Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành CNTT (It: Information Technology)
T V NG Chuyên Ngành CNTT (It: Information Technology)
technology)
Software: phần mềm
Hardware: phần cứng
Operating system: hệ điều hành
Multi-user: đa người dùng
Application software: phần mềm ứng dụng
Web browser: trình duyệt Web
Software bug: lỗi phần mềm
Cache: bộ nhớ đệm
Driver: trình điều khiển
Firewall: tường lửa
Computer virus: vi-rút máy tính
Modem: bộ điều giải
Router: bộ định tuyến
Web portal: cổng thông tin điện tử
Computer program: chương trình máy tính
Spyware: phần mềm gián điệp
Trojan: mã độc trojan
WWW (World Wide Web): mạng lưới toàn cầu
Website: trang mạng
Database: cơ sở dữ liệu
Desktop: màn hình nền
Server: máy chủ
Folder: thư mục
File: tập tin
HTML (Hyper Text Markup Language): ngôn ngữ đánh dấu
siêu văn bản
LAN (Local Area Network): mạng máy tính cục bộ
RAM (Random Access Memory): bộ nhớ dữ liệu tạm thời
ROM (Read-only Memory): bộ nhớ chỉ đọc
Algorithm: thuật toán
Computer analyst: nhà phân tích máy tính
Computer programmer: lập trình viên máy tính
Network administrator: nhà quản trị mạng
Software engineer: kỹ sư phần mềm
Web developer: nhà phát triển Web
Coder: lập trình viên
Memory: bộ nhớ
Microprocessor: bộ vi xử lí
Configuration: cấu hình
Protocol: giao thức
CPU (Central Processing Unit): bộ xử lí trung tâm
IC (Integrated Circuit): vi mạch
DNS (Domain Name System): hệ thống phân giải tên miền
Domain: tên miền
IP address: địa chỉ IP
IP (Internet Protocol): giao thức Internet