You are on page 1of 20

VIETNAM NATIONAL UNIVERSITY

UNIVERSITY OF ENGINEERING AND TECHNOLOGY

BÁO CÁO MẠNG ĐIỀU KHIỂN MỀM


SDN, Cloud Computing và AWS: Mô phỏng truyền
tin và so sánh hiệu suất trên nền tảng AWS

Giảng viên hướng dẫn: TS. Đinh Thị Thái Mai


Lớp học phần: ELT3164_20
Thực hiện: Nhóm 8
Thành viên: Lại Mạnh Cường - 20021498
Vũ Mạnh Dinh - 20021502
Phạm Văn Cường - 20021500
Tạ Hoàng Anh - 20021490
Hoàng Anh Quân - 20021572
Lê Tuấn Anh - 20021485

Hà Nội, 2023
LỜI MỞ ĐẦU
Trong thời đại số hóa hiện nay, Cloud Computing đã trở thành một trong những
xu hướng phát triển công nghệ quan trọng nhất. Các doanh nghiệp đang dần chuyển
sang sử dụng Cloud Computing để giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng tính linh
hoạt trong việc quản lý tài nguyên. Trong số các dịch vụ Cloud Computing, Amazon
Web Services (AWS) là một trong những nền tảng được ưa chuộng nhất.
Với AWS, người dùng có thể dễ dàng tạo ra các tài nguyên đám mây và triển
khai các ứng dụng của mình một cách nhanh chóng và tiện lợi. Điều này đã tạo ra sự
thuận tiện cho các doanh nghiệp và cá nhân trong việc quản lý và triển khai ứng dụng
của mình. Ngoài ra, AWS cũng cung cấp nhiều dịch vụ truyền tin khác nhau để hỗ trợ
việc chuyển đổi sang môi trường đám mây.
Tuy nhiên, việc sử dụng các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS có thể gặp
phải một số thách thức về hiệu suất và độ trễ. Vì vậy, việc mô phỏng và so sánh hiệu
suất của các dịch vụ này trên nền tảng AWS sẽ giúp người dùng có cái nhìn tổng quan
hơn về khả năng và giới hạn của các dịch vụ này.
Báo cáo này sẽ tập trung vào việc mô tả Cloud Computing và AWS, đồng thời
cung cấp một phương pháp mô phỏng truyền tin trên nền tảng AWS và đánh giá hiệu
suất của các dịch vụ truyền tin trên đó. Hy vọng rằng báo cáo này sẽ giúp mọi người
có cái nhìn sâu sắc hơn về công nghệ đám mây và nền tảng AWS, cũng như giúp họ
hiểu rõ hơn về các dịch vụ truyền tin trên đó và đánh giá hiệu suất của chúng.

Từ khóa: SDN, Cloud computing, AWS, Amazon.

1
MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU
MỤC LỤC
1. Tổng quan về SDN và Cloud Computing:4
1.1. Giới thiệu về SDN và Cloud Computing.4
1.2. Các thành phần của SDN và Cloud Computing5
1.2.1.Các thành phần của SDN5
1.2.2. Các thành phần của Cloud Computing5
1.3. Ưu điểm trong việc triển khai mạng và quản lý tài nguyên6
1.3.1. Ưu điểm của SDN6
1.3.2. Ưu điểm của Cloud Computing6
2. Giới thiệu về Amazon Web Services (AWS)7
2.1. Tổng quan về AWS.7
2.2. Các kiến trúc của AWS.7
2.2.1. AWS Region7
2.2.2. AWS Availability Zones (AZ)8
2.2.3. AWS Virtual Private Clouds (VPC)8
2.3. Các đặc trưng của AWS9
2.3.1. Tính linh hoạt (Flexibility)9
2.3.2. Tiết kiệm chi phí (Cost effective)10
2.3.3. Khả năng mở rộng và đàn hồi10
2.3.4. Bảo mật10
2.4. Các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS10
2.4.1. Amazon SNS (Simple Notification Service)11
2.4.2. Amazon SQS (Simple Queue Service)11
2.4.3. Amazon MQ12
2.4.4. Amazon Kinesis12
2.4.5. Amazon Pinpoint12
2.4.6. AWS IoT Core12
3. Mô phỏng13
3.1. Mô phỏng truyền tin trên nền tảng AWS13
3.2. So sánh hiệu suất16
TỔNG KẾT17
TÀI LIỆU THAM KHẢO18

