Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách CH H GĐCG 2021.2
Danh Sách CH H GĐCG 2021.2
TỔ 1 (1-49)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
2 Giuse Nguyễn Hoàng Kiệt 1989 Gia trưởng KT 295 con rể B Đường 1a
12 Martin Vũ Minh Tân 1988 Gia trưởng KT 285 con A Đức 11a
15 Gieronimo Nguyễn Đức Trường 1988 Gia trưởng KT 263 con Ô Tuân 14a
17 Phero Đồng Nguyên Hà 1977 Gia trưởng KT 207 con B Kinh 16a
18 Phero Đồng Duy Khiêm 1992 Gia trưởng KT 339 con B Kinh 16b
20 Phaolo Hồ Tấn Minh Tuấn 1972 Gia trưởng KT 255 con B Phụng
22 Phanxico Vũ Ngọc Hưng 1986 Gia trưởng KT 302 con rể A Yên 21a
25 Đaminh Nguyễn Minh Châu 1987 Gia trưởng KT 274 con rể Ô Triển 24a
26 Giuse Vũ Đức Hiệu 1972 Gia trưởng KT 105 con Ô Vạn
31 Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972 Gia trưởng KT 125 con Ô Từ 30a
32 Phero Phạm Công Chính 1976 Gia trưởng KT 194 con rể Ô Từ 30b
35 Phanxico Bùi Trọng Khương 1969 Gia trưởng KT 05 con B Thức rượu
36 Phanxico Bùi Trung Khanh 1995 Gia trưởng KT 333 con A Khương 35a
37 Nguyễn Thành Trung 1988 Gia trưởng KT 343 con rể A Khương 35b
39 Phanxico Bùi Minh Khang 1990 Gia trưởng KT 309 con A Bảo 38a
41 Giuse Trần Long Biên 1983 Gia trưởng KT 261 con rể Cố Hùng 47c
42 Anton Nguyễn Quốc Sang 1990 Gia trưởng KT 358 đất A Hùng
43 Giuse Nguyễn Văn Phúc 1983 Gia trưởng KT 190 con rể Ô Đoạn
45 Anton Trần Phúc Lộc 1992 Gia trưởng KT 307 con A Kha 44a
46 Phero Trần Quốc Tuấn 1970 Gia trưởng KT 149 con rể B Lãng
48 Giuse Nguyễn Đức Tiến 1978 Gia trưởng KT 205 con Cố Hùng 47a
49 Giuse Nguyễn Đình Phụng 1980 Gia trưởng KT 206 con Cố Hùng 47b
TỔ 2 (50-90)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
51 Phanxico Nguyễn Quốc Việt 1984 Gia trưởng KT 193 con Ô Đoạn
55 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974 Gia trưởng KT 153 con rể Ô Đoạn
56 Giuse Trần Huy Hoàng 1976 Gia trưởng KT 131 con rể Ô Đoạn
58 Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988 Gia trưởng KT 352 con rể Ô Cường 57a
60 Giuse Võ Anh Tuấn 1983 Gia trưởng KT 300 con rể A Khải 59a
64 Anton Phạm Trường Xuân 1984 Gia trưởng KT 217 con rể Ô Hữu 63a
65 Giuse Nguyễn Văn Định 1983 Gia trưởng KT 250 con rể Ô Hữu 63b
66 Maria Trần Thị Kim Chi 1971 Hiền mẫu KT 214 con B Thụ
67 Gioan Nguyễn Công Trọng 1971 Gia trưởng KT 304 con rể B Thụ
69 Teresa Nguyễn Thị Thanh Lân 1959 Cao niên KT 312 chị Ô Nam
71 Đaminh Nguyễn Văn Hiền 1968 Gia trưởng KT 132 con Ô Mạnh
73 Giuse Vũ Hoàng Minh Vương 1991 Gia trưởng KT 318 con rể Ô Đức 72a
75 Giuse Bùi Văn Hưng 1978 Gia trưởng KT 203 con rể B Trường
76 Đaminh Trần Trí Đức 1977 Gia trưởng KT 218 con B Trường
77 Giuse Nguyễn Văn Khương 1991 Gia trưởng KT 315 con rể B Trường
79 Giuse Nguyễn Ánh Duy 1988 Gia trưởng KT 355 con rể A Hạnh 78a
81 Luca Nguyễn Hồng Khanh 1991 Gia trưởng KT 316 con rể A Hà 80a
