You are on page 1of 15

DANH SÁCH CHỦ HỘ GĐCG KHU A

TỔ 1 (1-49)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

1 Maria Nguyễn Thị Nghi 1956 Cao niên KT 57 B Đường

2 Giuse Nguyễn Hoàng Kiệt 1989 Gia trưởng KT 295 con rể B Đường 1a

3 Toma Vũ Minh Hoàng 1956 Cao niên KT 50

4 Toma Vũ Duy Phương 1984 Gia trưởng KT 182 con Ô Hoàng 3a

5 Giuse Vũ Thanh Bình 1982 Gia trưởng KT 208 con Ô Hoàng, rể 3b


ÔTy
6 Giuse Vũ Ngọc Anh 1957 Cao niên KT 51

7 Giuse Vũ Quang Vinh 1981 Gia trưởng KT 243 con Ô Anh 6a

8 Toma Vũ Chính Đại 1966 Gia trưởng KT 130

9 Maria Trần Mỹ Lan 1963 Hiền mẫu KT 128 vợ A Khoa

10 Toma Vũ Đức Huân 1986 Gia trưởng KT 200 con C Khoa 9a

11 Toma Vũ Minh Đức 1962 Gia trưởng KT 129

12 Martin Vũ Minh Tân 1988 Gia trưởng KT 285 con A Đức 11a

13 Toma Vũ Đức Chính 1964 Gia trưởng KT 52

14 Gieronimo Nguyễn Văn Tuân 1959 Cao niên KT 23

15 Gieronimo Nguyễn Đức Trường 1988 Gia trưởng KT 263 con Ô Tuân 14a

16 Maria Nguyễn Thị Ngọ 1957 Cao niên KT 24 B Kinh

17 Phero Đồng Nguyên Hà 1977 Gia trưởng KT 207 con B Kinh 16a

18 Phero Đồng Duy Khiêm 1992 Gia trưởng KT 339 con B Kinh 16b

19 Phanxico Nguyễn Văn Vàng 1964 Gia trưởng KT 76

20 Phaolo Hồ Tấn Minh Tuấn 1972 Gia trưởng KT 255 con B Phụng

21 Phanxico Nguyễn Văn Yên 1966 Gia trưởng KT 40

22 Phanxico Vũ Ngọc Hưng 1986 Gia trưởng KT 302 con rể A Yên 21a

23 Đaminh Đinh Nam Thứ 1960 Cao niên KT 45

24 Vincente Vũ Hữu Triển 1952 Cao niên KT 46

25 Đaminh Nguyễn Minh Châu 1987 Gia trưởng KT 274 con rể Ô Triển 24a
26 Giuse Vũ Đức Hiệu 1972 Gia trưởng KT 105 con Ô Vạn