2
MỤC LỤC HÌNH ẢNH

Hình 1.1 Tổng quan về SDN (Software-Defined Networking)................................4


Hình 1.2. Tổng quan về Điện toán đám mây.............................................................5
Hình 2.1. Tổng quan về Amazon Web Services (AWS)............................................7
Hình 2.2. AWS Region................................................................................................8
Hình 2.3. AWS virtual private clouds .......................................................................9
Hình 2.4. Amazon SNS (Simple Notification Service) ...........................................11
Hình 2.5. Amazon SQS (Simple Queue Service).....................................................11
Hình 2.6. AWS IoT Core..........................................................................................12
Hình 3.1...................................................................................................................... 13
Hình 3.2...................................................................................................................... 13
Hình 3.3...................................................................................................................... 14
Hình 3.4...................................................................................................................... 14
Hình 3.5...................................................................................................................... 14
Hình 3.6...................................................................................................................... 15
Hình 3.7...................................................................................................................... 15
Hình 3.8...................................................................................................................... 16

3
1. Tổng quan về SDN (Software-Defined
Networking) và Cloud Computing
1.1. Giới thiệu về SDN và Cloud Computing.
Software-Defined Networking (SDN) và Cloud Computing là hai công nghệ tiên
tiến đang được sử dụng phổ biến trong việc triển khai mạng và quản lý tài nguyên.
SDN là một kiến trúc mạng, trong đó điều khiển mạng được tách ra khỏi thiết bị
chuyển tiếp dữ liệu và chuyển sang một bộ điều khiển trung tâm, cho phép quản lý
mạng một cách linh hoạt và độc lập với phần cứng. SDN giúp cải thiện hiệu quả vận
hành mạng, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong việc triển khai và quản lý mạng.

Hình 1.1.
Cloud Computing là một mô hình cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và phần
mềm trên internet, cho phép người dùng truy cập vào các tài nguyên này từ bất kỳ đâu
và bất kỳ khi nào. Các tài nguyên này được cung cấp trên một nền tảng phần mềm
được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing. Cloud Computing giúp cải
thiện khả năng linh hoạt, tiết kiệm chi phí và tăng tính bảo mật và tin cậy trong việc
quản lý tài nguyên tính toán và lưu trữ.
SDN và Cloud Computing là hai công nghệ độc lập nhau nhưng có thể kết hợp
để cải thiện hiệu quả trong việc triển khai và quản lý mạng, cũng như quản lý tài
nguyên tính toán và lưu trữ. Nhiều nhà cung cấp dịch vụ Cloud Computing đã tích hợp
các giải pháp SDN vào các nền tảng của họ, cho phép khách hàng tùy chỉnh mạng của
mình một cách linh hoạt và dễ dàng.

4
Hình 1.2.

1.2. Các thành phần của SDN và Cloud Computing


1.2.1. Các thành phần của SDN
Bộ điều khiển (Controller): Là thành phần trung tâm của SDN, được sử dụng để
điều khiển mạng và quản lý các chuyển tiếp dữ liệu trên mạng.
Giao thức điều khiển (Control Protocol): Các giao thức này được sử dụng để trao
đổi thông tin giữa bộ điều khiển và các thiết bị chuyển tiếp dữ liệu trên mạng.
Thiết bị chuyển tiếp dữ liệu (Switch): Là thành phần quan trọng của SDN, được
sử dụng để chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng.
Giao thức chuyển tiếp dữ liệu (Data Protocol): Là các giao thức được sử dụng để
chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng.
1.2.2. Các thành phần của Cloud Computing:
Môi trường ảo hóa (Virtualization Environment): Là một môi trường được tạo ra
để chạy các ứng dụng và hệ thống trên các máy chủ vật lý.
Tài nguyên tính toán (Compute Resources): Là tài nguyên được sử dụng để chạy
các ứng dụng và hệ thống trên các máy chủ ảo.
Tài nguyên lưu trữ (Storage Resources): Là tài nguyên được sử dụng để lưu trữ
các dữ liệu và thông tin của ứng dụng và hệ thống trên Cloud.

5
Dịch vụ mạng (Networking Services): Cung cấp các dịch vụ liên quan đến mạng,
cho phép kết nối các máy chủ và tài nguyên trên Cloud.
Dịch vụ quản lý (Management Services): Cung cấp các dịch vụ quản lý hệ thống,
bao gồm bảo mật, giám sát và tự động hóa công việc quản lý.

