You are on page 1of 14

21110473 Nguyễn Thanh Huy

Module 13: Emerging Technologies in the Cloud


Mục đích.
Nghiên cứu các công nghệ mới nổi trên đám mây, tập trung vào học máy (ML) và
các tác động của nó
Thuật ngữ.
 Machine learning (ML): Một phần tử con của trí tuệ nhân tạo (AI) trong đó
một thuật toán máy tính có thể điều chỉnh hành vi của nó.
 Artificial intelligence (AI): hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các
nhiệm vụ thông thường yêu cầu trí tuệ con người.
 Amazon SageMaker: cung cấp khả năng xây dựng, huấn luyện và triển khai
mô hình học máy (ML) một cách nhanh chóng.
 Deep learning: Một quá trình học của trí tuệ nhân tạo (AI); quá trình AI
quét qua mạng thần kinh nhân tạo.
 AWS DeepRacer: A fully autonomous, 1/18th-scale race car driven by
reinforcement learning, a 3D racing simulator, and a global racing league
 AWS DeepLens: Một máy ảnh video hoàn toàn có thể lập trình, đi kèm với
hướng dẫn, mã nguồn và các mô hình đã được huấn luyện trước, nhằm mở rộng kỹ
năng học máy (ML).
 Neural network: Một mô hình hoặc thuật toán được thiết kế để ra quyết
định theo cách tương tự như não bộ con người.
Nội dung.
Khi các chương trình trở nên phức tạp, chúng bắt đầu giống não bộ của con người.
Sự tiến bộ trong lĩnh vực Máy học (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning)
đã cho phép chúng ta phát triển phần mềm có khả năng học tập, lập luận, sáng tạo và tạo
ra các giải pháp mới.
ML và AI mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm thông tin kinh doanh,
bảo mật, phân tích dữ liệu và dự đoán thu nhập. Có nhiều phương pháp tiếp cận trong
ML:
 ML có giám sát: Huấn luyện với dữ liệu có kết quả mong muốn, như phân
loại hoặc hồi quy.
 ML không giám sát: Huấn luyện với dữ liệu không có kết quả mong muốn,
như phân cụm.
 ML bán giám sát: Kết hợp giữa ML có và không giám sát, sử dụng ít dữ
liệu đã gán nhãn và nhiều dữ liệu chưa gán nhãn.
 ML tăng cường: Sử dụng phản hồi để cải thiện đầu ra, ví dụ như robot tự
học lái xe.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Khi nhắc đến thuật ngữ "máy học" (machine learning), ta liên tưởng tới khả năng
tự học và cải tiến hiệu suất của máy tính theo thời gian. Máy học thường được liên kết
với các khái niệm như mạng neural và biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ thị. Phương pháp
này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn
ngữ tự nhiên, dự đoán dữ liệu, tìm kiếm thông tin và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Câu 2:
Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được đề cập đến trong các phương tiện truyền thông
như phim ảnh, truyền hình, báo chí và sách vở. Một số ứng dụng thực tế của AI bao gồm
hệ thống gợi ý trực tuyến, xe tự lái, trợ lý ảo, dịch thuật tự động, phân loại ảnh, chẩn đoán
y tế và quản lý rủi ro tài chính.
Câu 3:
Đám mây (cloud) mang lại nhiều lợi ích cho việc triển khai máy học và trí tuệ
nhân tạo, nhờ vào khả năng cung cấp tài nguyên tính toán mạnh mẽ và linh hoạt. Có một
số dịch vụ đám mây hữu ích trong lĩnh vực này, ví dụ như Amazon SageMaker, Amazon
EC2 và Google Cloud Machine Learning Engine. Nhờ vào khả năng mở rộng linh hoạt,
tính sẵn có, quản lý tài nguyên dễ dàng và khả năng tích hợp với các công cụ và dịch vụ
khác, việc triển khai và quản lý các ứng dụng máy học và trí tuệ nhân tạo trở nên thuận
lợi hơn.

Module 14: Billing and Support


Mục đích.
