Professional Documents
Culture Documents
TH C Hành 3
TH C Hành 3
Nghề
Phân loại 2 Nơi cư trú Vận động Lối sống Tiền sử bệnh
nghiệp
Bình thường không Thành thị Ít Không Không
Bình thường Nông dân Nông thôn Ít Không Không
Nhẹ cân không Thành thị Ít Không Khớp, Gãy xương
Bình thường Không Nông thôn Ít Không Nội tiết, Khớp, Gãy xương
Nhẹ cân Không Thành thị Ít Không Không
Bình thường Không Nông thôn Ít Không Khớp
Bình thường Không Thành thị Ít Không Khớp
Bình thường Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Bình thường Không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Bình thường Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Nhẹ cân không Thành thị Ít Không Khớp
Không Nông thôn Ít Không Khớp
Béo phì Không Nông thôn Ít Không Nội tiết, Khớp, Đường tiêu hóa
Bình thường Nông dân Nông thôn Ít Không Khớp
Bình thường Không Nông thôn Ít Không Không
Bình thường Không Thành thị Ít Không Khớp
Bình thường Không Thành thị Ít Không Nội tiết, Khớp
Bình thường Không Nông thôn Ít Không Khớp
Bình thường Không Thành thị Ít Không Khớp, Gãy xương
Bình thường Không Nông thôn Ít Không Khớp
Thừa cân Không Nông thôn Trung bình Không Khớp, Gãy xương
Béo phì Nông dân Nông thôn Trung bình không Khớp
Bình thường Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Không
Béo phì Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Thừa cân Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Bình thường Không Nông thôn Trung bình Không Không
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Thừa cân Buôn bán Thành thị Trung bình Không Khớp
Nhẹ cân không Nông thôn Trung bình Không Không
Bình thường Không Nông thôn Trung bình Không
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Gan, Khớp
Bình thường Viên chức Thành thị Trung bình Không Khớp, thận
Nhẹ cân Nông dân Nông thôn Trung bình Không Gãy xương
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Không
Bình thường Nông dân Thành thị Trung bình Không Gãy xương
Bình thường Không Nông thôn Trung bình Không Gảy xương
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Nội tiết, Khớp, Đường tiêu hóa
Bình thường Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nhẹ cân Nông dân Nông thôn Trung bình Không Khớp
Nhẹ cân Nông dân Thành thị Trung bình Không Không
Béo phì Buôn bán Nông thôn Trung bình Không Gãy xương
Bình thường Không Nông thôn Trung bình Không Không
Bình thường Không Nông thôn Trung bình Không Không
Thừa cân Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Bình thường Buôn bán Nông thôn Nhiều Không Tiêu hóa, Khớp
Bình thường Nông dân Nông thôn Nhiều Không Khớp
Nghề
Phân loại 2 Nơi cư trú Vận động Lối sống Tiền sử bệnh
nghiệp
Vitamin D
Thuốc đang dùng Chẩn đoán T-score BMD
(nmol/L)
Không SLE 54.6
LX, VKDT -3.9 0.618 9.31
Calci, Vit D Gout, LX, Suy thận mạn 47.6
Calci Gout, cushing 25.7
Calci, Vitamin D, Bipho LX, THA 22.6
