You are on page 1of 4

TẠ CAO

031360 QUỲNH ANH


THPT Quang Trung 058 058 029
25/01/2005 12A1
LẠI QUỐC
031361 KHÁNH 07/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 063 063 034
NGUYỄN
031362 TUẤN THPT Quang Trung 065 065 036
NGHĨA 28/08/2005 12A1
LÊ HOÀNG
031363 ANH 22/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 058 058 029
CUNG NGỌC
031364 GIA BÌNH 15/01/2005 12A1
THPT Quang Trung 060 060 031
CAO ĐỨC
031365 ANH 29/08/2005 12A1
THPT Quang Trung 058 058 029

NGUYỄN
031366 ĐỨC THẮNG
THPT Quang Trung 067 067 038
27/04/2005 12A1
LÊ PHƯƠNG
031367 TRINH 12/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 068 068 039
NGUYỄN
031393 DUY SƠN 11/11/2005 12A1
THPT Quang Trung 067 067 038
ĐỖ VĂN
031396 VIỆT HÀ 31/01/2005 12A1
THPT Quang Trung 061 061 032

031402 AN LONG VŨ
27/07/2005 12A1
THPT Quang Trung 070 070 041
NGUYỄN
031411 TUẤN HUY 07/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 062 062 033
NGUYỄN
031412 MINH ĐỨC 26/02/2005 12A1
THPT Quang Trung 060 060 031
NGUYỄN HÀ
031420 THÁI 18/08/2005 12A1
THPT Quang Trung 067 067 038
NGUYỄN
031429 MINH QUÂN 16/04/2005 12A1
THPT Quang Trung 066 066 037
ĐẶNG TRẦN
031433 MINH QUÂN 16/07/2005 12A1
THPT Quang Trung 066 066 037
TẠ NGỌC
031436 GIA BẢO 12/11/2005 12A1
THPT Quang Trung 059 059 030
NGUYỄN
031439 DUY ĐỨC 20/08/2005 12A1
THPT Quang Trung 060 060 031
DƯ NHẬT
031444 QUANG 28/03/2005 12A1
THPT Quang Trung 066 066 037
NGUYỄN
031447 PHƯƠNG THPT Quang Trung 058 058 029
ANH 12/05/2005 12A1
PHẠM MINH
031457 TUẤN 21/01/2005 12A1
THPT Quang Trung 069 069 040
031458 HÀ VI THỦY 03/11/2005 12A1 THPT Quang Trung 068 068 039
LÊ MINH
031465 DŨNG 25/10/2005 12A1
THPT Quang Trung 061 061 032
KHUẤT
031467 ĐÌNH VINH 10/11/2005 12A1
THPT Quang Trung 069 069 040
HỒ THANH
031468 TRÀ 23/01/2005 12A1
THPT Quang Trung 068 068 039

NGUYỄN THỊ
031471 TÚ ANH
THPT Quang Trung 058 058 029
07/08/2005 12A1
NGUYỄN
031499 PHỤNG THPT Quang Trung 063 063 034
KHANG 16/04/2005 12A1
VŨ NGỌC
031502 HÂN 05/03/2005 12A1
THPT Quang Trung 061 061 032
PHẠM MINH
031503 SƠN 11/12/2005 12A1
THPT Quang Trung 067 067 038
ĐÀM HIỂN
031530 VINH 11/07/2005 12A1
THPT Quang Trung 069 069 040
NGUYỄN
031547 ĐỨC ANH THPT Quang Trung 069 069 040
TUẤN 29/11/2005 12A1
NGÔ ĐỨC
031554 LỘC 02/07/2005 12A1
THPT Quang Trung 064 064 035

ĐÀM THANH
031555 HUYỀN
THPT Quang Trung 062 062 033
20/08/2005 12A1
PHẠM GIA
031560 LONG 08/12/2005 12A1
THPT Quang Trung 064 064 035
NGUYỄN
031561 MẠNH THPT Quang Trung 060 060 031
CƯỜNG 12/02/2005 12A1
ĐẶNG NGỌC
031569 LONG 04/08/2005 12A1
THPT Quang Trung 064 064 035
LÊ TUẤN
031570 KHANH 19/12/2005 12A1
THPT Quang Trung 063 063 034
NGUYỄN
031577 DUY ANH 30/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 058 058 029

