You are on page 1of 28

Năm Giới Số Chiều Cân

STT Họ tên BMI Phân loại 1


sinh tính con cao nặng

254 Lê thị Thúy An 1994 Nữ 0 148 36 16.4 Nhẹ cân


239 Trần Anh 1928 Nữ 4 151 45 19.7 Bình thường
258 Nguyễn Thị Ánh 1929 Nữ 7 150 40 17.8 Nhẹ cân
238 Nguyễn Văn Bá 1964 Nam 164 62 23.1 Thừa cân
159 Hồ Thị Kim Bằng 1924 Nữ 6 150 46 20.4 Bình thường
148 Lê Thị Bê 1937 Nữ 5 156 55 22.6 Bình thường
242 Nguyễn Thị Bên 1937 Nữ 8 158 42 16.8 Nhẹ cân
226 Lê Văn Dạn 1956 Nam 165 55 20.2 Bình thường
116 Nguyễn Thị Đang 1947 Nữ 8 145 40 19 Bình thường
280 Lâm Văn Đây 1961 Nam 167 60 21.5 Bình thường
47 Nguyễn Thị Đèo 1933 Nữ 5 141 36 18.1 Nhẹ cân
202 Trần Văn Diện 1960 Nam 170 70 24.2 Thừa cân
294 Nguyễn Thị Điếu 1926 Nữ 4 150 45 20 Bình thường
38 Lê Thị Dung 1963 Nữ 150 43 19.1 Bình thường
263 Lê Văn E 1937 Nam 165 52 19.1 Bình thường
42 Đặng Thị Gái 1945 Nữ 3 150 45 20 Bình thường
185 Nguyễn Thị Hà 1957 Nữ 156 55 22.6 Bình thường
244 Nguyễn Thị Hái 1957 Nữ 6 150 49 21.8 Bình thường
310 Bùi Đức Hải 1959 Nam 168 53 18.8 Bình thường
12 Nguyễn Thái Hòa 1943 Nam 165 56 20.6 Bình thường
295 Dương Thanh Hồng 1962 Nam 171 69 23.6 Thừa cân
156 Lê Minh Hồng 1934 Nữ 6 150 60 26.7 Béo phì
287 Nguyễn Đức Huấn 1933 Nam 158 61 24.4 Thừa cân
221 Huỳnh Ngọc Huệ 1947 Nữ 2
214 Nguyễn Hồng Hương 1931 Nữ
274 Trần Thị Hương 1939 Nữ 3 155 60 25 Béo phì
55 Võ Thị Hường 1946 Nữ 5 150 45 20 Bình thường
205 Thông Hoàng Huy 1995 Nam 160 58 22.7 Bình thường
163 Nguyễn Duy Khoa 1987 Nam 140 28 14.3 Nhẹ cân
36 Nguyễn Văn Kiệt 1927 Nam 172 62 21 Bình thường
209 Đinh Thị Lang 1931 Nữ 4
220 Nguyễn Kim Lệ 1930 Nữ 4
5 Dương Văn Liền 1928 Nam 170 62 21.5 Bình thường
149 Nguyễn Duy Mạnh 1991 Nam 155 43 17.9 Nhẹ cân
93 Cao Văn Mực 1926 Nam 155 46 19.1 Bình thường
251 Phan Thị Mười 1923 nữ 8 148 37 16.9 Nhẹ cân
183 Phạm Thị Năm 1968 Nữ 158 40 16 Nhẹ cân
316 Võ Thị Năm 1930 Nữ 10 152 47 20.3 Bình thường
51 Trần Thị Nga 1930 Nữ 8 145 41 19.5 Bình thường
85 Nguyễn Thị Ngắm 1941 Nữ 5 148 42 19.2 Bình thường
76 Bùi Văn Nghệ 1931 Nam 155 45 18.7 Bình thường
256 Nguyễn Thị Nghi 1924 Nữ 4 156 48 19.7 Bình thường
215 Võ Thị Ngừng 1938 Nữ
290 Trần Ánh Nguyệt 1943 Nữ 0 155 50 20.8 Bình thường
219 Đỗ Thị Nhạn 1954 Nữ
19 Nguyễn Thị Ngọc Nhành 1950 Nữ 2 158 60 24 Thừa cân
22 Phạm Thị Nhỏ 1947 Nữ 7 155 65 27.1 Béo phì
39 Trần Thị Nhựt 1931 Nữ 155 75 31.2 Béo phì
176 Nguyễn Thị Nụ 1925 Nữ 6 150 45 20 Bình thường
241 Trẩn Thị Phấn 1952 Nữ 2 169 45 15.8 Nhẹ cân
253 Lưu Phươớc 1941 Nữ 6 153 65 27.8 Béo phì
160 Ngô Thành Quý 1991 Nam 163 42 15.8 Nhẹ cân
118 NGô Thị Quỳ 1952 Nữ 3 150 45 20 Bình thường
136 Tôn Thị Sa 1937 Nữ 5 146 40 18.8 Bình thường
200 Hong Sy 1930 Nữ 3 160 53 20.7 Bình thường
133 Trần Hữu Thanh 1976 Nam 150 39 17.3 Nhẹ cân
246 Nguyễn Thị Thành 1943 Nữ 6 151 47 20.6 Bình thường
135 Lê Thị Thiệt 1954 Nữ 6 150 33 14.7 Nhẹ cân
168 Trần Quốc Thiều 1959 Nam 155 49 20.4 Bình thường
165 Bùi Thị Thơm 1927 Nữ 12 150 49 21.8 Bình thường
272 Nguyễn Ánh Thuân 1963 Nữ 2 160 60 23.4 Thừa cân
88 Phan Thị Bích Thuủy 1951 Nữ 2 152 52 22.5 Bình thường
83 Nguyễn Văn Tiến 1963 Nam 160 53 20.7 Bình thường
314 Bùi Thị Tiếu 1939 Nữ 4 151 45 19.7 Bình thường
197 Võ Thị Trang 1982 Nữ 148 40 18.3 Nhẹ cân
162 Hoàng Văn Trợ 1927 Nam 150 38 16.9 Nhẹ cân
213 Nguyễn Văn Trò 1938 Nam
245 Bùi Thị Ánh Tuyết 1933 Nữ 9 147 45 20.8 Bình thường
276 Nguyễn Đức Viên 1945 Nam
313 Nguyễn Đức Viên 1954 Nam
50 Phạm Văn Xê 1962 Nam 160 52 20.3 Bình thường
126 Lý Xi 1940 Nam 155 45 18.7 Bình thường
307 Võ Thị Xinh 1924 Nữ 5 150 50 22.2 Bình thường
46 Nguyễn Thị Loan Anh 1982 Nữ 0 152 45 19.5 Bình thường
158 Nguyễn Thị Bảy 1937 Nữ 9 152 54 23.4 Thừa cân
204 Đoàn Thị Ngọc Bích 1974 Nữ 158 48 19.2 Bình thường
288 Trịnh Thị Bính 1931 Nữ 9 152 63 27.3 Béo phì
3 Trương Bá Cận 1956 Nam 170 69 23.9 Thừa cân
284 Nguyễn Thị Chắng 1983 Nữ 1 154 54 22.8 Bình thường
300 Lê Đình Chất 1962 Nam
248 Lê Thị Mỹ Châu 1993 nữ 142 38 18.8 Bình thường
154 Võ Thị Chọn 1927 Nữ 4 157 65 26.4 Béo phì
321 Nguyễn Thị Chữ 1955 Nữ
62 Nguyễn Thị Chuối 1948 Nữ 5 160 60 23.4 Thừa cân
281 Phạm Công Cứ 1956 Nam 171 68 23.3 Thừa cân
66 Lê So Đa 1987 Nam 165 62 22.8 Bình thường
277 Ngô Thị Đèo 1966 Nữ 148 45 20.5 Bình thường
308 Tô Thị Diện 1954 Nữ
325 Hồ Văn Điệp 1940 Nam 168 60 21.3 Bình thường
234 Trần Thị Điệp 1944 Nữ 8 158 42 16.8 Nhẹ cân
320 Đỗ Thị Đỡ 1936 Nữ 8 145 40 19 Bình thường
77 Nguyễn Thị Dòn 1953 Nữ 4 145 42 20 Bình thường
174 phạm Thị Thu Đông 1958 Nữ 3 155 48 20 Bình thường
