You are on page 1of 32

PHẦN II

Câu 1: Số 125 khi đổi sang hệ nhị phân là?


a. 1111111B
b. 1111101B
c. 1100111B
d. 1110111B
Câu 2: Số 0A35DH khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 1010001101011101B
b. 1010101101011101B
c. 1100001101010101B
d. 1010101001010101B
Câu 3: Bao nhiêu bit nhị phân được viết gọn lại thành một số Hex?
a. 4
b. 3
c. 5
d. 2
Câu 4: Số 126 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 1111111B
b. 1111110B
c. 1111101B
d. 1111011B
Câu 5: Số 255 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 11111111B
b. 11111110B
c. 11111101B
d. 11110111B
Câu 6: Số 254 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 11111111B
b. 11111110B
c. 11111101B
d. 11110111B
Câu 7: Số 128 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 10000000B
b. 11000000B
c. 11100000B
d. 11110000B
Câu 8: Số 15BDh khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 0001010110111101B
b. 0101000111011011B
c. 1100101010111101B
d. 1111000010101010B
Câu 9: Số 0AC48h khi đổi sang hệ nhị phân là?

1
a. 1010111100001010B
b. 1010110001001000B
c. 1010110010001000B
d. 1010110001101000B
Câu 10: Số 1357h khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 0001001101010111B
b. 0011000101010111B
c. 0001010100110111B
d. 0001010101110011B
Câu 11: Mã BCD chuẩn của số 25 là?
a. 00100101
b. 10101
c. 11001
d. 01010101
Câu 12: Biểu diễn số (+123) theo chuẩn IBM 360?
a. 427B0000H
b. 0CBD0000H
c. 30030000H
d. 4CBD000H
Câu 13: Mã BCD chuẩn của số 17 là?
a. 00010111
b. 10001
c. 11001
d. 01010101
Câu 14: Với mã BCD số 80 thập phân có thể biểu diễn bằng ít nhất?
a. 8 Bit
b. 7 Bit
c. 5 Bit
d. 6 Bit
Câu 15: Mã BCD của số 15?
a. 00010101
b. 10101
c. 1111
d. 01010001
Câu 16: Mã BCD của số 38 ?
a. 111000
b. 100110
c. 00111000
d. 10000011
Câu 17: Mã ASCII của chữ số 5 là?
a. 35H
b. 54
c. 0110100B

2
d. 53H
Câu 18: Mã ASCII của chữ Z là?
a. 1011010B
b. 1111010B
c. 1010101B
d. 1010111B
Câu 19: Mã ASCII của chữ số 7 là?
a. 73H
b. 55
c. 0110110B
d. 37
Câu 20: Mã ASCII của chữ A là?
a. 1000001B
b. 1111010B
c. 1010101B
d. 1010111B
Câu 21: Mã ASCII của chữ a là?
a. 1100001B
b. 1111010B
c. 1010101B
d. 1010111B
Câu 22: Mã ASCII của chữ z là?
a. 1111010B
b. 1110010B
c. 1010101B
d. 1010111B
Câu 23: Mã ASCII của chữ A là
a. 30H
b. 41H
c. 61H
d. 7AH
Câu 24: Mã ASCII của chữ B là
a. 42H
b. 01000011B
c. 65
d. 42
Câu 25: Các chữ số có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 30h đến 39h
b. 40h đến 50 h
c. 60h đến 70h
d. 30 đến 40
Câu 26: Các chữ cái thường a….z có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 61h đến 7Ah

3
b. 41h đến 5Ah
c. 30h đến 4Ah
d. 61 đến 7A
Câu 27: Các chữ cái A…Z có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 61h đến 7Ah
b. 41h đến 5Ah
c. 30h đến 4Ah
d. 61 đến 7A
Câu 28: Mã ASCII của chữ hoa và chữ thường khác nhau ở vị trí bit nào sau đây?
a. Bit 5
b. Bit 6
c. Bit 7
d. Bit 4
Câu 29: Biểu diễn của số 125 trong thanh ghi 8 bit là?
a. 1111101B
b. 01111101B
c. 1110111B
d. 01110111B
Câu 30: Biểu diễn của số -125 trong thanh ghi 8 bit là?
a. 11111101B
b. 10000011B
c. 10000010B
d. 00001111B
Câu 31: Thực hiện phép toán sau trong thanh ghi 8 bit: 117+96
a. 11010101B
b. 111010101B
c. 11100101B
d. 10101010B
Câu 32: Thực hiện phép toán sau trong thanh ghi 8 bit: 65-137
a. 10111000B
b. 0111000B
c. 00111000B
d. 111000B
Câu 33: Thực hiện phép toán sau trong thanh ghi 16 bit: 0AB75H+1234H
a. 1011110110101001B
b. 1001010110111101B
c. 10111101B
d. 10101001B
Câu 34: Mã bù 2 của 1 số nhị phân được tạo ra bằng cách?
a. Đảo trạng thái tất cả các bit của số nhị phân
b. Cộng thêm 1 vào mã bù 1
c. Cộng thêm 2 vào mã bù 1
d. Lấy bù 1 trừ đi 1

