You are on page 1of 10

ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY

I. Giới thiệu về điện toán...................................................................................2


Khái niệm về điện toán đám mây.....................................................................2
Lý do và lợi ích để sử dụng điện toán đám mây..........................................3
II. Cấu trúc của điện toán đám mây Amazon.................................................3
2.1 Các thành phần cơ bản của AWS...........................................................3
2.2 Thiết kế hạ tầng của AWS.......................................................................4
2.3 Dịch vụ và công cụ của AWS...................................................................5
III.Hoạt động của điện toán đám mây Amazon..............................................6
3.1 Mô hình tính phí của AWS......................................................................6
3.2 Quản lý và giám sát tài nguyên trên đám mây......................................7
3.3 Bảo mật tài nguyên trên đám mây..........................................................7
Ứng dụng của điện toán đám mây Amazon....................................................8
4.1 Triển khai ứng dụng trên đám mây........................................................8
4.2 Tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí...................................................9
4.3 Tích hợp với các dịch vụ khác.................................................................9
VII.Kết luận.....................................................................................................10
5.1 Tổng kết về điện toán đám mây và AWS.............................................10
5.2 Các xu hướng và triển vọng của điện toán đám mây..........................11
I. Giới thiệu về điện toán

1.1 Khái niệm về điện toán đám mây.


Điện toán đám mây (Cloud computing) là một mô hình cung cấp tài
nguyên máy tính, bao gồm lưu trữ, mạng, ứng dụng và dịch vụ khác, thông qua
internet. Thay vì sử dụng tài nguyên máy tính trên địa phương, người dùng có
thể truy cập vào các tài nguyên được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ điện
toán đám mây thông qua internet từ bất cứ đâu trên thế giới.
1.2 Lý do và lợi ích để sử dụng điện toán đám mây.
Giảm chi phí: Điện toán đám mây giúp giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng và
bảo trì cho các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp chỉ phải trả tiền cho tài nguyên
họ sử dụng và không cần phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng phức tạp.
Tăng tính linh hoạt: Điện toán đám mây cho phép người dùng linh hoạt mở
rộng hoặc thu nhỏ tài nguyên một, dựa trên nhu cầu của doanh nghiệp.
Tăng hiệu quả làm việc: Điện toán đám mây cung cấp các công cụ và dịch vụ
tốt hơn cho các doanh nghiệp, giúp tăng hiệu quả làm việc và giảm thời gian
triển khai dịch vụ.
Cải thiện độ tin cậy: Điện toán đám mây cho phép sao lưu và khôi phục dữ liệu
một cách dễ dàng hơn, giúp cải thiện độ tin cậy và khả năng khôi phục sau sự
cố.
Tăng tính bảo mật: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây có chuyên môn cao
trong bảo mật thông tin, giúp tăng tính bảo mật của dữ liệu trong quá trình lưu
trữ và xử lý.

II. Cấu trúc của điện toán đám mây Amazon


2.1 Các thành phần cơ bản của AWS
Amazon Web Services (AWS) bao gồm nhiều thành phần cơ bản, bao gồm:
EC2 (Elastic Compute Cloud): cung cấp các máy chủ ảo cho phép người dùng
tạo, thiết lập và quản lý máy chủ trên đám mây của AWS.
S3 (Simple Storage Service): là một dịch vụ lưu trữ đối tượng được thiết kế để
lưu trữ và phân phối dữ liệu trên đám mây của AWS.
RDS (Relational Database Service): cung cấp một dịch vụ cơ sở dữ liệu quan
hệ được quản lý trên đám mây của AWS.
Lambda: là một dịch vụ tính toán phi máy chủ, cho phép người dùng thực thi
mã mà không cần quản lý các máy chủ.
Elastic Beanstalk: là một dịch vụ triển khai ứng dụng được quản lý trên đám
mây của AWS, giúp người dùng tạo, triển khai và quản lý ứng dụng web và
dịch vụ web.
VPC (Virtual Private Cloud): cung cấp một môi trường đám mây riêng tư cho
phép người dùng tạo và quản lý các tài nguyên trên đám mây của AWS.
Route 53: là một dịch vụ quản lý DNS (Domain Name System) cho phép người
dùng đăng ký và quản lý tên miền trên đám mây của AWS.
CloudFront: là một dịch vụ phân phối nội dung trên đám mây của AWS, cho
phép người dùng phân phối nội dung của họ trên toàn cầu với khả năng tăng
tốc độ và bảo mật.
IAM (Identity and Access Management): là một dịch vụ quản lý quyền truy cập
người dùng trên đám mây của AWS.

