You are on page 1of 1

UNIT 9: IN THE GROCERY STORE

I. Từ vựng

Apple: Quả táo

Candy: Kẹo

Orange: Quả cam

Potato: Khoai tây

Snack: Đồ ăn vặt

Store: Cửa hàng

Tomato : Cà chua

Yam: Khoai mài

Yo-yo: Đồ chơi yo yo

Yogurt: Sữa chua

Mum : mẹ

And: và

II. NGỮ PHÁP


What do you want? Bạn muốn tìm thứ gì?
I want some... ( tôi muốn một ít...)

You might also like