27 Vincente Nguyễn Tòng Kính 1968 Gia trưởng KT 290

28 Giuse Đoàn Kim Long 1968 Gia trưởng KT 134

29 Maria Đoàn Thị Khiêm 1953 Cao niên KT 133

30 Đaminh Đinh Văn Từ 1948 Cao niên KT 31

31 Giuse Đinh Nghệ Tĩnh 1972 Gia trưởng KT 125 con Ô Từ 30a

32 Phero Phạm Công Chính 1976 Gia trưởng KT 194 con rể Ô Từ 30b

33 Phero Nguyễn Văn Tuấn 1960 Cao niên KT 07 con rể B Long

34 Giuse Võ Quốc Sơn 1983 Gia trưởng KT 313

35 Phanxico Bùi Trọng Khương 1969 Gia trưởng KT 05 con B Thức rượu

36 Phanxico Bùi Trung Khanh 1995 Gia trưởng KT 333 con A Khương 35a

37 Nguyễn Thành Trung 1988 Gia trưởng KT 343 con rể A Khương 35b

38 Phanxico Bùi Văn Bảo 1962 Gia trưởng KT 38

39 Phanxico Bùi Minh Khang 1990 Gia trưởng KT 309 con A Bảo 38a

40 Phero Phạm Văn Tiến 1961 Gia trưởng KT 94 con rể B Thụ

41 Giuse Trần Long Biên 1983 Gia trưởng KT 261 con rể Cố Hùng 47c

42 Anton Nguyễn Quốc Sang 1990 Gia trưởng KT 358 đất A Hùng

43 Giuse Nguyễn Văn Phúc 1983 Gia trưởng KT 190 con rể Ô Đoạn

44 Anton Trần Văn Kha 1962 Gia trưởng KT 275

45 Anton Trần Phúc Lộc 1992 Gia trưởng KT 307 con A Kha 44a

46 Phero Trần Quốc Tuấn 1970 Gia trưởng KT 149 con rể B Lãng

47 Giuse Nguyễn Văn Hùng 1944 Cao niên KT 06 cố Hùng

48 Giuse Nguyễn Đức Tiến 1978 Gia trưởng KT 205 con Cố Hùng 47a

49 Giuse Nguyễn Đình Phụng 1980 Gia trưởng KT 206 con Cố Hùng 47b
TỔ 2 (50-90)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

50 Phanxico Nguyễn Văn Đoạn 1944 Cao niên KT 01

51 Phanxico Nguyễn Quốc Việt 1984 Gia trưởng KT 193 con Ô Đoạn

52 Teresa Đỗ Thị Ngọc Hiên 1952 Cao niên KT 08

53 Phero Đỗ Tiến Lợi 1962 Gia trưởng KT 86 con B Long

54 Martin Đinh Ngọc Thiện 1971 Gia trưởng KT 156

55 Giuse Nguyễn Thiện Hiệp 1974 Gia trưởng KT 153 con rể Ô Đoạn

56 Giuse Trần Huy Hoàng 1976 Gia trưởng KT 131 con rể Ô Đoạn

57 Giuse Maria Nguyễn Thế Cường 1962 Gia trưởng KT 202

58 Giuse Huỳnh Thanh Lý 1988 Gia trưởng KT 352 con rể Ô Cường 57a

59 Gioan Baotixita Kim Văn Khải 1961 Gia trưởng KT 85

60 Giuse Võ Anh Tuấn 1983 Gia trưởng KT 300 con rể A Khải 59a

61 Đaminh Nguyễn Văn Nam 1969 Gia trưởng KT 100

62 Đaminh Lã Quí Hùng 1966 Gia trưởng KT 48 con rể Cố Hùng

63 Đaminh Uông Văn Hữu 1957 Cao niên KT 25

64 Anton Phạm Trường Xuân 1984 Gia trưởng KT 217 con rể Ô Hữu 63a

65 Giuse Nguyễn Văn Định 1983 Gia trưởng KT 250 con rể Ô Hữu 63b

66 Maria Trần Thị Kim Chi 1971 Hiền mẫu KT 214 con B Thụ

67 Gioan Nguyễn Công Trọng 1971 Gia trưởng KT 304 con rể B Thụ

68 Maria Nguyễn Thị Tho 1942 Gia trưởng KT 18 B Sáng

69 Teresa Nguyễn Thị Thanh Lân 1959 Cao niên KT 312 chị Ô Nam

70 Toma Nguyễn Văn Nam 1955 Cao niên KT 14

71 Đaminh Nguyễn Văn Hiền 1968 Gia trưởng KT 132 con Ô Mạnh

72 Đaminh Nguyễn Văn Đức 1961 Gia trưởng KT 83 con Ô Mạnh

73 Giuse Vũ Hoàng Minh Vương 1991 Gia trưởng KT 318 con rể Ô Đức 72a

74 Maria Hà Thị Liên 1958 Cao niên KT 17 chị Trường

75 Giuse Bùi Văn Hưng 1978 Gia trưởng KT 203 con rể B Trường

76 Đaminh Trần Trí Đức 1977 Gia trưởng KT 218 con B Trường
77 Giuse Nguyễn Văn Khương 1991 Gia trưởng KT 315 con rể B Trường