Calci LX -4.8 0.521 21
LX -2.7 0.752 18.9
không Viêm mủ khớp gối T -NTH do tụ cầu -ĐTĐ2 39.8
Calci VKDT, LX, ĐTĐ -2.8 0.403 28.4
Viêm khớp Guotte 84
Không LX -4.2 0.385 5.7
Calci, Vitamin D VK Gout -Suy Thận mãn - THA - ĐTĐ 31.8
Calci LX -4.1 0.251 23.2
Không Hồng ban nút 37.8
Vitamin D, Calci LX -3.2 0.68 9.21
Không Viêm mô tế bào cẳng chân - Cushing 24.9
Calci Vkdt -1.3 0.703 32.6
Calci VKDT, LX -3.7 0.312 19.5
Calci, Vitamin D TD bệnh lý ác tính di căn xương 30.5
Không Viêm khớp gout, STM, THA -1.6 0.868 49.3
Calci, Vitamin D Guotte -1.4 0.91 38.5
Calci Viêm thân sống đĩa đệm 19.5
Guotte 19.6
Không K phổi di căn xương 43.6
Không Thoái hòa cột sống cổ 6.13
Calci Đau thần kinh tọa P- thoái hóa khớp 17.3
Corticoid LX, THA, ĐTĐ, Cushing do thuốc 34.5
Không Viêm mô tế bào cẳng tay T 16.9
Không VCSDK 10.2
Vitamin D, Calci, Biphosphonate -3.3 21.1
Calci LX -4.8 0.173 24.1
calci LX-Cushing -THA - Suy tim III 15.7
Vitamin D, Calci, BP VKDT, LX 49.8
Calci SLE 30.9
Không LX, THA -3.7 0.487 65.9
Calci LX, viêm dạ dày -3.7 0.297 35.8
Calci , Vitamin D Lupus 39.9
Viêm khớp gối T- DTD típ2- THA 12.8
Calci, Vitamin D, Bipho LX -2.1 21.1
Không 13.5
Calci Đau TK tọa, THA, Thiếu xương -1.8 32.4
Calci LX, THA 10.6
Calci LX - Parkinson -THA -4.9 18.3
TVDD CSTL 19.4
Không Lupus - Loãng xương 13.5
Calci Đau TK tọa, THA 43.2
Calci, Vitamin D LX, Thoái hóa khớp, ĐTĐ -2.8 0.738 18.3
Calci, Vitamin D LX, xẹp L2 25
Calci Loãng xương, xẹp đốt sống. 22.5
Viêm khớp gối nhiễm trùng -1.9 0.931 40
Calci LX, ĐTĐ 21
Calci VCSDK 45.8
Calci VKDT, LX -3.8 0.626 25.2
Không LX, Cushing do thuốc -4.1 0.599 62.3
Calci LX -THK -THA -RLLM -1.8 34.9
Calci SLE 30
LX, THA -2.8 0.442 10
Calci, Biphosphonat VKDT, LX, Cushing 27.9
Không Viêm khớp gout 17
Calci, Vitamin D LX, THA, ĐTĐ -3.7 0.64 29.7
Đau lưng cấp do trượt L4/L5 19
Không SLE, THA 13.3
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 64.9
Calci LX -5.8 0.408 16.6
Không 28.1
calci LX 29.3
Calci , Biphosphonate K di căn xương - THA - Suy kiệt 29.9
Calci ĐTĐ, LX, THA 6.68
Calci, Vitamin D VKDT 35
VKDT- DTD típ 2 27.8
Không K di căn xương 7.79
Calci LX, THCS -4.1 0.598 26.1
Calci LX - Hở van 2 lá -Rung nhĩ -3.7 0.643 19.4
Corticoid, Calci SLE 5.58
Calci, Vitamin D LX -4 0.404 18.4
Calci Lupus 29.5
Calci LX -3 0.719 11.1
Calci, Vitamin D Viêm khớp gout 36
SLE 12.1
Đau TK tọa/ TVDD- Viêm dạ dày 33
Calci SLE, tiêu chảy -3.3 0.681 18.2
Calci LX, THK -4.6 0.544 24.3
Viêm mô tế bào cẳng chân P 11.4
Calci LX, Thoái hóa khớp -2.8 0.604 43.3
Calci, Vitamin D Guotte -0.1 16.7
Không Viêm khớp háng 56.6
VKDT- LX -2.7 0.421 22.6
Viêm cột sống dính khớp 21.6
Không Viêm chu vai, Hen phế quản bội nhiễm 41.7
LX 12.7
LX-THCS -4.5 0.39 14.6
Calci VKDT, LX -2.9 31.5
Calci VKDT, ĐTĐ typ1 2 34
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống 33.3