Tìm hiểu về các gói AWS Support, máy tính hàng tháng đơn giản của Amazon
Web Services (AWS), tổ chức AWS và thanh toán tổng hợp
Thuật ngữ.
 AWS Simple Monthly Calculator: Cung cấp hóa đơn hàng tháng ước tính
dựa trên yêu cầu lưu trữ và tính toán.
 AWS Support plan: cung cấp cho bạn sự kết hợp phù hợp giữa các công cụ
và khả năng tiếp cận kiến thức chuyên môn AWS, tối ưu hóa hiệu suất, quản lý rủi
ro và kiểm soát chi phí.
 AWS Organizations: quản lý tập trung việc thanh toán; kiểm soát quyền
truy cập, tuân thủ và bảo mật; và chia sẻ tài nguyên trên các tài khoản AWS
 Consolidated billing: hợp nhất việc lập hóa đơn và thanh toán cho nhiều tài
khoản AWS.
 Technical Account Manager (TAM): Người hỗ trợ tận tâm và cố vấn đám
mây dành cho tài khoản AWS cấp doanh nghiệp.
Nội dung.
Amazon Web Services (AWS) cung cấp nhiều dịch vụ hữu ích để giúp người dùng
tận dụng tài nguyên đám mây một cách hiệu quả nhất. Các khách hàng AWS đều nhận
được hỗ trợ cơ bản miễn phí, trong khi tài khoản Doanh nghiệp mới còn có thể sử dụng
Trình quản lý tài khoản (TAM). TAM cung cấp kiến thức kỹ thuật và hỗ trợ triển khai dự
án. Giá cả các gói hỗ trợ khác nhau có thể từ miễn phí cho đến 15.000 đô la mỗi tháng.
Tổ chức cũng cho phép quản lý tài khoản, quyền truy cập và thanh toán trên nhiều tài
khoản AWS.
Một công cụ hữu ích là AWS Simple Monthly Calculator, giúp bạn ước tính chi
phí chạy các dịch vụ đám mây hàng tháng, bao gồm Amazon EC2, EC2 Dedicated Hosts,
EBS volumes và các dịch vụ khác. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về
ngân sách đám mây và lập kế hoạch sử dụng đám mây một cách hiệu quả.
Trên cơ sở đó, việc sử dụng các dịch vụ hỗ trợ và thanh toán của AWS giúp khách
hàng tận dụng tài nguyên đám mây một cách tiết kiệm và hiệu quả. Khách hàng cũng có
thể nhận được sự hỗ trợ chuyên môn từ Trình quản lý tài khoản (TAM) và sử dụng công
cụ AWS Simple Monthly Calculator để dự tính chi phí. Điều này giúp doanh nghiệp có
thể quản lý ngân sách đám mây và lập kế hoạch sử dụng dịch vụ đám mây một cách
chính xác và hiệu quả.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
AWS cung cấp bốn mức hỗ trợ khác nhau để đáp ứng nhu cầu và yêu cầu đa dạng
của khách hàng. Mỗi mức hỗ trợ nhằm mục tiêu phục vụ cho mục đích cụ thể của doanh
nghiệp, từ việc học tập và thử nghiệm, phát triển ứng dụng, sử dụng sản xuất đến các yêu
cầu hỗ trợ toàn diện và quan trọng cho nhiệm vụ.
Các gói hỗ trợ khác nhau có những điểm khác biệt chính sau đây:
 Basic: Miễn phí và cung cấp hỗ trợ cơ bản. Thích hợp cho việc tìm hiểu và
làm quen với AWS.
 Developer: Hỗ trợ qua email trong giờ làm việc. Phù hợp cho việc thử
nghiệm và phát triển ứng dụng.
 Business: Hỗ trợ qua email, chat và điện thoại 24/7. Thích hợp cho việc sử
dụng sản xuất và yêu cầu hỗ trợ toàn diện.
 Enterprise: Hỗ trợ qua email, chat và điện thoại 24/7, bao gồm cả Technical
Account Manager (TAM). Thích hợp cho việc sử dụng quan trọng và yêu cầu
hỗ trợ cao cấp, đảm bảo có sự hỗ trợ kỹ thuật chi tiết và chuyên sâu về các dịch
vụ AWS.