1.3. Ưu điểm của SDN và Cloud Computing trong việc


triển khai mạng và quản lý tài nguyên.
SDN và Cloud Computing đều có những ưu điểm đáng kể khi sử dụng trong việc
triển khai mạng và quản lý tài nguyên. Dưới đây là một số ưu điểm của mỗi công
nghệ:

1.3.1. Ưu điểm của SDN:


Quản lý mạng trung tâm: Bằng cách sử dụng bộ điều khiển trung tâm, SDN
cho phép quản lý mạng một cách hiệu quả hơn, giúp người quản trị mạng dễ
dàng kiểm soát toàn bộ hệ thống mạng.

Độ linh hoạt cao: SDN cho phép chuyển đổi và cấu hình các thiết bị mạng
một cách nhanh chóng và linh hoạt hơn, giúp cải thiện khả năng tùy chỉnh mạng
cho các ứng dụng cụ thể.
Tối ưu hóa hiệu suất mạng: SDN cho phép tối ưu hóa đường truyền và tăng
cường hiệu suất mạng bằng cách điều chỉnh các chuyển tiếp dữ liệu trên mạng.
Giảm chi phí quản lý: Bằng cách giảm phụ thuộc vào các thiết bị chuyển
tiếp dữ liệu đắt tiền, SDN giúp giảm chi phí quản lý mạng.

1.3.2. Ưu điểm của Cloud Computing:


Tiết kiệm chi phí: Cloud Computing giúp tiết kiệm chi phí cho các doanh
nghiệp bằng cách giảm thiểu nhu cầu về phần cứng và giảm chi phí vận hành.
Độ linh hoạt cao: Các tài nguyên trên Cloud có thể được tăng hoặc giảm
linh hoạt tùy theo nhu cầu sử dụng, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử
dụng tài nguyên.
Dễ dàng quản lý: Cloud Computing cung cấp các công cụ quản lý tài
nguyên, cho phép người dùng quản lý các tài nguyên trên Cloud một cách dễ
dàng.
Tính khả dụng cao: Các dịch vụ trên Cloud thường được thiết kế để đảm
bảo tính khả dụng cao, đảm bảo rằng ứng dụng và dữ liệu của người dùng luôn
sẵn sàng và có thể truy cập được 24/7.

6
Bảo mật: Cloud Computing cung cấp các dịch vụ bảo mật mạnh mẽ để đảm
bảo.

7
2. Giới thiệu về Amazon Web Services (AWS):
2.1. Tổng quan về Amazon Web Services (AWS):
Amazon Web Services (AWS) là một nền tảng điện toán đám mây của Amazon,
cung cấp các dịch vụ đám mây cho các tổ chức và cá nhân. AWS cung cấp nhiều dịch
vụ khác nhau như tính toán, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo,
Internet of Things và nhiều dịch vụ khác. Với quy mô lớn và tính linh hoạt cao, AWS
là một trong những nền tảng điện toán đám mây phổ biến nhất hiện nay.
AWS được phát triển và triển khai trên các trung tâm dữ liệu khắp thế giới, cho
phép người dùng truy cập và sử dụng các dịch vụ của nó từ bất kỳ đâu trên thế giới.
Nền tảng này được thiết kế để cung cấp tính khả dụng cao và độ tin cậy cao, với các
dịch vụ được cấu hình để tự động phát hiện và khắc phục các sự cố khi chúng xảy ra.
Các dịch vụ của AWS có thể được sử dụng theo mô hình thanh toán dựa trên sử
dụng thực tế (pay-as-you-go), cho phép người dùng chỉ trả tiền cho các tài nguyên mà
họ sử dụng thực sự, giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt. AWS cũng cung cấp
các công cụ quản lý và giám sát để giúp người dùng theo dõi việc sử dụng tài nguyên
và tối ưu hóa hiệu suất.

Hình 2.1.

2.2. Các kiến trúc của AWS


2.2.1. AWS Region
AWS được phân phối trên toàn cầu với các vùng địa lý khác nhau, nơi mà AWS
tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng của họ. Trong mỗi region chứa một hoặc nhiều khu
8
vực khả dụng (availability zone - AZ), các trung tâm dữ liệu độc lập với nguồn điện và
hệ thống mạng riêng, được liên kết với nhau bằng các kết nối tốc độ cao.