82 Gioan Baotixita Nguyễn Hữu Than 1970 Gia trưởng KT 106 con Ô Ban
85 Phanxico Xavie Bùi Trần Quang 1992 Gia trưởng KT 332 con Ô Đảm
88 Gioan Baotixita Bùi Minh Nhật 1992 Gia trưởng KT 341 con A Tuệ 87a
89 Gioan Baotixita Bùi Gia Thuyết 1989 Gia trưởng KT 346 con A Tuệ 87b
90 Phaolo Phan Tất Đạt 1981 Gia trưởng KT 331 con rể A Tuệ
TỔ 3 (91-128)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
91 Simon Phạm Anh Dũng 1972 Gia trưởng KT 161 con rể Ô Đạm
93 Giuse Nguyễn Công Bình 1980 Gia trưởng KT 278 con rể A Đồng
97 Phero Trần Văn Quốc 1986 Gia trưởng KT 322 gần nhà Minh cù
lao
98 Phanxico Nguyễn Đa Minh 1965 Gia trưởng KT 245 Cù Lao
99 Giuse Nguyễn Duy Quang 1990 Gia trưởng KT 320 con Ô Minh bờ 98a
sông
100 Giuse Ngô Phát Triển 1988 Gia trưởng KT 326 con rể A Minh cù 98b
lao
101 Vinhson Nguyễn Trọng Khấn 1955 Cao niên KT 280 Bờ Sông
102 Giuse Đỗ Văn Từ 1972 Gia trưởng KT 306 Đất sau Bình Hà
103 Giuse Vũ Duy Nhật 1982 Gia trưởng KT 232 con Ô Xuyến
105 Martino Nguyễn Vinh Quang 1991 Gia trưởng KT 340 con rể Ô Cử
106 Đaminh Võ Mộng Khanh 1970 Gia trưởng KT 301 gần nhà Hà
108 Giuse Lại Huy Khánh 1984 Gia trưởng KT 336 con rể A Tuệ
110 Gioan Baotixita Nguyễn Văn Khoa 1980 Gia trưởng KT 192 con rể Ô Quân
111 Martino Vũ Mạc Phong 1970 Gia trưởng KT 169 con rể Ô Quân
112 Martino Nguyễn Bảo Duy 1985 Gia trưởng KT 252 con Ô Quân 109a
113 Giuse Trần Thanh Sơn 1974 Gia trưởng KT 97 con rể Cụ Ngọ
114 Giuse Phan Trọng Hiếu 1980 Gia trưởng KT 170 con rể Ô Ty
116 Giacobe Đỗ Phạm Quang Vinh 1996 Gia trưởng KT 342 con Ô Luật 115a
120 Giuse Nguyễn Thanh Hoàng 1969 Gia trưởng KT 112 con rể Ô Hạp
122 Giuse Nguyễn Hữu Lợi 1976 Gia trưởng KT 209 con rể Ô Hạp
123 Gioan Baotixita Phạm Duy Tân 1984 Gia trưởng KT 328
124 Maria Đỗ Thị Hưng 1963 Gia trưởng KT 167 đất B cố Thức
126 Giuse Trần Quốc Tuấn 1966 Gia trưởng KT 09 con B Sinh 128a
127 Giuse Trần Văn Khôi 1992 Gia trưởng KT 327 con A Tuấn Sinh 128b
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
129 Micae Nguyễn Ngọc Thiện 1989 Gia trưởng KT 267 con A Đại
131 Martino Nguyễn Bảo Quốc 1989 Gia trưởng KT 271 con B Lộc 130a
134 Giuse Trần Mạnh Tuyên 1972 Gia trưởng KT 116 con Ô Hạp
135 Phero Nguyễn Ngọc Sơn 1970 Gia trưởng KT 96 con rể Ô Hạp
136 Gioan Baotixita Tạ Minh Hoàng 1978 Gia trưởng KT 249 trước B Cố Thức
141 Phero Nguyễn Hoàng Bình 1975 Gia trưởng KT 179 Con Ô Hưng 140a
142 Micae Lê Tiến Đạt 1978 Gia trưởng KT 353 con rể Ô Hưng 140b
143 Phero Nguyễn Hoàng Phong 1971 Gia trưởng KT 142 con Ô Hưng
144 Phero Nguyễn Hoàng Chương 1973 Gia trưởng KT 145 con Ô Hưng
147 Martina Vũ Ngô Hoàng Tuấn 1983 Gia trưởng KT 348 con A Thịnh 146a
148 Gioan Baotixita Vũ Đông Dương 1985 Gia trưởng KT 359 con B Thông 146b
149 Maria Vũ Thị Yên 1959 Cao niên KT 357 gần nhà B Thông
152 Giuse Vũ Duy Thái 1978 Gia trưởng KT 317 con Ô Xuyến 152a