103 Nguyễn Văn Đủ 1963 Nam 165 63 23.1 Thừa cân
100 Huỳnh Thị Kim Dung 1957 Nữ 152 46 19.9 Bình thường
29 Nguyễn Thị Phương Dung 1988 Nữ 0 161 49 18.9 Bình thường
139 Nguyễn Thị Phương Dung 1988 Nữ 0 161 53 20.4 Bình thường
140 Đinh Văn Dũng 1952 Nam 166 85 30.8 Béo phì
109 Tạ Thị Ngọc Em 1939 Nữ 0 162 65 24.8 Thừa cân
153 Trần Thị Ngọc Em 1949 Nữ 3 154 54 22.8 Bình thường
33 Nguyễn Thị Gọn 1957 Nữ 3 155 50 20.8 Bình thường
279 Lưu Thị Thu Hà 1991 Nữ 0 147 35 16.2 Nhẹ cân
169 Lương Hoàng Hải 1977 Nam 169 65 22.8 Bình thường
292 Trần Hải 1939 Nam 166 52 18.9 Bình thường
282 Nguyễn Hồng Hạnh 1958 Nữ 7 145 43 20.5 Bình thường
117 Nguyễn Thị Hạnh 1966 Nữ 7 155 52 21.6 Bình thường
125 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1966 Nữ 3 156 48 19.7 Bình thường
112 Đoỗ Thị Hồng Hậu 1990 Nữ 0 162 49 18.7 Bình thường
155 Lại Thị Hiền 1964 Nữ 3 153 45 19.2 Bình thường
259 Nguyễn Thị Hiền 1969 Nữ 3 156 64 26.3 Béo phì
211 Trương Văn Hiệu 1942 Nam 170 65 22.5 Bình thường
243 Lê Thị Xuân Hoa 1957 Nữ 2 159 48 19 Bình thường
164 Dương Minh Hòa 1974 Nam 168 52 18.4 Nhẹ cân
240 Nguyễn Thị Hoài 1940 Nữ 4 147 35 16.2 Nhẹ cân
35 Huỳnh Thái Hoàng 1965 Nam 168 69 24.4 Thừa cân
144 Nguyễn Thị Phi Hoàng 1955 Nữ 0 152 58 25.1 Béo phì
82 Lê Thị Hợi 1944 Nữ 5 150 46 20.4 Bình thường
106 Ngô Ngọc Hồng 1972 Nữ 1 152 50 21.6 Bình thường
322 Phạm Ánh Hồng 1989 Nữ 0 154 37 15.6 Nhẹ cân
285 Võ Văn Hồng 1955 Nam 163 54 20.3 Bình thường
286 Trần Thị Huê 1938 Nữ 9 148 45 20.5 Bình thường
84 Trần Thị Huế 1989 Nữ 0 156 45 18.5 Bình thường
17 Dương Tấn Hùng 1960 Nam 165 62 22.8 Bình thường
291 Lê Phạm Thanh Hương 1989 Nữ 0 150 43 19.1 Bình thường
252 Nguyễn Thị Hương 1940 Nữ 5 156 48 19.7 Bình thường
14 Nguyễn Thanh Huyền 1988 Nữ 0 160 48 18.8 Bình thường
74 Trương Ngọc Huyền 1992 Nữ 0 157 45 18.3 Nhẹ cân
70 Trương Ngọc Hỷ 1954 Nữ 10 155 58 24.1 Thừa cân
122 LÊ Minh Khiêm 1973 Nam 168 52 18.4 Nhẹ cân
96 Trịnh Thị Kiệp 1941 Nữ 4 154 43 18.1 Nhẹ cân
267 Nguyễn Duy Kỳ 1957 Nam
229 Nguyễn Văn Lâm 1929 Nam
302 Tiết Lâm 1956 Nam 165 54 19.8 Bình thường
69 Hồ Thị Kim Lan 1965 Nữ 3 149 56 25.2 Béo phì
10 Hà Thị Lân 1931 Nữ 5 147 40 18.5 Bình thường
186 Võ Thành Lang 1946 Nam 163 51 19.2 Bình thường
237 Trần Bé Lành 1961 Nữ 3 156 52 21.4 Bình thường
54 Trần Thị Lê 1937 Nữ 10 150 39 17.3 Nhẹ cân
95 Lưu Thị Liếu 1958 Nữ 3 150 46 20.4 Bình thường
120 Lê Thị Liễu 1949 Nữ 7 150 57 25.3 Béo phì
128 Sù Và Lìn 1983 Nữ 0 154 46 19.4 Bình thường
13 Bùi Thị Yến Linh 1978 Nữ 0 158 43 17.2 Nhẹ cân
212 Phan Thị Lộc 1936 Nữ
101 Nguyễn Thị Lý 1941 Nữ 0 150 35 15.6 Nhẹ cân
190 Nguyễn Thị Mai 1935 Nữ 4 156 68 27.9 Béo phì
257 Nguyễn Thị Mai 1984 Nữ 155 50 20.8 Bình thường
283 Trịnh Thị Mai 1959 Nữ 153 48 20.5 Bình thường
97 Lê Thị Mần 1941 Nữ 3 150 44 19.6 Bình thường
134 Huỳnh Thị Miến 1939 Nữ 2 145 32 15.2 Nhẹ cân
171 Phạm Văn Minh 1963 Nam 168 65 23 Thừa cân
9 Trần Văn Minh 1990 Nam 160 55 21.5 Bình thường
309 Nguyễn Thị Mùi 1955 Nữ 160 55 21.5 Bình thường
323 Nguyễn Thị Mừng 1922 Nữ 11 155 52 21.6 Bình thường
304 Đoàn Thị Ngọc Năm 1949 Nữ
175 Vương Thị Nết 1926 Nữ 5 165 53 19.5 Bình thường
327 Ngô Hồng Nga 1946 Nữ 5 159 70 27.7 Béo phì
173 Trần Thị Hồng Nga 1959 Nữ 3 160 52 20.3 Bình thường
127 Phạm Văn NGhề 1931 Nam 171 52 17.8 Nhẹ cân
52 Nguyễn Thị Nghính 1945 Nữ 6 155 55 22.9 Bình thường
15 Trần Thị Ngọc 1941 Nữ 6 150 41 18.2 Nhẹ cân
45 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 1981 Nữ 2 156 43 17.7 Nhẹ cân
73 Huỳnh văn Nhọn 1930 Nam 165 63 23.1 Thừa cân
224 Lê Văn Nhung 1941 Nam
102 Văng Thị Niêm 1955 Nữ 3 155 61 25.4 Béo phì
216 Lưu Đình Ninh 1932 Nam
301 Nguyễn Văn Phán 1942 Nam
306 Huỳnh Di Phân 1957 Nữ 2 150 45 20 Bình thường
64 Huỳnh Thị Phích 1932 Nữ 156 46 18.9 Bình thường
37 Lê Hồng Phong 1988 Nam 160 48 18.8 Bình thường
30 Vũ Hoàng Phong 1980 Nam 160 43 16.8 Nhẹ cân
266 Lòng Sỳ Phu 1931 Nam
71 Nguyễn Thị Phụng 1954 Nữ 3 160 56 21.9 Bình thường
90 Cao Thị Thu Phương 1983 Nữ 0 155 52 21.6 Bình thường
166 Trần Phương 1986 Nam 163 51 19.2 Bình thường
319 Trương Thị Phường 1973 Nữ 3 147 45 20.8 Bình thường
318 Nguyễn Thị Bích Phượng 1958 Nữ 150 43 19.1 Bình thường
78 Nguyễn Thị Kim Phượng 1975 Nữ 2 151 45 19.7 Bình thường
6 Võ Thị Kim Phượng 1963 Nữ 3 158 56 22.4 Bình thường
40 Tô Thị Quan 1952 Nữ 155 65 27.1 Béo phì
113 Chấu Sâu Saắm 1927 Nữ 10 162 64 24.4 Thừa cân
293 Lê Thị Sâm 1963 Nữ 0 156 55 22.6 Bình thường
111 Duương Minh Sang 1971 Nam 170 50 17.3 Nhẹ cân