Các mức hỗ trợ khác nhau được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của
khách hàng, từ việc tiết kiệm chi phí và chỉ cần hỗ trợ cơ bản đến việc có sự hỗ trợ toàn
diện và chuyên sâu từ các chuyên gia kỹ thuật của AWS.

Câu 2:
AWS cung cấp tính năng Organizations để đáp ứng nhu cầu quản lý tài khoản và
thanh toán đơn giản hóa cho các doanh nghiệp có nhiều tài khoản liên quan.
Tính năng này mang lại những lợi ích chính sau đây:
Quản lý tập trung: Organizations cho phép một tài khoản quản lý tất cả các tài
khoản liên kết khác trong tổ chức. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và cấu
hình các thiết lập bảo mật và quyền truy cập.
Tính linh hoạt: Organizations cho phép tổ chức tự động tạo và quản lý các tài
khoản AWS. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các doanh nghiệp có quy
mô lớn hoặc có nhiều dự án.
Gộp thanh toán: Organizations cho phép tập trung thanh toán bằng cách cho phép
một tài khoản thanh toán cho tất cả các tài khoản liên kết trong tổ chức. Điều này giúp
đơn giản hóa việc quản lý chi phí và tiện lợi cho việc thanh toán.
Các doanh nghiệp có nhiều tài khoản liên quan và cần quản lý hiệu quả, đặc biệt là
trong các mô hình tổ chức phức tạp, sẽ tận dụng tốt tính năng này. Các công ty lớn, tổ
chức có nhiều chi nhánh hoặc dự án khácnhau, cũng như các nhà cung cấp dịch vụ quản
lý AWS cho nhiều khách hàng, đều có thể hưởng lợi từ tính năng Organizations.

Module 15: Other Cloud Features


Mục đích.
Khám phá các dịch vụ của Amazon Web Services (AWS) liên quan đến bảo vệ dữ
liệu và quản lý mạng, khám phá sự tích hợp của công nghệ chuỗi khối trong các dịch vụ
AWS.
Thuật ngữ.
 Blockchain: Một công nghệ cơ sở dữ liệu phi tập trung giữ một tập hợp các
giao dịch và hợp đồng thông minh ngày càng tăng và được bảo vệ chống lại sự can
thiệp và sửa đổi bằng cách sử dụng mật mã.
 Block: Danh sách các bản ghi ngày càng tăng trong blockchain
 Transaction: Một giao dịch, thường là trao đổi tiền tệ, trong một
blockchain.
 Ledger: Bản ghi kỹ thuật số về các giao dịch.
 Immutable: Khả năng của một blockchain để duy trì không thay đổi.
 Trust: Sự tin tưởng phân tán trong việc đánh giá độ chính xác của người
dùng blockchain.
 Transparency: Quyết toán rõ ràng và minh bạch về các giao dịch.
Nội dung.
Amazon Athena là một dịch vụ mạnh mẽ cho phép truy vấn dữ liệu trong Amazon
S3 bằng SQL mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng. Người dùng chỉ trả phí cho các truy
vấn mà họ thực hiện, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu suất. Athena cung cấp các kỹ
thuật nén, phân vùng và chuyển đổi dữ liệu thành định dạng cột để giúp tăng tốc độ truy
vấn và giảm kích thước lưu trữ. Nó tích hợp với AWS Glue Data Catalog và hỗ trợ nhiều
định dạng dữ liệu tiêu chuẩn, giúp tạo ra truy vấn linh hoạt trên dữ liệu lưu trữ trong
Amazon S3.
Amazon Macie là một dịch vụ bảo mật mạnh mẽ trong môi trường AWS. Sử dụng
công nghệ máy học, Macie tự động phát hiện, phân loại và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Nó
theo dõi hoạt động truy cập dữ liệu và tạo cảnh báo khi phát hiện nguy cơ truy cập trái
phép hoặc rò rỉ dữ liệu. Macie cung cấp bảng điều khiển để giám sát và tích hợp với
Amazon CloudWatch để quản lý cảnh báo. Hiện tại, Macie chỉ hỗ trợ bảo vệ dữ liệu trong
Amazon S3, nhưng trong tương lai, nó sẽ cung cấp hỗ trợ cho các dịch vụ lưu trữ dữ liệu
khác trong AWS.
