You are on page 1of 8

Mã cán bộ rhm026 Tên cán bộ

Mã học phần R.RHM.5.29.2 Nhóm học phần


Năm học 2022-2023 Học kỳ

Stt Mã sinh viên Tên sinh viên


1 17Y3021001 Nguyễn Hạ An
2 17Y3021002 Đinh Hoàng Anh
3 17Y3021003 Đỗ Huỳnh Anh
4 17Y3021008 Phạm Gia Bảo
5 17Y3021011 Nguyễn Vũ Hạnh Dung
6 17Y3021012 Thân Thùy Dung
7 17Y3021015 Đỗ Vũ Khải Duyên
8 17Y3021017 Lê Quang Tấn Đạt
9 17Y3021020 Bùi Anh Đức
10 17Y3021022 Nguyễn Ngọc Hoàng Hải
11 17Y3021025 Trương Thị Hằng
12 17Y3021028 Nguyễn Thị Thanh Hoài
13 17Y3021032 Huỳnh Quốc Huy
14 17Y3021033 Phạm Khánh Huyền
15 17Y3021034 Trần Minh Huyền
16 17Y3021041 Dương Ngọc Lâm
17 17Y3021042 Trần Thị Liêm
18 17Y3021046 Nguyễn Thị Mỹ Linh
19 17Y3021051 H' Đao Mlô
20 17Y3021052 Dương Thị Kiều My
21 17Y3021053 Nguyễn Thị Thùy Na
22 17Y3021055 Văn Thị Kim Nga
23 17Y3021057 Võ Thị Kim Ngân
24 17Y3021058 Nguyễn Hữu Nghĩa
25 17Y3021063 Nguyễn Thị Nhãn
26 17Y3021064 Lê Hồng Nhạn
27 17Y3021065 Nguyễn Thị Nhân
28 17Y3021066 Nguyễn Đắc Nhật
29 17Y3021068 Nguyễn Phương Nhi
30 17Y3021069 Nguyễn Tiết Nhi
31 17Y3021070 Trần Yến Nhi
32 17Y3021071 Trần Thị Kiều Oanh
33 17Y3021074 Trần Xuân Phố
34 17Y3021075 Phạm Anh Phú
35 17Y3021076 Bùi Thị Minh Phương
36 17Y3021077 Đinh Trần Tấn Phương
37 17Y3021080 Nguyễn Công Sinh
38 17Y3021081 Lô Thị Sương
39 17Y3021083 Hoàng Hữu Tài
40 17Y3021085 Lê Bá Nhật Tâm
41 17Y3021086 Nguyễn Xuân Thắng
42 17Y3021087 Võ Bá Minh Thắng
43 17Y3021089 Nguyễn Thị Minh Thơ
44 17Y3021091 Nguyễn Trần Thanh Thúy
45 17Y3021092 Võ Thị Ngọc Thúy
46 17Y3021094 Nguyễn Thị Thương Thương
47 17Y3021095 Trương Thị Thương
48 17Y3021096 Võ Hoàng Thủy Tiên
49 17Y3021098 Lê Thị Huyền Trang
50 17Y3021104 Nguyễn Minh Trí
51 17Y3021105 Nguyễn Thành Trường
52 17Y3021108 Lê Thị Thanh Tuyền
53 17Y3021109 Trịnh Thị Anh Tú
54 17Y3021110 La Thị Sa Ty
55 17Y3021115 Trần Thị Phương Thảo
56 17Y3021427 Nguyễn Văn Thanh Toàn
Danh Sách Điểm Sinh Viên (Hệ điểm 10) - Học phần: Nha khoa phục hồi tổng q
Đỗ Phan Quỳnh Mai
02
1
Mẫu:
Mã lớp Case hoàn tất Điểm trừ Điểm cộng
RHM17-23B 7.2
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 8
RHM17-23B 5.8 1
RHM17-23B 8.7 1
RHM17-23B 7.2 1
RHM17-23B 7.4 1
RHM17-23B 8.4
RHM17-23B 7.5 1
RHM17-23B 8
RHM17-23B 6
RHM17-23B 6 1
RHM17-23B 6.1
RHM17-23B 8.4 1
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 7.7 1
RHM17-23B 7.7 1
RHM17-23B 7.7
RHM17-23B 8.6 1
RHM17-23B 8.35 1
RHM17-23B 7.35
RHM17-23B 8.25
RHM17-23B 7 1
RHM17-23B 7 1
RHM17-23B 7.25 1
RHM17-23B 8.25 1
RHM17-23B 6.5 1
RHM17-23B 7.25 1
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 7.25 1
RHM17-23B 6 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 8.25
RHM17-23B 6
RHM17-23B 8 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 6.75 1
RHM17-23B 8.5 1
RHM17-23B 8.25 1
RHM17-23B 8.25 1
RHM17-23B 8.5 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 7.5 1
RHM17-23B 8.75 1
RHM17-23B 6.5
RHM17-23B 8.5 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 8.25 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 8.25 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 7.75 1
RHM17-23B 6 1
RHM17-23B 8 1
phần: Nha khoa phục hồi tổng quát 2