4
Câu 35: Mã bù 1 của 1 số nhị phân được tạo ra bằng cách?
a. Đảo trạng thái tất cả các bit của số nhị phân
b. Là số nhị phân của số đó
c. Lấy số nhị phân của số đó cộng 1
d. Lấy số nhị phân của số đó trừ 1
Câu 36: Trong hệ nhị phân số âm sẽ bằng?
a. Là số bù hai của số dương tương ứng
b. Là số bù 1 của số dương tương ứng
c. Là số bù 10 của số dương tương ứng
d. Đảo bit MSB của số dương tương ứng từ 0 lên 1
Câu 37: Trong hệ nhị phân số âm có?
a. Bit MSB bằng 1
b. Bit LSB bằng 0
c. Bit LSB bằng 1
d. Bit MSB bằng 0
Câu 38: Trong hệ nhị phân số âm 1 biểu diễn bằng tổ hợp 16 bit sẽ bằng?
a. 1111 1111 1111 1111B
b. 1000 0000 0000 0001B
c. 0000 0000 1000 0001B
d. 0000 0000 1111 1111B
Câu 39: Trong hệ nhị phân số âm 127 biểu diễn bằng tổ hợp 8 bit sẽ bằng?
a. 01111111B
b. 10000000B
c. 10000001B
d. 11111111B
Câu 40: Trong thanh ghi 8 bit số 215 được biểu diễn?
a. 11010111B
b. 10110011B
c. 11101011B
d. 11010110B
Câu 41: Kết quả phép toán sau trong thanh ghi 8 bit: 217+ 126
a. 01010111B
b. 10101011B
c. 10101111B
d. 10101110B
Câu 42: Thực hiện phép toán 1Dh + 2Ah bằng hệ 16:
a. 47h
b. 45h
c. 34h
d. 74h
Câu 43: Thực hiện phép toán sau trong hệ 16: 3Ah+ 196h
a. 1D0h
b. 455h

5
c. 2Eh
d. 17Ah
Câu 44: Thực hiện phép toán sau trong hệ 16: 150h - 0A07h?
a. 0F749h
b. 0A21h
c. 1672h
d. 2235h
Câu 45: Thực hiện phép toán sau trong hệ nhị phân: 0ABh - 23Ah?
a. 0000 0000 1000 1000B
b. 1001 0101 1011 1101B
c. 0000 1001 1010 0010B
d. 1010 1001 1000 0000B
Câu 46: Thực hiện phép toán sau trong hệ 16: 0A31A h - 2196h
a. 8184h
b. 0A100h
c. 23Ah
d. 0B3h
Câu 47: Thực hiện phép toán sau trong hệ 16: 3E6Ch - 5412h
a. 0EA5Ah
b. 0FF21h
c. 1267h
d. 9724h
Câu 48: Thực hiện phép toán sau trong thanh ghi 16 bit: 036Ch - 0412h
a. FF5Ah
b. FF21h
c. 1267h
d. 9724h
Câu 49: Thực hiện phép toán sau trong hệ 16: 14ABh - 243Ah
a. 0F071h
b. 0A431h
c. 156h
d. 4721h
Câu 50: Thực hiện phép toán sau trong trong thanh ghi 16 bit: 1ABh - 23Ah
a. 1111 1111 0111 0001B
b. 1001 0101 1011 1101B
c. 1011 1101B
d. 1010 1001B
Câu 51: Thực hiện phép toán sau trong hệ nhị phân: 3A h - 196h?
a. 1111 1110 1010 0100B
b. 1001 1111 0001 1001B
c. 1000 1110 0101 1011B
d. 1011 0000 0000 1100B
Câu 52: Thực hiện phép toán sau trong hệ nhị phân: 6Ch - 37h?

6
a. 0011 0101B
b. 1001 1000B
c. 0111 1000B
d. 1001 1011B
Câu 53: Biểu diễn của số -128 trong thanh ghi 8 bit là?
a. 10000000B
b. 01111111B
c. 11111111B
d. 10000001B
Câu 54: Số 96 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 11000000
b. 01100000
c. 00110000
d. 00011000
Câu 55: Số 192 khi đổi sang hệ nhị phân là
a. 11000000
b. 01100000
c. 00110000
d. 00011000
Câu 56: Số 205 khi đổi sang hệ nhị phân là
a. 11001101
b. 10110011
c. 11011100
d. 10110101
Câu 57: Số 160 khi đổi sang hệ nhị phân là
a. 11000000
b. 01100000
c. 00110000
d. 00011000
Câu 58: Mã BCD chuẩn của số 36 là
a. 00110110
b. 110110
c. 11011
d. 01101100
Câu 59: Mã BCD chuẩn của số 67 là
a. 01100111
b. 1100111
c. 11100110
d. 1110011
Câu 60: Mã ASCII của chữ số 3 là
a. 33H
b. 0110010B
c. 55

