You are on page 1of 3

DANH SÁCH HỌC VIÊN LỚP K30A2 - NIÊN KHÓA 2020 - 2023

HỆ TỪ XA - NGÀNH NGÔN NGỮ ANH


LỚP K30A2 - XIN MIỄN MÔN ỨNG DỤNG CNTT

STT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚ

1 0220h1130 Lê Thị Huệ Anh 10.02.1998 Miễn

2 0220h1131 Lại Đức Anh 03.03.2000 Học lại Số TC không tương đương

3 0220h1133 Phạm Kim Anh 22.10.1999 Không có bảng điểm

4 0220h1132 Phạm Hải Anh 14.11.2001 Miễn

0220e0696 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14.12.1994 Miễn

5 0220k1324 Nguyễn Xuân Bắc 05.02.1993 Miễn

6 0220k1325 Bùi Thị Châm 12.12.1984 Không có bảng điểm

Đề nghị bổ sung xác nhận số


7 0220h1134 Nguyễn Thị Việt Chinh 08.05.1989
ĐVHT/TC môn Tin học

0220h1263 Hoàng Xuân Cường 13.04.1981 Miễn

8 0220h1137 Phùng Thị Thùy Dung 21.08.1993 Miễn

9 0220h1138 Nguyễn Tiến Dũng 04.12.2000 Miễn

10 0220h1139 Lương Xuân Dương 25.03.1974 Miễn

11 0220h1140 Vương Thị Hà 06.09.1991 Miễn

12 0220h1141 Nguyễn Thu Hà 01.08.1991 Học lại Số TC không tương đương

13 0220h1142 Đậu Thị Thanh Hằng 20.12.1997 Miễn

14 0220h1143 Nguyễn Thị Hồng Hảo 07.09.1994 Miễn

0220h1273 Phùng Thị Hòa 17.10.1985 Miễn

15 0220h1147 Nguyễn Thị Hồng 04.12.1997 Học lại Số TC không tương đương

16 0220h1149 Nguyễn Lan Hương 16.08.1988 Học lại Bảng điểm không có môn Tin học

17 0220k1326 Phạm Thị Huyền 20.08.1991 Miễn

18 0220h1151 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07.07.1992 Học lại Số TC không tương đương
STT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚ

19 0220h1150 Lê Thương Huyền 05.05.1994 Miễn

20 0220k1327 Nguyễn Thị Ngọc Liên 27.05.1977 Học lại Số ĐVHT không tương đương

21 0220k1328 Phạm Ngọc Linh 01.10.1986 Không có bảng điểm

22 0220h1153 Nguyễn Hà Linh 21.09.1994 Miễn

23 0220h1154 Nguyễn Đào Thùy Linh 05.07.1997 Miễn

24 0220k1329 Nguyễn Bình Long 07.01.1980 Miễn

25 0220d0664 Nguyễn Thị Bích Lượng 23.04.1985 Miễn

0220a0107 Nguyễn Đình Mạnh 04.08.1979 Miễn

26 0220h1155 Phạm Đức Mạnh 05.01.2000 Miễn

0220e0835 Nguyễn Đình Minh 15.08.1976 Miễn

27 0220h1156 Nguyễn Linh Nga 21.06.1993 Không có bảng điểm

28 0220h1157 Vũ Thúy Nga 05.12.1976 Miễn

29 0220h1158 Phùng Văn Ngọc 10.02.1985 Miễn

30 0220k1331 Nguyễn Thị Nhàn 06.02.1989 Không có bảng điểm

31 0220h1159 Bùi Thị Hồng Nhung 01.12.1989 Miễn

32 0220g0956 Nguyễn Minh Phương 06.04.1986 Học lại Bảng điểm không có môn Tin học

Nguyễn Quỳnh Phương 10.09.1991 Học lại Bảng điểm không có môn Tin học

33 0220k1332 Lê Văn Quy 26.05.1987 Miễn

34 0220h1162 Tạ Hồng Quỳnh 06.10.1983 Không có bảng điểm

35 0220h1164 Phạm Thị Quỳnh 28.08.1994 Học lại Bảng điểm không có môn Tin học

36 0220h1165 Đào Ngọc Sơn 21.08.1992 Học lại Số TC không tương đương

Đặng Trường Sơn 13.02.1977 Học lại Bảng điểm không có môn Tin học

37 0220h1168 Đặng Phương Thảo 09.04.1999 Không có bảng điểm

38 0220h1169 Ngô Thị Thu Thảo 08.06.1997 Miễn


STT MSSV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH KẾT QUẢ GHI CHÚ

39 0220k1336 Đoàn Phương Thảo 23.05.1986 Không có bảng điểm

40 0220h1170 Phạm Thanh Thiểm 27.11.1977 Miễn

41 0220h1171 Đinh Văn Thọ 15.11.1982 Không có bảng điểm

42 0220k1334 Lâm Thị Thu 13.07.1990 Miễn

43 0220h1172 Lục Vân Thương 07.08.1979 Không có bảng điểm

44 0220h1173 Nguyễn Thanh Thúy 19.08.1994 Không có bảng điểm

45 0220k1335 Vũ Thị Ngọc Tình 22.07.1981 Miễn

46 Thành Thu Trang 06.07.1982 Miễn

47 0220h1175 Phạm Thị Thu Trang 20.12.1984 Miễn

48 0220h1177 Vũ Đức Tuân 22.01.1991 Không có bảng điểm

TRỢ LÝ GIÁO VỤ Hà Nội, ngày 09 tháng 5 năm 2023


TRƯỞNG KHOA

Hoàng Thảo Vân TS. Nguyễn Xuân Thắng

You might also like