154 Phaxico Mai Quang Minh 1992 Gia trưởng KT 311 con Ô Công 153a
155 Đaminh Huỳnh Văn Luận 1983 Gia trưởng KT 256 con rể Ô Công 153b
156 Đaminh Lâm Văn Tho 1984 Gia trưởng KT 344 con rể A Công 153c
157 Đaminh Nguyễn Đức Oánh 1974 Gia trưởng KT 165 con Ô Láng
158 Giuse Trần Văn Thủy 1963 Gia trưởng KT 34 con Ô Tản
159 Maria Ng Thị Hoàng Ngọc Trâm 1981 Gia trưởng KT 176 con Ô Thực
161 Phanxico Nguyễn Văn Hiền 1968 Gia trưởng KT 22 con rể Ô Tản 160a
162 Giuse Trần Hoàng Anh Tuấn 1983 Gia trưởng KT 354 con Ô Tản 160b
163 Maria Nguyễn Thị Kim Tuyến 1950 Cao niên KT 81 B Lãng
164 Giuse Lương Hồng Dũng 1979 Gia trưởng KT 177 con B Lãng 163a
166 Phero Chu Văn Trí 1985 Gia trưởng KT 253 con rể A Hương 165a
168 Đaminh Nguyễn Văn Chính 1973 Gia trưởng KT 277 đất B Loan
170 Gioan Nguyễn Sơn Hà 1977 Gia trưởng KT 222 con rể Ô Độ 169a
171 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 1986 Gia trưởng KT 347 con Ô Độ 169b
173 Đaminh Nguyễn Phi Hùng 1981 Gia trưởng KT 234 con Ô Hòa 172a
175 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 1983 Gia trưởng KT 273 con Ô Thú 174a
176 Giuse Mai Phước Thái 1971 Gia trưởng KT 329 trước nhà B Kinh
177 Giuse Nguyễn Quốc Hiệp 1965 Gia trưởng KT 292 đất Ô Hai
178 Giuse Nguyễn Bùi Trường Tâm 1990 Gia trưởng KT 337 con A Hiệp 177a
179 Giuse Ngô Văn Dưỡng 1991 Gia trưởng KT 325 trước nhà Ô
Tuân
180 Giacobe Trần Tiến Phú 1988 Gia trưởng KT 294 đất Ô Hai
181 Giuse Ngô Mạnh Hùng 1960 Cao niên KT 293 đất Ô Hai
182 Giuse Ngô Thanh Duy 1989 Gia trưởng KT 298 bên cạnh Ô Hai 181a
183 Giuse Phạm Đức Thịnh 1951 Cao niên KT 146 Ô Toản
187 Phanxico Trần Văn Tuấn 1962 Gia trưởng KT 90 Tuấn Sáu
188 Phero Bùi Thanh Hoàng 1973 Gia trưởng KT 272 đất Ô Sáu
TỔ 5 (189-227)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
189 Vincente Nguyễn Ngọc Bình 1980 Gia trưởng KT 189 con rể Ô Thủy
190 Giuse Vũ Long Giang 1975 Gia trưởng KT 284 đất Ô Sáu
192 Augustio Nguyễn Văn Nhân 1945 Cao niên KT 242 Cố Nhân
196 Gioan Nguyễn Văn Tiến 1971 Gia trưởng KT 113 con Ô Ry
197 Phero Bùi Văn Tiến 1984 Gia trưởng KT 350 con rể A Tiến 196a
199 Gioan Nguyễn Văn Khang 1968 Gia trưởng KT 215 con Ô Ry
201 Gioan Nguyễn Hải Đăng 1982 Gia trưởng KT 199 con A Đồng 200a
202 Gioan Nguyễn Phương Đông 1984 Gia trưởng KT 211 con A Đồng 200b
204 Giuse Phạm Thế Bảo 1981 Gia trưởng KT 229 con Ô Ban 203a
206 Đaminh Nguyễn Thanh Tùng 1972 Gia trưởng KT 162 con Ô Tươi
207 Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979 Gia trưởng KT 210 con Ô Tươi
208 Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981 Gia trưởng KT 196 con Ô Tươi
209 Đaminh Nguyễn Quốc Cường 1984 Gia trưởng KT 235 con Ô Tươi
210 Đaminh Nguyễn Quang Khải 1980 Gia trưởng KT 54 con Ô Tươi
211 Giuse Huỳnh Tuấn Anh 1988 Gia trưởng KT 319 nhà Ô Cư
213 Giuse Trương Văn Sơn 1983 Gia trưởng KT 191 con rể B Thông