7
d. 33
Câu 61: Mã ASCII của chữ số 9 là
a. 39
b. 0111001B
c. 70
d. 93H
Câu 62: Mã ASCII của chữ b là
a. 62H
b. 62
c. 42H
d. 42
Câu 63: Mã ASCII của chữ C là
a. 42
b. 43H
c. 43
d. 42H
Câu 64: Biểu diễn của số -96 trong thanh ghi 8 bit là
a. 01100000
b. 10011111
c. 10100000
d. 10111111
Câu 65: Biểu diễn số - 64 trong thanh ghi 8 bit là
a. 01000000
b. 11000000
c. 10111111
d. 11111111
Câu 66: Kết quả phép toán 197 + 99 trong thanh ghi 8 bit là
a. 00101000
b. 10101000
c. 11101000
d. 00110000
Câu 67: Kết quả phép toán 55+101 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10011100
b. 00111001
c. 01100011
d. 10011000
Câu 68: Kết quả phép toán 117-95 trong thanh ghi 8 bit là
a. 00010110
b. 10010110
c. 11110110
d. 11101001
Câu 69: Kết quả phép toán 98-105 trong thanh ghi 8 bit là
a. 00000111

8
b. 11111000
c. 11111001
d. 10000111
Câu 70: Kết quả phép toán 0BD37H + 1235H trong hệ 16 là
a. 0CF6CH
b. 0CF62H
c. 0DF6CH
d. 0DF62H
Câu 71: Kết quả phép toán 1357H + 0DC09H là
a. 0FE66H
b. 0EF60H
c. 0EF66H
d. 0FE60H
Câu 72: Số lượng ký số được sử dụng trong hệ đếm nhị phân là bao nhiêu?
a. 2
b. 8
c. 10
d. 16
Câu 73: Số lượng ký số được sử dụng trong hệ đếm bát phân là bao nhiêu?
a. 2
b. 8
c. 10
d. 16
Câu 74: Số lượng ký số được sử dụng trong hệ đếm thập phân là bao nhiêu?
a. 2
b. 8
c. 10
d. 16
Câu 75: Số lượng ký số được sử dụng trong hệ đếm HEXA là bao nhiêu?
a. 2
b. 8
c. 10
d. 16
Câu 76: Với n bit nhị phân, có thể biểu diễn được các số không dấu trong khoảng
bao nhiêu?
a. 0 đến 2n - 1
b. 0 đến 2n - 2
c. 0 đến 2n - 3
d. 0 đến 2n - 4
Câu 77: Với n bit nhị phân có thể biểu diễn được các số nhị phân có dấu trong
khoảng nào sau đây?
a. Từ - 2(n-1) đến 2(n-1) - 1

9
b. Từ - 2(n-1) đến 2(n-1) - 2
c. Từ - 2(n-1) đến 2(n-1) - 3
d. Từ - 2(n-1) đến 2(n-1) - 4
Câu 78: Khoảng cách giữa giá trị của một số và mã ASCII của số đó trong bảng mã
ASCII là bao nhiêu?
a. 20H.
b. 30H.
c. 40H.
d. 50H.
Câu 79: Khoảng cách giữa mã chữ hoa và mã chữ thường cùng tên trong bảng mã
ASCII là bao nhiêu?
a. 20H.
b. 30H.
c. 40H.
d. 50H.
Câu 80: Cột 0 và cột 1 của bảng mã ASCII dùng cho các ký tự gì?
a. Các ký tự điều khiển.
b. Các ký tự ngăn cách.
c. Các chữ số.
d. Các chữ cái hoa.
Câu 81: Cột 2 của bảng mã ASCII dùng cho các ký tự gì?
a. Các ký tự điều khiển.
b. Các ký tự ngăn cách.
c. Các chữ số.
d. Các chữ cái hoa.
Câu 82: Mã của các chữ số trong bảng mã ASCII nằm trong cột thứ mấy?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 83: Mã của các chữ cái hoa trong bảng mã ASCII nằm trong cột số mấy?
a. Cột 0 và cột 1.
b. Cột 2 và cột 3.
c. Cột 4 và cột 5.
d. Cột 6 và cột 7.
Câu 84: Mã của các chữ cái thường trong bảng mã ASCII nằm trong cột số mấy?
a. Cột 0 và cột 1.
b. Cột 2 và cột 3.
c. Cột 4 và cột 5.
d. Cột 6 và cột 7.
Câu 85: Trong bảng mã hóa ASCII tiêu chuẩn, dùng bao nhiêu bit để mã hóa các ký
tự?

10
a. 5
b. 6
c. 7
d. 8
Câu 86: Bảng mã ASCII tiêu chuẩn mã hóa bao nhiêu ký tự?
a. 64.
b. 128.
c. 256.
d. 512.
Câu 87: Mã ASCII của ký tự <Bel> là
a. 07H.
b. 08H.
c. 09H
d. 0AH.
Câu 88: Mã ASCII của ký tự <BS> là
a. 07H.
b. 08H.
c. 09H
d. 0AH.
Câu 89: Mã ASCII của ký tự <HT> là
a. 07H.
b. 08H.
c. 09H
d. 0AH.
Câu 90: Mã ASCII của ký tự <LF> là
a. 07H.
b. 08H.
c. 09H
d. 0AH.
Câu 91: Mã ASCII của ký tự <CR> là
a. 0DH.
b. 20H.
c. 23H.
d. 24H.
Câu 92: Mã ASCII của ký tự <SP> là
a. 0DH.
b. 20H.
c. 23H.
d. 24H.
Câu 93: Mã ASCII của ký tự ‘#’ là
a. 0DH.
b. 20H.
c. 23H.