101|102|103
Điểm case + sổ chỉ tiêu Lý thuyết LS/64 Lý thuyết LS/10 Đặt đê Trám răng/70
7.2 37.5 5.86 9 42
9 45.1 7.05 9.25 57
8 44.6 6.97 9 39
6.8 46.85 7.32 9 52
7.7 44.55 6.96 9.25 55
6.2 35.25 5.51 9 57
6.4 45.4 7.09 9 62
8.4 25.7 4.02 9.5 37
6.5 24.8 3.88 49
8 41.95 6.55 9 40
6 31.85 4.98 9 56
7 33.45 5.23 9 65
6.1 44.45 6.95 8.75 58
9.4 42.3 6.61 9.25 51
7 37.3 5.83 9 54
8.7 25.3 3.95 9.5 62
8.7 42 6.56 9.25 58
7.7 42.95 6.71 9 59
7.6 44.15 6.90 8.75 46
7.35 44.25 6.91 9 34
7.35 44.2 6.91 8.75 56
8.25 47 7.34 9 44
6 37 5.78 9 63
8 37.4 5.84 9.5 42
6.25 38.65 6.04 9 51
7.25 44.45 6.95 36
5.5 41.5 6.48 9 38
8.25 23.6 3.69 9.5 59
7 31.6 4.94 9.5 40
7 31.95 4.99 9 40
7 31.1 4.86 9.5 48
6.25 35.35 5.52 9 52
5 34.3 5.36 7.75 33
6.75 36.05 5.63 46
8.25 33.9 5.30 9 44
6 27.5 4.30 7.75 43
7 38.5 6.02 8.75 43
6.75 45.75 7.15 9 48
5.75 31.35 4.90 9.5 66
7.5 41.2 6.44 9.5 40
7.25 35.85 5.60 9.5 50
7.25 34.55 5.40 9.75 35
7.5 34.95 5.46 9.25 52
6.75 41.85 6.54 9.75 45
6.5 42.35 6.62 9.75 45
7.75 43.75 6.84 9 43
6.5 36.05 5.63 9.5 51
7.5 36.35 5.68 9.25 48
6.75 32.8 5.13 9 49
7.25 43.1 6.73 10 49
6.75 37.3 5.83 9 41
9.25 47.8 7.47 10 52
6.75 35.35 5.52 9 44
6.75 47.3 7.39 9.75 47
5 28.3 4.42 9.5 49
9 49.35 7.71 9.5 54
Trám răng/10 Tổng
6.00 7.0
8.14 8.3
5.57 7.1
7.43 7.8
7.86 8.1
8.14 7.7
8.86 8.3
5.29 6.6
7.00 4.2
5.71 7.1
8.00 7.5
9.29 8.2
8.29 7.9
7.29 8.0
7.71 7.7
8.86 8.1
8.29 8.3
8.43 8.2
6.57 7.4
4.86 6.8
8.00 7.9
6.29 7.5
9.00 8.1
6.00 7.2
7.29 7.4
5.14 4.2
5.43 6.7
8.43 7.8
5.71 6.8
5.71 6.7
6.86 7.3
7.43 7.4
4.71 5.8
6.57 4.4
6.29 7.1
6.14 6.2
6.14 7.0
6.86 7.5
9.43 8.2
5.71 7.2
7.14 7.6
5.00 6.7
7.43 7.6
6.43 7.5
6.43 7.5
6.14 7.3
7.29 7.5
6.86 7.4
7.00 7.2
7.00 7.9
5.86 6.9
7.43 8.4
6.29 7.0
6.71 7.8
7.00 7.0
7.71 8.4

You might also like