214 Giuse Vũ Chiến Thắng 1971 Gia trưởng KT 188 con B Thông
217 Toma Nguyễn Xuân Trường 1966 Gia trưởng KT 115 con Ô Vân
218 Toma Nguyễn Công Thành 1962 Gia trưởng KT 121 con Ô Vận
219 Đaminh Trần Đình Minh 1972 Gia trưởng KT 185 con B Sinh
220 Phero Phạm Khắc Bính 1970 Gia trưởng KT 351 đất ruộng
222 Giuse Vũ Quốc Thông 1978 Gia trưởng KT 305 gần nhà Thành
224 Augustio Trần Thanh Phú 1990 Gia trưởng KT 268 con A Phước 223a
225 Giuse Châu Hữu Thành 1961 Gia trưởng KT 80 con rể Ô Hạp
226 Đaminh Nguyễn Văn Hưng 1966 Gia trưởng KT 110 con B Mắm
227 Maria Nguyễn Thị Minh 1965 Hiền mẫu KT 70 chị Cát
TỔ 6 (228-274)
STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ
228 Phero Nguyễn Đại Còn 1974 Gia trưởng KT 108 con rể Ô Tình 267a
230 Giuse Nguyễn Minh Hải 1985 Gia trưởng KT 237 con B Sanh 229a
232 Maria Trần Thị Anh Đào 1968 Hiền mẫu KT 297
237 Giuse Hồ Phi Long 1988 Gia trưởng KT 258 con B Tài 236a
238 Anna Hồ Thị Tâm 1956 Cao niên KT 109 Con B Trọng
239 Giuse Trần Thiện Thanh Toàn 1985 Gia trưởng KT 262 con C Tân
240 Anna Trần Thị Phương Anh 1980 Gia trưởng KT 279 con C Tân
241 Phero Nguyễn Văn Vũ 1979 Gia trưởng KT 224 con rể C Tân
242 Giuse Đặng Thành Vũ 1976 Gia trưởng KT 175 con rể C Tân
244 Giuse Nguyễn Đức Chung 1965 Gia trưởng KT 103 con B Quỳnh
245 Giuse Nguyễn Đức Thu 1962 Gia trưởng KT 72 Hùng; con B
Quỳnh
246 Đaminh Nguyễn Minh Đăng 1990 Gia trưởng KT 310 con rể A Hùng
247 Giuse Nguyễn Đức Hoàn 1992 Gia trưởng KT 338 con A Hùng 245a
248 Giuse Đỗ Quang Lưỡng 1975 Gia trưởng KT 335 xóm B Quỳnh
249 Hồ Phương Linh 1981 Gia trưởng KT 265 con rể Ô Tình 267b
250 Giuse Nguyễn Đức Mẫn 1976 Gia trưởng KT 276 xóm B Quỳnh
251 Anna Khuất Thị Bạch Lan 1957 Cao niên KT 299 gần nhà Mẫn
252 Giuse Ngô Hoàng Biểu 1973 Gia trưởng KT 291 sau nhà Dũng
253 Giuse Hồ Tấn Minh Tú 1976 Gia trưởng KT 180 con rể Ô Thú
254 Giuse Nguyễn Duy Khánh 1967 Gia trưởng KT 287 xóm B Quỳnh
255 Giuse Nguyễn Đức Lập 1971 Gia trưởng KT 157 con B Quỳnh
256 Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970 Gia trưởng KT 321 con rể B Quỳnh
258 Maria Nguyễn Ngọc Bình 1982 Hiền mẫu KT 183 con Ô Liệu 257a
260 Trần Đắc Nha Gia trưởng KT 111 con rể Ô Trung 259a
(chuẩn)
261 Đaminh Lê Long Xuyên 1971 Gia trưởng KT 144 con Ô Trung 259b
262 Phaolo Hồ Huy Cường 1983 Gia trưởng KT 227 con Ô Trung
263 Đaminh Trần Quang Hiền 1971 Gia trưởng KT 154 con rể Ô Trung
265 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966 Gia trưởng KT 74 con B Kìm
266 Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995 Gia trưởng KT 349 con A Minh 265a
268 Gioan Nguyễn Hoàng Quốc Nguyên 1989 Gia trưởng KT 334 con Ô Tình 267c
270 Giuse Phạm Tấn Lực 1974 Gia trưởng KT 164 con rể Ô Oa
272 Giuse Nguyễn Sĩ Phú 1980 Gia trưởng KT 324 con rể Ô Hùng 271a
274 Batolomeo Nguyễn Khánh 1987 Gia trưởng KT 281 con Ô Hỷ 273a