11
d. 24H.
Câu 94: Mã ASCII của ký tự ‘$’ là
a. 0DH.
b. 20H.
c. 23H.
d. 24H.
Câu 95: Mã ASCII của ký tự <DEL> là
a. 40H.
b. 41H.
c. 7EH.
d. 7FH.
Câu 96: Mã ASCII của ký tự @ là
a. 40H.
b. 41H.
c. 7EH.
d. 7FH.
Câu 97: Trong hệ nhị phân một byte bằng?
a. 4 bit
b. 8 bit
c. 10 bit
d. 16 bit
Câu 98: Số 127 khi đổi sang hệ nhị phân là?
a. 1111111B
b. 1111101B
c. 1111110B
d. 11111111B
Câu 99: Bit có trọng số lớn nhất nằm ở đâu trong dãy số?
a. Ngoài cùng bên trái
b. Ngoài cùng bên phải
c. Ở giữa
d. Không có bit có trọng số lớn nhất
Câu 100: Bit có trọng số nhỏ nhất nằm ở đâu trong dãy số?
a. Ngoài cùng bên trái
b. Ngoài cùng bên phải
c. Ở giữa
d. Không có bit có trọng số lớn nhất
Câu 101: Đối với số chẵn hệ thập phân khi chuyển sang hệ nhị phân bit có trọng số
20 ?
a. 1
b. 0
c. 2
d. Không xác định

12
Câu 102: Đối với số lẻ hệ thập phân khi chuyển sang hệ nhị phân bit có trọng số 20 ?
a. 1
b. 0
c. 2
d. Không xác định
Câu 103: Mã BCD có bao nhiêu tổ hợp được sử dụng?
a. 5
b. 6
c. 9
d. 10
Câu 104: Mã BCD có bao nhiêu tổ hợp không được sử dụng?
a. 5
b. 6
c. 9
d. 10
Câu 105: BCD gói lưu trữ?
a. Mỗi số BCD 4 bit được lưu trữ trong 4 bit thấp của mỗi byte
b. Mỗi số BCD 4 bit được lưu trữ trong 4 bit cao của mỗi byte
c. Hai số BCD được lưu trữ trong 1 byte
d. Hai số BCD được lưu trữ trong 1 bit
Câu 106: BCD không gói lưu trữ?
a. Mỗi số BCD 4 bit được lưu trữ trong 4 bit thấp của mỗi byte
b. Mỗi số BCD 4 bit được lưu trữ trong 4 bit cao của mỗi byte
c. Hai số BCD được lưu trữ trong 1 byte
d. Hai số BCD được lưu trữ trong 1 bit
Câu 107: Đơn vị thông tin nhỏ nhất được gọi là gì?
a. Bit
b. Byte
c. Word
d. Bytes
Câu 108: Trong hệ nhị phân dùng n chữ số có thể biểu diễn được bao nhiêu số khác
nhau?
a. 2n
b. 8n
c. 10n
d. 16n
Câu 109: Trong hệ bát phân dùng n chữ số có thể biểu diễn được bao nhiêu số khác
nhau?
a. 2n
b. 8n
c. 10n

13
d. 16n
Câu 110: Trong hệ thập phân dùng n chữ số có thể biểu diễn được bao nhiêu số
khác nhau?
a. 2n
b. 8n
c. 10n
d. 16n
Câu 111: Trong hệ thập lục phân dùng n chữ số có thể biểu diễn được bao nhiêu số
khác nhau?
a. 2n
b. 8n
c. 10n
d. 16n
Câu 112: Nếu nhóm 3 bit ta sẽ thay được một số?
a. Hệ 4
b. Hệ 8
c. Hệ 10
d. Hệ 16
Câu 113: Nếu nhóm 4 bit ta sẽ thay được một số?
a. Hệ 4
b. Hệ 8
c. Hệ 10
d. Hệ 16
Câu 114: Trước dấu phẩy (chấm) nhóm 4bit để thay bằng một số Hexa theo quy
tắc?
a. Từ trái qua phải
b. Từ phải qua trái
c. Từ giữa sang hai bên
d. Từ hai bên vào giữa
Câu 115: Sau dấu phẩy (chấm) nhóm 4bit để thay bằng một số Hexa theo quy tắc?
a. Từ trái qua phải
b. Từ phải qua trái
c. Từ giữa sang hai bên
d. Từ hai bên vào giữa
Câu 116: Với thanh ghi 8 bit thì có thể biểu diễn tối đa bao nhiêu giá trị?
a. 128
b. 256
c. 512
d. 1204
Câu 117: Với thanh ghi 16 bit thì có thể biểu diễn tối đa bao nhiêu giá trị?
a. 256