11 Nguyễn Thành Sang 1953 Nam 153 48 20.5 Bình thường
145 Phan Thị Sử 1953 Nữ 3 147 40 18.5 Bình thường
157 Tea Li Ta 1990 Nữ 0 147 42 19.4 Bình thường
296 Trương Thị Tám 1945 Nữ 5 155 42 17.5 Nhẹ cân
142 Phạm Thị NHư Tâm 1994 Nữ 0 158 49 19.6 Bình thường
182 Phạm Thị Như Tâm 1994 Nữ 160 50 19.5 Bình thường
137 Lương Trần Lệ Thắm 1973 Nữ 2 160 56 21.9 Bình thường
31 Nguyễn Văn Thanh 1943 Nam 165 50 18.4 Nhẹ cân
4 Phan Thị Mỹ Thanh 1976 Nữ 1 168 62 22 Bình thường
181 Trần Thị Thiện Thanh 1987 Nữ 158 48 19.2 Bình thường
264 Nguyễn Văn Thật 1933 nam 160 61 23.8 Thừa cân
167 NGô Bảo Thiện 1970 Nam 170 65 22.5 Bình thường
98 Diên Thị Thiết 1953 Nữ 3 150 42 18.7 Bình thường
249 Võ Thị Thiệt 1940 Nữ 4 150 45 20 Bình thường
235 Nguyễn Thị Thình 1938 Nữ 154 52 21.9 Bình thường
1 Nguyễn Văn Thịnh 1954 Nam 168 54 19.1 Bình thường
129 Trần Thị Thơm 1953 Nữ 7 155 55 22.9 Bình thường
146 Võ Thị Thơời 1937 Nữ 6 150 65 28.9 Béo phì
7 Trần Thị Thu 1944 Nữ 8 148 40 18.3 Nhẹ cân
27 Chu Tiến Thư 1987 Nam 169 52 18.2 Nhẹ cân
92 Nguyễn Thị Thuận 1954 Nữ 3 150 45 20 Bình thường
65 Huỳnh Hiệp Thương 1954 Nam 160 48 18.8 Bình thường
278 Nguyễn Thị Xuân Thương 1977 Nữ 0 155 58 24.1 Thừa cân
123 Trần Thị Thương 1942 Nữ 5 156 46 18.9 Bình thường
104 Võ Thị Thuủy 1977 Nữ 1 155 40 16.6 Nhẹ cân
132 Đỗ Thị Thúy 1958 Nữ 3 160 60 23.4 Thừa cân
199 Nguyễn Ngọc Như Thủy 1996 Nữ 162 50 19.1 Bình thường
189 Nguyễn Thị Thủy 1970 Nữ 158 47 18.8 Bình thường
317 Võ Thị Thủy 1982 Nữ
24 Nguyễn Thị Thanh Thuyền 1987 Nữ 0 167 49 17.6 Nhẹ cân
68 Phan Ngọc Tiên 1951 Nam 162 48 18.3 Nhẹ cân
49 Nguyễn Thị Minh Tiến 1956 Nữ 3 160 50 19.5 Bình thường
255 Nguyễn Thị Tiễn 1934 Nữ 7 150 48 21.3 Bình thường
67 Đặng Văn Tiệp 1953 Nam 172 68 23 Thừa cân
225 Lê Thành Toán 1961 Nam 169 65 22.8 Bình thường
25 Nguyễn Thị Trắc 1951 Nữ 6 146 40 18.8 Bình thường
32 Du Quế Trân 1963 Nữ 2 157 50 20.3 Bình thường
114 Dương Thị Thùy Trang 1974 Nữ 3 160 51 19.9 Bình thường
105 Nguyễn Lê Đoan Trang 1994 Nữ 0 140 36 18.4 Nhẹ cân
48 Phan Thị Thu Trang 1973 Nữ 1 154 47 19.8 Bình thường
187 Hồ Công Trạng 1957 Nam 158 55 22 Bình thường
75 Nguyễn Thị Trinh 1941 Nữ 6 145 43 20.5 Bình thường
208 Trần Thị Ngọc Trinh 1975 Nữ 154 43 18.1 Nhẹ cân
124 Võ Đình Tuân 1988 Nam 162 50 19.1 Bình thường
110 Nguyễn Tuấn 1964 Nam 168 60 21.3 Bình thường
107 Nguyễn Hoàng Tùng 1968 Nam 157 54 21.9 Bình thường
80 Nguyễn Thị Tươi 1966 Nữ 1 162 47 17.9 Nhẹ cân
161 Nguyễn Thị Ứng 1944 Nữ 4 152 48 20.8 Bình thường
61 Mai Thị Vân 1944 Nữ 8 165 50 18.4 Nhẹ cân
289 Nguyễn Thị Vân 1950 Nữ 4 152 40 17.3 Nhẹ cân
43 Trần Thị Mỹ Vân 1983 Nữ 1 158 48 19.2 Bình thường
260 Võ Thị Cẩm Vân 1960 Nữ 156 53 21.8 Bình thường
115 Thái Thị Vàng 1942 Nữ 3 155 39 16.2 Nhẹ cân
328 Thái Thị Vàng 1942 Nữ 3 155 39 16.2 Nhẹ cân
177 Nguyễn Thị Vẻ 1944 Nữ 4 154 44 18.6 Bình thường
201 Đỗ Thị Vi 1929 Nữ 150 50 22.2 Bình thường
121 Trần Thị Viết 1946 Nữ 7 150 60 26.7 Béo phì
23 Nguyễn Thị Ngọc Xuân 1976 Nữ 2 155 46 19.1 Bình thường
81 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1984 Nữ 0 146 43 20.2 Bình thường
250 Vũ Thị Xuân 1937 Nữ 3 153 48 20.5 Bình thường
8 Trần Thị Yến 1945 Nữ 6 150 45 20 Bình thường
44 Trần Thị Mỹ Yến 1981 Nữ 0 156 43 17.7 Nhẹ cân
72 Nguyễn Văn Bình 1932 Nam 167 58 20.8 Bình thường
26 Phạm Văn Bình 1957 Nam 164 59 21.9 Bình thường
217 Nguyễn Văn Cảnh 1954 Nam 167 70 25.1 Béo phì
143 Trần Chươi 1962 Nam 165 80 29.4 Béo phì
99 Nguyễn Văn Cử 1927 Nam 160 52 20.3 Bình thường
247 Võ Văn Cửng 1929 Nam 158 58 23.2 Thừa cân
21 Nguyễn Thị Ngọc Dẫn 1931 Nữ 10 150 39 17.3 Nhẹ cân
192 Phan Tấn Đạt 1951 Nam 165 59 21.7 Bình thường
298 Trương Ngọc Diệp 1950 Nam 163 60 22.6 Bình thường
56 Đỗ An Đức 1962 Nam 171 72 24.6 Thừa cân
299 Nguyễn Dung 1970 Nam 170 72 24.9 Thừa cân
91 Võ Thị Duự 1988 Nữ 0 156 51 21 Bình thường
94 Đặng Thị Gái 1945 Nữ 7 158 55 22 Bình thường
63 Nguyễn Đình Ghé 1939 Nam 157 48 19.5 Bình thường
18 Huỳnh Thị Giang 1956 Nữ 3 162 53 20.2 Bình thường
324 Đỗ Q Doàn Hai 1982 Nữ 165 50 18.4 Nhẹ cân
57 Huỳnh Văn HẢi 1953 Nam 163 58 21.8 Bình thường
141 Bùi Thị Hảo 1943 Nữ 6 152 48 20.8 Bình thường
179 Mã Ngọc Hoa 1961 Nữ 155 45 18.7 Bình thường
60 Trương Tấn Hoàng 1953 Nam 168 58 20.5 Bình thường
87 Nguyễn Thị Hoanh 1930 Nữ 8 158 60 24 Thừa cân
194 Nguyễn Văn Hồng 1966 Nam 165 62 22.8 Bình thường
207 Nguyễn Minh Hùng 1980 NAm 165 55 20.2 Bình thường
28 Nguyễn Thị Khác 1942 Nữ 12 152 40 17.3 Nhẹ cân
119 Nguyễn Thanh Laâm 1972 Nam 175 66 21.6 Bình thường