DƯƠNG VIỆT
031578 QUANG
THPT Quang Trung 066 066 037
29/09/2005 12A1
CAO ĐĂNG
031594 HÙNG 18/06/2005 12A1
THPT Quang Trung 062 062 033
CHU QUANG
031595 HUY 04/01/2005 12A1
THPT Quang Trung 062 062 033
NGUYỄN
031605 NGỌC ANH 11/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 058 058 029
VŨ TIẾN
031606 TRIỂN 27/06/2005 12A1
THPT Quang Trung 068 068 039
NGUYỄN
031612 TUẤN ANH 08/09/2005 12A1
THPT Quang Trung 058 058 029
TRƯƠNG
031613 MINH TUẤN 14/10/2005 12A1
THPT Quang Trung 069 069 040
VŨ MINH
031614 PHÚC 01/05/2005 12A1
THPT Quang Trung 066 066 037
HOÀNG
031630 MẠNH HẢI 28/12/2005 12A1
THPT Quang Trung 061 061 032
LÊ HỒNG
031631 HOA 27/06/2005 12A1
THPT Quang Trung 062 062 033
NGUYỄN
031637 TRẦN ĐỨC THPT Quang Trung 061 061 032
DUY 04/11/2005 12A1
056 8 8.00 4.80 7.00 8.75 5.00
41.55
061 7.75 8.20 5.40 8.75 7.75 3.25 41.1

063 7 8.80 6.40 7.25 7.75 3.50


40.7
056 7.25 8.40 7.40 6.25 7.75 3.50 40.55
058 7.25 8.40 8.20 6.50 5.75 4.00 40.1
056 6.5 8.40 8.00 6.50 5.75 4.75 39.9

065 7.5 8.00 8.00 7.50 5.50 3.25


39.75
066 7 8.20 5.60 6.50 8.25 3.75 39.3
065 7.25 8.80 6.40 6.50 6.75 3.50 39.2
059 7.75 8.20 5.60 6.00 7.25 4.25 39.05
068 6 8.60 6.20 7.00 7.25 4.00 39.05
060 5.5 8.40 7.60 7.75 5.25 4.50 39
058 6.5 9.20 6.40 6.25 6.25 4.25 38.85
065 6.5 8.20 6.60 7.50 6.25 3.75 38.8
064 6.5 8.40 5.60 7.25 6.00 5.00 38.75
064 6.25 7.80 7.20 6.00 6.50 4.75 38.5
057 6.25 7.80 6.20 5.50 7.25 5.25 38.25
058 5 8.20 5.20 8.00 7.50 4.00 37.9
064 6.25 7.40 6.20 6.00 5.50 6.50 37.85

056 7.25 8.40 4.60 6.50 7.50 3.50


37.75
067 6.75 8.00 7.00 7.00 4.75 3.75 37.25
066 6.75 8.60 6.60 4.75 5.75 4.50 36.95
059 7.5 8.20 5.20 6.00 6.25 3.50 36.65
067 6.5 7.00 7.60 5.75 5.25 4.25 36.35
066 7.5 6.80 7.20 5.25 5.00 4.50 36.25

056 8 7.40 4.80 6.50 7.00 2.50


36.2

061 6.5 8.20 8.40 5.50 3.25 4.00


35.85
059 7.75 6.60 5.40 5.25 6.25 4.25 35.5
065 7.25 8.00 7.80 5.50 3.00 3.75 35.3
067 6.75 8.00 6.60 5.25 5.50 3.00 35.1

067 7 8.60 7.40 5.00 4.00 3.00


35
062 6 7.80 6.00 5.50 5.25 4.25 34.8

060 6.75 8.00 3.20 4.50 7.00 5.25


34.7
062 6 7.40 5.80 5.25 5.25 4.75 34.45

058 7.25 7.40 6.80 5.75 4.25 2.75


34.2
062 5 7.80 3.60 5.25 7.50 5.00 34.15
061 7.5 7.40 6.20 5.50 4.00 3.25 33.85
056 6.5 6.60 7.40 6.25 4.25 2.75 33.75

064 6 6.20 3.60 6.25 7.00 4.50


33.55
060 7 7.20 5.00 4.50 7.25 2.50 33.45
060 6 8.40 3.00 5.75 7.00 2.75 32.9
056 6.25 6.60 3.40 6.00 7.00 3.50 32.75
066 5.5 8.60 4.40 6.50 5.25 2.00 32.25
056 7.25 7.20 4.20 5.25 6.00 2.25 32.15
067 6.75 6.60 5.20 5.75 4.00 3.00 31.3
064 5.75 7.60 5.40 5.75 4.00 2.25 30.75
059 6 6.60 6.60 5.50 3.25 2.50 30.45
060 4.75 6.40 3.80 4.75 6.75 3.25 29.7

059 5 7.80 5.80 4.25 4.50 2.25


29.6

You might also like