14
b. 1024
c. 65535
d. 65536
Câu 118: Khi xảy ra hiện tượng tràn số ta phải?
a. Giữ nguyên giá trị bit thanh ghi
b. Giảm giá trị bit thanh ghi
c. Tăng giá trị bit thanh ghi
d. Giảm hoặc giữ nguyên giá trị bit thanh ghi
Câu 119: Các ký tự mở rộng trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 80H đến FFH
b. 00H đến 1FH
c. 30H đến 39H
d. 00H đến 7FH
Câu 120: Các ký tự chuẩn trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 80H đến FFH
b. 00H đến 1FH
c. 30H đến 39H
d. 00H đến 7FH
Câu 121: Các ký tự điều khiển trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 80H đến FFH
b. 00H đến 1FH
c. 30H đến 39H
d. 00H đến 7FH
Câu 122: Bộ mã ASCII là bộ mã bao nhiêu bit?
a. 4 bit
b. 6 bit
c. 8 bit
d. 10 bit
Câu 123: Bộ mã Unicode là bộ mã bao nhiêu bit?
a. 4 bit
b. 8 bit
c. 16 bit
d. 32 bit
Câu 124: Khi thực hiện phép cộng số BCD nếu kết quả bị sai ta phải làm thế nào?
a. Cộng 0110b vào các vị trí có nhớ
b. Trừ 0110b vào các vị trí có nhớ
c. Cộng 1001b vào các vị trí có nhớ
d. Trừ 1001b vào các vị trí có nhớ
Câu 125: Một nibble bằng bao nhiêu bit?
a. 4
b. 8
c. 16
d. 32

15
Câu 126: Một Byte bằng bao nhiêu bit?
a. 4
b. 8
c. 16
d. 32
Câu 127: Một Word bằng bao nhiêu bit?
a. 4
b. 8
c. 16
d. 32
Câu 128: Một Double Word bằng bao nhiêu bit?
a. 4
b. 8
c. 16
d. 32
Câu 129: Số 25,75 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 11001,11B
b. 11011,11B
c. 10111,01B
d. 10110,11B
Câu 130: Số 105,5 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 1101001,1B
b. 1001000,1B
c. 1101100,1B
d. 0101001,1B
Câu 131: Số 24,75 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 11000,11B
b. 10010,10B
c. 11011,01B
d. 01010,11B
Câu 132: Số 32 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 01000000B
b. 00100000B
c. 00010000B
d. 00001000B
Câu 133: Số 64 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 01000000B
b. 00100000B
c. 00010000B
d. 00001000B
Câu 134: Số 63 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 00111111B
b. 01111111B

16
c. 00100000B
d. 01000000B
Câu 135: Số 65 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 01000000B
b. 01100000B
c. 01000001B
d. 01001001B
Câu 136: Số 124 khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 7CH
b. 7DH
c. 7EH
d. 7FH
Câu 137: Số 127 khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 70H
b. 7CH
c. 80H
d. 8CH
Câu 138: Số 68 khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 42H
b. 52H
c. 44H
d. 54H
Câu 139: Số 72 khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 42H
b. 52H
c. 44H
d. 48H
Câu 140: Số 73H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 115
b. 117
c. 107
d. 105
Câu 141: Số 40H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 63H
b. 64H
c. 65H
d. 66H
Câu 142: Số 1101001,1011B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 104,6875
b. 106,6875
c. 105,8675
d. 105,6875
Câu 143: Số 1011 0011B khi chuyển sang hệ thập lục phân?

17
a. D3
b. B3
c. 0B3H
d. 0B3
Câu 144: Số 0010 1101 1001 1010B khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 2D9A
b. 2D9AH
c. 2D9BH
d. 2D9AD
Câu 145: Số 0110 0101 1101 1110B khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 67ACH
b. 76DEH
c. 67DEH
d. 65DEH
Câu 146: Số 1001 1100 1001 0110B khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 9D9CH
b. 9D96H
c. 9D97H
d. 9C96H
Câu 147: Số 0110 0101.1101B khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 67.AH
b. 76.DH
c. 65.DH
d. 65.CH
Câu 148: Số 0001 0110. 0101 1101 B khi chuyển sang hệ thập lục phân?
a. 17.ACH
b. 16.5CH
c. 16.5DH
d. 17.5DH
Câu 149: Số 0110 0101.111B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 100.75
b. 100.875
c. 101.75
d. 101.875
Câu 150: Số 1100 0111.101B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 199.875
b. 199.75
c. 197.75
d. 199.625
Câu 151: Số 0111 0100.001B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 116.75
b. 116.125
c. 106.75

18
d. 106.125
Câu 152: Số 1101 0110.11B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 216.75
b. 214.125
c. 214.75
d. 215.125
Câu 153: Số 0111 0111. 0011B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 116.75
b. 119.1875
c. 119.125
d. 116.125
Câu 154: Số 0BC8AH khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 48266
b. 48276
c. 49266
d. 48268
Câu 155: Số 0F2AH khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 2866
b. 2886
c. 3826
d. 3882
Câu 156: Số 0D8.AH khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 216.635
b. 217.625
c. 218.125
d. 216.625
Câu 157: Số 43.3H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 67.1875
b. 68.1875
c. 67.125
d. 86.75
Câu 158: Số 42H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 66
b. 67
c. 68
d. 70
Câu 159: Số 79H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 111
b. 121
c. 131
d. 141
Câu 160: Số 123H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 292