78 Inaxu Nguyễn Hồng Hạnh 1968 Gia trưởng KT 82

79 Giuse Nguyễn Ánh Duy 1988 Gia trưởng KT 355 con rể A Hạnh 78a

80 Gioan Baotixita Nguyễn Hồng Hà 1961 Gia trưởng KT 91

81 Luca Nguyễn Hồng Khanh 1991 Gia trưởng KT 316 con rể A Hà 80a

82 Gioan Baotixita Nguyễn Hữu Than 1970 Gia trưởng KT 106 con Ô Ban

83 Giuse Võ Tuấn Anh 1972 Gia trưởng KT 127 con rể Ô Ban

84 Giuse Trần Sơn Hải 1965 Gia trưởng KT 99 con Ô Long

85 Phanxico Xavie Bùi Trần Quang 1992 Gia trưởng KT 332 con Ô Đảm

86 Giuse Nguyễn Văn Đạm 1947 Cao niên KT 21

87 Gioan Bùi Chí Tuệ 1962 Gia trưởng KT 26

88 Gioan Baotixita Bùi Minh Nhật 1992 Gia trưởng KT 341 con A Tuệ 87a

89 Gioan Baotixita Bùi Gia Thuyết 1989 Gia trưởng KT 346 con A Tuệ 87b

90 Phaolo Phan Tất Đạt 1981 Gia trưởng KT 331 con rể A Tuệ
TỔ 3 (91-128)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

91 Simon Phạm Anh Dũng 1972 Gia trưởng KT 161 con rể Ô Đạm

92 M Goreti Nguyễn Thụy Thanh Nhã Hiền mẫu KT 233

93 Giuse Nguyễn Công Bình 1980 Gia trưởng KT 278 con rể A Đồng

94 Vinhson Phạm Vũ Minh Tú 1979 Gia trưởng KT 230 Bờ Sông

95 Giuse Trần Duy Sơn 1985 Gia trưởng KT 288 Bờ Sông

96 Đaminh Nguyễn Anh Tuấn 1977 Gia trưởng KT 231 Bờ Sông

97 Phero Trần Văn Quốc 1986 Gia trưởng KT 322 gần nhà Minh cù
lao
98 Phanxico Nguyễn Đa Minh 1965 Gia trưởng KT 245 Cù Lao

99 Giuse Nguyễn Duy Quang 1990 Gia trưởng KT 320 con Ô Minh bờ 98a
sông
100 Giuse Ngô Phát Triển 1988 Gia trưởng KT 326 con rể A Minh cù 98b
lao
101 Vinhson Nguyễn Trọng Khấn 1955 Cao niên KT 280 Bờ Sông