Blockchain là một phương pháp quản lý sổ cái phân tán mở cho các giao dịch. Nó
sử dụng một danh sách liên kết các khối để lưu trữ thông tin về các giao dịch và không
cho phép sửa đổi các giao dịch đã được thêm vào. Điều này tạo ra tính toàn vẹn và đáng
tin cậy cho dữ liệu trong mạng lưới blockchain.
Managed Blockchain là một dịch vụ của AWS cho phép người dùng dễ dàng tạo
và quản lý mạng lưới blockchain mà không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng từ đầu.
Dịch vụ này hỗ trợ các khung vi mô như Hyperledger Fabric và Ethereum và cho phép
mở rộng mạng lưới khi cần thiết. Managed Blockchain giúp đơn giản hóa việc triển khai
và quản lý mạng lưới blockchain, giúp người dùng tập trung vào việc phát triển ứng dụng
và xử lý giao dịch một cách hiệu quả.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Khi cài đặt một mạng lưới quốc gia để lưu trữ thẻ giảm giá khách hàng, chuỗi cửa
hàng có thể gặp phải những khó khăn về phần cứng và phần mềm sau:
Phần cứng: Chuỗi cửa hàng cần đảm bảo rằng họ có đủ tài nguyên phần cứng, bao
gồm máy chủ, thiết bị mạng và lưu trữ, để đáp ứng yêu cầu của mạng lưới. Điều này đòi
hỏi sự lựa chọn và triển khai cẩn thận của các thành phần phần cứng, bao gồm việc xác
định số lượng máy chủ, mạng và lưu trữ cần thiết để xử lý và lưu trữ dữ liệu thẻ giảm giá
khách hàng.
Phần mềm:
 Hệ thống quản lý: Chuỗi cửa hàng cần triển khai một hệ thống quản lý
mạng lưới mạnh mẽ và tin cậy để theo dõi và quản lý các thẻ giảm giá khách hàng
trên toàn quốc. Hệ thống này nên có khả năng theo dõi số lượng thẻ, quản lý thông
tin khách hàng và xử lý các giao dịch liên quan đến thẻ giảm giá.
 Bảo mật: Chuỗi cửa hàng cần đảm bảo rằng hệ thống của họ tuân thủ các
tiêu chuẩn bảo mật cao. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo mật
như mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập và giám sát hoạt động đáng ngờ. Đảm
bảo tính bảo mật của dữ liệu thẻ giảm giá là một yếu tố quan trọng để ngăn chặn
việc truy cập trái phép và rò rỉ thông tin cá nhân của khách hàng.
 Tích hợp hệ thống: Chuỗi cửa hàng có thể đã có các hệ thống và ứng dụng
hiện có như hệ thống bán hàng, hệ thống quản lý kho, hoặc cổng thanh toán. Để
triển khai mạng lưới quốc gia cho thẻ giảm giá khách hàng, họ sẽ cần tích hợp hệ
thống này với hệ thống quản lý thẻ giảm giá để đảm bảo sự liên kết dữ liệu và khả
năng sử dụng chung. Điều này đòi hỏi việc phát triển các giao diện và kết nối phần
mềm giữa các hệ thống khác nhau để chia sẻ thông tin và thực hiện các giao dịch
trên mạng lưới.
 Độ tin cậy và khả năng mở rộng: Để xử lý hàng ngàn giao dịch và truy cập
đồng thời từ các cửa hàng trên khắp quốc gia, hệ thống phần mềm cần đạt được độ
tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Điều này đòi hỏi kiến trúc phần mềm
được thiết kế để xử lý tải cao và có khả năng mở rộng dễ dàng khi mạng lưới mở
rộng hoặc có nhu cầu tăng cường.