19
b. 129
c. 291
d. 293
Câu 161: Số 56H khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 88
b. 86
c. 89
d. 90
Câu 162: Số 83H khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 10000011B
b. 10011001B
c. 01110110B
d. 10000101B
Câu 163: Số 13H khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 00100011B
b. 00010011B
c. 00010101B
d. 00100001B
Câu 164: Số 10010010B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 144
b. 146
c. 148
d. 149
Câu 165: Số 10111010B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 188
b. 186
c. 187
d. 190
Câu 166: Số 10101011B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 170
b. 171
c. 172
d. 174
Câu 167: Số 00101110B khi chuyển sang hệ thập phân?
a. 43
b. 45
c. 46
d. 47
Câu 168: Số 45 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 101010B
b. 010110B
c. 101101B
d. 100110B

20
Câu 169: Số 58 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 101011B
b. 110111B
c. 101101B
d. 111010B
Câu 170: Số 89 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 1010101B
b. 1001110B
c. 1011001B
d. 1110100B
Câu 171: Số 55.75 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 110111.01B
b. 110100.11B
c. 110111.11B
d. 111110.11B
Câu 172: Số 135.625 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 11000111.101B
b. 10000111.101B
c. 11000111.110B
d. 10011110.011B
Câu 173: Số 60.25 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 11000111.101B
b. 10000111.101B
c. 11000111.110B
d. 10011110.011B
Câu 174: Số 120.125 khi chuyển sang hệ nhị phân?
a. 1111000.101B
b. 1110000.001B
c. 1111001.110B
d. 1111000.001B
Câu 175: Mã BCD chuẩn của số 12 là
a. 00010010
b. 10010
c. 010010
d. 00001100
Câu 176: Mã BCD chuẩn của số 83 là
a. 10010010
b. 10010011
c. 10000011
d. 01010011
Câu 177: Mã BCD chuẩn của số 127 là
a. 100100111
b. 0100100111

21
c. 000100100111
d. 001000010111
Câu 178: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 00110101 + 01100001
a. 10010010
b. 10010110
c. 10000110
d. 01010011
Câu 179: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 00010100 + 01000101
a. 00101010
b. 01010011
c. 01011001
d. 10010001
Câu 180: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 01010000 + 00010111
a. 01100010
b. 10010001
c. 00011011
d. 01100111
Câu 181: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 01010101 + 00110011
a. 01000100
b. 10001000
c. 10011001
d. 10010001
Câu 182: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 01000110 + 00100101
a. 01110001
b. 01010011
c. 1101011
d. 01101011
Câu 183: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 01010100 + 01100001
a. 00010101
b. 000100010101
c. 10110101
d. 000100000101
Câu 184: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 01010111 + 01101001
a. 000100100110
b. 000100010101
c. 100100110
d. 0100010101
Câu 185: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 00010101 + 00100001
a. 00100101
b. 00110110
c. 10010011
d. 00110110
Câu 186: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 12 + 51

22
a. 10100101
b. 01100011
c. 00110011
d. 00110110
Câu 187: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 26 + 33
a. 01011001
b. 01100001
c. 00100101
d. 01110110
Câu 188: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 41 + 37
a. 10000101
b. 01110011
c. 01111000
d. 01001110
Câu 189: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 38+ 21
a. 10010101
b. 01110110
c. 00101001
d. 01011001
Câu 190: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 38 + 45
a. 10010101
b. 10000011
c. 00110011
d. 01010011
Câu 191: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 45 + 29
a. 00100101
b. 01110011
c. 01110100
d. 01110010
Câu 192: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 42 + 84
a. 000010100101
b. 011111110
c. 000100100110
d. 000011111110
Câu 193: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 72 + 55
a. 000100100101
b. 011111111
c. 000100100111
d. 000011111111
Câu 194: Thực hiện phép cộng 2 số BCD 68 + 89
a. 000101010111
b. 000010011101
c. 000100100011

23
d. 000010000111
Câu 195: Mã BCD chuẩn của số 452 là?
a. 010001010010
b. 10001010010
c. 111000100
d. 010101100010
Câu 196: Số BCD 12 lưu trữ theo kiểu không gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 197: Số BCD 126 lưu trữ theo kiểu không gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 198: Số BCD 1265 lưu trữ theo kiểu không gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 199: Số BCD 12 lưu trữ theo kiểu gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 200: Số BCD 126 lưu trữ theo kiểu gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 201: Số BCD 1265 lưu trữ theo kiểu gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 202: Số BCD 8 lưu trữ theo kiểu gói mất bao nhiêu byte?
a. 1
b. 2
c. 3
d. 4
Câu 203: Mã ASCII của chữ D là
a. 44