102 Giuse Đỗ Văn Từ 1972 Gia trưởng KT 306 Đất sau Bình Hà

103 Giuse Vũ Duy Nhật 1982 Gia trưởng KT 232 con Ô Xuyến

104 Phero Nguyễn Văn Cử 1950 Cao niên KT 43

105 Martino Nguyễn Vinh Quang 1991 Gia trưởng KT 340 con rể Ô Cử

106 Đaminh Võ Mộng Khanh 1970 Gia trưởng KT 301 gần nhà Hà

107 Vincente Đặng Đình Cơ 1983 Gia trưởng KT 248 Bờ Sông

108 Giuse Lại Huy Khánh 1984 Gia trưởng KT 336 con rể A Tuệ

109 Gioan Nguyễn Trọng Hiền 1949 Cao niên KT 12 Ô Quân

110 Gioan Baotixita Nguyễn Văn Khoa 1980 Gia trưởng KT 192 con rể Ô Quân

111 Martino Vũ Mạc Phong 1970 Gia trưởng KT 169 con rể Ô Quân

112 Martino Nguyễn Bảo Duy 1985 Gia trưởng KT 252 con Ô Quân 109a

113 Giuse Trần Thanh Sơn 1974 Gia trưởng KT 97 con rể Cụ Ngọ

114 Giuse Phan Trọng Hiếu 1980 Gia trưởng KT 170 con rể Ô Ty

115 Giacobe Đỗ Quang Luật 1969 Gia trưởng KT 120

116 Giacobe Đỗ Phạm Quang Vinh 1996 Gia trưởng KT 342 con Ô Luật 115a

117 Đaminh Lương Văn Ty 1953 Gia trưởng KT 11


118 Anna Trần Thị Thu Hà 1964 Hiền mẫu KT 187 con B Tuất

119 Maria Ngô Thị Nguyệt Ánh 1943 Cao niên KT 03

120 Giuse Nguyễn Thanh Hoàng 1969 Gia trưởng KT 112 con rể Ô Hạp

121 Giuse Trần Khắc Huân 1961 Gia trưởng KT 140

122 Giuse Nguyễn Hữu Lợi 1976 Gia trưởng KT 209 con rể Ô Hạp

123 Gioan Baotixita Phạm Duy Tân 1984 Gia trưởng KT 328

124 Maria Đỗ Thị Hưng 1963 Gia trưởng KT 167 đất B cố Thức

125 Laurenso Ninh Văn Định 1966 Gia trưởng KT 213

126 Giuse Trần Quốc Tuấn 1966 Gia trưởng KT 09 con B Sinh 128a

127 Giuse Trần Văn Khôi 1992 Gia trưởng KT 327 con A Tuấn Sinh 128b

128 Maria Lương Thị Mến 1945 Cao niên KT 10 B Sinh


TỔ 4 (129-188)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

129 Micae Nguyễn Ngọc Thiện 1989 Gia trưởng KT 267 con A Đại

130 Anna Nguyễn Thị Hiền 1954 Cao niên KT 33 B Lộc

131 Martino Nguyễn Bảo Quốc 1989 Gia trưởng KT 271 con B Lộc 130a

132 Cecilia Nguyễn Thị Ngọc 1967 Hiền mẫu KT 198

133 Maria Đinh Thị Phin 1940 Cao niên KT 13 Bà Hạp

134 Giuse Trần Mạnh Tuyên 1972 Gia trưởng KT 116 con Ô Hạp

135 Phero Nguyễn Ngọc Sơn 1970 Gia trưởng KT 96 con rể Ô Hạp

136 Gioan Baotixita Tạ Minh Hoàng 1978 Gia trưởng KT 249 trước B Cố Thức

137 Giuse Trần Khắc Huy 1963 Gia trưởng KT 04

138 Maria Nguyễn Thị Lợi 1948 Cao niên KT 35 B Diên

139 Giuse Nguyễn Văn Đệ 1969 Gia trưởng KT 171

140 Phero Nguyễn Văn Hưng 1949 Cao niên KT 27

141 Phero Nguyễn Hoàng Bình 1975 Gia trưởng KT 179 Con Ô Hưng 140a

142 Micae Lê Tiến Đạt 1978 Gia trưởng KT 353 con rể Ô Hưng 140b

143 Phero Nguyễn Hoàng Phong 1971 Gia trưởng KT 142 con Ô Hưng

144 Phero Nguyễn Hoàng Chương 1973 Gia trưởng KT 145 con Ô Hưng

145 Maria Nguyễn Thị Soi 1955 Cao niên KT 30 B Thông

146 Giuse Vũ Quốc Thịnh 1969 Gia trưởng KT 47 con B Thông

147 Martina Vũ Ngô Hoàng Tuấn 1983 Gia trưởng KT 348 con A Thịnh 146a

148 Gioan Baotixita Vũ Đông Dương 1985 Gia trưởng KT 359 con B Thông 146b

149 Maria Vũ Thị Yên 1959 Cao niên KT 357 gần nhà B Thông

150 Laurenso Nguyễn Thái Sơn 1975 Gia trưởng KT 195

151 Giuse Vũ Đình Xuyến 1951 Cao niên KT 98

152 Giuse Vũ Duy Thái 1978 Gia trưởng KT 317 con Ô Xuyến 152a

153 Đaminh Mai Trí Công 1958 Cao niên KT 92

154 Phaxico Mai Quang Minh 1992 Gia trưởng KT 311 con Ô Công 153a

155 Đaminh Huỳnh Văn Luận 1983 Gia trưởng KT 256 con rể Ô Công 153b
156 Đaminh Lâm Văn Tho 1984 Gia trưởng KT 344 con rể A Công 153c