 Để vượt qua những khó khăn này, chuỗi cửa hàng cần cóCâu 2: Cần có một
quy trình triển khai cẩn thận và phối hợp với các chuyên gia kỹ thuật và nhà cung
cấp phần mềm để đảm bảo rằng mạng lưới được triển khai một cách hiệu quả và
đáng tin cậy. Quy trình này bao gồm các bước sau:
 Phân tích yêu cầu: Đầu tiên, chuỗi cửa hàng cần phân tích và xác định yêu
cầu cụ thể cho mạng lưới thẻ giảm giá khách hàng. Điều này bao gồm việc xác
định số lượng thẻ, thông tin khách hàng cần được lưu trữ, tính năng hệ thống, yêu
cầu bảo mật và tích hợp với các hệ thống hiện có.
 Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm: Sau khi phân tích yêu cầu, chuỗi cửa
hàng cần tìm kiếm và lựa chọn một nhà cung cấp phần mềm có kinh nghiệm và uy
tín trong việc triển khai mạng lưới thẻ giảm giá khách hàng. Nhà cung cấp này nên
cung cấp giải pháp phần mềm linh hoạt, có khả năng tùy chỉnh và đáp ứng được
yêu cầu cụ thể của chuỗi cửa hàng.
 Thiết kế kiến trúc: Khi đã chọn nhà cung cấp phần mềm, chuỗi cửa hàng
cần làm việc với nhà cung cấp để thiết kế kiến trúc hệ thống. Điều này bao gồm
xác định các thành phần phần cứng cần thiết, đặc tả hệ thống phần mềm và thiết kế
giao diện và kết nối với các hệ thống hiện có.
 Phát triển và kiểm thử: Sau khi hoàn thành thiết kế kiến trúc, nhà cung cấp
phần mềm sẽ bắt đầu quá trình phát triển và kiểm thử hệ thống. Họ sẽ xây dựng
các thành phần phần mềm, triển khai các tính năng và tích hợp với các hệ thống
khác. Quá trình này cần được kiểm thử kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định và tuân
thủ yêu cầu.
 Triển khai và huấn luyện: Khi quá trình phát triển và kiểm thử hoàn thành,
chuỗi cửa hàng sẽ triển khai hệ thống vào môi trường sản xuất. Điều này bao gồm
việc cài đặt phần mềm trên các máy chủ, cấu hình mạng và lưu trữ, và đảm bảo
tích hợp với các hệ thống hiện có. Sau khi triển khai, nhân viên cần được huấn
luyện để sử dụng hệ thống một cách hiệu quả.
 Hỗ trợ và duy trì: Sau khi triển khai, chuỗi cửa hàng cần cung cấp hỗ trợ
liên tục cho hệ thống. Điều này bao gồm việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật, cung
cấp bản vá và nâng cấp phần mềm, và duy trì tính bảo mật và hiệu suất của hệ
thống.
Câu 2:
Khi một tập đoàn ngân hàng quốc tế muốn lưu trữ dữ liệu giao dịch, như chuyển
tiền từ một người này sang người khác, trên một môi trường máy tính ảo, có hai cách tiếp
cận khác nhau:
 Quản lý mạng và dữ liệu trung tâm: Mô hình này tập trung vào việc quản lý
mạng và dữ liệu giao dịch tại một trung tâm duy nhất. Nó đảm bảo tính riêng tư và
bảo mật của dữ liệu giao dịch, nhưng cũng có thể tạo ra sự tin cậy tập trung. Trong
mô hình này, tất cả các giao dịch được gửi đến trung tâm và được xác nhận bởi các
bên tham gia trước khi được ghi vào hệ thống. Việc này giúp đảm bảo tính toàn
vẹn và đáng tin cậy của dữ liệu, nhưng đồng thời cũng tạo ra một sự phụ thuộc vào
trung tâm và có thể mắc phải các rủi ro liên quan đến sự tấn công mạng hoặc sự cố
vận hành của trung tâm.
