Professional Documents
Culture Documents
PPCT Lop 11
PPCT Lop 11
KHỐI LỚP 11
Cả năm : 105 tiết (37 tuần)
Học kỳ 1: 54 tiết (19 tuần)
Học kỳ 2 : 51 tiết (18 tuần)
HỌC KỲ I
Học liệu: sách giáo khoa tiếng nhật lớp 8
3 2 Động từ thể Te
3 Mẫu câu yêu cầu, đề nghị
4 Phó từ もう、まだ
Bài 1: Giáo viên
3 5 Cách xin phép khi làm một việc gì đó
Bài 2: Đăng kí 6 Trợ từ に
7 Đếm các vật mỏng
3 8 Trạng từ bổ nghĩa cho động từ
Bài 3: Lớp học thư pháp 9 Cách diễn đạt số lần thực hiện hành
động
10 Cách diễn đạt thời hạn thực hiện hành
động
Ôn tập : 1& 2 &3 2 11 Ôn tập
12 Ôn tập
Kiểm tra (1 ) 1 13 Kiểm tra một tiết
3 14 Động từ thể “ta”
15 Cách nói về một việc đã hoặc chưa từng
Bài 4: Đi du lịch làm
16 Cách nói thể hiện sự đối lập
3 17 Cách liệt kê hành động
Bài 5: Viện bảo tàng 18 Từ để hỏi+か+V ます
19 Từ để hỏi+も+V ません
3 20 を+động từ chuyển động
21 に+động từ chuyển động
22 Chữ Hán
Bài 6: Từ nhà đến trường
2 23 Ôn tập
Ôn tập : 4& 5 &6 24 Ôn tập
Kiểm tra (2 ) 1 25 Kiểm tra một tiết
25 Cấu trúc hai hành động nối tiếp nhau
3 27 Từ dùng để đếm số thứ tự
Bài 7: Hỏi đường 28 Chữ Hán
Bài 8: Lớp học ngoại khóa 3 29 Cấu trúc so sánh nhất
30 Cấu trúc thể hiện sự lựa chọn
31 Chữ Hán
Bài 9: Sở thích 3 32 Dạng từ điển của động từ
33 Danh từ hóa của động từ
34 Chữ Hán
Ôn tập : 7 & 8 & 9 1 35 Ôn tập
36 Ôn tập
HỌC KỲ II
Học liệu: sách giáo khoa tiếng nhật lớp 9,10
86 Ôn tập
Kiểm tra (3 ) 2 88 Kiểm tra một tiết
Bài 1: あそこで話している人を 5 90 言葉
知っていますか 91 パート A
92 パート B
93 漢字
94 練習
Bài 2: 音楽を聞きながらべん 5 95 言葉
きょうします 96 パート A
97 パート B
98 漢字
99 練習
Ôn tập 3 100 Ôn tập từ vựng
101 Ôn tập ngữ pháp
102 Ôn tập chữ Hán
Kiểm tra học kì 2 103 Kiểm tra học kì
104 Trả bài kiểm tra học kì
Tổng kết 1 105 Tổng kết