157 Đaminh Nguyễn Đức Oánh 1974 Gia trưởng KT 165 con Ô Láng

158 Giuse Trần Văn Thủy 1963 Gia trưởng KT 34 con Ô Tản

159 Maria Ng Thị Hoàng Ngọc Trâm 1981 Gia trưởng KT 176 con Ô Thực

160 Teresa Trần Thị Phin Cao niên KT 20 Bà Tản

161 Phanxico Nguyễn Văn Hiền 1968 Gia trưởng KT 22 con rể Ô Tản 160a

162 Giuse Trần Hoàng Anh Tuấn 1983 Gia trưởng KT 354 con Ô Tản 160b

163 Maria Nguyễn Thị Kim Tuyến 1950 Cao niên KT 81 B Lãng

164 Giuse Lương Hồng Dũng 1979 Gia trưởng KT 177 con B Lãng 163a

165 Phero Phạm Xuân Hương 1964 Gia trưởng KT 36

166 Phero Chu Văn Trí 1985 Gia trưởng KT 253 con rể A Hương 165a

167 Giuse Nguyễn Văn Lưu 1953 Cao niên KT 173

168 Đaminh Nguyễn Văn Chính 1973 Gia trưởng KT 277 đất B Loan

169 Đaminh Nguyễn Ngọc Độ 1957 Cao niên KT 44

170 Gioan Nguyễn Sơn Hà 1977 Gia trưởng KT 222 con rể Ô Độ 169a

171 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 1986 Gia trưởng KT 347 con Ô Độ 169b

172 Matheu Nguyễn An Hòa 1942 Cao niên KT 42

173 Đaminh Nguyễn Phi Hùng 1981 Gia trưởng KT 234 con Ô Hòa 172a

174 Đaminh Nguyễn Văn Thú 1954 Cao niên KT 28

175 Đaminh Nguyễn Minh Hoàng 1983 Gia trưởng KT 273 con Ô Thú 174a

176 Giuse Mai Phước Thái 1971 Gia trưởng KT 329 trước nhà B Kinh

177 Giuse Nguyễn Quốc Hiệp 1965 Gia trưởng KT 292 đất Ô Hai

178 Giuse Nguyễn Bùi Trường Tâm 1990 Gia trưởng KT 337 con A Hiệp 177a

179 Giuse Ngô Văn Dưỡng 1991 Gia trưởng KT 325 trước nhà Ô
Tuân
180 Giacobe Trần Tiến Phú 1988 Gia trưởng KT 294 đất Ô Hai

181 Giuse Ngô Mạnh Hùng 1960 Cao niên KT 293 đất Ô Hai

182 Giuse Ngô Thanh Duy 1989 Gia trưởng KT 298 bên cạnh Ô Hai 181a

183 Giuse Phạm Đức Thịnh 1951 Cao niên KT 146 Ô Toản

184 Giuse Đinh Quang Trung 1967 Gia trưởng KT 87


185 Giuse Nguyễn Diệp Anh 1957 Cao niên KT 123 Ô Phong

186 Anton Nguyễn Văn Thuyên 1967 Gia trưởng KT 124

187 Phanxico Trần Văn Tuấn 1962 Gia trưởng KT 90 Tuấn Sáu

188 Phero Bùi Thanh Hoàng 1973 Gia trưởng KT 272 đất Ô Sáu
TỔ 5 (189-227)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

