Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 5
BT Chương 5
1 b
2 d
3 c <<sai nhất
4 a
5 c
6 c <<CP tăng 29.000 (20.000 + 9.000)
7 d << GTCL của ts vào năm N+2 = 88.000 - 22.000 = 66.000, >> CP khấu hao năm N
8 c
9 d
10 a
6 Điều chỉnh
Nợ TK Chi phí trả trước 29000 <<chưa khóa sổ
Có TK Chi phí hoạt động 29000
YC2
Nợ TK 211 50,000
Có TK 421 24,000
Có TK 214 20,000
Có TK 347 6,000
YC1
Trong năm N đã thực hiện các bút toán sau
YC2
Nợ TK 211 7000
Có TK 4211 6300
Có TK 214 700
Điều chỉnh:
Nợ TK HMLK: 118,000 Nợ TK 214
Có TK LN giữ lại: 118,000
TH2:
N-2 Đúng Ảnh hưởng N-2
Nợ TK CP KH 50,000 Nợ TK CP KH 44,000 CP cao hơn
Có TK HMLK 50,000 Có TK HMLK 44,000 LN thấp hơn
Điều chỉnh:
Nợ TK HMLK: 18,000 Nợ TK 214
Có TK LN giữ lại: 18,000
NV2
Bút toán điều chỉnh
Nợ TK LN giữ lại 35,000
Có TK Tiền lương phải trả 35,000
NV3
Bút toán điều chỉnh
Ghi bổ sung tiền lãi
Nợ TK Phải thu tiền lãi 15,000
Có TK LN để lại 15,000
NV4
Ghi bổ sung khấu hao bản quyền cho 20 năm sử dụng
Nợ TK CP khấu hao 3,000
Nợ TK LN để lại 6,000
Có TK HMLK 9,000
NV6
N ghi Đúng Ảnh hưởng BC năm N
Nợ TK CPBH 3,600 Nợ TK CP BH 600 CP cao hơn
Có TK Tiền 3,600 Nợ TK CP trả trước 3,000 Năm N điều chỉnh vào chi phí
Có TK Tiền 3,600
Điều chỉnh
Nợ TK CP trả trước
Có TK CP BH
NV7
N ghi Đúng Ảnh hưởng
Doanh thu 1,908,000
Nợ TK CP Thuế bán hàng 108,000 Nợ TK DTBH 108,000 Năm N điều chỉnh vào chi phí
Có TK Thuế phải nộp 108,000 Có TK Thuế phải nộp 108,000
Điều chỉnh:
Nợ TK Doanh thu bán hàng 108,000
Có TK CP thuế bán hàng 108,000
Ảnh hưởng N-2 Tác động năm kết thúc 31/12/N
39,333 HMLK 250,000
39,333 Số đúng 132,000 >> điều chỉnh giảm HMLK
118,000
Có TK 421 118,000
18,000
Có TK 421 18,000
Nợ TK 421 35,000
Có TK 334 35,000
Nợ TK 138 15,000
Có TK 421 15,000
Nợ TK 627/641/642 3,000
Nợ TK 421 6,000
Có TK 214 9,000
Nợ TK 632 75,000
Có TK 421 75,000
h hưởng BC năm N
3,000
m N điều chỉnh vào chi phí
Nợ TK 242 3,000
Có TK 421 3,000
Nợ TK 511 108,000
Có TK 3331 108,000