20 Hồ Thị Kim Lan 1965 Nữ 2 150 49 21.8 Bình thường
315 Nguyễn Thị Lan 1973 Nữ 1 150 35 15.6 Nhẹ cân
206 Phan Thị Liễu 1955 Nữ 4 155 49.5 20.6 Bình thường
193 Lê Văn Lưu 1939 Nam 165 63 23.1 Thừa cân
151 Đới Đăng Mến 1958 Nam 162 70 26.7 Béo phì
191 Lê Ngọc Nga 1958 Nữ 3 158 50 20 Bình thường
89 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa 1995 Nữ 0 136 38 20.5 Bình thường
34 Chung Thị Nguyên 1969 Nữ 3 160 52 20.3 Bình thường
195 Nguyễn Thị Nhịn 1950 Nữ 150 40 17.8 Nhẹ cân
59 Võ Khắc Nhung 1940 Nam 163 62 23.3 Thừa cân
326 Trương Thị Nở 1966 Nữ 2 150 60 26.7 Béo phì
150 Lâm Thị Oanh 1957 Nữ 0 148 41 18.7 Bình thường
236 Trần Phi Phi 1970 Nam 165 62 22.8 Bình thường
147 Phan Văn Phúc 1985 Nam 165 62 22.8 Bình thường
130 Lương Thị Hạnh Quyên 1987 Nữ 0 153 45 19.2 Bình thường
152 Nguyễn Thị Sơn 1923 Nữ 3 130 28 16.6 Nhẹ cân
58 Võ Văn Sơn 1943 Nam 168 62 22 Bình thường
86 Huỳnh Văn Suông 1939 Nam 150 45 20 Bình thường
53 Nguyễn Anh Tài 1995 Nam 175 86 28.1 Béo phì
16 Đoàn Thị Thu 1956 Nữ 3 152 48 20.8 Bình thường
172 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1970 Nữ 2 156 42 17.3 Nhẹ cân
108 Nguyễn Lê Thu Trang 1959 Nữ 0 159 63 24.9 Thừa cân
131 lương Công Trạng 1956 Nam 150 45 20 Bình thường
180 Lê Thị T Trên 1929 Nữ 4 150 70 31.1 Béo phì
41 Lê Văn Triều 1977 Nam 165 73 26.8 Béo phì
184 Nguyễn Văn Trọng 1957 Nam 150 38 16.9 Nhẹ cân
79 Bùi Thị Trưa 1942 Nữ 3 150 45 20 Bình thường
Nghề
Phân loại 2 Nơi cư trú Vận động Lối sống Tiền sử bệnh
nghiệp

Err:502 Không Nông thôn Ít Không không


không Thành thị Ít Không Không
Không Nông thôn Ít Không Thận, khớp, Gãy xương
Không Thành thị Ít Không Khớp, Nội tiết
Không Thành thị Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Không
không Thành thị Ít Không Khớp, Gãy xương
Không Thành thị Ít Thuốc lá , rượu Gãy Xương
Không Nông thôn Ít Không Nội tiết, Khớp, Gãy xương
Buôn bán Thành thị Ít Thuốc lá, Rượu Nội tiết , khớp
Không Thành thị Ít Không Không
Nông dân Nông thôn Ít Không Nội tiết , thận , khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Viên chức Thành thị Ít Không Không
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Không
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Nội tiết, Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Không
Không Thành thị Ít Không Khớp -Tiêu Hóa
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Không
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
không Thành thị Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Không
Không Nông thôn Ít Không Nội tiết
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Không
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Gãy Xương
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không khớp
Buôn bán Thành thị Ít Không Khớp
Buôn bán Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Nội tiết, Khớp, Đường tiêu hóa
Không Nông thôn Ít Không Gãy xương
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Thuốc lá Khớp, ĐTĐ,
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Không
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Đường tiêu hóa, Khớp
Không Thành thị Ít Thuốc lá, Rượu Khớp, Gãy xương
Không Thành thị Ít Không Nội tiết, Khớp
Buôn bán Thành thị Ít Không
Không Thành thị Ít Không THA
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp, Gãy xương
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Nội tiết
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Viên chức Thành thị Ít Không Khớp
Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Không Thành thị Ít Không Khớp, Gãy xương
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp, Gãy xương
Không Nông thôn Trung bình Không lupus
Nông dân Nông thôn Trung bình không Khớp
Lái xe Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung Bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp, nội tiết
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Thành thị Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Thành thị Trung bình Thuốc lá Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Đường tiêu hóa, Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Không Nông Thôn Trung Bình Không Không
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Nội tiết
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
không Nông thôn Trung bình Không Không
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Gãy xương
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Thuốc lá Khớp , gan