 Quản lý mạng và dữ liệu phân tán: Mô hình này tạo ra một mạng lưới phân
tán trong đó dữ liệu giao dịch được phân tán và được kiểm soát bởi nhiều bên
tham gia. Mỗi bên tham gia có một bản sao của dữ liệu giao dịch và các giao dịch
mới được xác nhận và cập nhật trên toàn mạng. Mô hình này tạo ra tính minh bạch
và sự công bằng, cho phép tất cả người dùng kiểm tra và xác minh các giao dịch.
Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra một môi trường không ổn định nếu không có sự
quản lý và kiểm soát hợp lý. Đồng thời, việc đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu
trong mô hình này cũng là một thách thức.
Lựa chọn giữa hai cách tiếp cận này phụ thuộc vào yêu cầu và mục tiêu của công
ty ngân hàng. Các yếu tố như tính riêng tư, bảo mật, minh bạch và sự tin cậy đều phải
được xem xét trong quá trình quyết định. Một số công ty có thể chọn mô hình trung tâm
để đảm bảo an ninh và quản lý hiệu quả, trong khi những công ty khác có thể ưu tiên tính
minh bạch và công bằng và chọn mô hình truy cập dữ liệu đồng đều.
Câu 3:
Một công ty trong lĩnh vực giao dịch bất động sản thực sự đã sử dụng công nghệ
blockchain để cải thiện quy trình chuyển nhượng tài sản. Bằng cách sử dụng blockchain,
công ty đã tạo ra một hệ thống mạng lưới phân tán cho phép các bên liên quan như người
mua, người bán và các bên tham gia khác có thể truy cập và xem thông tin liên quan đến
giao dịch một cách minh bạch và an toàn.
Việc sử dụng blockchain giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng tính minh bạch
trong quy trình chuyển nhượng tài sản. Blockchain là một công nghệ phân tán, trong đó
các giao dịch được ghi lại và xác nhận trên nhiều nút mạng khác nhau, không chỉ ở một
trung tâm duy nhất. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của dữ liệu giao
dịch, vì mọi thay đổi trong blockchain phải được đồng thuận bởi hầu hết các nút mạng.
Bên cạnh đó, việc sử dụng blockchain cũng cung cấp tính minh bạch vì các giao
dịch và thông tin liên quan được ghi lại công khai trên blockchain. Các bên tham gia có
thể truy cập và xem thông tin này, tạo ra sự công bằng và đáng tin cậy trong quy trình
chuyển nhượng tài sản. Đồng thời, việc sử dụng công nghệ blockchain cũng giúp tăng
cường an ninh, vì dữ liệu trên blockchain được mã hóa và bảo mật.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc triển khai blockchain cần có sự quản lý và
kiểm soát hợp lý để đảm bảo tính ổn định và an toàn của mạng lưới. Ngoài ra, việc áp
dụng blockchain trong lĩnh vực giao dịch bất động sản cũng đòi hỏi sự thay đổi về quy
định và quy trình, cùng với sự tham gia và chấp nhận từ các bên liên quan.
Module 16: Optimizing the Cloud with the AWS CDK
Mục đích.
Khám phá Bộ công cụ phát triển đám mây AWS (AWS CDK) và cách nó tích hợp
với các dịch vụ trong Bảng điều khiển quản lý AWS.
Thuật ngữ.
AWS Cloud Development Kit (AWS CDK): Khung phát triển phần mềm nguồn
mở mô hình hóa và cung cấp tài nguyên ứng dụng đám mây.
Nội dung.
AWS CDK (AWS Cloud Development Kit) là một framework mã nguồn mở được
sử dụng để mô hình hóa và cung cấp tài nguyên ứng dụng đám mây bằng các ngôn ngữ
lập trình quen thuộc. Nó cho phép người dùng xây dựng ứng dụng đám mây một cách dễ
dàng và nhanh chóng bằng cách sử dụng các thành phần cấp cao đã được cấu hình sẵn.
AWS CDK sử dụng AWS CloudFormation để cung cấp tài nguyên một cách an toàn và
có thể lặp lại. Nó cũng cho phép người dùng tạo và chia sẻ các thành phần tùy chỉnh riêng
biệt để đáp ứng yêu cầu của tổ chức.