Không Thoát vị đĩa đệm 32.2
Calci SLE 14.1
Calci SLE ` 16.1
Calci Viêm khớp gout 40.5
Không LX, THCS TL -2.6 0.757 20.4
Calci VKDT 7.15
Không Viêm khớp phản ứng 41.5
SLE 68.3
Calci, Vitamin D Đau TK tọa 37.6
Calci, Vitamin D Hậu phẩu U tủy 24.5
Không -2.3 0.792 27.1
Không VCSDK 42.4
Calci Thoát vị đĩa đệm 22.7
Calci, Vitamin D SLE 15.2
Calci SLE 31.6
Không VKDT 22.9
Calci -1.7 33
Calci VKDT, TVĐĐ, ĐTĐ 24.5
Không TVĐĐ L4-5 40
LX -3.9 0.277 16.6
Vitamin D, Calci HC vai gáy 29
Không Viêm thân sống đĩa đệm 14
Calci LX, THA, ĐTĐ -1.7 0.859 37.9
Calci Viêm khớp vẩy nến 32.6
Calci SLE 12.1
Calci Đau thần kinh tọa T 22.6
Hemangioma Đ- D11 LX -3.1 0.369 20.7
Không SLE 20.8
Vitamin D, Calci Kahler 75
SLE 40.1
LX, Viêm gan mạn -5 0.492 21
Calci SLE, Lao phổi 34.2
Corticoid, Calci VKDT -1.5 0.758 45.1
KHông LX 24.8
Calci Viêm da cơ tự miễn 37.3
Không LX, THCS 17.5
Calci, Vitamin D Lồi đĩa đệm L4/5 23.4
Calci , Biphosphonate LX- VK Gout - Choáng NT ổn 40.7
VKDT- Suy thận mạn- LX -3.5 0.706 19.5
Calci VKDT 30.4
Không K di căn xương 45.8
Calci Nhiễm trùng tophi , gout mạn - THK 34.3
Calci TVĐĐ L4-5 26.9
Không LX -3.5 0.511 39.1
Không VKDT, Bướu giáp nhân 14.2
Calci, Vitamin D VKDT 30.6
Không Sốt siêu vi 35.7
Calci SLE, Viêm mô tế bào cẳng chân 20.2
Calci , Vitamin D LX- gãy lún đốt sống 7.05
Calci, Vitamin D LX 28.5
Cakci VKDT -THK 23.7
Không Chàm da 15.8
Calci, Vitamin D VKDT-LX -0.9 0.751 28.1
Không LX 13.6
Không Lao khớp gối 40.4
không Viêm khớp gout mạn đợt cấp. 32.6
Không Viêm khớp vẩy nến 37.3
Tràn dịch khớp/ thoái hóa khớp -2.2 0.847 13.2
LX -4.4 0.366 15
LX- Xẹp đốt sống - NMCT cũ 13
Calci XH tiểu não, LX, THK 21.9
Calci Thoái hóa CSTL, ĐTĐ 2, THA 1.4 0.83 25.4
không Viêm da cơ tự miễn 21.1
Calci, Vitamin D TVĐĐ L4-5 38.3
Calci Thoát vị đĩa đệm 33.5
Không VKDT 31.4
Không Viêm mô tế bào cẳng tay 9.27
Không Gout, Lao phổi 50
40.4
Calci Thoái hóa khớp 26.6
Không Đau TK tọa T -VKDT- Cushing -ĐTĐ2 -0.5 1.033 22.4
Viêm khớp Guotte- THA 23.5
Calci Viêm nủ khớp gối P dp Staphylococus 25.6
KHông LX, Cuường giáp 38.3
Calci, Vitamin D Viêm cột sống dính khớp 71
Không Viêm cột sống dính khớp 77.5
Calci K di căn xương 34
Không Viêm chu vi vai 37
Calci SLE tổn thương thận 13.8
Không Loạn dưỡng cơ 33.1
Calci Viêm dđa cơ tự miễn 13.1
Calci SLE 21.3
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 26
Không Viêm mủ khớp gối 25.9
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA 43.8
Calci THCS 14.9
Calci, Vitamin D Viêm bao hoạt dịch khớp gối -1.6 38.3
Corticoid, Calci Viêm khớp vẩy nến 29.8
Không K di căn xương 34
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA, ĐTĐ 29.8
Calci SLE 20.6
Viêm mô liên kết hỗn hợp 19.5
Calci VCSDK 20.8
Cakci Viêm cột sống dính khớp 25
Không Hội chứng vai cánh tay 20.4
Không Thoát vị đĩa đệm 48.2
Không rõ SLE, Tán huyết tự miễn 28.3
Calci Lupus 18.9
