You are on page 1of 1

Logic điều khiển máy cắt 220kV 231 loại 3AP1-FI N°8_LCU9

(231; 233÷238; 251; 253÷258) Logic điều khiển máy cắt 110kV
Lệnh Đóng MC từ LCU9 BVKC (F21.1) L271 tác K139 SF.. 2
(K37 lựa chọn đồng bộ MC _ K113-N°8) ≥1 động (...._ ...) ≥1 I>
Đóng MC từ TĐL của L271 BVKC (F21.2) L271 tác
Q23 Q33 Q43
(......_ K6-L27*) động (...._ ...) 2 2 2
I> I> I>
Lệnh Đóng MC từ máy tính BVSLDP khối và SLTD tác
K60

K61

K62

(Close 231_ K161) & động (...._ ...)


Khóa S8 ở vị trí "Từ xa" BV F50BF_231 tác động
(Switch(Remote/local) control _ S8(13-14)) ≥1 (...._ ... )
M01
0.55kW
M M01
0.55kW
M M01
0.55kW
M
Nén lò xo Nén lò xo Nén lò xo
Khóa S8 ở vị trí "Tại chỗ" BV F50BF_251 tác động pha A của MC pha B của MC pha C của MC
(Switch(Remote/local) control _ S8(31-32))
& (...._ ... ) ≥1
Cuộn Đóng pha A của MC
DCL 2 phía (231-1&231-7) & Lệnh Cắt MC từ máy tính (Release close_ Y1LA )
đã Cắt (......_ K45) hoặc LCU9 (Open 231 coil 1 _ K162) & K10 _Rơle khóa thao tác MC do áp lực
Khóa S8 sang vị trí "Từ xa" khí SF6.
Khóa S39 ở vị trí "Đóng" (Switch(Remote/local) control_ S8(13-14))
K11 _Rơle...
Khóa S8 sang vị trí "Tại chỗ" K16 _Rơle không đồng pha MC.
(Circuit breaker control _ S39 (33-34)) (Switch(Remote/local) control_ S8(31-32)) & K45 _Giám sát trạng thái DCL 2 phía
&
Chống đóng lặp lại
K75 ( Unti pumping_ K75 ) DCL 2phía (23*-1&-7) MC đã cắt, cho phép thao tác
Pha A của MC ở vị trí "Đóng"
(Aux. switch breaker position_ S1LA (41-42)) ≥1 & đã Cắt (......_ K45) tại chỗ.
Trạng thái lò xo pha A MC Khóa S39 ở vị trí "Cắt" K61&K63_Thao tác Cắt cưỡng bức 3 pha MC.
"Xả"(Spring state indicator _K92LA(51-52)) (Circuit breaker control _ S39(13-14))
K77 K75 _Rơle chống đóng giã giò MC.
Giám sát khí SF6 pha A K10 Thao tác Cắt cưỡng bức 3 pha
(Enforced triple-pole operation feature_ K61;K63 ) &
(Monitoring of the SF6 _ B4LA(21-22)) & Pha A của MC ở vị trí "Đóng" (Aux. switch breaker position_ S1LA (41-42)) Cuộn Cắt N°1 pha
Khóa thao tác do khí SF6
& A (Release open_ Y3LA )
Giám sát khí SF6 pha C (General locout SF6_ K10 ) &
(Monitoring of the SF6 _ B4LC(21-22)) K11 Y3LA
Pha A của MC đang Đóng K16 TON & ≥1 Cuộn Cắt N°2 pha
≥1 & IN Q & & A (Release open_ Y4LA )
(Aux. switch breaker position _ S1LA)