24
b. 43H
c. 43
d. 44H
Câu 204: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ xuống một dòng mới
a. 0AH
b. 0BH
c. 0CH
d. 09H
Câu 205: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ về đầu dòng hiện tại
a. 09H
b. 0BH
c. 0CH
d. 0DH
Câu 206: Mã ASCII của chữ c là
a. 63
b. 43H
c. 43
d. 63H
Câu 207: Mã ASCII của chữ d là
a. 64H
b. 44H
c. 44
d. 64
Câu 208: Các chữ số có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 48 đến 57
b. 64 đến 73
c. 60 đến 69
d. 30 đến 39
Câu 209: Các chữ cái thường a….z có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 97 đến 122
b. 65 đến 90
c. 48 đến 74
d. 61 đến 7A
Câu 210: Các chữ cái A…Z có mã ASCII trong khoảng nào sau đây?
a. 97 đến 122
b. 65 đến 90
c. 48 đến 74
d. 61 đến 7A
Câu 211: Các ký tự mở rộng trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 80 đến FF
b. 00H đến 31
c. 00H đến 39H
d. 128 đến 255

25
Câu 212: Các ký tự chuẩn trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 128 đến 255
b. 00H đến 1FH
c. 00 đến 127
d. 00 đến 7F
Câu 213: Các ký tự điều khiển trong bảng mã ASCII có mã từ?
a. 80 đến FF
b. 00 đến 1F
c. 30 đến 39
d. 00 đến 31
Câu 214: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí?
a. 8H
b. 9H
c. 10H
d. 11H
Câu 215: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ dịch ngang một khoảng đã định
trước?
a. 8H
b. 9H
c. 10H
d. 11H
Câu 216: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định
trước?
a. 8H
b. 9H
c. 0AH
d. 0BH
Câu 217: Mã ASCII của ký tự điều khiển con trỏ sang đầu một trang mới?
a. 8H
b. 0AH
c. 0BH
d. 0CH
Câu 218: Mã ASCII 08H là mã?
a. Mã của ký tự điều khiển con trỏ sang đầu một trang mới.
b. Mã của ký tự điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định trước.
c. Mã của ký tự điều khiển con trỏ dịch ngang một khoảng đã định trước.
d. Mã của ký tự điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí.
Câu 219: Mã ASCII 09H là mã?
a. Mã của ký tự điều khiển con trỏ sang đầu một trang mới.
b. Mã của ký tự điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định trước.
c. Mã của ký tự điều khiển con trỏ dịch ngang một khoảng đã định trước.
d. Mã của ký tự điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí.
Câu 220: Mã ASCII 0BH là mã?

26
a. Mã của ký tự điều khiển con trỏ sang đầu một trang mới.
b. Mã của ký tự điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định trước.
c. Mã của ký tự điều khiển con trỏ dịch ngang một khoảng đã định trước.
d. Mã của ký tự điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí.
Câu 221: Mã ASCII 0CH là mã?
a. Mã của ký tự điều khiển con trỏ sang đầu một trang mới.
b. Mã của ký tự điều khiển con trỏ chuyển qua một số dòng đã định trước.
c. Mã của ký tự điều khiển con trỏ dịch ngang một khoảng đã định trước.
d. Mã của ký tự điều khiển con trỏ lùi lại một vị trí.
Câu 222: Kết quả phép toán 01001000B + 10100111B là
a. 11011011B
b. 11101111B
c. 01101011B
d. 11110111B
Câu 223: Biểu diễn số 89 trong thanh ghi 8 bit là
a. 1011001B
b. 01011001B
c. 10110010B
d. 1011010B
Câu 224: Biểu diễn số 23 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10111B
b. 010111B
c. 00010111B
d. 00011010B
Câu 225: Biểu diễn số 157 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10011101B
b. 01111001B
c. 10101010B
d. 01011110B
Câu 226: Biểu diễn số 250 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11110010B
b. 01111100B
c. 11110010B
d. 11111010B
Câu 227: Biểu diễn số 258 trong thanh ghi 8 bit là
a. 100000001B
b. 100000010B
c. 10000010B
d. 00000010B
Câu 228: Biểu diễn số 268 trong thanh ghi 8 bit là
a. 100000101B
b. 100001100B
c. 00001100B

27
d. 00000110B
Câu 229: Biểu diễn số 259 trong thanh ghi 8 bit là
a. 100000011B
b. 10000011B
c. 100000111B
d. 00000011B
Câu 230: Biểu diễn số 357 trong thanh ghi 8 bit là
a. 101100101B
b. 110000011B
c. 11000101B
d. 01100101B
Câu 231: Biểu diễn số -12 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11110100B
b. 10001100B
c. 10000110B
d. 11111100B
Câu 232: Biểu diễn số -24 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11101000B
b. 10011000B
c. 10001010B
d. 11111100B
Câu 233: Biểu diễn số -89 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11100111B
b. 10100111B
c. 10000111B
d. 11111001B
Câu 234: Biểu diễn số 251 trong thanh ghi 16 bit là
a. 11111011B
b. 00000000 11111010B
c. 11111010B
d. 00000000 11111011B
Câu 235: Biểu diễn số 155 trong thanh ghi 16 bit là
a. 10011011B
b. 00000000 10011011B
c. 10111011B
d. 00000000 10111011B
Câu 236: Biểu diễn số 1243 trong thanh ghi 16 bit là
a. 10011011011B
b. 0000010011011011B
c. 10011011011B
d. 00000000 10111011B
Câu 237: Biểu diễn số 65534 trong thanh ghi 16 bit là
a. 1111111111111100B

