc Tạ Thị Hồng Dịu P.285/GPP 12/5/2022
Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình -HB
Xóm Ngã Ba, xã Xuất Hóa, huyện Lạc 383/ĐKKDD
292 Quầy thuốc Cường Nhi Quầy thuốc Hà Thái Sơn P.286/GPP 12/5/2022
Sơn, tỉnh Hòa Bình -HB
SỞ Y TẾ HÒA BÌNH
22