2s PT
≥1 Khóa S8 ở vị trí "Từ xa" ≥1
Pha B của MC đang Đóng (Switch(Remote/local) control_ S8 (13-14)) & &
Y4LA
(Aux. switch breaker position _ S1LB)
K63&
K61 Lệnh Cắt MC từ
≥1 MT hoặc LCU9 (Open 231 coil 2 _ K163 )
Pha C của MC đang Đóng
(Aux. switch breaker position _ S1LC)
Nguồn lực cấp cho động cơ nén lò xo của các máy cắt như sau:
- Máy cắt 231 & 236 từ SF14 tủ D101-3 ở Ñ105m.
Xác nhận giải trừ - Máy cắt 233 từ SF15 tủ D101-3 hoặc SF17 tủ D102-3 ở Ñ105m
(Confirmation_ S4) & (thông qua cầu dao CD trong tủ TG232).
- Máy cắt 234 & 235 từ SF2 tủ D102-4 ở Ñ 105m.
- Máy cắt 237 & 238 &257 & 258 từ SF13 tủ D101-6 ở Ñ 105m hoặc
Các bảo vệ tác động cắt máy cắt như sau:
SF3 tủ D102-8 ở Ñ95m (thông qua cầu dao CD trong tủ TG237).
- MC 231 (233 ¸236) gồm: BVKC (F21.1 & F21.2) của L27*; BVSLDP khối & BVSLTD;
F50BF của 23* & 25* (riêng 233 dùng BVSL (F87) & BVKC (F21)) . - Máy cắt 251 &254 & 256 từ SF2 tủ D101-8 hoặc SF1 tủ D102-8 ở Ñ 95m
- MC 237 (238) gồm: (F87T1&2); BVSLDP khối & BVSLTD (F87S1&2); F50BF của 23* & 25*. (thông qua cầu dao CD trong tủ TG254).
- MC 251 (253 ¸256) gồm: BVKC (F21.1 & F21.2) của L27*; BVSLTC 220kV; - Máy cắt 253 & 255 từ SF1 tủ D101-8 hoặc SF2 tủ D102-8 ở Ñ95m
F50BF của 23* & 25* (riêng 253 dùng BVSL (F87) & BVKC (F21)) . (thông qua cầu dao CD trong tủ TG253).
- MC 257 (258) gồm: (F87T1&2) của AT*; BVSLTC 220kV; F50BF của 23* & 25*.
Lệnh đóng cắt MC từ máy tính và LCU9 như sau:
- MC 231 (233; 235; 237): K161_Đóng MC; K162_Cuộn cắt N °1; K163_Cuộn cắt N °2.
- MC 234 (236; 238) : K164_Đóng MC; K165_Cuộn cắt N °1; K166_Cuộn cắt N °2. (sơ đồ này dùng cho 231; 233÷238; 251; 253÷258 )
- MC 251 (253; 255; 257): K113_Đóng MC; K114_Cuộn cắt N °1; K115_Cuộn cắt N °2.
- MC 254 (256; 258) : K116_Đóng MC; K117_Cuộn cắt N °1; K118_Cuộn cắt N °2. Trương đình Thịnh - phân x ưởng Vận Hành
Logic điều khiển máy cắt 220kV 232 loại GL314F3 N°8_LCU9
(230&240&250&260; 232&252)
Lệnh Đóng MC từ LCU9 BVSL (F87) L272 tác động K139 SF.. 2
(K16 lựa chọn đồng bộ MC _ K164 -N°2) ≥1 (...._ ...) ≥1 I>
Đóng MC từ TĐL của L272 BVKC (F21) L272 tác động Q23 Q33 Q43
(...._ ...)
2 2 2
(......_ K6-L272)
I> I> I>
Lệnh Đóng MC từ máy tính BVSLDP khối và SLTD tác