2.2 Thiết kế hạ tầng của AWS


AWS có một thiết kế hạ tầng phân tán trên toàn cầu với nhiều khu vực (region)
và vùng có thể truy cập được (availability zone). Mỗi khu vực là một vùng độc
lập với các cơ sở hạ tầng riêng, bao gồm nhiều vùng có thể truy cập được trong
khu vực đó.
Một số dịch vụ của AWS được thiết kế để hoạt động trên một khu vực (region)
hoặc một vùng có thể truy cập được (availability zone), trong khi các dịch vụ
khác có thể được triển khai trên nhiều vùng có thể truy cập được để đảm bảo sự
độc lập, khả năng mở rộng và khả năng chịu lỗi.
Tổng thể, thiết kế hạ tầng của AWS cho phép người dùng trên toàn cầu truy
cập dịch vụ của họ với khả năng mở rộng linh hoạt, khả năng chịu lỗi và hiệu
suất cao.
2.3 Dịch vụ và công cụ của AWS
Amazon Web Services (AWS) cung cấp một loạt các dịch vụ và công cụ để
giúp người dùng xây dựng, triển khai, quản lý ứng dụng và hạ tầng trên đám
mây. Dưới đây là một số dịch vụ và công cụ chính của AWS:
Elastic Compute Cloud (EC2): cung cấp các máy chủ ảo để người dùng tạo và
quản lý các ứng dụng trên đám mây của AWS.
Simple Storage Service (S3): là một dịch vụ lưu trữ đối tượng để lưu trữ và
truy xuất dữ liệu từ bất kỳ đâu trên đám mây của AWS.
Relational Database Service (RDS): cung cấp một dịch vụ cơ sở dữ liệu quan
hệ được quản lý trên đám mây của AWS.
Lambda: là một dịch vụ tính toán phi máy chủ cho phép thực thi mã mà không
cần quản lý các máy chủ.
Elastic Beanstalk: là một dịch vụ triển khai ứng dụng được quản lý trên đám
mây của AWS.
Virtual Private Cloud (VPC): cung cấp một môi trường đám mây riêng tư để
tạo và quản lý các tài nguyên trên đám mây của AWS.
Route 53: là một dịch vụ quản lý DNS (Domain Name System) cho phép đăng
ký và quản lý tên miền trên đám mây của AWS.
CloudFront: là một dịch vụ phân phối nội dung trên đám mây của AWS.
Identity and Access Management (IAM): là một dịch vụ quản lý quyền truy cập
người dùng trên đám mây của AWS.
Elastic Load Balancing: cung cấp một dịch vụ phân phối tải để phân phối lưu
lượng truy cập đến nhiều máy chủ để tăng hiệu suất và độ tin cậy của ứng
dụng.
Auto Scaling: cung cấp một dịch vụ tự động điều chỉnh tài nguyên máy chủ để
tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
CloudWatch: là một dịch vụ giám sát và quản lý tài nguyên trên đám mây của
AWS.
AWS Management Console: là một giao diện quản lý trực quan cho phép
người dùng quản lý các dịch vụ và tài nguyên của mình trên đám mây của
AWS.
AWS SDKs: cung cấp các SDK (Software Development Kits) cho nhiều ngôn
ngữ