Không Nông thôn Trung bình Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Rượu Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Gan, Khớp
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp, thận
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Gãy xương
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Nội tiết
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp
Thành thị Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không Không
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
buôn bán Thành thị Trung bình Không Nội tiết
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Khớp, Gãy xương
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Không Thành thị Trung bình Khớp , nội tiết
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Đường tiêu hóa
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp , nội tiết
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Gãy xương
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Sinh viên Thành thị Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Đường tiêu hóa, Gan, Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Thành thị Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Buôn bán Thành thị Trung bình Khớp Không
Không Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Đường tiêu hóa
Nông dân Thành thị Trung bình Không Gãy xương
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Thuốc lá, Rượu Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Nội tiết
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Khớp
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp, Thận
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Sinh viên Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Gảy xương
Nông dân Thành thị Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Khớp, Đường tiêu hóa
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Khớp, Thận
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Buôn bán Thành thị Trung bình Không THA
Không Thành thị Trung bình Không Khớp
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Thuốc lá Nội tiết
Không Thành thị Trung bình Không Nội tiết, Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Không Nông thôn Trung Bình không Không
Viên chức Thành thị Trung bình Không Không
không Nông thôn Trung bình Không khớp
Nông dân Thành thị Trung bình Không Không
Nông dân Thành thị Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không Không
Không Thành thị Trung bình Không NMCT
Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Gãy xương
Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Không Nông thôn Trung bình Không Không
Viên chức Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Gãy xương
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá , Rượu Khớp
Nông dân Thành thị Nhiều Thuốc lá Khớp, Gãy xương
Nông dân Nông thôn Nhiều Kthuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá Gãy xương
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá Khớp
Viên chức Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Gãy xương
Không Nông thôn Nhiều Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Nhiều Không Tiêu hóa, Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá, Rượu Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Chàm
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp , gãy xương
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá, Rượu Khớp
Không Nông thôn Nhiều Không Khớp
Thợ hồ Nông thôn Nhiều Không Không
Buôn bán Nông thôn Nhiều Thuốc lá Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Không
Viên chức Thành thị Nhiều Thuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Thành thị Nhiều Không Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá ,rượu Không
Viên chức Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Không Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Buôn bán Nông thôn Nhiều Không Thận
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá, Rượu Khớp
Viên chức Thành thị Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều KHông Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá, Rượu Đường tiêu hóa, Khớp
Không Thành thị Nhiều Thuốc lá Không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Không
Buôn bán Nông thôn Nhiều Không không
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá, Rượu Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều Thuốc lá Khớp
Nông dân Nông thôn Nhiều rượu Khớp ,tiêu hóa
Nông dân Nông thôn Nhiều Không Gan
Vitamin D