Calci VKDT, THA 23.1
Calci, Vitamin D Viêm khớp gout 46.7
Không LX, THCS -2.1 57.7
Calci Nhồi máu não, LX 23
Calci VKDT, LX, ĐTĐ 8.69
Không rõ Đau TK tọa, NTT 58
Calci, Vitamin D LX -3 0.717 25
Calci Viêm mủ khớp gối 35.5
Không Đau TK tọa, ĐTĐ, THA -2 0.628 21.5
Corticoid, Calci SLE 40.3
Calci VKDT, ĐTĐ -1.4 0.69 39.3
Không Gout, ĐTĐ, LX 37
TVDD CSTL 11.8
Calci THCS, THA, ĐTĐ 33.4
Calci SLE tổn thương thận 18.7
Không TVĐĐ L4-5 29.7
Không Lupus 18.1
Calci Bệnh mô liên kết hỗn hợp, loét da nhiễm trùng 19.6
Bệnh mô liên kếp hỗn hợp 11.4
Corticoid, Calci SLE 27.6
Không K di căn xương 24.5
Không K di căn xương 58.5
Calci, Vitamin D LX -3.2 21.3
Calci, Vitamin D 48.2
33.7
Calci LX, ĐTĐ -3.6 0.647 24.1
Không Sốt nhiễm siêu vi 58.4
Không Đau TK tọa, TVĐĐ L4-5 27.8
Calci SLE tổn thương thận 30.09
Corticoid, Calci SLE, U tuyến thượng thận 4
Không K gan di căn xương 17.3
Không Lao cột sống, THA 29.5
Calci Lupus 16.4
Calci Đau lưng cấp 31.5
Không Hồng ban nút -0.2 1.064 16.2
Hormon Thoát vị đĩa đệm cột sống, ĐTĐ 29.5
Không Thoái hóa CSTL 32.9
Calci LX, THK -5.2 0.48 21
Calci, Vitamin, Biphosp LX, K gan -4.4 0.567 46.1
Sốt chưa loại trừ bệnh tự miễn 10.2
Không Theo dõi bệnh Still 49.4
Không Xơ cứng bì 43.8
Không Đau TK tọa, LX -5.4 0.455 14.3
Dđau
Calci Viêm thân sống đĩa đệm 19.5
Không LX- Xẹp đốt sống - NMCT cũ 28.7
Không LX, Đau TK tọa -3.6 22.8
Không Đau TK tọa 31.5
Không Sốt siêu vi 43.3
LX -3.7 0.68 10.6
Không LX -4.4 22.9
Corticoid, Calci SLE, hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi 21
Không Di chứng chấn thương cột sống cổ - THCS cổ 33.1
Không Thoát vị đĩa đệm 36
Không Nhiễm trùng khớp gối T - ĐTĐ 2 ` 17.4
KHông Đau TK tọa 41.8
Không LX 35.1
TVĐĐ L4-5 -2.9 0.728 33.9
Calci, Vitamin D Đau TK tọa, THA 22
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ 44.7
Calci, Vitamin D Guotte 51
Không Thoái hóa khớp, THA, Cushing 38.4
Calci, Vitamin D THCSTL 63.3
Calci Bệnh mô liên kết hỗn hợp, RLCH lipid 39.8
Calci LX, THA, Cushing do thuốc -3.3 41.2
Không Lao khớp gối, Lao phổi 50
Không VKDT -1.5 0.562 58
Calci, Vitamin D Viêm khớp vẫy nến 43.5
Không Lao màng não 60
Calci, Vitamin D LX, THK -3 0.722 24.2
Calci LX - VKDT 17.7
Không Gout, ĐTĐ 49.2
Calci LX 22.1
Calci , Vitamin D Đau lưng cấp 30.7
Không Thoát vị đĩa đệm CSTL 53.6
Không LX, THA -2.3 0.797 29.7
Calci Viêm khớp gout 28.9
Calci VKDT 30.4
SLE tổn thương thận 7.87
Không Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ C6- C7 33.5
Không Theo dõi lao cột sống - Cushing 33
Calci THK, THA 22.1
Không Thoái hóa cột sống cổ 31
Calci VKDT 34
Calci VKDT 55.2
Calci Thoái hóa khớp gối 2 bên - VDD 36.8
Calci LX, THA, Cushing do thuốc 40
Calci Nhiễm trùng huyết, viêm mô tế bào cẳng chân 26.5
Không Xơ cứng bì -2 0.627 18.7
TVĐĐ L4-5 27.7
Không TVĐĐ L4-5 38.1
Calci Đau lưng cấp 43.5
Không LX 28
Không LX, Cushing do thuốc 20
