You are on page 1of 2

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

1. Kite /kaɪt/ cái diều


2. Bike /baɪk/ xe đạp
3. Kitten /ˈkɪtn/ con mèo con
4. backyard /ˌbækˈjɑːd/ sân sau
5. yard /ˈjɑːd/ cái sân
6. ride a bike /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp
7. fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ thả diều
8. play with a kitten /pleɪ wɪð ə ˈkɪtn/ chơi với mèo con

II. GRAMMAR ( ngữ pháp )


1. Câu chủ động
She/ he + is + V-ing... ( đông từ + ing )
( cô ấy/ anh ấy đang... )
VD: She is riding a bike ( cô ấy đang đạp xe đạp )
Cô ấy đang thả diều – she is flying a kite
Anh ấy đang chơi với mèo con – he is playing with a kitten
Cô ấy đang chơi với mèo con – she is playing with a kitten
Anh ấy đang thả diều – he is flying a kite
Anh ấy đang đạp xe đạp – he is riding a bike
2. Câu hỏi
Is she/ he + V-ing ( động từ + ing )...?
( có phải cô ấy/ anh ấy đang... không? )
Is she flying a kite? ( có phải cô ấy đang thả diều không?)
Có phải cô ấy đang chơi với mèo con không? Is she playing with a kitten?
Phải rồi.
Có phải anh ấy đang đạp xe đạp không? Is he riding a bike? Không phải đâu
Có phải anh ấy đang thả diều không? Is he flying a kite? Phải rồi.
3. Câu trả lời
Is she flying a kite? ( yes, she is.)
Is he playing with a kitten? ( no, he isn’t)
No, she/ he isn’t. ( không phải đâu )
Yes, she/he is. ( phải rồi )

Kite bike kitten

You might also like