2. Bike /baɪk/ xe đạp 3. Kitten /ˈkɪtn/ con mèo con 4. backyard /ˌbækˈjɑːd/ sân sau 5. yard /ˈjɑːd/ cái sân 6. ride a bike /raɪd ə baɪk/ đạp xe đạp 7. fly a kite /flaɪ ə kaɪt/ thả diều 8. play with a kitten /pleɪ wɪð ə ˈkɪtn/ chơi với mèo con
II. GRAMMAR ( ngữ pháp )
1. Câu chủ động She/ he + is + V-ing... ( đông từ + ing ) ( cô ấy/ anh ấy đang... ) VD: She is riding a bike ( cô ấy đang đạp xe đạp ) Cô ấy đang thả diều – she is flying a kite Anh ấy đang chơi với mèo con – he is playing with a kitten Cô ấy đang chơi với mèo con – she is playing with a kitten Anh ấy đang thả diều – he is flying a kite Anh ấy đang đạp xe đạp – he is riding a bike 2. Câu hỏi Is she/ he + V-ing ( động từ + ing )...? ( có phải cô ấy/ anh ấy đang... không? ) Is she flying a kite? ( có phải cô ấy đang thả diều không?) Có phải cô ấy đang chơi với mèo con không? Is she playing with a kitten? Phải rồi. Có phải anh ấy đang đạp xe đạp không? Is he riding a bike? Không phải đâu Có phải anh ấy đang thả diều không? Is he flying a kite? Phải rồi. 3. Câu trả lời Is she flying a kite? ( yes, she is.) Is he playing with a kitten? ( no, he isn’t) No, she/ he isn’t. ( không phải đâu ) Yes, she/he is. ( phải rồi )