Không K di căn xương -2.1 41.7
Không Viêm thân sống đĩa đệm 49.4
Không LX, Thoát vị đĩa đệm -2.5 0.769 49.4
Không Xơ cứng bì 25.8
Calci VKDT 18.3
Calci THK 42.2
Calci LX -xẹp đốt sống 4.16
Không Đau TK tọa 61.4
Calci K di căn xương- THA 43.3
Không LX, Cushing do thuốc 24
Vitamin D
Thuốc đang dùng Chẩn đoán T-score BMD
(nmol/L)
LX, VKDT -3.9 0.618 9.31
Calci LX -4.8 0.521 21
LX -2.7 0.752 18.9
Calci VKDT, LX, ĐTĐ -2.8 0.403 28.4
Không LX -4.2 0.385 5.7
Calci LX -4.1 0.251 23.2
Vitamin D, Calci LX -3.2 0.68 9.21
Calci VKDT, LX -3.7 0.312 19.5
Vitamin D, Calci, Biphosphonate -3.3 21.1
Calci LX -4.8 0.173 24.1
Không LX, THA -3.7 0.487 65.9
Calci LX, viêm dạ dày -3.7 0.297 35.8
Calci LX - Parkinson -THA -4.9 18.3
Calci, Vitamin D LX, Thoái hóa khớp, ĐTĐ -2.8 0.738 18.3
Calci VKDT, LX -3.8 0.626 25.2
Không LX, Cushing do thuốc -4.1 0.599 62.3
LX, THA -2.8 0.442 10
Calci, Vitamin D LX, THA, ĐTĐ -3.7 0.64 29.7
Calci LX -5.8 0.408 16.6
Calci LX, THCS -4.1 0.598 26.1
Calci LX - Hở van 2 lá -Rung nhĩ -3.7 0.643 19.4
Calci, Vitamin D LX -4 0.404 18.4
Calci LX -3 0.719 11.1
Calci SLE, tiêu chảy -3.3 0.681 18.2
Calci LX, THK -4.6 0.544 24.3
Calci LX, Thoái hóa khớp -2.8 0.604 43.3
VKDT- LX -2.7 0.421 22.6
LX-THCS -4.5 0.39 14.6
Calci VKDT, LX -2.9 31.5
Không LX, THCS TL -2.6 0.757 20.4
LX -3.9 0.277 16.6
Hemangioma Đ- D11 LX -3.1 0.369 20.7
LX, Viêm gan mạn -5 0.492 21
VKDT- Suy thận mạn- LX -3.5 0.706 19.5
Không LX -3.5 0.511 39.1
LX -4.4 0.366 15
Calci, Vitamin D LX -3 0.717 25
Calci, Vitamin D LX -3.2 21.3
Calci LX, ĐTĐ -3.6 0.647 24.1
Calci LX, THK -5.2 0.48 21
Calci, Vitamin, Biphosp LX, K gan -4.4 0.567 46.1
Không Đau TK tọa, LX -5.4 0.455 14.3
Không LX, Đau TK tọa -3.6 22.8
LX -3.7 0.68 10.6
Không LX -4.4 22.9
TVĐĐ L4-5 -2.9 0.728 33.9
Calci LX, THA, Cushing do thuốc -3.3 41.2
Calci, Vitamin D LX, THK -3 0.722 24.2
Vitamin D
Thuốc đang dùng Chẩn đoán T-score BMD
(nmol/L)
Creatinin PTH Phospho Calci TP T-score T-score
0.9 44 36 2.1
1 45.7 48 2.2
0.7 40 41 1.8
0.7 44.3 37 2.2
0.7 19.5 89 1.9
1.2 71.1 40 2.1
0.9 90.8 35 1.9
0.9 38 32 1.6
1.5 37.3 46 2.5
0.8 22.4 51 2.3
1.4 5.8 80 1.9
1 28 42 1.7
0.9 32.4 29 2.2
0.9 37 46 2
1.3 48.4 46 2.1
1.1 35.5 35 2.2
1.3 38.4 56 2.1
1.3 43.6 53 2.2
0.8 36.9 33 2.1
1.5 2.1
0.7 45 30 1.9
1 48 41 2.3
0.7 19.9 36 2.3
0.9 30.6 37 2.4
0.8 17 23 2.5
0.9 41.4 34 2.2
1.3 29.4 36 2.2
1.4 28 53 2.2
0.8 44 39 2
1.3 16.6 40 1.5
1.1 34.8 41 2.1
1 35 32 1.4
1.3 39 42 2.4
0.7 37.1 41 2.2
0.8 29.6 58 1.4
1.2 43 46 2.2
1 18.4 30 2.3
1.1 25 33 2.2
0.9 47 2
0.7 99 49 2.1
1 53.5 41 2.1
0.9 23.9 68 2.2
1 37.6 48 1.6
1 56.1 35 1.7
0.9 32 45 2.4
1 38.1 24 2.1
1 51 38 2
0.9 45.1 45 2.2
0.8 26 73 2.2
1.1 48 25 2.1
1.5 13.5 42 1.9
1.1 26.3 39 2
0.7 34.2 45 1.6
0.7 27 46 2.5
0.8 16.8 41 2.2
1.1 26.6 42 2.4
0.9 113 40 1.1
1.1 10.9 38 2.1
0.8 20.2 49 1.5
0.8 37.1 28 2