Professional Documents
Culture Documents
1 A
2 E
3 A >> Nợ thuê TS phải trả phải tách thành 2 phần: ngắn hạn và dài hạn
4 C
5 A
6 A
7 C
8 A
9 D
10 A
hạn và dài hạn
Tình huống 1: Thời hạn thuê: 4 năm
Số tiền thuê Lãi được tính theo dư nợ gốc Nợ gốc đã thanh toán
Ngày
hàng năm vay giảm dần (6%) hàng năm
Ngày 31/12/20X1:
Ghi nhận khoản thanh toán
Nợ TK Nợ thuê tài sản phải trả 89,670.98
Nợ TK Chi phí lãi 30,329.02
Có TK Tiền 120,000
Ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ TK Chi phí khấu hao 101,096.73
Có TK TS quyền sử dụng 101,096.73
Ngày 31/12/20X2
Ghi nhận khoản thanh toán
Nợ TK Nợ thuê tài sản phải trả 89,670.98
Có TK Tiền 89,670.98
Ghi nhận tiền lãi
Nợ TK Chi phí lãi 24,948.76
Có TK Nợ thuê tài sản phải trả 24,948.76
Ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ TK Chi phí khấu hao 101,096.73
Có TK TS quyền sử dụng 101,096.73
Ngày 31/12/20X3
Ghi nhận khoản thanh toán
Nợ TK Nợ thuê tài sản phải trả 89,670.98
Có TK Tiền 89,670.98
Ghi nhận tiền lãi
Nợ TK Chi phí lãi 19,245.69
Có TK Nợ thuê tài sản phải trả 19,245.69
Ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ TK Chi phí khấu hao 101,096.73
Có TK TS quyền sử dụng 101,096.73
Ngày 31/12/20X4
Ghi nhận khoản thanh toán
Nợ TK Nợ thuê tài sản phải trả 89,670.98
Có TK Tiền 89,670.98
Ghi nhận tiền lãi
Nợ TK Chi phí lãi 13,200.43
Có TK Nợ thuê tài sản phải trả 13,200.43
Ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ TK Chi phí khấu hao 101,096.73
Có TK TS quyền sử dụng 101,096.73
Ngày 31/12/20X5
Ghi nhận khoản thanh toán
Nợ TK Nợ thuê tài sản phải trả 89,670.98
Có TK Tiền 89,670.98
Ghi nhận tiền lãi
Nợ TK Chi phí lãi 6,792.46
Có TK Nợ thuê tài sản phải trả 6,792.46
Ghi nhận chi phí khấu hao
Nợ TK Chi phí khấu hao 101,096.73
Có TK TS quyền sử dụng 101,096.73
505,483.65
415,812.67
320,761.43
220,007.11
113,207.54
0
101,096.73