Việc cung cấp các khu vực địa lý riêng biệt cho phép AWS đáp ứng các yêu cầu
về chủ quyền dữ liệu và quy định pháp luật của từng khu vực khác nhau trên thế giới.
Ngoài ra, việc lựa chọn khu vực phù hợp có thể giúp giảm độ trễ (latency) và tăng tốc
độ truy cập cho người dùng, vì dữ liệu và tài nguyên được phân bố gần. Việc chọn khu
vực phù hợp cũng có thể giúp giảm chi phí vận hành, bởi vì có thể sử dụng các dịch vụ
giống nhau trong cùng một khu vực để tối ưu hóa hiệu quả và tăng tính sẵn sàng của
hệ thống.

Hình 2.2.

2.2.2. AWS Availability Zones (AZ)


Vùng khả dụng (availability zone) là một vị trí địa lý có chứa trung tâm dữ liệu
(data center). Nó cung cấp khả năng chịu lỗi cao và khả năng khôi phục sau sự cố. Mỗi
Availability Zone (AZ) là một trung tâm dữ liệu độc lập với nguồn điện và hệ thống
mạng riêng, được liên kết với nhau bằng các kết nối tốc độ cao.
AWS cung cấp nhiều AZ trong mỗi khu vực để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho
các dịch vụ và ứng dụng của khách hàng. Mỗi AZ được thiết kế để hoạt động độc lập
với các AZ khác trong cùng một khu vực, điều này đảm bảo rằng sự cố xảy ra ở một
AZ sẽ không ảnh hưởng đến các AZ khác.
Một AZ được mở rộng bởi nhiều data center vật lý, tuy nhiên các data center này
là riêng biệt với mỗi AZ, không có data center nào phục vụ đồng thời 2 hay nhiều AZ.

2.2.3. AWS Virtual Private Clouds (VPC)


VPC là một hệ thống mạng riêng ảo, phạm vi trong một AWS Region. Nó cho
phép người dùng tạo các mạng ảo riêng, các tài nguyên, và các mạng con được quản lý
bởi chính họ, hoàn toàn độc lập với các mạng khác trong cloud của AWS hoặc trên
Internet.

9
Mỗi VPC được tạo ra trên một hoặc nhiều AZ, trong một vùng (Region) cụ thể
của AWS. Người dùng có thể đặt toàn bộ hệ thống vào một VPC để cô lập với môi
trường bên ngoài. Người dùng toàn quyền kiểm soát môi trường mạng ảo của mình,
bao gồm lựa chọn dải địa chỉ IP riêng, tạo mạng con và cấu hình bảng định tuyến và
cổng mạng. Với VPC, người dùng có thể cấu hình để các thành phần nào có thể cho
phép truy cập internet vào và ra (server, file store) và các thành phần nào không
(database, ...), điều này có thể giúp người dùng bảo vệ các tài nguyên từ những cuộc
tấn công mạng.

Hình 2.3.

2.3. Các đặc trưng của AWS


2.3.1. Tính linh hoạt (Flexibility)
Tính linh hoạt của AWS giúp cho các doanh nghiệp không phải đầu tư quá nhiều
vào kiến trúc, ngôn ngữ lập trình và hệ điều hành mới. Thay vào đó, AWS cung cấp
một loạt các dịch vụ có thể được sử dụng dưới dạng nền tảng dịch vụ (PaaS) hoặc hạ
tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS), giúp các doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển ứng
dụng của họ thay vì việc quản lý cơ sở hạ tầng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và
chi phí cho các doanh nghiệp và cho phép họ tập trung vào hoạt động kinh doanh
chính của mình.
AWS cũng cho phép các tổ chức chuyển đổi dần dần từ các giải pháp truyền
thống sang các giải pháp đám mây mà không cần phải đầu tư quá nhiều vào việc đổi

10
mới cơ sở hạ tầng hoặc thay đổi cách thức phát triển ứng dụng. Bằng cách sử dụng các
dịch vụ của AWS, các tổ chức có thể linh hoạt mở rộng hoặc thu nhỏ quy mô hệ thống
của mình tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và ngân sách của họ.

