You are on page 1of 3

Từ vựng Phiên âm 

Dịch nghĩa 
Birthday /ˈbɝːθ.deɪ/ Sinh nhật, ngày sinh 
Party /ˈpɑːr.t̬ i/ Bữa tiệc 
Popcorn /ˈpɑːp.kɔːrn/ Bỏng ngô 
Pizza /ˈpiːt.sə/ Bánh pizza
Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Yummy /ˈjʌm.i/ Ngon 
Balloon /bəˈluːn/ Bóng bay
Candy /ˈkændi/ Kẹo
Drink /drɪŋk/ Đồ uống
Friend /frend/ Bạn bè
Happy birthday /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ Chúc mừng sinh nhật 
Birthday party Bữa tiệc sinh nhật
GRAMMAR ( NGỮ PHÁP)
I like + noun ( danh từ )
( tôi thích ... )
VD: I like pizza ( tôi thích bánh Pizza )
I like cake ( tôi thích bánh ngọt )
Danh từ chỉ đồ ăn + is + yummy
( ... thì ngon )
VD: Pizza is yummy
Bài tập thực hành
Bài 1
1. Tôi thích mì Ý
2. Tôi thích bánh ngọt
3. Tôi thích bánh pizza
4. Tôi thích bóng bay
5. Tôi thích kẹo
6. Tôi thích đồ uống
7. Tôi thích bữa tiệc
Bài 2
1. Bánh pizza thì ngon
2. Bánh ngọt thì ngon
3. Kẹo thì ngon
4. Đồ uống thì ngon

You might also like