K60

K61

K62
(Close 232_ K164) & động (...._ ...)
Khóa S10 ở vị trí "Từ xa" BV F50BF_232 tác động
(Switch(Remote/local) control _ S10(1-2)) ≥1 (...._ ...)
M01
0.55kW
M M01
0.55kW
M M01
0.55kW
M
Nén lò xo Nén lò xo Nén lò xo
Khóa S10 vị trí "Tại chỗ" BV F50BF_252 tác động pha A của MC pha B của MC pha C của MC
(Switch(Remote/local) control _ S10(3-4))
& (...._ ...)
Cuộn Đóng pha A của MC
DCL 2 phía (232-1&-7) & & Lệnh Cắt MC từ MT (Release close_ Y1LA )
đã Cắt (......_ K45) hoặc LCU9 (coil 1_ K165)
& ≥1 K01 _Rơle chống đóng giã giò MC.
Khóa S10 sang vị trí "Từ xa"
K07 _Rơle không đồng pha MC.
Khóa S13 ở vị trí "Đóng" Lò xo của
pha A MC xả (S04 )
(Switch(Remote/local) control_ S10(1-2))
K03&K13_Rơle giám sát áp lực khí SF6 thấp
Khóa S10 sang vị trí "Tại chỗ"
(Circuit breaker control _ S13(3-4)) Pha A MC ở vị (Switch(Remote/local) control_ S10 (7-8)) & cấp 2.
trí "Đóng" (S01 )
DCL 2phía (23*-1&-7) K45 _Giám sát trạng thái DCL 2 phía MC
Lò xo của pha A MC xả Chống đóng
(Spring state indicator _ S04(9-10))
giã giò (K01 ) đã Cắt (......_ K45) đã cắt, cho phép thao tác tại chỗ.
Khóa S13 ở vị trí "Cắt"
Áp lực khí SF6 thấp cấp (Circuit breaker control _ S13(1-2))
2 (Low SF6 pressure -2rd stage _ K03) & Máy cắt không toàn pha
K02
(Phase discordance_ K07) &
Áp lực khí SF6 thấp cấp ≥1
2 (Low SF6 pressure -2rd stage _ K13) & Cuộn Cắt N°1 pha
Pha A MC ở vị trí "Đóng" & K01 & A (Release open _ Y02)
(Aux. switch breaker position _ S01 (7-8)) ≥1 Pha A của MC ở vị trí "Đóng"
(Aux. switch breaker position_ S01(1-2))
Pha A của MC đang Đóng K07 TON Cắt MC từ MT & ≥1
(Aux. switch breaker position _ S1LA ) ≥1 & IN Q hoặc LCU9 (K166) K12
≥1 2s PT Máy cắt không toàn pha
Pha B của MC đang Đóng (Phase discordance_ K07) &
Áp lực khí SF6 thấp cấp 2
(Aux. switch breaker position _ S1LB ) TOF (Low SF6 pressure -2rd stage_ K13 ) ≥1
IN Q
Cắt từ bảo vệ
(Protection tripping ) & Cuộn Cắt N°2 pha
Pha C của MC đang Đóng 2s PT
Áp lực khí SF6 thấp cấp 2
(Low SF6 pressure -2rd stage_ K14 ) & A (Release open _ Y03
(Aux. switch breaker position _ S1LC ) Pha A của MC ở vị trí "Đóng"
(Aux. switch breaker position_ S01(1-2))
Các bảo vệ tác động cắt máy cắt như sau: Nguồn lực cấp cho động cơ nén lò xo của các máy cắt như sau:
- MC 232 (252) gồm: F87 & F21 của L272; BVSLDP khối & BVSLTD; F50BF của 232&252. - Máy cắt 230 từ ...
- MC 230 (240) gồm: F87 & F21 của L270; BVSLTD; F50BF của 230&240. - Máy cắt 232 & 240 từ SF15 tủ D101-3 hoặc SF17 tủ D102-3 ở Ñ105m
- MC 250 (260) gồm: F87 & F21 của L2*0; BVSLTC 220kV; F50BF của 230&250 (240&260). (thông qua cầu dao CD trong tủ TG232).
Lệnh đóng cắt MC từ máy tính và LCU9 như sau: - Máy cắt 250 từ ...
- MC 230 : K161_Đóng MC; K162_Cuộn cắt N °1; K163_Cuộn cắt N °2. - Máy cắt 252 & 260 từ SF1 tủ D101-8 hoặc SF2 tủ D102-8 ở Ñ95m
- MC 232 (240): K164_Đóng MC; K165_Cuộn cắt N °1; K166_Cuộn cắt N °2. (thông qua cầu dao CD trong tủ TG253).
- MC 250 : K113_Đóng MC; K114_Cuộn cắt N °1; K115_Cuộn cắt N °2.
- MC 252 (260): K116_Đóng MC; K117_Cuộn cắt N °1; K118_Cuộn cắt N °2.
(sơ đồ này dùng cho 230&240&250&260; 232&252 )
Trương đình Thịnh - phân x ưởng Vận Hành

You might also like