2.3.2. Tiết kiệm chi phí (Cost effective)


Chi phí là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét trong việc
cung cấp các giải pháp CNTT. Vì AWS là một nền tảng đám mây lớn, do đó, chi phí
hoạt động thường thấp hơn so với việc tự xây dựng hệ thống.
Việc sử dụng đám mây AWS cũng giúp giảm thiểu các chi phí khác như chi phí
bảo trì phần cứng, chi phí bảo mật, chi phí quản lý hạ tầng, chi phí đào tạo nhân viên,
và giảm thiểu rủi ro rủi ro về việc sử dụng phần cứng.
Người dùng có thể tăng giảm quy mô tùy vào nhu cầu về tài nguyên tăng hoặc
giảm và nó cũng có khả năng đáp ứng các thay đổi nhanh chóng bất kể thay đổi lớn
hay nhỏ.

2.3.3. Khả năng mở rộng và đàn hồi


Khả năng mở rộng và tính linh hoạt là rất quan trọng trong các tổ chức CNTT và
đám mây aws cung cấp nhiều lợi ích trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Bằng cách sử dụng aws, khách hàng có thể tận dụng các tính năng như độ co
giãn, cân bằng tải linh hoạt và tự động giảm quy mô để tăng hoặc giảm quy mô tài
nguyên máy tính.
AWS cũng hữu ích để triển khai các công việc ngắn hạn, công việc quan trọng và
các công việc lặp lại theo định kỳ.

2.3.4. Bảo mật


AWS cung cấp một nền tảng điện toán đám mây có thể mở rộng, cung cấp cho
khách hàng khả năng bảo mật đầu cuối và quyền riêng tư từ đầu đến cuối.
AWS kết hợp bảo mật vào các dịch vụ của mình và tài liệu để mô tả cách sử
dụng các tính năng bảo mật.
AWS duy trì tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của dữ liệu người
dùng, đây là điều tối quan trọng của AWS.

2.4. Các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS.


Các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS đều được thiết kế để có khả năng mở
rộng và tính sẵn sàng cao, cho phép xử lý hàng trăm, thậm chí hàng nghìn thông điệp
mỗi giây. Bên cạnh đó, các dịch vụ này cũng được bảo vệ bởi các giải pháp an ninh và
bảo mật đa lớp để đảm bảo tính an toàn.
- Trên nền tảng AWS, có nhiều dịch vụ cho phép truyền tin như sau:

11
2.4.1. Amazon SNS (Simple Notification Service):
Đây là dịch vụ cho phép gửi thông báo, tin nhắn đến nhiều người dùng thông qua
email, SMS, mobile push và các cách khác. Việc triển khai và sử dụng Amazon SNS
rất đơn giản thông qua giao diện web hoặc các API được cung cấp bởi AWS.

Hình 2.4.

2.4.2. Amazon SQS (Simple Queue Service):


Đây là dịch vụ cho phép lưu trữ và xử lý hàng đợi thông điệp. Khi có thông điệp
được gửi tới, nó sẽ được đưa vào hàng đợi và được xử lý theo trình tự FIFO (First-In-
First-Out). Amazon SQS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng truyền thông và
các hệ thống xử lý đám mây.

Hình 2.5.

12
2.4.3. Amazon MQ:
Đây là dịch vụ quản lý message broker cho phép kết nối và gửi thông điệp giữa
các ứng dụng khác nhau. Amazon MQ hỗ trợ các giao thức như AMQP (Advanced
Message Queuing Protocol), MQTT (Message Queuing Telemetry Transport) và
STOMP (Simple Text Oriented Messaging Protocol).

2.4.4. Amazon Kinesis:


Đây là dịch vụ cho phép xử lý và phân tích dữ liệu trực tiếp từ các nguồn khác
nhau như các ứng dụng trực tuyến, IoT và các thiết bị khác. Amazon Kinesis hỗ trợ
các giao thức như Kinesis Data Streams, Kinesis Data Firehose và Kinesis Video
Streams.
2.4.5. Amazon Pinpoint:
Đây là dịch vụ quản lý và gửi thông báo đến các khách hàng qua nhiều kênh khác
nhau như email, SMS, push notification và voice. Amazon Pinpoint cung cấp các tính
năng phân tích và theo dõi hiệu quả của chiến dịch truyền thông.
2.4.6. AWS IoT Core:
Đây là dịch vụ cho phép kết nối và quản lý các thiết bị IoT và thu thập dữ liệu từ
các thiết bị đó. AWS IoT Core hỗ trợ các giao thức như MQTT, HTTPS và
WebSocket.

Hình 2.6.