189 Vincente Nguyễn Ngọc Bình 1980 Gia trưởng KT 189 con rể Ô Thủy

190 Giuse Vũ Long Giang 1975 Gia trưởng KT 284 đất Ô Sáu

191 Laurenso Trần Quốc Doanh 1976 Gia trưởng KT 122

192 Augustio Nguyễn Văn Nhân 1945 Cao niên KT 242 Cố Nhân

193 Đaminh Nguyễn Văn Hưng 1961 Gia trưởng KT 62 Ô Đạt

194 Đaminh Nguyễn Văn Thuyết 1959 Cao niên KT 117

195 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1961 Gia trưởng KT 102

196 Gioan Nguyễn Văn Tiến 1971 Gia trưởng KT 113 con Ô Ry

197 Phero Bùi Văn Tiến 1984 Gia trưởng KT 350 con rể A Tiến 196a

198 Gioan Nguyễn Văn Luyện 1974 Gia trưởng KT 138

199 Gioan Nguyễn Văn Khang 1968 Gia trưởng KT 215 con Ô Ry

200 Gioan Nguyễn Văn Đồng 1959 Cao niên KT 56 con Ô Ry

201 Gioan Nguyễn Hải Đăng 1982 Gia trưởng KT 199 con A Đồng 200a

202 Gioan Nguyễn Phương Đông 1984 Gia trưởng KT 211 con A Đồng 200b

203 Giuse Phạm Văn Ban 1953 Cao niên KT 58

204 Giuse Phạm Thế Bảo 1981 Gia trưởng KT 229 con Ô Ban 203a

205 Đaminh Nguyễn Văn Gích 1953 Cao niên KT 66

206 Đaminh Nguyễn Thanh Tùng 1972 Gia trưởng KT 162 con Ô Tươi

207 Đaminh Nguyễn Thanh Tú 1979 Gia trưởng KT 210 con Ô Tươi

208 Đaminh Nguyễn Quang Huy 1981 Gia trưởng KT 196 con Ô Tươi

209 Đaminh Nguyễn Quốc Cường 1984 Gia trưởng KT 235 con Ô Tươi

210 Đaminh Nguyễn Quang Khải 1980 Gia trưởng KT 54 con Ô Tươi

211 Giuse Huỳnh Tuấn Anh 1988 Gia trưởng KT 319 nhà Ô Cư

212 Maria Mai Thị Lụa 1938 Cao niên KT 236

213 Giuse Trương Văn Sơn 1983 Gia trưởng KT 191 con rể B Thông

214 Giuse Vũ Chiến Thắng 1971 Gia trưởng KT 188 con B Thông

215 Đaminh Phạm Văn Tâm 1966 Gia trưởng KT 136


216 Toma Nguyễn Anh Tuấn 1971 Gia trưởng KT 141 con Ô Vận

217 Toma Nguyễn Xuân Trường 1966 Gia trưởng KT 115 con Ô Vân

218 Toma Nguyễn Công Thành 1962 Gia trưởng KT 121 con Ô Vận

219 Đaminh Trần Đình Minh 1972 Gia trưởng KT 185 con B Sinh

220 Phero Phạm Khắc Bính 1970 Gia trưởng KT 351 đất ruộng

221 Giuse Nguyễn Văn Thành 1980 Gia trưởng KT 269

222 Giuse Vũ Quốc Thông 1978 Gia trưởng KT 305 gần nhà Thành

223 Mathia Lê Văn Phước 1960 Cao niên KT 260 pt B Thông

224 Augustio Trần Thanh Phú 1990 Gia trưởng KT 268 con A Phước 223a

225 Giuse Châu Hữu Thành 1961 Gia trưởng KT 80 con rể Ô Hạp

226 Đaminh Nguyễn Văn Hưng 1966 Gia trưởng KT 110 con B Mắm

227 Maria Nguyễn Thị Minh 1965 Hiền mẫu KT 70 chị Cát
TỔ 6 (228-274)

STT TÊN THÁNH- HỌ VÀ TÊN NĂM SINH GIỚI MND GHI CHÚ

228 Phero Nguyễn Đại Còn 1974 Gia trưởng KT 108 con rể Ô Tình 267a

229 Maria Nguyễn Thị Mến 1955 Cao niên KT 77 B Sanh

230 Giuse Nguyễn Minh Hải 1985 Gia trưởng KT 237 con B Sanh 229a

231 Vincente Nguyễn Sơn Sửu 1985 Gia trưởng KT 257

