You are on page 1of 2

Bài tập Kỹ thuật số Chương 1

Bài tập chương 1


1. Biến đổi các số nhị phân sau sang thập phân:
a) 101102 b) 100011012 c) 1001000010012
d) 11110101112 e) 101111112 f) 1100011012
2. Biến đổi các số thập phân sau số nhị phân:
a) 37 b) 14 c) 189
d) 205 e) 2313 f) 511
3. Biến đổi các số bát phân sau sang nhị phân:
a) 478 b) 238 c) 1708
d) 2068 e) 23138 f) 6168
4. Biến đổi các số thập lục phân sau sang nhị phân, bát phân:
a) AF16 b) 1A216 c) 23416
d) 12A416 e) BC1216 f) 51716
5. Biến đổi các số thập phân sau sang bát phân:
a) 111 b) 97 c) 234
d) 45 e) 3214 f) 517
6. Biến đổi các số thập phân sau sang thập lục phân:
a) 22 b) 321 c) 2007
d) 123 e) 4234 f) 517
7. Biến đổi các số nhị phân sau sang bát phân, thập lục phân:
a) 10111001012 b) 1001110000112 c) 1110001112
d) 10000100112 e) 1100101001012 f) 1000111002
8. Biến đổi các số bát phân sau sang thập lục phân:
a) 7438 b) 368 c) 37778
d) 2578 e) 12048 f) 14328
9. Biến đổi các số nhị phân sau sang thập phân:
a) 101110.01012 b) 100111000.0112 c) 111000.1112
d) 100001.00112 e) 110010100.1012 f) 100011.1002
10. Mã hóa các số thập phân sau sang BCD:
a) 47 b) 962 c) 187
d) 1204 e) 587 f) 822
11. Cộng các số nhị phân và đánh dấu số nhớ của tất cả các bit:
a) 10011 b) 101110 c) 110011
10110 111011 100001
12. Thực hiện phép trừ đối với các số nhị phân sau và chỉ ra số mượn ở tất cả các bit:

1
Bài tập Kỹ thuật số Chương 1
a) 11011 b) 101110 c) 110011
10110 101011 100101
13. Biểu diễn các số sau ở dạng số có dấu 8 bit ký hiệu bù -1 và ký hiệu bù -2:
a) 27 b) 92 c) -87
d) -124 e) 127 f) -22
14. Thực hiện phép cộng đối với các số sau ở dạng mã BCD:
a) 15 + 38 b) 68 + 57 c) 87 + 11
15. Thực hiện phép trừ đối với các số sau ở dạng mã BCD:
a) 25 - 38 b) 98 - 57 c) 85 – 18
d) 57 - 32 e) 26 - 87 f) 46 - 58

You might also like