13
3. Mô phỏng truyền tin giữa các máy chủ
3.1. Truyền tin giữa 2 máy chủ ảo EC2 trên nền tảng AWS
Bước 1: Tạo 2 máy chủ ảo EC2 Instance trên nền tảng AWS
- Tìm kiếm dịch vụ EC2, chọn ục Launch instance.
- Chọn hệ điều hành máy chủ ảo là Microsoft Window Server 2016 Base.
- Chọn Instance Type là t2.micro với các thông số: Family t2, 1 vCPU, 1 GiB
Memory, Current generation true.
- Subnet để theo Region AWS.
- Configure Security Group đặt 2 Type là RDP và All ICMP – Ipv4, Source đặt là
Anywhere.
- Tạo mới hoặc chọn key pair có sẵn. Để truy cập vào máy chủ cần tải private key
file về máy. File tải về có dạng pem.
Hoàn thành việc tạo 2 máy chủ, thanh trạng thái sẽ hiển thị như sau:

Hình 3.1
Bước 2: Truy cập vào 2 máy chủ ảo
- Mở ứng dúng Microsoft Terminal Services Client bằng cách gõ mstsc trong hộp
thoại Run. Ứng dụng trên cho phép người dùng có thể kết nối với một máy tính từ xa
thông qua mạng và sử dụng máy tính đó như nếu đang ngồi trước mặt.

Hình 3.2
- Tại mục Computer, nhập địa chỉ Public IPv4 của máy chủ 1 và Connect.
- Tìm Password để đăng nhập bằng cách trở lại AWS, chọn máy chủ 1 và chọn
mục Connect, Get Password. Tải file key pair lên, chọn Decrypt Password.
14
Hình 3.3
- Sao chép Password để đăng nhập:

Hình 3.4
Giao diện máy ảo hiện thị như sau:

Hình 3.5
Làm tương tự với máy chủ ảo thứ 2

15
Bước 3: Ping 2 máy chủ ảo với nhau
- Tắt tường lửa 2 máy chủ:

Hình 3.6
Mở cmd trên 1 máy, thực hiện câu lệnh: ping <IP máy còn lại> -t

Hình 3.7
2 máy chủ ping nhau đến khi thực hiện câu lệnh dừng.
16
3.2. So sánh hiệu suất truyền tin giữa 2 máy chủ ảo trên
nền tảng AWS và truyền tin giữa 2 máy chủ vật lý
- Thực hiện ping giữ 2 PC thông qua mạng LAN:

Hình 3.8
- Nhận xét:
Hiệu suất ping giữa hai máy ảo và hai máy thật phụ thuộc vào cấu hình của hệ
thống, tốc độ mạng, và môi trường mạng. Thông thường thì hiệu suất ping giữa hai
máy thật sẽ nhanh hơn so với hai máy ảo trên cùng một hệ thống vì các máy ảo phải
chia sẻ tài nguyên vật lý của máy chủ. Ngoài ra, các máy ảo cũng phải đi qua một lớp
trung gian của phần mềm ảo hóa, điều này cũng có thể làm giảm hiệu suất.
Trong trường hợp này, thời gian ping giữa 2 máy chủ ảo có nhỉnh hơn một chút
so với máy chủ vật lý. Về cơ bản, đây là kết quả mong đợi vì khi chạy các máy ảo trên
cùng một máy tính vật lý, máy tính phải xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, gây ra sự
cạnh tranh cho tài nguyên hệ thống. Nếu sử dụng các máy ảo để phát triển hoặc thử
nghiệm các ứng dụng, thời gian ping này không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất hoặc
trải nghiệm người dùng.