III.Hoạt động của điện toán đám mây Amazon


3.1 Mô hình tính phí của AWS
Mô hình tính phí của AWS khá phức tạp và phụ thuộc vào các dịch vụ và
tài nguyên cụ thể mà người dùng sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số
cách thức chung để tính phí trên AWS:
Tính phí theo giờ: Nhiều dịch vụ của AWS được tính phí theo giờ sử dụng,
bao gồm máy ảo EC2 và máy chủ database RDS. Giá tính theo giờ khác nhau
phụ thuộc vào loại máy chủ, vùng địa lý và tùy chọn mà người dùng chọn.
Tính phí theo dung lượng: Nhiều dịch vụ lưu trữ của AWS, bao gồm S3 và
EBS, được tính phí dựa trên dung lượng lưu trữ. Giá tính phí theo dung lượng
khác nhau phụ thuộc vào vùng địa lý và lượng dữ liệu lưu trữ.
Tính phí theo yêu cầu: Nhiều dịch vụ của AWS, bao gồm CloudFront và API
Gateway, được tính phí dựa trên số lượng yêu cầu mà người dùng thực hiện.
3.2 Quản lý và giám sát tài nguyên trên đám mây.
Quản lý và giám sát tài nguyên trên đám mây là một phần quan trọng trong
việc sử dụng các dịch vụ đám mây hiệu quả và đảm bảo hoạt động của các ứng
dụng và dịch vụ trên đám mây. Dưới đây là một số phương pháp quản lý và
giám sát tài nguyên trên đám mây:
Sử dụng AWS Management Console: AWS cung cấp giao diện quản lý web,
cho phép người dùng quản lý và giám sát các tài nguyên của mình trên đám
mây, bao gồm các máy chủ ảo EC2, các tài khoản lưu trữ S3, và các dịch vụ
định tuyến.
Sử dụng AWS CloudFormation: CloudFormation cho phép người dùng tự
động hóa việc triển khai các tài nguyên trên đám mây và giúp người dùng quản
lý các tài nguyên của mình một cách hiệu quả.
Sử dụng AWS CloudWatch: CloudWatch là một dịch vụ giám sát của AWS,
cho phép người dùng giám sát các tài nguyên của mình trên đám mây, bao gồm
các máy chủ ảo EC2, RDS, và các dịch vụ định tuyến. CloudWatch cung cấp
thông tin chi tiết về tài nguyên và hệ thống, cũng như cung cấp cảnh báo khi có
sự cố.
Sử dụng AWS Config: AWS Config cho phép người dùng giám sát và quản lý
các tài nguyên trên đám mây của mình, đồng thời cung cấp các báo cáo về
trạng thái và lịch sử của các tài nguyên. AWS Config giúp người dùng đảm bảo
tính an toàn và tuân thủ quy định liên quan đến việc sử dụng tài nguyên trên
đám mây.
Sử dụng các công cụ bên thứ ba: Ngoài các dịch vụ của AWS, còn có nhiều
công cụ bên thứ ba giúp người dùng quản lý và giám sát tài nguyên trên đám
mây, bao gồm các công cụ giám sát như Datadog, New Relic, và Splunk.
Tính phí theo băng thông: Nhiều dịch vụ của AWS, bao gồm CloudFront và
Elastic Load Balancing, được tính phí dựa trên lưu lượng truy cập hoặc băng
thông sử dụng.
Tính phí theo mức độ sử dụng: Nhiều dịch vụ của AWS, bao gồm Lambda và
DynamoDB, được tính phí dựa trên mức độ sử dụng và thời gian thực thi.
Ngoài ra, AWS cũng cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau để tiết kiệm chi phí,
bao gồm các loại hợp đồng dài hạn, dịch vụ tiết kiệm chi phí, và các công cụ
quản lý chi phí.
3.3 Bảo mật tài nguyên trên đám mây.
Bảo mật tài nguyên trên đám mây là một trong những yếu tố quan trọng nhất
khi sử dụng các dịch vụ đám mây. Dưới đây là một số phương pháp để đảm
bảo bảo mật tài nguyên trên đám mây:
Xác thực và ủy quyền: AWS cung cấp các công cụ để quản lý quyền truy cập
và ủy quyền cho người dùng, bao gồm các dịch vụ như AWS Identity and
Access Management (IAM) và Security Token Service (STS). Bằng cách sử
dụng các dịch vụ này, người dùng có thể quản lý các chính sách quyền truy cập
và xác thực người dùng truy cập vào tài nguyên của họ trên đám mây.
Mã hóa: AWS cung cấp các dịch vụ mã hóa như AWS Key Management (má
nê chơ mờn) Service (KMS) và AWS Certificate(səˈtɪfɪkət) Manager (ACM)
để giúp người dùng bảo vệ dữ liệu của họ trên đám mây. Bằng cách sử dụng
mã hóa, người dùng có thể bảo vệ dữ liệu của mình khỏi các cuộc tấn công và
truy cập trái phép.
Quản lý bảo mật mạng: AWS cung cấp các dịch vụ quản lý bảo mật mạng
như Amazon Virtual(vớ chu ồ) Private Cloud (VPC) và AWS Firewall
Manager để giúp người dùng bảo vệ mạng của mình trên đám mây. Bằng cách
sử dụng các dịch vụ này, người dùng có thể tạo ra các tường lửa mạng và quản
lý quyền truy cập vào các tài nguyên của họ.
Giám sát và phát hiện xâm nhập: AWS cung cấp các dịch vụ giám sát và
phát hiện xâm nhập như AWS CloudTrail và Amazon GuardDuty( ga díu ti) để
giúp người dùng giám sát và phát hiện các hành vi đáng ngờ trên đám mây.
Bằng cách sử dụng các dịch vụ này, người dùng có thể giám sát các sự kiện và
các hoạt động trên đám mây của mình và phát hiện các hành vi xâm nhập.
Cập nhật và đánh giá bảo mật: AWS cung cấp các dịch vụ cập nhật bảo mật
và kiểm tra bảo mật như AWS Security( si’ kiu rơ ty) Hub và AWS Inspector (
in’ sờ pect tờ)để giúp người dùng cập nhật và đánh giá bảo mật của tài nguyên
của mình trên đám mây. Bằng cách sử dụng các dịch vụ

