You are on page 1of 8

1. Sheet Data chứa dữ liệu.

Từ dữ liệu này, thực hiện chức năng subtotal theo:


- Sum Quantity, Total Value by Type (mẫu là worksheet By type)
- Sum Quantity, Total Value by Department
- Average Quantity, Total Value by Department
- Average cost and count department by Department

2. Sử dụng Pivot Table tạo ra báo cáo Tổng Cost, Quality, Total Value theo Department, lọc theo Type

3. Tính ra Total Value nhỏ nhất theo từng Type


AB ?
AC ?
DB ?
DE ?
RT ?
tment, lọc theo Type
Part Number Type Department Cost Quantity Total Value
11164550 DB Dept 1 18.56 12 222.72
11164558 DE Dept 1 15.28 7 106.96
11164559 AC Dept 1 2.77 15 41.55
11164563 DE Dept 1 9.42 3 28.26
11164568 AC Dept 1 9.81 1 9.81
11164574 RT Dept 1 64.64 5 323.20
11164582 AB Dept 1 35.00 10 350.00
11164587 RT Dept 1 1.96 5 9.80
11164592 DE Dept 1 17.87 1 17.87
11164598 DB Dept 1 8.74 4 34.96
11164600 AC Dept 1 5.72 0 -
11164601 RT Dept 1 60.24 12 722.88
11164604 DB Dept 1 1.11 4 4.44
11164619 RT Dept 1 12.53 8 100.24
11164623 DB Dept 1 21.08 12 252.96
11164626 AB Dept 1 0.81 19 15.39
11164631 DB Dept 1 19.41 6 116.46
11164632 DE Dept 1 64.04 14 896.56
11164539 RT Dept 2 55.30 15 829.50
11164542 RT Dept 2 16.22 5 81.10
11164546 DE Dept 2 52.03 11 572.33
11164551 RT Dept 2 45.80 17 778.60
11164557 AB Dept 2 79.08 12 948.96
11164562 DE Dept 2 0.84 12 10.08
11164565 RT Dept 2 77.83 4 311.32
11164583 DE Dept 2 12.13 13 157.69
11164596 RT Dept 2 23.70 0 -
11164611 DE Dept 2 25.54 5 127.70
11164612 DE Dept 2 14.46 1 14.46
11164616 AC Dept 2 1.66 18 29.88
11164617 RT Dept 2 25.92 17 440.64
11164622 RT Dept 2 12.75 6 76.50
11164624 AB Dept 2 27.14 4 108.56
11164625 RT Dept 2 84.92 4 339.68
11164628 AC Dept 2 19.10 14 267.40
11164633 AB Dept 2 46.39 16 742.24
11164635 RT Dept 2 53.66 2 107.32
11164561 RT Dept 3 25.07 12 300.84
11164567 AB Dept 3 1.54 15 23.10
11164569 DE Dept 3 1.77 8 14.16
11164570 DB Dept 3 7.99 13 103.87
11164585 DB Dept 3 27.88 2 55.76
11164586 RT Dept 3 2.31 16 36.96
11164591 AC Dept 3 0.92 4 3.68
11164603 DE Dept 3 60.72 16 971.52
11164620 DE Dept 3 91.76 9 825.84
11164636 DE Dept 3 1.71 2 3.42
11164541 AB Dept 4 47.87 1 47.87
11164547 DE Dept 4 25.74 8 205.92
11164549 DE Dept 4 10.97 3 32.91
11164556 DE Dept 4 88.39 2 176.78
11164572 AB Dept 4 71.10 4 284.40
11164579 AC Dept 4 27.60 3 82.80
11164580 DE Dept 4 46.85 9 421.65
11164581 RT Dept 4 1.18 16 18.88
11164584 DB Dept 4 51.16 5 255.80
11164594 AC Dept 4 81.80 11 899.80
11164595 RT Dept 4 3.64 6 21.84
11164597 AB Dept 4 3.22 2 6.44
11164602 AB Dept 4 8.96 17 152.32
11164614 AB Dept 4 91.37 8 730.96
11164615 DE Dept 4 43.04 14 602.56
11164630 DE Dept 4 56.25 8 450.00
11164634 DE Dept 4 62.49 0 -
11164540 AC Dept 5 69.58 7 487.06
11164544 AC Dept 5 54.36 18 978.48
11164545 DE Dept 5 74.45 13 967.85
11164548 DB Dept 5 39.12 14 547.68
11164560 RT Dept 5 40.96 0 -
11164564 AC Dept 5 16.02 7 112.14
11164571 DE Dept 5 23.54 10 235.40
11164575 AB Dept 5 50.87 19 966.53
11164593 DE Dept 5 10.90 4 43.60
11164613 AB Dept 5 93.15 9 838.35
11164618 AB Dept 5 4.33 1 4.33
11164621 DE Dept 5 33.67 5 168.35
11164627 AB Dept 5 3.06 0 -
11164629 DE Dept 5 76.98 6 461.88
11164637 AB Dept 5 50.87 2 101.74
Vẽ lại đồ thị như hình sau với số liệu có sẵn cho dưới đây

Tần số tích Phần trăm tích


Yếu tố Tần số
lũy lũy
C 55 55 39%
D 40 95 68%
B 32 127 91%
A 8 135 96%
E 5 140 100%
Số quan sát N 140
Vẽ lại đồ thị như hình sau với số liệu có sẵn cho dưới đây

Công ty LG
Năm Máy giặt Ổ đĩa CD
1995 10,000,000 100,000,000
1996 20,000,000 300,000,000
1997 25,000,000 600,000,000
1998 14,000,000 700,000,000
1999 6,000,000 650,000,000
2000 60,000,000 750,000,000
2001 70,000,000 900,000,000

Năm Máy giặt Ổ đĩa CD


1995 60,000,000 100,000,000
1996 65,000,000 300,000,000
1997 25,000,000 600,000,000
1998 14,000,000 700,000,000
1999 6,000,000 650,000,000
2000 5,000,000 750,000,000
2001 5,000,000 900,000,000

You might also like