17
TỔNG KẾT
Bài báo cáo đã giới thiệu về SDN và Cloud Computing, hai khái niệm cơ bản
trong lĩnh vực mạng và điện toán đám mây. Các thành phần của SDN và Cloud
Computing cũng đã được đề cập chi tiết. Điều quan trọng là đề tài đã chỉ ra ưu điểm
của SDN và Cloud Computing trong việc triển khai mạng và quản lý tài nguyên, đó là
độ linh hoạt cao, dễ dàng quản lý, tính khả dụng cao và bảo mật.
Sau đó là giới thiệu về nền tảng AWS và các dịch vụ truyền tin được cung cấp
trên nó. Các kiến trúc của AWS, bao gồm AWS Region, AWS Availability Zones
(AZ) và AWS Virtual Private Clouds (VPC) cũng được đề cập. Các đặc trưng của
AWS đã được liệt kê, bao gồm tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí, khả năng mở rộng và
đàn hồi, và bảo mật. Đề tài cũng đã giới thiệu chi tiết về các dịch vụ truyền tin trên nền
tảng AWS như Amazon SNS, Amazon SQS, Amazon MQ, Amazon Kinesis, Amazon
Pinpoint và AWS IoT Core.
Cuối cùng, mô phỏng truyền tin trên nền tảng AWS và so sánh hiệu suất của
các dịch vụ truyền tin trên nền tảng này. Đây là phần quan trọng của đề tài, giúp đánh
giá khả năng và hiệu suất của các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS và hỗ trợ quá
trình quyết định trong việc triển khai các dịch vụ này.
Với những kiến thức được trình bày ở trên, bài báo cáo "Cloud Computing và
AWS: Mô phỏng truyền tin và so sánh hiệu suất trên nền tảng AWS" sẽ giúp mọi
người hiểu sâu hơn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực mạng và điện toán đám
mây, và đồng thời cũng cung cấp các kiến thức về cách triển khai và sử dụng các dịch
vụ truyền tin trên nền tảng AWS. Ngoài ra, còn giúp người đọc nắm được cách thức
triển khai một môi trường mạng trên nền tảng AWS và quản lý tài nguyên mạng một
cách hiệu quả.

18
TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] "Software-Defined Networking: A Comprehensive Survey" - Tài liệu nghiên cứu


về SDN được xuất bản trên tạp chí IEEE Communications Surveys & Tutorials
năm 2016.
[2] "Cloud Computing: A Review" của M. A. Hossain et al. (2015) là một bài báo
khoa học đầy đủ về Cloud Computing
[3] "Cloud Computing: Concepts, Architecture and Challenges" của J. Garg (2013)
cung cấp một tóm tắt về các thành phần của Cloud Computing
[4] "Software-Defined Networking: A Survey" của M. Yu và X. Liu (2014) cung cấp
một tóm tắt về ưu điểm của SDN
[5] "Cloud Computing: A Review" của M. A. Hossain et al. (2015) cung cấp một
tóm tắt về ưu điểm của Cloud Computing
[6] Trang chủ của Amazon Web Services (https://aws.amazon.com/vi/): cung cấp
thông tin chi tiết về các dịch vụ của nền tảng này, các giải pháp và khả năng tích
hợp, các bài viết blog, trường học trực tuyến, các hướng dẫn và tài liệu tham
khảo.
[7] Bài viết trên Viblo, một nơi cho các nhà phát triển chia sẻ kiến thức và kinh
nghiệm của mình. (https://viblo.asia/p/aws-basic-regions-availability-zones-vpc-
RnB5pbA2ZPG) Nội dung cung cấp giải thích chi tiết về mỗi khái niệm, mục
đích của chúng trong kiến trúc AWS và cách chúng tương tác với nhau
[8] Amazon Web Services. (2021). AWS Cloud Adoption Framework
(https://aws.amazon.com/professional-services/CAF/) - Tài liệu hướng dẫn cho
các tổ chức về cách triển khai và quản lý AWS trong một môi trường doanh
nghiệp. Tài liệu này bao gồm các khía cạnh quản lý, đánh giá, kế hoạch hóa, triển
khai và vận hành AWS.
[9] AWS Total Cost of Ownership (TCO) Calculator (https://aws.amazon.com/tco-
calculator/) là một công cụ trực tuyến do AWS cung cấp để giúp các tổ chức tính
toán chi phí tổng thể của việc triển khai và vận hành AWS.
[10] "AWS Security" (https://aws.amazon.com/security/) là một tài liệu giới thiệu về
các khía cạnh bảo mật của AWS. Tài liệu này cung cấp thông tin về các công
nghệ bảo mật được sử dụng bởi AWS, cách thức AWS đảm bảo tính bảo mật và
sẵn sàng sử dụng của các dịch vụ của nền tảng đám mây này.
[11] Tài liệu cung cấp về các dịch vụ truyền tin trên nền tảng AWS:
a. Amazon SNS: https://aws.amazon.com/vi/sns/
b. Amazon SQS: https://aws.amazon.com/vi/sqs/
c. Amazon MQ: https://aws.amazon.com/vi /amazon-mq/
d. Amazon Kinesis: https://aws.amazon.com/vi/kinesis/
e. Amazon Pinpoint: https://aws.amazon.com/vi/pinpoint/
f. AWS IoT Core: https://aws.amazon.com/vi/iot-core/

19

You might also like