You are on page 1of 13

Giống lúa

Phân bón A B C
65 69 75
68 71 75
1 62 67 78
74 72 70
79 69 69
2 76 69 65
64 68 78
72 73 82
3 65 75 80
83 78 76
82 78 77
4 84 75 75

Giả thiết H0
Trung bình năng suất 3 giống lúa giống nhau
Trung bình năng suất của 4 loại phân bón như nhau
Không có sự tương tác giữa giống lúa và phân bón

Suy ra FA > F3,24,0.99=4.71 nên năng suất của 4 loại phân bón khác nhau
FB < F2,24,0.99=5.61 nên năng suất của 3 giống lúa như nhau
FAB>F2,24,0.99=3.66 nên có sự tương tác giữa giống lúa và phân bón

Vậy năng suất lúa khác nhau theo phân bón, giống nhau theo giống lúa và có sự tương tác giữa giống lúa và phân bón
Anova: Two-Factor With Replication

SUMMARY A
1
Count 3
Sum 195
4 loại phân bón khác nhau Average 65
g lúa như nhau Variance 9
giống lúa và phân bón
2
giống nhau theo giống lúa và có sự tương tác giữa giống lúa và phân bón Count 3
Sum 229
Average 76.33333
Variance 6.333333

3
Count 3
Sum 201
Average 67
Variance 19

4
Count 3
Sum 249
Average 83
Variance 1

Total
Count 12
Sum 874
Average 72.83333
Variance 63.9697

ANOVA
Source of Variation SS
Sample 389
Columns 57.55556
Interaction 586
Within 146.6667

Total 1179.222
h Replication

B C Total

3 3 9
207 228 630
69 76 70
4 3 27.25

3 3 9
210 204 643
70 68 71.44444
3 7 18.27778

3 3 9
216 240 657
72 80 73
13 4 41.25

3 3 9
231 228 708
77 76 78.66667
3 1 12

12 12
864 900
72 75
14.54545 23.45455

df MS F P-value F crit
3 129.6667 21.21818 6.183E-07 4.718051
2 28.77778 4.709091 0.018825 5.613591
6 97.66667 15.98182 2.505E-07 3.666717
24 6.111111

35
Loại đất
Phân bón 1 2 3
5.5 4.5 3.5
5.5 4.5 4
A 6 4 3
5.6 5 4
7 5.5 5
B 7 5 4.5

Giả thiết H0
Trung bình mức độ tăng trưởng chiều cao theo 3 loại đất giống nhau
Trung bình mức độ tăng trưởng chiều cao theo 2 loại phân bón như nhau
Không có sự tương tác giữa loại đất và phân bón

Suy ra FA > F1,12,0.95=4.74 nên mức độ tăng trưởng chiều cao theo loại phân bón khác nhau
FB > F2,12,0.95=3.88 nên mức độ tăng trưởng chiều cao theo loại đất khác nhau
FAB<F2,24,0.99=3.88 nên không có sự tương tác giữa đất và phân bón

Vậy mức độ tăng trưởng khác nhau theo loại đất và phân bón và không có sự tương tác giữa đất và phân bón
Anova: Two-Factor With Replication

SUMMARY 1 2 3
bón như nhau A
Count 3 3 3
Sum 17 13 10.5
Average 5.666667 4.333333 3.5
o theo loại phân bón khác nhau Variance 0.083333 0.083333 0.25
loại đất khác nhau
B
Count 3 3 3
ón và không có sự tương tác giữa đất và phân bón Sum 19.6 15.5 13.5
Average 6.533333 5.166667 4.5
Variance 0.653333 0.083333 0.25

Total
Count 6 6 6
Sum 36.6 28.5 24
Average 6.1 4.75 4
Variance 0.52 0.275 0.5

ANOVA
Source of Variation SS df MS
Sample 3.645 1 3.645
Columns 13.59 2 6.795
Interaction 0.023333 2 0.011667
Within 2.806667 12 0.233889

Total 20.065 17
Total

9
40.5
4.5
1

9
48.6
5.4
1.0525

F P-value F crit
15.58432 0.001936 4.747225
29.05226 2.515E-05 3.885294
0.049881 0.951539 3.885294
Phân bón
Mật độ trồng b1 b2 b3 b4
16 19 19 20
14 20 21 24
21 23 22 21
a1 16 19 20 17
17 19 21 20
15 18 21 20
17 18 22 22
a2 19 20 23 19
18 20 22 25
18 23 18 22
19 21 21 21
a3 17 21 21 23

Giả thiết H0
Trung bình sản lượng bông theo 4 loại phân bón như nhau
Trung bình sản lượng bông theo 3 loại mật độ trồng như nhau
Không có sự tương tác giữa phân bón và mật độ trồng

Suy ra FA < F2,36,0.95=3.35 nên sản lượng bông theo mật độ trồng như nhau
FB < F3,36,0.95=3.35 nên sản lượng bông theo phân bón như nhau
FAB<F6,24,0.99=2.72 nên không có sự tương tác giữa mật độ trồng và phân bón

Vậy sản lượng bông như nhau theo mật độ trồng và phân bón và không có sự tương tác giữa mật độ trồng và phân bón
Anova: Two-Factor With Replication

SUMMARY b2 b3
16
Count 4 4
Sum 81 82
Average 20.25 20.5
Variance 3.583333 1.666667
ồng như nhau
17
ồng và phân bón Count 4 4
Sum 75 87
Average 18.75 21.75
n và không có sự tương tác giữa mật độ trồng và phân bón Variance 0.916667 0.916667

18
Count 4 4
Sum 85 82
Average 21.25 20.5
Variance 1.583333 3

Total
Count 12 12
Sum 241 251
Average 20.08333 20.91667
Variance 2.810606 1.901515

ANOVA
Source of Variation SS df
Sample 11.05556 2
Columns 7.722222 2
Interaction 20.94444 4
Within 73.5 27

Total 113.2222 35
b4 Total

4 12
82 245
20.5 20.41667
8.333333 3.719697

4 12
81 243
20.25 20.25
1.583333 2.568182

4 12
91 258
22.75 21.5
2.916667 3

12
254
21.16667
4.878788

MS F P-value F crit
5.527778 2.030612 0.15082 3.354131
3.861111 1.418367 0.259578 3.354131
5.236111 1.923469 0.135328 2.727765
2.722222

You might also like