Thuốc đang dùng Chẩn đoán T-score BMD
(nmol/L)

Không SLE 54.6


LX, VKDT -3.9 0.618 9.31
Calci, Vit D Gout, LX, Suy thận mạn 47.6
Calci Gout, cushing 25.7
Calci, Vitamin D, Bipho LX, THA 22.6
Calci LX -4.8 0.521 21
LX -2.7 0.752 18.9
không Viêm mủ khớp gối T -NTH do tụ cầu -ĐTĐ2 39.8
Calci VKDT, LX, ĐTĐ -2.8 0.403 28.4
Viêm khớp Guotte 84
Không LX -4.2 0.385 5.7
Calci, Vitamin D VK Gout -Suy Thận mãn - THA - ĐTĐ 31.8
Calci LX -4.1 0.251 23.2
Không Hồng ban nút 37.8
Vitamin D, Calci LX -3.2 0.68 9.21
Không Viêm mô tế bào cẳng chân - Cushing 24.9
Calci Vkdt -1.3 0.703 32.6
Calci VKDT, LX -3.7 0.312 19.5
Calci, Vitamin D TD bệnh lý ác tính di căn xương 30.5
Không Viêm khớp gout, STM, THA -1.6 0.868 49.3
Calci, Vitamin D Guotte -1.4 0.91 38.5
Calci Viêm thân sống đĩa đệm 19.5
Guotte 19.6
Không K phổi di căn xương 43.6
Không Thoái hòa cột sống cổ 6.13
Calci Đau thần kinh tọa P- thoái hóa khớp 17.3
Corticoid LX, THA, ĐTĐ, Cushing do thuốc 34.5
Không Viêm mô tế bào cẳng tay T 16.9
Không VCSDK 10.2
Vitamin D, Calci, Biphosphonate -3.3 21.1
Calci LX -4.8 0.173 24.1
calci LX-Cushing -THA - Suy tim III 15.7
Vitamin D, Calci, BP VKDT, LX 49.8
Calci SLE 30.9
Không LX, THA -3.7 0.487 65.9
Calci LX, viêm dạ dày -3.7 0.297 35.8
Calci , Vitamin D Lupus 39.9
Viêm khớp gối T- DTD típ2- THA 12.8
Calci, Vitamin D, Bipho LX -2.1 21.1
Không 13.5
Calci Đau TK tọa, THA, Thiếu xương -1.8 32.4
Calci LX, THA 10.6
Calci LX - Parkinson -THA -4.9 18.3
TVDD CSTL 19.4
Không Lupus - Loãng xương 13.5
Calci Đau TK tọa, THA 43.2
Calci, Vitamin D LX, Thoái hóa khớp, ĐTĐ -2.8 0.738 18.3
Calci, Vitamin D LX, xẹp L2 25
Calci Loãng xương, xẹp đốt sống. 22.5
Viêm khớp gối nhiễm trùng -1.9 0.931 40
Calci LX, ĐTĐ 21
Calci VCSDK 45.8
Calci VKDT, LX -3.8 0.626 25.2
Không LX, Cushing do thuốc -4.1 0.599 62.3
Calci LX -THK -THA -RLLM -1.8 34.9
Calci SLE 30
LX, THA -2.8 0.442 10
Calci, Biphosphonat VKDT, LX, Cushing 27.9
Không Viêm khớp gout 17
Calci, Vitamin D LX, THA, ĐTĐ -3.7 0.64 29.7
Đau lưng cấp do trượt L4/L5 19
Không SLE, THA 13.3
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 64.9
Calci LX -5.8 0.408 16.6
Không 28.1
calci LX 29.3
Calci , Biphosphonate K di căn xương - THA - Suy kiệt 29.9
Calci ĐTĐ, LX, THA 6.68
Calci, Vitamin D VKDT 35
VKDT- DTD típ 2 27.8
Không K di căn xương 7.79
Calci LX, THCS -4.1 0.598 26.1
Calci LX - Hở van 2 lá -Rung nhĩ -3.7 0.643 19.4
Corticoid, Calci SLE 5.58
Calci, Vitamin D LX -4 0.404 18.4
Calci Lupus 29.5
Calci LX -3 0.719 11.1
Calci, Vitamin D Viêm khớp gout 36
SLE 12.1
Đau TK tọa/ TVDD- Viêm dạ dày 33
Calci SLE, tiêu chảy -3.3 0.681 18.2
Calci LX, THK -4.6 0.544 24.3
Viêm mô tế bào cẳng chân P 11.4
Calci LX, Thoái hóa khớp -2.8 0.604 43.3
Calci, Vitamin D Guotte -0.1 16.7
Không Viêm khớp háng 56.6
VKDT- LX -2.7 0.421 22.6
Viêm cột sống dính khớp 21.6
Không Viêm chu vai, Hen phế quản bội nhiễm 41.7
LX 12.7
LX-THCS -4.5 0.39 14.6
Calci VKDT, LX -2.9 31.5
Calci VKDT, ĐTĐ typ1 2 34
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống 33.3
Không Thoát vị đĩa đệm 32.2
Calci SLE 14.1
Calci SLE ` 16.1
Calci Viêm khớp gout 40.5
Không LX, THCS TL -2.6 0.757 20.4
Calci VKDT 7.15
Không Viêm khớp phản ứng 41.5
SLE 68.3
Calci, Vitamin D Đau TK tọa 37.6
Calci, Vitamin D Hậu phẩu U tủy 24.5
Không -2.3 0.792 27.1
Không VCSDK 42.4
Calci Thoát vị đĩa đệm 22.7
Calci, Vitamin D SLE 15.2
Calci SLE 31.6
Không VKDT 22.9
Calci -1.7 33
Calci VKDT, TVĐĐ, ĐTĐ 24.5
Không TVĐĐ L4-5 40
LX -3.9 0.277 16.6
Vitamin D, Calci HC vai gáy 29
Không Viêm thân sống đĩa đệm 14
Calci LX, THA, ĐTĐ -1.7 0.859 37.9
Calci Viêm khớp vẩy nến 32.6
Calci SLE 12.1
Calci Đau thần kinh tọa T 22.6
Hemangioma Đ- D11 LX -3.1 0.369 20.7
Không SLE 20.8
Vitamin D, Calci Kahler 75
SLE 40.1
LX, Viêm gan mạn -5 0.492 21
Calci SLE, Lao phổi 34.2
Corticoid, Calci VKDT -1.5 0.758 45.1
KHông LX 24.8
Calci Viêm da cơ tự miễn 37.3
Không LX, THCS 17.5
Calci, Vitamin D Lồi đĩa đệm L4/5 23.4
Calci , Biphosphonate LX- VK Gout - Choáng NT ổn 40.7
VKDT- Suy thận mạn- LX -3.5 0.706 19.5
Calci VKDT 30.4
Không K di căn xương 45.8
Calci Nhiễm trùng tophi , gout mạn - THK 34.3
Calci TVĐĐ L4-5 26.9
Không LX -3.5 0.511 39.1
Không VKDT, Bướu giáp nhân 14.2
Calci, Vitamin D VKDT 30.6
Không Sốt siêu vi 35.7
Calci SLE, Viêm mô tế bào cẳng chân 20.2
Calci , Vitamin D LX- gãy lún đốt sống 7.05
Calci, Vitamin D LX 28.5
Cakci VKDT -THK 23.7
Không Chàm da 15.8
Calci, Vitamin D VKDT-LX -0.9 0.751 28.1
Không LX 13.6
Không Lao khớp gối 40.4