232 Maria Trần Thị Anh Đào 1968 Hiền mẫu KT 297

233 Anna Nguyễn Thị Nê 1934 Cao niên KT 59 B Mắm

234 Đaminh Nguyễn Văn Hòa 1974 Gia trưởng KT 174

235 Giuse Đinh Quang Thanh 1977 Gia trưởng KT 221

236 Giuse Hồ Thế Tài 1963 Gia trưởng KT 68

237 Giuse Hồ Phi Long 1988 Gia trưởng KT 258 con B Tài 236a

238 Anna Hồ Thị Tâm 1956 Cao niên KT 109 Con B Trọng

239 Giuse Trần Thiện Thanh Toàn 1985 Gia trưởng KT 262 con C Tân

240 Anna Trần Thị Phương Anh 1980 Gia trưởng KT 279 con C Tân

241 Phero Nguyễn Văn Vũ 1979 Gia trưởng KT 224 con rể C Tân

242 Giuse Đặng Thành Vũ 1976 Gia trưởng KT 175 con rể C Tân

243 Maria Nguyễn Thị Quả 1937 Cao niên KT 49 B Quỳnh

244 Giuse Nguyễn Đức Chung 1965 Gia trưởng KT 103 con B Quỳnh

245 Giuse Nguyễn Đức Thu 1962 Gia trưởng KT 72 Hùng; con B
Quỳnh
246 Đaminh Nguyễn Minh Đăng 1990 Gia trưởng KT 310 con rể A Hùng

247 Giuse Nguyễn Đức Hoàn 1992 Gia trưởng KT 338 con A Hùng 245a

248 Giuse Đỗ Quang Lưỡng 1975 Gia trưởng KT 335 xóm B Quỳnh

249 Hồ Phương Linh 1981 Gia trưởng KT 265 con rể Ô Tình 267b

250 Giuse Nguyễn Đức Mẫn 1976 Gia trưởng KT 276 xóm B Quỳnh

251 Anna Khuất Thị Bạch Lan 1957 Cao niên KT 299 gần nhà Mẫn

252 Giuse Ngô Hoàng Biểu 1973 Gia trưởng KT 291 sau nhà Dũng

253 Giuse Hồ Tấn Minh Tú 1976 Gia trưởng KT 180 con rể Ô Thú

254 Giuse Nguyễn Duy Khánh 1967 Gia trưởng KT 287 xóm B Quỳnh
255 Giuse Nguyễn Đức Lập 1971 Gia trưởng KT 157 con B Quỳnh

256 Giuse Nguyễn Thanh Sơn 1970 Gia trưởng KT 321 con rể B Quỳnh

257 Phero Nguyễn Phi Hùng 1950 Cao niên KT 69 Ô Liệu

258 Maria Nguyễn Ngọc Bình 1982 Hiền mẫu KT 183 con Ô Liệu 257a

259 Phaolo Hồ Quang Trung 1955 Cao niên KT 65

260 Trần Đắc Nha Gia trưởng KT 111 con rể Ô Trung 259a
(chuẩn)
261 Đaminh Lê Long Xuyên 1971 Gia trưởng KT 144 con Ô Trung 259b

262 Phaolo Hồ Huy Cường 1983 Gia trưởng KT 227 con Ô Trung

263 Đaminh Trần Quang Hiền 1971 Gia trưởng KT 154 con rể Ô Trung

264 Giuse Nguyễn Đình Sỹ 1961 Gia trưởng KT 259

265 Đaminh Nguyễn Quang Minh 1966 Gia trưởng KT 74 con B Kìm

266 Đaminh Nguyễn Quang Hiếu 1995 Gia trưởng KT 349 con A Minh 265a

267 Gioan Nguyễn Huy Tăng 1953 Cao niên KT 53 Ô Tình

268 Gioan Nguyễn Hoàng Quốc Nguyên 1989 Gia trưởng KT 334 con Ô Tình 267c

269 Đaminh Nguyễn Văn Oa 1937 Cao niên KT 61

270 Giuse Phạm Tấn Lực 1974 Gia trưởng KT 164 con rể Ô Oa

271 Đaminh Nguyễn Văn Hùng 1961 Gia trưởng KT 67 con Ô Oa

272 Giuse Nguyễn Sĩ Phú 1980 Gia trưởng KT 324 con rể Ô Hùng 271a

273 Batolomeo Nguyễn Viết Hỷ 1950 Cao niên KT 73

274 Batolomeo Nguyễn Khánh 1987 Gia trưởng KT 281 con Ô Hỷ 273a

You might also like