Ứng dụng của điện toán đám mây Amazon


4.1 Triển khai ứng dụng trên đám mây
Đây là một số bước cơ bản để triển khai ứng dụng trên đám mây AWS.
Lựa chọn dịch vụ phù hợp: AWS cung cấp nhiều loại dịch vụ đám mây với
các tính năng khác nhau. Do đó, bạn cần xác định rõ những tính năng mà ứng
dụng của bạn cần để lựa chọn dịch vụ phù hợp.

Cấu hình môi trường triển khai: Bạn cần cấu hình môi trường triển khai trên

AWS. Ví dụ như tạo ra các EC2 instances(ˈɪnstəns), thiết lập mạng và bảo
mật, cấu hình tài khoản quản trị trên máy chủ ảo, ...
Cài đặt ứng dụng và cơ sở dữ liệu: Bạn cần cài đặt ứng dụng và cơ sở dữ liệu
trên môi trường triển khai. Bạn có thể sử dụng các công cụ quản lý mã nguồn
như Git hoặc SVN để quản lý và triển khai mã nguồn ứng dụng của mình lên
AWS.

Kiểm tra ứng dụng: Trước khi chạy ứng dụng trên AWS, bạn cần kiểm tra ứng
dụng để đảm bảo rằng nó hoạt động tốt trên môi trường đó.

Theo dõi và quản lý ứng dụng: Sau khi triển khai ứng dụng lên AWS, bạn cần
thường xuyên theo dõi và quản lý nó để đảm bảo rằng nó luôn hoạt động tốt và
tối ưu hiệu suất.
4.2 Tối ưu hóa tài nguyên và giảm chi phí
Đối với các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng AWS, tối ưu hoá và giảm chi phí
là một trong những mục tiêu quan trọng. Dưới đây là một số cách để tối ưu hoá
và giảm chi phí trên AWS.

Sử dụng các loại máy ảo phù hợp: AWS cung cấp nhiều loại máy ảo với các
cấu hình khác nhau. Nên lựa chọn loại máy phù hợp với ứng dụng và công việc
của bạn để giảm chi phí. Chẳng hạn, nếu ứng dụng không yêu cầu quá nhiều tài
nguyên, bạn nên sử dụng máy ảo EC2 loại T3, có giá thành thấp hơn so với các
loại máy ảo khác.

Sử dụng Auto Scaling: Auto Scaling là một tính năng cho phép tăng hoặc
giảm số lượng máy ảo tự động để đáp ứng nhu cầu sử dụng của ứng dụng. Việc
sử dụng tính năng này giúp tối ưu hoá tài nguyên và giảm chi phí, do không
cần phải trả tiền cho các máy ảo không được sử dụng.

Sử dụng Spot Instances: Spot Instances là một loại máy ảo được cung cấp bởi
AWS với giá thành thấp hơn so với các loại máy ảo khác. Tuy nhiên, bạn cần
lưu ý rằng giá của Spot Instances có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, bạn nên
sử dụng Spot Instances cho các công việc không quá quan trọng hoặc có thể
chịu được sự gián đoạn.