không Viêm khớp gout mạn đợt cấp. 32.6
Không Viêm khớp vẩy nến 37.3
Tràn dịch khớp/ thoái hóa khớp -2.2 0.847 13.2
LX -4.4 0.366 15
LX- Xẹp đốt sống - NMCT cũ 13
Calci XH tiểu não, LX, THK 21.9
Calci Thoái hóa CSTL, ĐTĐ 2, THA 1.4 0.83 25.4
không Viêm da cơ tự miễn 21.1
Calci, Vitamin D TVĐĐ L4-5 38.3
Calci Thoát vị đĩa đệm 33.5
Không VKDT 31.4
Không Viêm mô tế bào cẳng tay 9.27
Không Gout, Lao phổi 50
40.4
Calci Thoái hóa khớp 26.6
Không Đau TK tọa T -VKDT- Cushing -ĐTĐ2 -0.5 1.033 22.4
Viêm khớp Guotte- THA 23.5
Calci Viêm nủ khớp gối P dp Staphylococus 25.6
KHông LX, Cuường giáp 38.3
Calci, Vitamin D Viêm cột sống dính khớp 71
Không Viêm cột sống dính khớp 77.5
Calci K di căn xương 34
Không Viêm chu vi vai 37
Calci SLE tổn thương thận 13.8
Không Loạn dưỡng cơ 33.1
Calci Viêm dđa cơ tự miễn 13.1
Calci SLE 21.3
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 26
Không Viêm mủ khớp gối 25.9
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA 43.8
Calci THCS 14.9
Calci, Vitamin D Viêm bao hoạt dịch khớp gối -1.6 38.3
Corticoid, Calci Viêm khớp vẩy nến 29.8
Không K di căn xương 34
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA, ĐTĐ 29.8
Calci SLE 20.6
Viêm mô liên kết hỗn hợp 19.5
Calci VCSDK 20.8
Cakci Viêm cột sống dính khớp 25
Không Hội chứng vai cánh tay 20.4
Không Thoát vị đĩa đệm 48.2
Không rõ SLE, Tán huyết tự miễn 28.3
Calci Lupus 18.9
Calci VKDT, THA 23.1
Calci, Vitamin D Viêm khớp gout 46.7
Không LX, THCS -2.1 57.7
Calci Nhồi máu não, LX 23
Calci VKDT, LX, ĐTĐ 8.69
Không rõ Đau TK tọa, NTT 58
Calci, Vitamin D LX -3 0.717 25
Calci Viêm mủ khớp gối 35.5
Không Đau TK tọa, ĐTĐ, THA -2 0.628 21.5
Corticoid, Calci SLE 40.3
Calci VKDT, ĐTĐ -1.4 0.69 39.3
Không Gout, ĐTĐ, LX 37
TVDD CSTL 11.8
Calci THCS, THA, ĐTĐ 33.4
Calci SLE tổn thương thận 18.7
Không TVĐĐ L4-5 29.7
Không Lupus 18.1
Calci Bệnh mô liên kết hỗn hợp, loét da nhiễm trùng 19.6
Bệnh mô liên kếp hỗn hợp 11.4
Corticoid, Calci SLE 27.6
Không K di căn xương 24.5
Không K di căn xương 58.5
Calci, Vitamin D LX -3.2 21.3
Calci, Vitamin D 48.2
33.7
Calci LX, ĐTĐ -3.6 0.647 24.1
Không Sốt nhiễm siêu vi 58.4
Không Đau TK tọa, TVĐĐ L4-5 27.8
Calci SLE tổn thương thận 30.09
Corticoid, Calci SLE, U tuyến thượng thận 4
Không K gan di căn xương 17.3
Không Lao cột sống, THA 29.5
Calci Lupus 16.4
Calci Đau lưng cấp 31.5
Không Hồng ban nút -0.2 1.064 16.2
Hormon Thoát vị đĩa đệm cột sống, ĐTĐ 29.5
Không Thoái hóa CSTL 32.9
Calci LX, THK -5.2 0.48 21
Calci, Vitamin, Biphosp LX, K gan -4.4 0.567 46.1
Sốt chưa loại trừ bệnh tự miễn 10.2
Không Theo dõi bệnh Still 49.4
Không Xơ cứng bì 43.8
Không Đau TK tọa, LX -5.4 0.455 14.3
Dđau
Calci Viêm thân sống đĩa đệm 19.5
Không LX- Xẹp đốt sống - NMCT cũ 28.7
Không LX, Đau TK tọa -3.6 22.8
Không Đau TK tọa 31.5
Không Sốt siêu vi 43.3
LX -3.7 0.68 10.6
Không LX -4.4 22.9
Corticoid, Calci SLE, hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi 21
Không Di chứng chấn thương cột sống cổ - THCS cổ 33.1
Không Thoát vị đĩa đệm 36
Không Nhiễm trùng khớp gối T - ĐTĐ 2 ` 17.4
KHông Đau TK tọa 41.8
Không LX 35.1
TVĐĐ L4-5 -2.9 0.728 33.9
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA 22
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 44.7
Calci, Vitamin D Guotte 51
Không Thoái hóa khớp, THA, Cushing 38.4
Calci, Vitamin D THCSTL 63.3
Calci Bệnh mô liên kết hỗn hợp, RLCH lipid 39.8
Calci LX, THA, Cushing do thuốc -3.3 41.2
Không Lao khớp gối, Lao phổi 50
Không VKDT -1.5 0.562 58
Calci, Vitamin D Viêm khớp vẫy nến 43.5
Không Lao màng não 60
Calci, Vitamin D LX, THK -3 0.722 24.2
Calci LX - VKDT 17.7
Không Gout, ĐTĐ 49.2
Calci LX 22.1
Calci , Vitamin D Đau lưng cấp 30.7
Không Thoát vị đĩa đệm CSTL 53.6
Không LX, THA -2.3 0.797 29.7
Calci Viêm khớp gout 28.9
Calci VKDT 30.4
SLE tổn thương thận 7.87
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ C6- C7 33.5
Không Theo dõi lao cột sống - Cushing 33
Calci THK, THA 22.1
Không Thoái hóa cột sống cổ 31
Calci VKDT 34
Calci VKDT 55.2
Calci Thoái hóa khớp gối 2 bên - VDD 36.8
Calci LX, THA, Cushing do thuốc 40
Calci Nhiễm trùng huyết, viêm mô tế bào cẳng chân 26.5
Không Xơ cứng bì -2 0.627 18.7
TVĐĐ L4-5 27.7
Không TVĐĐ L4-5 38.1
Calci Đau lưng cấp 43.5
Không LX 28
Không LX, Cushing do thuốc 20
Không K di căn xương -2.1 41.7
Không Viêm thân sống đĩa đệm 49.4
Không LX, Thoát vị đĩa đệm -2.5 0.769 49.4
Không Xơ cứng bì 25.8
Calci VKDT 18.3
Calci THK 42.2
Calci LX -xẹp đốt sống 4.16