28
b. 1111111111111001B
c. 1111111111111110B
d. 1111111111111101B
Câu 238: Biểu diễn số 65535 trong thanh ghi 16 bit là
a. 1111111111111001B
b. 1111111111111101B
c. 1111111111111110B
d. 1111111111111111B
Câu 239: Biểu diễn số 65537 trong thanh ghi 16 bit là
a. 1111111111111111B
b. 11111111111111101B
c. 10000000000000001B
d. 0000 0000 0000 0001B
Câu 240: Biểu diễn số -1 trong thanh ghi 16 bit là
a. 1111111111111111B
b. 1111111111111101B
c. 0000000000000001B
d. 0000000000000000B
Câu 241: Kết quả phép toán 13+65 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10000111B
b. 1001110B
c. 01001110B
d. 10000110B
Câu 242: Kết quả phép toán 63+125 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10111100B
b. 10011110B
c. 01001110B
d. 10100110B
Câu 243: Kết quả phép toán 133+165 trong thanh ghi 8 bit là
a. 00010111B
b. 00101010B
c. 01001111B
d. 11111010B
Câu 244: Kết quả phép toán 113+215 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11010111B
b. 11001110B
c. 01001100B
d. 01001000B
Câu 245: Kết quả phép toán 13-65 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10101010B
b. 11001100B
c. 01010101B
d. 00110011B

29
Câu 246: Kết quả phép toán -13+65 trong thanh ghi 8 bit là
a. 110100B
b. 00110100B
c. 100100B
d. 00100100B
Câu 247: Kết quả phép toán 36-49 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10101110B
b. 11011100B
c. 11011101B
d. 11110011B
Câu 248: Kết quả phép toán 124-39 trong thanh ghi 8 bit là
a. 01010101B
b. 01001100B
c. 01010111B
d. 00110011B
Câu 249: Kết quả phép toán -24-39 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11000010B
b. 11000001B
c. 10000001B
d. 10100010B
Câu 250: Kết quả phép toán -12-24 trong thanh ghi 8 bit là
a. 11001110B
b. 11001001B
c. 11000011B
d. 11011100B
Câu 251: Kết quả phép toán -47-81 trong thanh ghi 8 bit là
a. 10000000B
b. 10000001B
c. 10000010B
d. 10100010B
Câu 252: Kết quả phép toán 0057H + 0C09H trong thanh ghi 16 bit là
a. 0C60H
b. 0D60H
c. 0C61H
d. 0C70H
Câu 253: Kết quả phép toán 0D57H + 0282H trong thanh ghi 16 bit là
a. 10D9H
b. 0FD9H
c. 0FCAH
d. 10CAH
Câu 254: Kết quả phép toán 0D142H + 2582H trong thanh ghi 16 bit là
a. E0C9H
b. FD79H

30
c. F6C4H
d. E0CAH
Câu 255: Kết quả phép toán 0DD27H - 4682H trong thanh ghi 16 bit là
a. 87B5H
b. 09A5H
c. 096AH
d. 96A5H
Câu 256: Kết quả phép toán 0E753H - 0DF83H trong thanh ghi 16 bit là
a. 07D0H
b. 08D9H
c. 07CFH
d. 08C0H
Câu 257: Kết quả phép toán 0637H - 0849H trong thanh ghi 16 bit là
a. FEEDH
b. FFEEH
c. FDEEH
d. DFEEH
Câu 258: Kết quả phép toán 0657H – 0829H trong thanh ghi 16 bit là
a. F0D9H
b. FD9AH
c. FCAEH
d. FE2EH
Câu 259: Kết quả phép toán 0E59H - 0482H trong thanh ghi 16 bit là
a. 09D7H
b. F9D7H
c. 09D6H
d. 08D7H
Câu 260: Kết quả phép toán -987H + 582H trong thanh ghi 16 bit là
a. F0DBH
b. FD0BH
c. FBFBH
d. DF0BH
Câu 261: Kết quả phép toán -0E95H + 8438H trong thanh ghi 16 bit là
a. FF3AH
b. FFA3H
c. 573AH
d. 75A3H
Câu 262: Kết quả phép toán -0A29H - 471H trong thanh ghi 16 bit là
a. FC66H
b. F166H
c. E166H
d. F616H
Câu 263: Kết quả phép toán -0017H - 0351H trong thanh ghi 16 bit là

31
a. 0F8DH
b. FD89H
c. FFC8H
d. FC98H
Câu 264: Kết quả phép toán -0897H + 0A46FH trong thanh ghi 16 bit là
a. 98DBH
b. 8D9BH
c. 9BD8H
d. 89BDH
Câu 265: Kết quả phép toán -0349H – 0BC1H trong thanh ghi 16 bit là
a. 10F9H
b. F0F6H
c. 0FF6H
d. F0CAH
Câu 266: Kết quả phép toán 57H + 82H trong thanh ghi 8 bit là
a. D9H
b. C9H
c. CAH
d. DAH

32

You might also like