Sử dụng các dịch vụ quản lý tài nguyên: AWS cung cấp nhiều dịch vụ quản
lý tài nguyên như AWS Cost Explorer( ịch sờ pờ lor:), AWS Budgets(bớ
gdịch), AWS Trusted ,... giúp bạn giám sát và quản lý chi phí một cách hiệu
quả.
Sử dụng các công cụ tối ưu hoá và tự động hóa: Bạn có thể sử dụng các công
cụ tối ưu hoá và tự động hóa như AWS Lambda, AWS ECS, AWS Elastic
Beanstalk(bín sờ talk),... để giảm thiểu thời gian và chi phí triển khai, quản lý
và tự động hóa các tác vụ liên quan.
4.3 Tích hợp với các dịch vụ khác
AWS Lambda: AWS Lambda là dịch vụ tính toán theo yêu cầu và không yêu
cầu máy chủ. AWS Lambda cho phép bạn viết mã để xử lý sự kiện, và chạy mã
đó trên AWS Lambda khi có sự kiện xảy ra. AWS Lambda có thể tích hợp với
các dịch vụ khác như Amazon S3, Amazon DynamoDB(dái nơ mou), Amazon
Kinesis(kì nis sis) và Amazon API Gateway.
Amazon S3: Amazon S3 là dịch vụ lưu trữ đối tượng. Amazon S3 có thể được
tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon EC2, Amazon RDS và Amazon
Redshift.
Amazon EC2: Amazon EC2 là dịch vụ máy ảo trong đám mây. Amazon EC2
có thể được tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon S3, Amazon RDS và
Amazon DynamoDB. (dái nơ mou),
Amazon RDS: Amazon RDS là dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ. Amazon RDS
có thể được tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon EC2, Amazon S3 và
AWS Lambda.
Amazon DynamoDB: Amazon DynamoDB(dái nơ mou), là dịch vụ cơ sở dữ
liệu NoSQL. Amazon DynamoDB(dái nơ mou) có thể được tích hợp với các
dịch vụ khác như Amazon EC2, Amazon S3 và AWS Lambda.
Amazon Redshift: Amazon Redshift là dịch vụ cơ sở dữ liệu dữ liệu lớn.
Amazon Redshift có thể được tích hợp với các dịch vụ khác như Amazon S3 và
AWS Lambda.
Amazon API Gateway: Amazon API Gateway là dịch vụ quản lý và chuyển
tiếp các API. Amazon API Gateway có thể được tích hợp với các dịch vụ khác
như AWS Lambda và Amazon DynamoDB.
Amazon SQS: Amazon SQS là dịch vụ hàng đợi thông báo. Amazon SQS có
thể được tích hợp với các dịch vụ khác như AWS Lambda và Amazon EC2.

VII.Kết luận
5.1 Tổng kết về điện toán đám mây và AWS
Tổng kết lại, điện toán đám mây Amazon (AWS) là một nền tảng đám mây
toàn diện và đa dịch vụ, cung cấp cho người dùng các dịch vụ tính toán, lưu
trữ, mạng, máy chủ ảo, cơ sở dữ liệu và các dịch vụ khác để triển khai và quản
lý các ứng dụng trên đám mây một cách hiệu quả.

AWS cung cấp một loạt các dịch vụ để hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc triển
khai các ứng dụng trên đám mây của mình, bao gồm tính toán, lưu trữ, mạng,
an ninh, dịch vụ cơ sở dữ liệu và các dịch vụ khác. Những dịch vụ này giúp cho
việc triển khai và quản lý ứng dụng trên đám mây trở nên dễ dàng và nhanh
chóng hơn, đồng thời cung cấp cho người dùng tính linh hoạt và mở rộng khi
cần thiết.
Điện toán đám mây Amazon là một giải pháp tốt cho các doanh nghiệp đang
tìm kiếm một cách để tăng cường hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao khả năng
mở rộng của họ. Với sự bảo đảm của Amazon, các doanh nghiệp có thể tin
tưởng vào việc triển khai ứng dụng của họ trên đám mây, một nền tảng linh
hoạt và mở rộng với những tiện ích ưu việt và khả năng tích hợp linh hoạt.

Với sự phát triển không ngừng của AWS, điện toán đám mây Amazon đang
ngày càng trở nên phổ biến và là một giải pháp đáng tin cậy cho các doanh
nghiệp khi triển khai các ứng dụng trên đám mây.
5.2 Các xu hướng và triển vọng của điện toán đám mây
Điện toán đám mây (cloud computing) đang trở thành một xu hướng quan
trọng và đang phát triển rất nhanh chóng trong thời gian gần đây. Với sự phổ
biến của đám mây và các dịch vụ đám mây như
Azure, Google Cloud Platform và nhiều hơn nữa, điện toán đám mây đang trở
thành một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân.

Trong tương lai, có thể dự đoán rằng điện toán đám mây sẽ tiếp tục phát triển
và trở nên phổ biến hơn, do tính linh hoạt và sự bảo mật của nó.

You might also like