Không Đau TK tọa 61.4
Calci K di căn xương- THA 43.3
Không LX, Cushing do thuốc 24
Creatinin PTH Phospho Calci TP

0.7 31.8 67 2
0.8 79 24 1.9
1.5 39.8 49 1.8
1 44 41 2.2
0.9 58 65 1.7
0.8 11 48 1.3
0.8 49.7 41 2.2
0.9 45.3 21 1.9
0.8 26 55 2
1.2 44 48 2.2
0.7 38 36 2.1
2.4 23 42 2.2
0.9 80.8 42 2.1
0.8 35.4 20 2
1.1 43.7 2
0.7 21 38 1.8
0.9 22.5 43 2.1
0.8 22.9 28 2.1
0.6 31.8 1.9
0.9 28.3 48 2.2
1.3 9.9 32 2.4
1.3 17.4 37 1.9
1.5 34 38 2.3
1.1 21.4 59 2.3
1.1 36 66 2
1.1 17.9 48 2.5
0.5 32.7 32 2.5
1 6 48 2.3
0.7 37 36 2
3.4 193 62 2
1.2 53.5 52 2.1
1.1 38 39 2.7
1.1 35.8 63 2.3
0.8 24.8 39 2.1
1.3 40.1 52 2.2
0.8 9.7 47 2.2
0.7 31.1 51 2
1.3 31.5 43 2
1.1 63 21 2
1.1 52.9 41 2.1
1 32 36 2.1
1.1 38 41 2.3
0.8 2.3
1 96.8 34 2.1
0.9 86.3 28 2
1.1 47.9 44 2.4
0.7 40.9 40 2.2
1 59.1 70 2.1
0.9 16.4 36 2.1
0.7 35.9 38 2.6
1.1 40 50 2.5
1 16.2 42 2
0.8 19.9 58 2.3
0.8 26.6 79 2.4
1.1 94 45 2.1
1 48 54 1.9
0.8 58.7 42 2.1
0.7 33.2 32 1.8
1.1 28.9 34 2
0.9 46 46 2
0.8 40.8 34 1.9
1.2 24 39 1.9
0.9 15.5 33 2.3
0.8 35.3 37 1.5
1 21 47 1.8
0.8 10 40 2.1
1 28 22 2
1.1 50.7 60 2.3
1 33.7 54 2.1
0.9 37.3 48 2.1
0.8 17.4 21 3.7
0.8 34.7 30 2
1.3 46.7 39 2.2
1 46 48 2.1
0.7 38.1 53 2.1
0.9 17 50 1.9
1 75 33 2.2
0.9 53.1 32 2.1
0.8 46.5 44 2
1 51.7 27 2.2
1.1 35.1 55 2
0.9 106 32 1.9
0.7 63.1 25 1.9
0.7 70.4 39 2.6
1.1 11.9 28 2.1
1 24.3 49 1.9
0.6 42.6 37 2
0.9 47 43 2.2
1.3 63.9 34 2
0.6 54.5 36 2.1
0.9 31 47 2.1
1 36.7 56 2.4
0.7 24.6 55 2.2
1.2 20 38 2.2
1.1 36 82 2.4
1.9 64.5 66 1.9
2.2 64.5 60 1.9
2.1 83.2 64 2.5
0.7 16 47 2.1
0.7 20 47 2.4
0.8 46 48 2.3
0.8 21.7 34 2
1.2 19 59 2.1
1 20.4 21 2.2
0.9 26 48 2.3
0.9 49.8 60 1.6
1 71.6 148 2.2
0.8 16.4 37 2.1
0.7 21.7 38 2.1
42.8 50 2.1
0.9 39 2.1
0.7 28.2 39 2.2
0.9 40.7 43 2
1 15.2 53 2.2
0.9 47.1 40 2.4
0.9 18 43 2.4
1 25 44 2.4
0.7 34 80 2.1
0.6 15.2 116 1.9
0.9 13.1 49
1.2 39.7 55 2.2
0.9 41.9 39 2.1
2 19.3 45 3.8
1 19.8 17 2.1
0.7 41.8 25 2
1.2 19.8 44 2.4
0.6 38 32 2.2
0.8 44 37 2.4
1 34.7 49 2.1
1.4 168 17 2
0.9 34.4 28 2.1
1.1 23 20 1.9
1.7 21.8 34 2.1
0.7 37.1 41 2.2
0.9 24.9 69 2.1
41.6 50 2.1
1 31.5 39 2.1
0.8 22 34 2.1
0.8 79.2 26 2
0.8 4.4 37 2.1
0.9 18.6 52 2
0.8 21.9 30 1.9
0.7 52.3 43 2
0.9 41 42 2.7
0.9 15.5 45 2.2
0.7 10.7 46 2.2
0.5 53.9 44 2.1
0.8 66.2 37 2.1
1 29 50 2.2
0.8 40.8 36 2
0.6 35.4 34 2
0.8 21.8 42 2.3
0.7 50.9 52 1.3
0.8 41 2.1
0.8 11.9 32 2.1
0.7 20.4 37 2
0.6 10.8 40 2.2
0.8 24.3 35 2
1.1 20 48 2.1
0.8 53.4 43 2
0.8 30 31 2
1.5 95.4 46 2.2
1.3 48.9 38 1.8
0.9 32.2 42 2.1
1.4 47.9 2
1.3 49.3 51 2.6
0.9 22.8 48 2.3
0.7 38.6 47 2
0.6 23.4 55 2
0.9 36.6 46 2.1
0.8 34,3 35 2
0.7 35.8 40 2.2
0.8 17 47 2
0.6 20.2 29 2.2
0.5 57.5 35 2.2
0.6 38.9 36 2.1
0.8 34.7 37 2.1
0.9 11 68 2.3
0.9 83.4 42 2.3
10 37.3 57 2.1
0.6 27 2.1
1.1 50 76 2.3
0.8 49 44 2.1
1.5 35.4 64 2.3
0.6 18.3 57 2.2
0.5 12.8 38 2.4
0.7 55.4 35 2.3
0.7 41.7 39 2.2
0.9 30.2 38 2.1
1 36.7 46 2.4
0.7 47 22 2
0.7 28.1 34 3.1
1 45.1 2.3
1.1 21.2 37 2.2
0.8 21 51 2.3
0.6 9.5 39 2.2
1.1 43.9 28 1.9
0.9 35.7 34 2.3
0.7 20.4 43 2.4
0.8 36 44 2.1
0.8 63 60 2.2
1.1 14 30 2
0.8 23.2 53 2
0.5 15.7 28 1.9
0.8 50.3 39
0.9 21.9 43 2.2
0.7 37.7 11 2.2
0.8 72.3 40 2.3
0.5 152 28 2
0.7 47 38 1.9
0.4 24 49 2.1
1.1 11.1 55 2.4
0.8 25 47 2.7
0.7 43.9 36 2.2
1 92 60 2.1
1.1 28.3 47 2.7
1.2 14.5 41 2.4
0.7 20.3 93 2.3
0.2 7.9 22 2.4
0.9 24.5 52 2.1
0.9 32.7 67 2.2
0.9 48 35 1.8
0.7 37.7 41 2.2
0.9 55.6 4 2.2
0.7 27.7 40 1.3
1 31 25 2.3
0.6 13 40 2.1
1 18 52 2.3
0.9 21 31 2.3
0.8 20.7 44 2.5
0.7 20 24 2.1
0.8 28.3 28 2.2
0.7 35 38 1.8
0.6 16.2 49 2.3
0.9 32.6 38 2.1

0.9 44 36 2.1
1 45.7 48 2.2
0.7 40 41 1.8
0.7 44.3 37 2.2
0.7 19.5 89 1.9
1.2 71.1 40 2.1
0.9 90.8 35 1.9
0.9 38 32 1.6
1.5 37.3 46 2.5
0.8 22.4 51 2.3
1.4 5.8 80 1.9
1 28 42 1.7
0.9 32.4 29 2.2
0.9 37 46 2
1.3 48.4 46 2.1
1.1 35.5 35 2.2
1.3 38.4 56 2.1
1.3 43.6 53 2.2
0.8 36.9 33 2.1
1.5 2.1
0.7 45 30 1.9
1 48 41 2.3
0.7 19.9 36 2.3
0.9 30.6 37 2.4
0.8 17 23 2.5
0.9 41.4 34 2.2
1.3 29.4 36 2.2
1.4 28 53 2.2
0.8 44 39 2
1.3 16.6 40 1.5
1.1 34.8 41 2.1
1 35 32 1.4
1.3 39 42 2.4
0.7 37.1 41 2.2
0.8 29.6 58 1.4
1.2 43 46 2.2
1 18.4 30 2.3
1.1 25 33 2.2
0.9 47 2
0.7 99 49 2.1
1 53.5 41 2.1
0.9 23.9 68 2.2
1 37.6 48 1.6
1 56.1 35 1.7
0.9 32 45 2.4
1 38.1 24 2.1
1 51 38 2
0.9 45.1 45 2.2
0.8 26 73 2.2
1.1 48 25 2.1
1.5 13.5 42 1.9
1.1 26.3 39 2
0.7 34.2 45 1.6
0.7 27 46 2.5
0.8 16.8 41 2.2
1.1 26.6 42 2.4
0.9 113 40 1.1
1.1 10.9 38 2.1
0.8 20.2 49 1.5
0.8 37.1 28 2

You might also like