Dưới đây là một số lợi ích của AWS CDK:
 Tăng tốc quá trình bắt đầu sử dụng AWS: AWS CDK giúp người dùng sử
dụng kỹ năng và công cụ hiện có của mình và cung cấp các thành phần cấp cao đã
được cấu hình trước, từ đó giảm thời gian và công sức để bắt đầu sử dụng AWS.
 Sức mạnh biểu đạt của ngôn ngữ lập trình: AWS CDK cho phép người dùng
sử dụng ngôn ngữ lập trình để định nghĩa cơ sở hạ tầng và tận dụng các công cụ và
IDE kiểm thử hiện có.
 Thiết kế thành phần có thể tái sử dụng: AWS CDK cho phép người dùng
thiết kế các thành phần có thể tái sử dụng để đáp ứng yêu cầu về an ninh, tuân thủ
và quản trị của tổ chức.
 Xây dựng ứng dụng đám mây trong IDE: AWS CDK cho phép người dùng
viết mã và định nghĩa tài nguyên AWS trong cùng một ngôn ngữ trong môi trường
phát triển tích hợp (IDE), từ đó tự động hóa quá trình cung cấp dịch vụ cơ sở hạ
tầng.
Định nghĩa cơ sở hạ tầng dưới dạng mã mang lại một số lợi ích như sau:
 Quản lý mã và ứng dụng trong cùng một kho lưu trữ: Việc giữ mã cơ sở hạ
tầng và ứng dụng trong cùng một kho lưu trữ đơn giản hóa việc quản lý và theo
dõi sự thay đổi của cả hai.
 Lặp lại và dự đoán được các thay đổi cơ sở hạ tầng trên nhiều môi trường:
Việc sử dụng mã để định nghĩa cơ sở hạ tầng cho phép lặp lại và dự đoán các thay
đổi cơ sở hạ tầng trên nhiều môi trường, tài khoản AWS và khu vực AWS khác
nhau.
 Sao chép môi trường sản xuất sang môi trường kiểm thử: Việc sao chép môi
trường sản xuất sang môi trường kiểm thử giúp kiểm tra liên tục và đảm bảo tính
nhất quán của hệ thống.
 Triển khai thay đổi cơ sở hạ tầng bằng cách sử dụng cùng các công cụ triển
khai mã: AWS CDK chophép người dùng triển khai các thay đổi cơ sở hạ tầng
bằng cách sử dụng các công cụ triển khai mã hiện có, chẳng hạn như AWS
CodePipeline và AWS CodeCommit.
Trả lời câu hỏi.
Câu 1:
Template trong PowerPoint giúp tiết kiệm thời gian và tạo ra kết quả chuyên
nghiệp hơn cho việc thuyết trình bằng cách cung cấp một khung làm việc ban đầu, người
dùng chỉ cần điều chỉnh nội dung và thay đổi những phần cần thiết để phù hợp với mục
đích cụ thể.
Câu 2:
Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) là một ứng dụng phần mềm
được sử dụng bởi doanh nghiệp để quản lý tương tác với khách hàng. Hệ thống này có
thể được tùy chỉnh cho từng người dùng, với giao diện người dùng và chức năng được
điều chỉnh để phù hợp với vai trò và yêu cầu cụ thể. Ví dụ, đại diện bán hàng cần các tính
năng quản lý cơ hội bán hàng và dự báo doanh số, trong khi nhân viên hỗ trợ khách hàng
cần các tính năng quản lý yêu cầu hỗ trợ và truy cập cơ sở kiến thức.

Câu 3:
AWS CDK cho phép nhà phát triển triển khai mã bằng ngôn ngữ lập trình mà họ
đã quen thuộc, giúp giảm thời gian học và tận dụng kiến thức hiện có. Đối với những
người dùng có kinh nghiệm, AWS CDK cung cấp linh hoạt và khả năng tận dụng kỹ năng
của họ để tối ưu hóa mã, kiểm thử và quản lý mã nguồn.

You might also like