Professional Documents
Culture Documents
Form FS Kế Hoạch Đầu Tư Khách Sạn (Dòng Boutique Hotel) LK1
Form FS Kế Hoạch Đầu Tư Khách Sạn (Dòng Boutique Hotel) LK1
1 Thông số căn hộ
Diện tích 120 m2
Số tầng 4.5 tầng
Diện tích sàn xây dựng (dự kiến) 478 m2
2 Giá bán
Giá trị dự kiến hoàn thiện ngoại thất 16,545,055,020 đồng
Chọn phương án thanh toán Vay ngân hàng
Trong đó:
Tỷ lệ vốn tự có 30 %
Tỷ lệ vốn vay 70 %
Thời hạn vay 240 tháng
Lãi suất vay 9.80 %/năm
5 Doanh thu
Doanh thu từ cho thuê Shop Boutique tầng trệt 25 triệu đồng/tháng
Lợi nhuận Minibar/Nhà hàng/Cafe 15 triệu đồng/tháng
Doanh thu từ kinh doanh lưu trú
Tổng số phòng 12 phòng
Giá cho thuê phòng 1,000,000 đồng/phòng/ngày
Tổng số ngày đêm khai thác 365
Tỷ lệ lấp đầy
Năm 1 30 %/năm
Năm 2 40 %/năm
Năm 3 50 %/năm
Năm 4 70 %/năm
Năm 5 trở đi 80 %/năm
Ghi chú
Chọn mã căn hộ
Ghi chú
Diện tích đất theo mã căn hộ đã chọn ở trên
Số tầng theo mã căn hộ đã chọn ở trên
Diện tích sàn xây dựng dự kiến theo mã căn hộ đã chọn ở trên
đồng
g
Ghi chú
triệu đồng/m2 sàn Nhập đơn giá hoàn thiện nội thất dự kiến
đồng
triệu đồng/tháng Chi tiết lại chi phí, tiết giảm mức chi phí theo kiểu khách sạn hộ gia đình
Ghi chú
triệu đồng/tháng Nhập doanh thu cho thuê Shop Boutique tầng trệt dự kiến
triệu đồng/tháng Nhập lợi nhuận Minibar/Nhà hàng/Cafe
rên
Ghi chú
Giá tùy theo căn hộ và phương án thanh toán được chọn bên dưới
Chọn phương án thanh toán
ết giảm mức chi phí theo kiểu khách sạn hộ gia đình
- - (7,356) 10% -
1,614 300 30% 1,314 1,002 10% 100
2,052 300 40% 1,752 1,144 10% 114
2,490 300 50% 2,190 139 10% 14
3,366 300 70% 3,066 1,078 10% 108
3,804 300 80% 3,504 1,579 10% 158
3,804 300 80% 3,504 1,642 10% 164
3,804 300 80% 3,504 1,705 10% 171
3,804 300 80% 3,504 1,768 10% 177
3,804 300 80% 3,504 1,831 10% 183
3,804 300 80% 3,504 1,894 10% 189
3,804 300 80% 3,504 1,957 10% 196
3,804 300 80% 3,504 2,020 10% 202
3,804 300 80% 3,504 2,084 10% 208
3,804 300 80% 3,504 2,147 10% 215
3,804 300 80% 3,504 2,210 10% 221
3,804 300 80% 3,504 2,273 10% 227
3,804 300 80% 3,504 2,336 10% 234
3,804 300 80% 3,504 2,399 10% 240
3,804 300 80% 3,504 2,462 10% 246
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
3,804 300 80% 3,504 3,192 10% 319
180,702 14,700 166,002 122,075
triệu đồng
Chỉ tiêu
Số liệu
67,399,400,388
3,443,720,000
2,095,731,992
7 năm 12 tháng
2,029
84,967,151,239
60,194,620,867
43,679,600,619
Ghi chú
Mức tăng theo thị trường khá tốt, dựa trên phát triển giá BDS ven biển
các địa phương trong 7 năm của Đà Nẵng (thực tăng 800%-1.200%),
Khánh Hòa (500%-800%) do khởi điểm Khánh Hòa đã cao giá ở giai
đoạn 2015,….)
Mức tăng theo thị trường trung bình
Mức tăng theo thị trường xấu nhất
Thu nhập bình quân đầu người VN năm 2022: 3.000 USD/năm
Thu nhập bình quân đầu người VN năm 2029: 7.500 USD/năm
Phương án thanh toán
Thanh toán nhanh 1
Thanh toán 1 năm 2
Thanh toán 2 năm 3
Vay ngân hàng 4
BẢNG GIÁ KHU ĐÔ THỊ - DU LỊCH QUỐC TẾ REGAL LEGEND QUANG BINH (22/07 - 25/08)
PHÂN KHU MỚI THE RIVER & THE BEACH
Diện tích đất Đường quy Diện tích sàn Giá bán TT nhanh Giá bán (TT 1 năm) GIÁ BÁN NHÀ Giá bán TT Vay NH
STT Block Mã căn Hướng hoạch Đặc điểm SP Quy hoạch đường Số tầng Số keys Tuyến phố xây dựng (CK 9%) CK 4,5% (TT 2 năm) (CK 1,5%) Đơn vị bán
Rộng Dài Diện tích (m) (dự kiến) (Đã bao gồm VAT) (Đã bao gồm VAT) (Đã bao gồm VAT) (Đã bao gồm VAT)
(m) (m) (m2)
1 LK1.1 Bắc 13.0 20.0 248.50 22.5 Góc ngã 3, Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 781.95
2 LK1.2 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 483.54 15,359,449,668 16,043,781,584 16,728,113,500 16,500,002,861 VNSC
3 LK1.3 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,373,428,986 16,058,383,743 16,743,338,500 16,515,020,248
4 LK1.4 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,387,408,305 16,072,985,902 16,758,563,500 16,530,037,634
5 LK1.5 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,401,387,623 16,087,588,061 16,773,788,500 16,545,055,020
LK1
6 LK1.6 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,415,366,941 16,102,190,220 16,789,013,500 16,560,072,407
7 LK1.7 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,429,346,259 16,116,792,380 16,804,238,500 16,575,089,793
8 LK1.8 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 483.54 15,443,325,577 16,131,394,539 16,819,463,500 16,590,107,180
9 LK1.9 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 483.54 15,457,304,895 16,145,996,698 16,834,688,500 16,605,124,566
10 LK1.10 Bắc 6.0 20.0 120.00 22.5 Trục ra biển Phố ẩm thực + Giải trí 4.5 12 Phố đi bộ 478.41 15,471,284,214 16,160,598,857 16,849,913,500 16,620,141,952
Đơn vị Book từ 16/07-
25/8